Rek'Sai

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất KR

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
feiji jug#7777
feiji jug#7777
KR (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 82.7% 9.0 /
3.6 /
9.6
52
2.
프렐요드 탈리야#KR2
프렐요드 탈리야#KR2
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.6% 6.8 /
2.6 /
9.1
64
3.
이더리움 몰빵#KR1
이더리움 몰빵#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 6.8 /
5.5 /
9.9
50
4.
김봉만이#KR1
김봉만이#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 8.5 /
4.6 /
11.6
53
5.
빌리존슨#6969
빌리존슨#6969
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 8.9 /
4.4 /
7.9
46
6.
雪 女#눈여아
雪 女#눈여아
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.5% 3.1 /
4.2 /
7.9
49
7.
무적해병김관형#부캐2
무적해병김관형#부캐2
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.7 /
3.2 /
8.3
58
8.
T1 Oner#asd
T1 Oner#asd
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 6.8 /
4.2 /
8.8
54
9.
렉사이#0307
렉사이#0307
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.9% 6.8 /
3.7 /
8.7
124
10.
똘망코#KR1
똘망코#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 6.8 /
4.2 /
9.5
50
11.
huoshaozhu#kr11
huoshaozhu#kr11
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 6.8 /
2.7 /
7.9
83
12.
ΘωΘ#ΘωΘ1
ΘωΘ#ΘωΘ1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 8.0 /
4.0 /
8.5
66
13.
밍 몽#밍 몽
밍 몽#밍 몽
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.2 /
3.0 /
10.0
46
14.
갈수록 좋아지다#fei
갈수록 좋아지다#fei
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 8.2 /
4.2 /
8.2
192
15.
zy3#zzz
zy3#zzz
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 6.9 /
4.2 /
9.0
71
16.
내가이게임하는것이가장후회돼#6034
내가이게임하는것이가장후회돼#6034
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.7 /
4.4 /
8.3
96
17.
OTOY#qwe
OTOY#qwe
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 6.8 /
5.2 /
9.8
51
18.
Stop#66666
Stop#66666
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.4 /
3.8 /
8.9
189
19.
민씅2#KR1
민씅2#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.2 /
2.6 /
8.3
96
20.
ヰ世界情緒#PRSK
ヰ世界情緒#PRSK
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.4 /
3.3 /
8.1
121
21.
협곡의 짱구#KR2
협곡의 짱구#KR2
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.2 /
3.7 /
8.9
53
22.
루엘 그림자#KR1
루엘 그림자#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.7 /
3.9 /
8.8
61
23.
짤랐다#KR1
짤랐다#KR1
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 3.9 /
3.4 /
6.5
244
24.
oner#zypp
oner#zypp
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.1 /
3.8 /
10.6
42
25.
대나무 헬리콥터#도라에몽
대나무 헬리콥터#도라에몽
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.6% 6.7 /
4.2 /
9.2
125
26.
하기사#KR1
하기사#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.0 /
5.7 /
8.9
158
27.
등교하기싫어#KR2
등교하기싫어#KR2
KR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.7% 9.9 /
3.7 /
10.1
60
28.
김찬우#3606
김찬우#3606
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.3% 8.0 /
3.2 /
9.8
34
29.
LiquidnAts#KR1
LiquidnAts#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.8 /
3.5 /
7.4
86
30.
나야 나 김승민#KR1
나야 나 김승민#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.9 /
4.4 /
9.0
136
31.
리그오브레전드챔피언스코리아#KR1
리그오브레전드챔피언스코리아#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.9 /
3.9 /
7.7
87
32.
김밍몽#KR2
김밍몽#KR2
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 6.4 /
3.6 /
10.0
319
33.
MeiGs#777
MeiGs#777
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.0 /
3.8 /
8.7
91
34.
망나니#KR1
망나니#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 6.8 /
5.4 /
7.9
256
35.
asfdbxvcyiou#666
asfdbxvcyiou#666
KR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.4% 5.8 /
4.4 /
9.2
170
36.
미친굴삭기#KR7
미친굴삭기#KR7
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.3 /
5.8 /
7.8
85
37.
De shi zhuo#0715
De shi zhuo#0715
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 5.7 /
4.0 /
8.0
82
38.
IntersteIlar#1215
IntersteIlar#1215
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.9% 6.8 /
4.2 /
9.2
45
39.
태 양#ILY
태 양#ILY
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.7% 9.5 /
4.1 /
10.7
43
40.
bbbb#NICE
bbbb#NICE
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.8 /
4.7 /
9.6
143
41.
Carbine#KR1
Carbine#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.0 /
3.8 /
8.8
95
42.
아가사이렛사이#렛사이
아가사이렛사이#렛사이
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 9.5 /
4.8 /
8.4
97
43.
팀운 저주받은 계정#2314
팀운 저주받은 계정#2314
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.9 /
4.3 /
8.5
152
44.
JaegerMeister#KR1
JaegerMeister#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.3 /
5.0 /
8.2
58
45.
Povol#KR1
Povol#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.8 /
4.4 /
8.2
131
46.
last kiss#777
last kiss#777
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.3 /
3.6 /
8.9
112
47.
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.6 /
4.4 /
7.7
64
48.
이주현 fan#KR1
이주현 fan#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 5.9 /
5.3 /
10.3
69
49.
