Gwen

Gwen

Đường trên, Đi Rừng
28,696 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.1%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
6.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xoẹt Xoẹt!
Q
Xén Xén
E
Sương Lam Bất Bại
W
Ngàn Nhát Cắt
Xoẹt Xoẹt!
Q Q Q Q Q
Sương Lam Bất Bại
W W W W W
Xén Xén
E E E E E
Xe Chỉ Luồn Kim
R R R
Phổ biến: 49.6% - Tỷ Lệ Thắng: 47.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 58.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%

Build cốt lõi

Mặt Nạ Ma Ám
Quyền Trượng Ác Thần
Nanh Nashor
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 9.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 39.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%

Đường build chung cuộc

Đồng Hồ Cát Zhonya
Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 61.6% - Tỷ Lệ Thắng: 48.0%

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
JEDA#LAN
JEDA#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ 90.4% 157
2.
kyunchae#jeli
kyunchae#jeli
SEA (#2)
Cao Thủ 90.9% 44
3.
Mizu#sung
Mizu#sung
LAN (#3)
Kim Cương I 93.9% 49
4.
MarolaBoy#1998
MarolaBoy#1998
BR (#4)
Cao Thủ 82.7% 52
5.
My Only#1111
My Only#1111
NA (#5)
Cao Thủ 77.8% 54
6.
외로운남#5555
외로운남#5555
KR (#6)
Cao Thủ 75.7% 136
7.
BlavasaArdom#6576
BlavasaArdom#6576
LAN (#7)
Cao Thủ 74.6% 59
8.
Gwens Fat Juicy#Clih
Gwens Fat Juicy#Clih
OCE (#8)
Đại Cao Thủ 74.1% 54
9.
Daarkin Sycthe#KAYN
Daarkin Sycthe#KAYN
EUW (#9)
Đại Cao Thủ 77.8% 63
10.
Pieces#wiwiw
Pieces#wiwiw
EUW (#10)
Cao Thủ 73.4% 64