Rammus

Rammus

Đi Rừng
3,894 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.4%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
7.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Thế Thủ
W
Khiêu Khích Điên Cuồng
E
Quả Cầu Tốc Độ
Q
Vỏ Gai
Quả Cầu Tốc Độ
Q Q Q Q Q
Thế Thủ
W W W W W
Khiêu Khích Điên Cuồng
E E E E E
Cú Nhảy Chấn Động
R R R
Phổ biến: 32.1% - Tỷ Lệ Thắng: 46.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 60.1%
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%

Build cốt lõi

Áo Choàng Gai
Giáp Gai
Khiên Thái Dương
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Phổ biến: 16.2%
Tỷ Lệ Thắng: 59.4%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 68.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%

Đường build chung cuộc

Áo Choàng Diệt Vong
Khiên Băng Randuin
Giáp Liệt Sĩ

Đường Build Của Tuyển Thủ Rammus (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Rammus (Đường trên)
Junmin
Junmin
4 / 6 / 10
Rammus
VS
Gragas
Tốc Hành
Tốc Biến
Quả Cầu Tốc Độ
Q
Thế Thủ
W
Khiêu Khích Điên Cuồng
E
Khiên DoranÁo Choàng Hắc Quang
Giày Thủy NgânVòng Sắt Cổ Tự
Giáp GaiGiáp Lụa
Poome
Poome
1 / 8 / 4
Rammus
VS
Ngộ Không
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Thế Thủ
W
Khiêu Khích Điên Cuồng
E
Quả Cầu Tốc Độ
Q
Giáp GaiGiày Pháp Sư
Áo Choàng BạcGiáp Lưới
Giáp LướiGiáp Lưới

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 53.6% - Tỷ Lệ Thắng: 50.4%

Người chơi Rammus xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Twitch Lord Semi#PB1
Twitch Lord Semi#PB1
BR (#1)
Cao Thủ 81.8% 44
2.
eu si fudi#BR1
eu si fudi#BR1
BR (#2)
Cao Thủ 76.4% 55
3.
1ChillyWilly#LAS
1ChillyWilly#LAS
LAS (#3)
Thách Đấu 79.7% 133
4.
Josex0#NMG0
Josex0#NMG0
LAN (#4)
Cao Thủ 73.1% 52
5.
저 저#KR1
저 저#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 77.3% 44
6.
람머스#콩벌레
람머스#콩벌레
KR (#6)
Cao Thủ 67.3% 52
7.
86860810del#KR1
86860810del#KR1
KR (#7)
Cao Thủ 65.7% 105
8.
dfqwsdasd#KR1
dfqwsdasd#KR1
KR (#8)
Cao Thủ 64.8% 54
9.
LeaningTable 2#NA1
LeaningTable 2#NA1
NA (#9)
Cao Thủ 63.0% 108
10.
TTVdinocampara#EUNE
TTVdinocampara#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ 63.8% 69