Viktor

Viktor

Đường giữa
27,045 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.0%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tia Chết Chóc
E
Chuyển Hóa Năng Lượng
Q
Trường Trọng Lực
W
Tiến Hóa Huy Hoàng
Chuyển Hóa Năng Lượng
Q Q Q Q Q
Trường Trọng Lực
W W W W W
Tia Chết Chóc
E E E E E
Bão Điện Từ
R R R
Phổ biến: 32.3% - Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Nâng Cấp

Tia Chết Chóc
E
Chuyển Hóa Năng Lượng
Q
Trường Trọng Lực
W
Phổ biến: 95.9% - Tỷ Lệ Thắng: 55.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 90.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 11.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 78.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Đồng Hồ Cát Zhonya

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 37.5% - Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Người chơi Viktor xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
JMGG Druust#EUW
JMGG Druust#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 69.2% 52
2.
Vinagame là số 1#glaxy
Vinagame là số 1#glaxy
VN (#2)
Cao Thủ 71.9% 64
3.
Nulu#1338
Nulu#1338
EUW (#3)
Cao Thủ 67.1% 70
4.
Haleboper#EUW
Haleboper#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 66.2% 71
5.
싱싱한피즈#KR 1
싱싱한피즈#KR 1
KR (#5)
Cao Thủ 65.0% 80
6.
Brozco#LAN
Brozco#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ 66.0% 53
7.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#7)
Thách Đấu 65.6% 64
8.
MvzArath#4618
MvzArath#4618
LAN (#8)
Cao Thủ 65.6% 61
9.
Croaa#0000
Croaa#0000
EUW (#9)
Cao Thủ 63.5% 52
10.
ArcherGOD#EUNE
ArcherGOD#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ 69.6% 46