치즈맛물고기#KR1
치즈맛물고기#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.2% 5.7 /
3.9 /
6.4
49
50.
나는두디#KR1
나는두디#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 6.6 /
4.0 /
9.3
278
51.
원주사는태호애비#KR1
원주사는태호애비#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.4 /
4.1 /
9.2
173
52.
샘리엉#KR1
샘리엉#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.4 /
4.0 /
8.0
64
53.
TOP  11#1233
TOP 11#1233
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.0 /
3.5 /
8.0
107
54.
겜하는거에바야#KR1
겜하는거에바야#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 6.9 /
4.9 /
8.6
165
55.
힉힉꼬무리#승 환
힉힉꼬무리#승 환
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.3 /
4.2 /
9.1
127
56.
정 글#jg kr
정 글#jg kr
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.5 /
3.8 /
9.0
141
57.
시간되돌이깜디#KR1
시간되돌이깜디#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.4 /
4.6 /
8.1
93
58.
Spy the Girl#KR1
Spy the Girl#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.4 /
3.6 /
8.8
60
59.
갓사이#KR2
갓사이#KR2
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.1 /
3.4 /
8.9
110
60.
camzz#122
camzz#122
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 6.0 /
4.7 /
7.5
222
61.
요오옹채#KR1
요오옹채#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.1 /
4.9 /
9.1
287
62.
huanyue#0405
huanyue#0405
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.2 /
5.1 /
7.4
65
63.
재 첩#KR1
재 첩#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.7 /
4.5 /
8.1
72
64.
be a man#1st
be a man#1st
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 5.1 /
3.4 /
7.4
86
65.
PeLipers sky#KR1
PeLipers sky#KR1
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.2% 8.7 /
3.6 /
11.5
79
66.
한성창#한성창
한성창#한성창
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.3 /
5.1 /
8.5
87
67.
Apraxia#KR2
Apraxia#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.6 /
3.7 /
8.0
81
68.
Aire#1014
Aire#1014
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 6.3 /
4.3 /
8.9
49
69.
기메찬#KR1
기메찬#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 5.6 /
3.7 /
7.9
151
70.
정도하#눈동백
정도하#눈동백
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 67.4% 6.0 /
4.5 /
9.3
46
71.
김디후#KR1
김디후#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.7 /
3.9 /
8.7
54
72.
JGLJUGL#KR0
JGLJUGL#KR0
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.6 /
4.1 /
7.2
255
73.
niuniujug#7779
niuniujug#7779
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.4 /
4.1 /
8.8
57
74.
우와아아이#KR1
우와아아이#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.3 /
4.2 /
8.8
63
75.
빨딱 서있는 폼#KR1
빨딱 서있는 폼#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 8.8 /
4.1 /
9.5
89
76.
송 강#KR22
송 강#KR22
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 6.2 /
3.6 /
10.0
40
77.
JG Mapo#KR1
JG Mapo#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 6.6 /
3.3 /
7.9
51
78.
갓사이#123
갓사이#123
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.0% 9.0 /
3.3 /
8.4
100
79.
못이길판사이드감#진짜닉값함
못이길판사이드감#진짜닉값함
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.8 /
4.5 /
8.2
108
80.
Hxx Sxxx Jxx#KR1
Hxx Sxxx Jxx#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.8 /
3.6 /
7.9
87
81.
창원사신#KR1
창원사신#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 5.9 /
4.8 /
8.8
149
82.
미드렉사이#미사이
미드렉사이#미사이
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 8.6 /
5.4 /
6.2
407
83.
dashixiong#abc
dashixiong#abc
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.9 /
4.7 /
6.6
75
84.
5ghe#KR1
5ghe#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.6 /
3.7 /
8.0
46
85.
티 란 데#KR1
티 란 데#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 6.6 /
4.5 /
7.7
146
86.
USS TampaBay#AJ1
USS TampaBay#AJ1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.8 /
5.5 /
8.6
245
87.
죄범0024#7777
죄범0024#7777
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 4.6 /
3.5 /
7.0
84
88.
아메숏괭이#KR1
아메숏괭이#KR1
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 82.5% 9.9 /
3.1 /
9.1
57
89.
미안미안보헤미안#KR1
미안미안보헤미안#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.2 /
5.4 /
10.1
116
90.
修勾儿1号#KR2
修勾儿1号#KR2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 7.0 /
3.5 /
8.3
68
91.
이블린Q#KR1
이블린Q#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.3% 6.2 /
4.4 /
6.6
49
92.
피해야살아요#3477
피해야살아요#3477
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.6% 6.7 /
3.5 /
8.1
82
93.
추운날#1234
추운날#1234
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 4.5 /
5.3 /
7.7
52
94.
Jin Air#KR 1
Jin Air#KR 1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.0 /
4.8 /
7.7
271
95.
RekSai#4444
RekSai#4444
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.2 /
5.7 /
9.4
201
96.
기도형정글러#KR2
기도형정글러#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.2 /
4.8 /
8.0
170
97.
Sad Game#정글차이
Sad Game#정글차이
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 6.3 /
5.1 /
8.7
60
98.
세리 주인#냥 이
세리 주인#냥 이
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 6.1 /
4.1 /
7.8
226
99.
이공룡#KR1
이공룡#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 5.7 /
4.9 /
7.9
235
100.
아기친칠라#KR1
아기친칠라#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 8.7 /
2.2 /
8.0
44