Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
1,713 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
45.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Song Long Thủ
Q
Rực Cháy
W
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 24.7% - Tỷ Lệ Thắng: 47.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 68.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%

Build cốt lõi

Búa Chiến Caulfield
Ngọn Giáo Shojin
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quyền Trượng Ác Thần
Phổ biến: 1.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 36.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%

Đường build chung cuộc

Móng Vuốt Sterak
Giáp Gai
Mũ Phù Thủy Rabadon

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
14 / 1 / 4

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 72.7% - Tỷ Lệ Thắng: 45.9%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
The Σnemy#DΣMON
The Σnemy#DΣMON
EUW (#1)
Thách Đấu 88.2% 51
2.
Ezreàl#NA1
Ezreàl#NA1
NA (#2)
Cao Thủ 70.7% 75
3.
Do bronx#ARG
Do bronx#ARG
LAS (#3)
Thách Đấu 70.5% 88
4.
Tonin Cavalão#br2
Tonin Cavalão#br2
BR (#4)
Cao Thủ 72.2% 97
5.
Trà Đá I Choco#2605
Trà Đá I Choco#2605
VN (#5)
Cao Thủ 68.8% 64
6.
Arkschem#EUW
Arkschem#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 65.0% 177
7.
Dandren#EUW
Dandren#EUW
EUW (#7)
Đại Cao Thủ 67.5% 77
8.
專屬天使1#TW2
專屬天使1#TW2
TW (#8)
Cao Thủ 63.2% 57
9.
MurieljNvQfF#EUW
MurieljNvQfF#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 64.0% 50
10.
Devoured#Carry
Devoured#Carry
PH (#10)
Thách Đấu 80.0% 35