0.2%
Phổ biến
45.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 24.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 68.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Giày
Phổ biến: 36.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (Đường trên)
TaNa
3 /
4 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
TaNa
0 /
2 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
TaNa
2 /
3 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
TaNa
4 /
5 /
13
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
TaNa
6 /
7 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 72.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Người chơi Shyvana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
The Σnemy#DΣMON
EUW (#1) |
88.2% | ||||
Ezreàl#NA1
NA (#2) |
70.7% | ||||
Do bronx#ARG
LAS (#3) |
70.5% | ||||
Tonin Cavalão#br2
BR (#4) |
72.2% | ||||
Trà Đá I Choco#2605
VN (#5) |
68.8% | ||||
Arkschem#EUW
EUW (#6) |
65.0% | ||||
Dandren#EUW
EUW (#7) |
67.5% | ||||
專屬天使1#TW2
TW (#8) |
63.2% | ||||
MurieljNvQfF#EUW
EUW (#9) |
64.0% | ||||
Devoured#Carry
PH (#10) |
80.0% | ||||