Brand

Người chơi Brand xuất sắc nhất KR

Người chơi Brand xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
협곡 방화범#fire
협곡 방화범#fire
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 68.0% 6.8 /
3.6 /
9.1
75
2.
chio zioe#KR1
chio zioe#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 5.6 /
3.8 /
9.2
49
3.
조례동이블린장인#KR1
조례동이블린장인#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 4.9 /
5.6 /
7.3
112
4.
ジュン#0928
ジュン#0928
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 5.8 /
4.7 /
8.5
53
5.
호두와함께춤을#KR1
호두와함께춤을#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.6 /
4.9 /
9.1
80
6.
박진짜#5783
박진짜#5783
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 4.9 /
5.6 /
10.0
52
7.
별을 담은 우주#KR1
별을 담은 우주#KR1
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 6.7 /
4.7 /
9.8
109
8.
Beeco#0801
Beeco#0801
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.4% 9.1 /
4.9 /
8.0
51
9.
역천괴#sm123
역천괴#sm123
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 5.1 /
7.5 /
11.5
79
10.
jasperred#KR1
jasperred#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 4.0 /
7.1 /
11.2
64
11.
NeKoL OWQ#KR1
NeKoL OWQ#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.8% 5.0 /
4.3 /
7.2
114
12.
케케몬#0KR
케케몬#0KR
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 5.5 /
4.2 /
8.5
62
13.
병현44#호호호
병현44#호호호
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.0% 6.2 /
5.2 /
8.6
100
14.
포항코끼리#코끼리
포항코끼리#코끼리
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 5.6 /
4.3 /
7.6
165
15.
PSJ#로 삼행시
PSJ#로 삼행시
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.7% 6.7 /
5.8 /
8.9
65
16.
건구스#건덕이
건구스#건덕이
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 5.8 /
5.6 /
8.2
106
17.
냐 랭#KR1
냐 랭#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.5 /
3.8 /
9.3
62
18.
우탁이#KR1
우탁이#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 4.1 /
4.2 /
8.1
89
19.
ANlVlA#1718
ANlVlA#1718
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.2 /
5.8 /
8.0
84
20.
진주 이민웅#찡찡이민웅
진주 이민웅#찡찡이민웅
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.4% 6.5 /
5.7 /
9.4
83
21.
牛至大#KRD
牛至大#KRD
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.5 /
11.1
70
22.
노인과 자크#KR1
노인과 자크#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.9 /
5.3 /
9.2
194
23.
JSYS#KR1
JSYS#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.0 /
5.6 /
10.1
67
24.
종고추#KR1
종고추#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 4.4 /
5.3 /
8.4
57
25.
김번수#KR1
김번수#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.5 /
3.9 /
9.2
160
26.
내가 좀 더 잘할걸#1996
내가 좀 더 잘할걸#1996
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.8% 5.4 /
5.1 /
9.6
209
27.
게임망치기전문#KR1
게임망치기전문#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 5.9 /
2.6 /
7.2
62
28.
기쨩이#KR1
기쨩이#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 6.0 /
3.4 /
8.2
84
29.
스타벅스코드블루#KR1
스타벅스코드블루#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.4 /
5.4 /
10.0
58
30.
옥광춘#KR1
옥광춘#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.0 /
5.6 /
10.3
61
31.
회 광 반 조#9708
회 광 반 조#9708
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 5.8 /
4.9 /
8.7
93
32.
타 잔#08년생
타 잔#08년생
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.7 /
4.8 /
8.5
117
33.
baby#XHZ0
baby#XHZ0
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 5.0 /
5.0 /
9.3
88
34.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 6.8 /
4.4 /
9.9
47
35.
서동하#KR2
서동하#KR2
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 6.8 /
4.8 /
9.0
73
36.
이동화#KR1
이동화#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 4.1 /
3.3 /
7.6
101
37.
브랜드#미드o
브랜드#미드o
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 4.9 /
4.7 /
8.1
382
38.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.0% 5.5 /
5.1 /
9.6
100
39.
신영호입니다#KR1
신영호입니다#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 5.3 /
6.1 /
9.1
99
40.
ela piso#kr2
ela piso#kr2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 4.7 /
5.6 /
9.3
75
41.
호랑이와 야옹이#KR1
호랑이와 야옹이#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.1 /
4.1 /
8.8
94
42.
유숭귄#KR1
유숭귄#KR1
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.0% 6.6 /
5.5 /
10.8
50
43.
담배불꺼라#KR2
담배불꺼라#KR2
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 57.2% 4.0 /
4.1 /
8.9
180
44.
개1복치#KR1
개1복치#KR1
KR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.0% 7.3 /
4.7 /
9.5
50
45.
건들지마세요#KR5
건들지마세요#KR5
KR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.6% 7.0 /
6.2 /
10.4
87
46.
사랑을 드려요#KR1
사랑을 드려요#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 57.6% 4.0 /
7.8 /
11.9
125
47.
Until whites#KR1
Until whites#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.6 /
4.7 /
8.6
82
48.
과 니#gwan
과 니#gwan
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 5.7 /
5.6 /
10.7
53
49.
wo shi hanguoren#2006
wo shi hanguoren#2006
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.6 /
5.4 /
8.8
116
50.
핑찍을시게임오픈#KR2
핑찍을시게임오픈#KR2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 5.4 /
5.1 /
8.5
59
51.
