5.2%
Phổ biến
49.4%
Tỷ Lệ Thắng
11.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 56.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.6%
Tỷ Lệ Thắng: 63.0%
Tỷ Lệ Thắng: 63.0%
Giày
Phổ biến: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jax (Đường trên)
SoHwan
2 /
3 /
0
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Wayward
2 /
3 /
0
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Evi
13 /
6 /
6
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Frim
4 /
2 /
4
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Sniper
15 /
9 /
3
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Người chơi Jax xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
nicklink#RANK1
BR (#1) |
88.5% | ||||
Jlaky#BR1
BR (#2) |
80.4% | ||||
Leavae#8739
EUW (#3) |
78.6% | ||||
Go Easy#133
BR (#4) |
77.5% | ||||
Ana Castela#boiad
BR (#5) |
76.9% | ||||
RGT03#KR1
KR (#6) |
78.0% | ||||
HigunLovin#3200
EUW (#7) |
74.5% | ||||
wuqiwang#Jax
KR (#8) |
73.9% | ||||
ThuHa ngocnghech#2109
VN (#9) |
75.7% | ||||
FOCUS CARRY#123
NA (#10) |
86.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,826,180 | |
2. | 9,423,736 | |
3. | 8,312,236 | |
4. | 7,968,810 | |
5. | 7,370,303 | |