16.1%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 54.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 87.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Giày
Phổ biến: 91.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jhin
Ssol
0 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Envyy
8 /
2 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Haru
11 /
2 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
5 /
9 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Minit
3 /
7 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 73.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Người chơi Jhin xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
yes#w2NA1
NA (#1) |
86.5% | ||||
LastN1ght2#EUW
EUW (#2) |
70.0% | ||||
just a jerk#EUNE
EUNE (#3) |
70.3% | ||||
Logik02#LAN
LAN (#4) |
68.5% | ||||
Hyperíon#EUNE
EUNE (#5) |
81.0% | ||||
Mára#Jára
EUNE (#6) |
77.4% | ||||
TAL3NT#1337
EUNE (#7) |
74.5% | ||||
D 4 J e b ü S2#LAS
LAS (#8) |
67.3% | ||||
Yojin#0103
OCE (#9) |
67.3% | ||||
Évangelyne#EUW
EUW (#10) |
67.5% | ||||