도 후#222
도 후#222
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 5.7 /
4.6 /
8.2
95
52.
성심당폐업기원#KR1
성심당폐업기원#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 5.8 /
4.7 /
8.5
99
53.
BRO PC#KR1
BRO PC#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.3 /
5.8 /
10.0
50
54.
탁동경#2549
탁동경#2549
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 5.2 /
5.9 /
10.0
75
55.
칼챔도오오오전#연습용계정
칼챔도오오오전#연습용계정
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 3.7 /
4.6 /
7.5
49
56.
사스성영#KR1
사스성영#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 6.3 /
5.9 /
8.7
105
57.
미엄캣#KR1
미엄캣#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.3 /
5.0 /
9.3
48
58.
아이언 5 Tier#KR1
아이언 5 Tier#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.3 /
4.4 /
8.7
98
59.
협곡을칼바람처럼#KR1
협곡을칼바람처럼#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.4 /
6.1 /
10.9
77
60.
Iron Revenant#KR1
Iron Revenant#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.3 /
5.0 /
7.7
49
61.
원딜 브랜드#에코 선생
원딜 브랜드#에코 선생
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.0 /
4.4 /
9.1
350
62.
fuyu no hi#KR1
fuyu no hi#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 4.8 /
4.6 /
10.4
45
63.
qweasdvcx#2024
qweasdvcx#2024
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 5.5 /
5.5 /
8.8
52
64.
OTOY#qwe
OTOY#qwe
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.6 /
5.8 /
9.4
48
65.
hillfraser#KR1
hillfraser#KR1
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.9% 8.3 /
3.9 /
10.2
78
66.
123156466#KR2
123156466#KR2
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 6.5 /
5.1 /
10.2
46
67.
Douyin her#her
Douyin her#her
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 5.6 /
4.6 /
9.0
113
68.
트포얼건외않덴돼#KR1
트포얼건외않덴돼#KR1
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.1% 5.3 /
5.0 /
9.0
55
69.
너랑말할생각없다#KR1
너랑말할생각없다#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.4 /
6.3 /
9.9
137
70.
지눙시#KR1
지눙시#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.4 /
5.6 /
9.3
71
71.
김순도#순도순도
김순도#순도순도
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.4% 6.4 /
4.9 /
8.5
114
72.
쩔 D#KR1
쩔 D#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 4.7 /
5.6 /
6.5
103
73.
튀프리#1111
튀프리#1111
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 5.6 /
5.8 /
8.5
120
74.
반갑습니다#몽몽차
반갑습니다#몽몽차
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 4.6 /
4.7 /
7.5
314
75.
나는 돈미새다#KR1
나는 돈미새다#KR1
KR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 79.5% 8.2 /
2.9 /
8.2
44
76.
qasdasdwqe#KR1
qasdasdwqe#KR1
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.9% 6.7 /
5.1 /
10.3
44
77.
I am Jarvan man#KR1
I am Jarvan man#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.0 /
6.6 /
9.7
51
78.
ikun ikun#KR1
ikun ikun#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.4 /
4.7 /
8.5
48
79.
불 미 새#KR1
불 미 새#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.9 /
4.8 /
6.9
640
80.
도구가입털면겜짐#KR1
도구가입털면겜짐#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.9% 5.5 /
6.1 /
7.9
133
81.
브랜드#black
브랜드#black
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 4.6 /
7.9 /
10.9
59
82.
Marlboro#7034
Marlboro#7034
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 74.6% 5.6 /
5.2 /
9.1
59
83.
카직스#0907
카직스#0907
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.4 /
6.7 /
9.2
54
84.
랑데뷰#9152
랑데뷰#9152
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 6.6 /
4.8 /
9.4
102
85.
IDGF#KR1
IDGF#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.0 /
4.6 /
8.3
66
86.
피카츄#KR1
피카츄#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 6.0 /
5.7 /
7.6
88
87.
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
KR (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.9% 6.5 /
5.0 /
8.5
85
88.
이공룡#KR1
이공룡#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.4 /
6.5 /
7.6
104
89.
민고족대#고대24
민고족대#고대24
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.4 /
5.3 /
7.8
51
90.
iii  촛  불  iii#KR1
iii 촛 불 iii#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.6% 3.2 /
6.4 /
10.2
239
91.
처량한재우기#KR1
처량한재우기#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 6.6 /
6.7 /
9.9
66
92.
브랜드는 탑이다#드리블
브랜드는 탑이다#드리블
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 3.5 /
3.4 /
5.8
265
93.
이연건앙#KR1
이연건앙#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 52.6% 5.4 /
5.7 /
7.9
540
94.
ice seven zero#0721
ice seven zero#0721
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 6.1 /
3.9 /
9.6
39
95.
구조대#911
구조대#911
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.7% 7.2 /
3.9 /
9.3
41
96.
불친절한정글러#KR1
불친절한정글러#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 5.1 /
5.0 /
8.5
112
97.
서렌 안 누른 놈#KR1
서렌 안 누른 놈#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 3.8 /
6.3 /
9.6
178
98.
육영학원 외노자 진아브#진아브99
육영학원 외노자 진아브#진아브99
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 4.6 /
4.0 /
7.5
115
99.
대주면머리박음#7539
대주면머리박음#7539
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 65.6% 3.4 /
5.4 /
8.2
64
100.
킨드좌#KR1
킨드좌#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 4.5 /
4.8 /
7.4
134