3.7%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 43.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 68.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Giày
Phổ biến: 32.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Galio
Maple
7 /
8 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Spica
2 /
7 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindarang
9 /
3 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Calix
11 /
4 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Calix
1 /
3 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Người chơi Galio xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
copycat#NDA
BR (#1) |
73.2% | ||||
play for mid#Kgb97
EUNE (#2) |
72.6% | ||||
Kujo Niko#8801
VN (#3) |
70.0% | ||||
유 틀#유 틀
KR (#4) |
70.4% | ||||
JosedecJr#LAN
LAN (#5) |
73.5% | ||||
Sintax#MID
EUW (#6) |
66.1% | ||||
칸리오#LCK
KR (#7) |
82.4% | ||||
Ng Do#3107
VN (#8) |
67.6% | ||||
ketrαb#EUW
EUW (#9) |
67.2% | ||||
PRedaK#WSIDE
EUW (#10) |
67.5% | ||||