3.2%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
4.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 83.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.2%
Tỷ Lệ Thắng: 57.2%
Giày
Phổ biến: 59.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Teemo (Đường trên)
Kunduz
1 /
0 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Kunduz
1 /
1 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Kunduz
0 /
1 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Tarzan
6 /
5 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Tarzan
5 /
7 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 41.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Người chơi Teemo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lucys lover#angel
EUW (#1) |
77.0% | ||||
thanhkhanh#12345
VN (#2) |
71.4% | ||||
bonjoo#LAN
LAN (#3) |
72.9% | ||||
AngelDacy#LAS
LAS (#4) |
65.2% | ||||
emissaryfromhell#EUW
EUW (#5) |
66.0% | ||||
Ternurin#Beez
LAN (#6) |
64.3% | ||||
티 신#KR1
KR (#7) |
63.7% | ||||
Futaba#777
BR (#8) |
63.6% | ||||
애비션#KR1
KR (#9) |
63.5% | ||||
Tên Là Cục Cứt#VN2
VN (#10) |
63.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 23,259,081 | |
2. | 11,379,630 | |
3. | 10,625,741 | |
4. | 9,675,211 | |
5. | 9,595,311 | |