Gwen

Người chơi Gwen xuất sắc nhất KR

Người chơi Gwen xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
xiaojiandao#7202
xiaojiandao#7202
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.3% 8.5 /
4.3 /
6.9
58
2.
윤영자 지존#KR1
윤영자 지존#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 6.0 /
5.3 /
5.2
88
3.
ri3t#ttt
ri3t#ttt
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 8.8 /
4.2 /
6.8
120
4.
yanfc#5558
yanfc#5558
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 6.5 /
4.4 /
3.7
73
5.
JugYuan#3421
JugYuan#3421
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.8 /
4.3 /
5.5
152
6.
gmoa#KR1
gmoa#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 5.0 /
4.2 /
3.6
87
7.
extravaganza#KR1
extravaganza#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.9 /
4.4 /
3.8
124
8.
Iwant to see you#想见你
Iwant to see you#想见你
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 6.2 /
4.0 /
3.8
70
9.
어쩌면마지막기회#KR1
어쩌면마지막기회#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 6.3 /
5.4 /
4.0
80
10.
데굴쟁이#KR1
데굴쟁이#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.3 /
4.7 /
4.3
76
11.
ying#rin
ying#rin
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 7.2 /
3.7 /
4.4
58
12.
에라모르겠다#KR00
에라모르겠다#KR00
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.0 /
3.8 /
5.1
54
13.
겨 형#KR1
겨 형#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 6.7 /
7.0 /
5.6
55
14.
DRX hansung#매판소중히
DRX hansung#매판소중히
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 5.1 /
3.7 /
4.8
51
15.
카페인 싫어#KR1
카페인 싫어#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 5.4 /
4.7 /
3.9
149
16.
Nine Needles#아홉 바늘
Nine Needles#아홉 바늘
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.9 /
4.2 /
5.8
78
17.
백쿠시보#KR1
백쿠시보#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.3 /
4.0 /
3.2
52
18.
제육볶음에계란#KR1
제육볶음에계란#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.6 /
4.9 /
3.6
160
19.
불멸의팅커벨#KR2
불멸의팅커벨#KR2
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.0% 5.0 /
5.0 /
4.5
146
20.
Andio#KR1
Andio#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.8 /
4.3 /
6.4
58
21.
JP6RU88#0306
JP6RU88#0306
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.3 /
4.2 /
3.8
93
22.
re wiйd#KR1
re wiйd#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.0 /
5.8 /
4.2
49
23.
나는현준#cnu24
나는현준#cnu24
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.2 /
4.0 /
4.4
65
24.
여중생#Kr2
여중생#Kr2
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.0% 7.3 /
4.8 /
4.3
53
25.
yewang#zypp
yewang#zypp
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.7 /
3.9 /
5.3
94
26.
또 떠나고 싶다#여행1
또 떠나고 싶다#여행1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.4 /
5.2 /
6.0
132
27.
깅응송#KR2
깅응송#KR2
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.0 /
4.8 /
3.8
160
28.
ccc07#KR1
ccc07#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.4% 9.0 /
6.1 /
5.1
154
29.
i love Arcanine#KR1
i love Arcanine#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.0 /
5.9 /
4.3
123
30.
난안빼#지자그냥
난안빼#지자그냥
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 7.6 /
6.2 /
4.3
79
31.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 5.3 /
4.6 /
4.8
228
32.
아름다워지고싶요#KR1
아름다워지고싶요#KR1
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.4% 5.9 /
3.3 /
3.7
46
33.
Laurn#Bili
Laurn#Bili
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.4 /
4.7 /
4.7
454
34.
JustLikeThatKR#5266
JustLikeThatKR#5266
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.3 /
5.3 /
6.1
253
35.
그 웬#KR123
그 웬#KR123
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.4 /
4.5 /
3.8
117
36.
매혹적인 사람을 사랑해요#1222
매혹적인 사람을 사랑해요#1222
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.8 /
3.8 /
4.0
216
37.
fhwp#KR1
fhwp#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.8 /
4.5 /
5.3
52
38.
xdhzzzzzz#777
xdhzzzzzz#777
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.3 /
7.3 /
4.0
101
39.
무례하긴 순애야#정글 그웬
무례하긴 순애야#정글 그웬
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.4 /
3.8 /
6.0
56
40.
칼과 창 가우#КR1
칼과 창 가우#КR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 6.4 /
4.5 /
3.5
107
41.
모스트없어요#KR2
모스트없어요#KR2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.6 /
4.5 /
4.8
201
42.
철야의 노래#철야의노래
철야의 노래#철야의노래
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.8 /
4.0 /
6.7
124
43.
douyin midi#KR111
douyin midi#KR111
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.2% 7.3 /
4.8 /
5.7
374
44.
이기주의#2007
이기주의#2007
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.2 /
3.8 /
4.3
56
45.
희  성#001
희 성#001
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.9 /
5.2 /
4.9
94
46.
지 성#1120
지 성#1120
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.8 /
7.0 /
4.4
67
47.
그 맛은궁진하다#KR1
그 맛은궁진하다#KR1
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.7% 6.3 /
3.2 /
3.8
38
48.
풀캠과 갱킹 사이#KR1
풀캠과 갱킹 사이#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.1 /
3.8 /
6.0
77
49.
보 리#77777
보 리#77777
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.7 /
4.8 /
5.7
40
50.
탱  성#KR1
탱 성#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.9 /
6.4 /
3.9
80
51.
김희주#본계정
김희주#본계정
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.8 /
5.2 /
4.4
204
52.
tfhfww#NICE
tfhfww#NICE
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.1 /
4.3 /
3.2
50
53.
DEUKING#KR1
DEUKING#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.8 /
5.5 /
6.1
68
54.
ACE5#3691
ACE5#3691
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.9 /
5.3 /
5.9
291
55.
vresse#wywq
vresse#wywq
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.3% 5.1 /
5.8 /
6.1
103
56.
knae#111
knae#111
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.0 /
5.3 /
4.0
566
57.
兜底小子#Jone
兜底小子#Jone
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 5.1 /
4.1 /
3.0
70
58.
The Shy#仁川人
The Shy#仁川人
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.2 /
5.1 /
4.3
49
59.
aizherenshijian#zypp
aizherenshijian#zypp
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.7 /
4.1 /
4.0
279
60.
하리노치마리#0126
하리노치마리#0126
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 4.4 /
5.9 /
4.4
59
61.
3초금붕어#KR2
3초금붕어#KR2
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.5 /
3.7 /
4.2
98
62.
롤로노아#김동현
롤로노아#김동현
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.9 /
5.6 /
4.3
51
63.
해 남#광어회
해 남#광어회
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.5 /
6.9 /
5.5
51
64.
douyinaihu06#KR06
douyinaihu06#KR06
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 6.7 /
4.5 /
6.2
40
65.
윤보미#윤보미사랑
윤보미#윤보미사랑
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 53.3% 6.4 /
4.7 /
5.0
60
66.
Nujabes#0302
Nujabes#0302
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.4 /
5.4 /
3.4
52
67.
스크랩 웜#KR2
스크랩 웜#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.5 /
2.9 /
3.6
54
68.
wamiwtaitawktzst#KR2
wamiwtaitawktzst#KR2
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.5 /
4.9 /
3.9
48
69.
NoC0ment#KR1
NoC0ment#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 5.8 /
3.2 /
4.8
30
70.
fei aa#aaa
fei aa#aaa
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 8.9 /
4.6 /
6.4
127
71.
담소네공방#KR11
담소네공방#KR11
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 7.9 /
4.1 /
5.2
38
72.
깔깔만두#밍기적
깔깔만두#밍기적
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.8 /
5.4 /
2.9
189
73.
카 잼#KR1
카 잼#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 6.3 /
5.0 /
3.8
370
74.
푸 얌#비챤04
푸 얌#비챤04
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.5 /
4.9 /
4.0
195
75.
DRX Province#0109
DRX Province#0109
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.6 /
4.5 /
3.8
56
76.
팬티터진소년#KR1
팬티터진소년#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.3 /
4.0 /
4.1
73
77.
김우수#KR1
김우수#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.6 /
3.4 /
3.5
115
78.
룬 시#LUNXI
룬 시#LUNXI
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.6 /
3.7 /
4.4
147
79.
그래서포기할거냐장효준#22389
그래서포기할거냐장효준#22389
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.6 /
4.5 /
4.1
72
80.
원딜아고통받자#KR1
원딜아고통받자#KR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.5% 8.9 /
3.7 /
6.1
143
81.
CR 정민준#0525
CR 정민준#0525
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.2% 6.2 /
5.0 /
4.1
52
82.
akmaspmfoa#KR2
akmaspmfoa#KR2
KR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.6% 9.7 /
7.0 /
4.1
53
83.
우진수#1112
우진수#1112
KR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.1% 5.3 /
5.1 /
3.9
96
84.
기버범#KR1
기버범#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.5 /
5.9 /
3.3
167
85.
까치까치설날은#top
까치까치설날은#top
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.2 /
5.6 /
3.6
99
86.
대나무#KR12
대나무#KR12
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.4 /
5.9 /
4.1
56
87.
갱안가는백정정글#KR1
갱안가는백정정글#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 6.9 /
4.5 /
5.9
373
88.
고리자#KR1
고리자#KR1
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.0% 5.8 /
4.5 /
3.4
108
89.
KIM JONG IL동지 만세#cualo
KIM JONG IL동지 만세#cualo
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.2 /
3.9 /
4.0
57
90.
Yeoji#Yeoji
Yeoji#Yeoji
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.2 /
4.5 /
4.3
52
91.
安徽潘慧#347
安徽潘慧#347
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.2 /
5.2 /
3.5
137
92.
KhanhDongVN#2005
KhanhDongVN#2005
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.5 /
5.9 /
4.6
45
93.
サイコ#KR13
サイコ#KR13
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.8 /
3.9 /
3.9
108
94.
장태산휴양림#KR1
장태산휴양림#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 6.0 /
5.4 /
3.6
60
95.
나도여캠하고싶다#KR1
나도여캠하고싶다#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.7% 6.4 /
4.6 /
5.2
238
96.
탑좀와#KR1
탑좀와#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 7.2 /
5.1 /
4.7
37
97.
DK Roky#0722
DK Roky#0722
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 6.6 /
4.2 /
5.5
41
98.
初雪凝#cxn
初雪凝#cxn
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.8 /
5.3 /
5.4
48
99.
yemeijiqi#KR1
yemeijiqi#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 6.4 /
4.5 /
4.7
91
100.
1Jiang#KR1
1Jiang#KR1
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.5% 4.9 /
4.7 /
4.2
101