Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất SG

Người chơi Warwick xuất sắc nhất SG

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lost Star#SG2
Lost Star#SG2
SG (#1)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 66.7% 9.5 /
6.6 /
8.4
27
2.
GrimSG#Grim
GrimSG#Grim
SG (#2)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 65.2% 7.7 /
5.3 /
7.7
23
3.
weed lillia#zaza
weed lillia#zaza
SG (#3)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 7.9 /
7.6 /
7.3
30
4.
Ikigai#WICK
Ikigai#WICK
SG (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 35.7% 6.4 /
6.4 /
8.1
14
5.
LSR RELOADED#SG2
LSR RELOADED#SG2
SG (#5)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 47.5% 7.2 /
5.7 /
8.2
61
6.
xxxgabenorxxx#SG2
xxxgabenorxxx#SG2
SG (#6)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 72.7% 8.9 /
5.2 /
8.8
11
7.
DIKHOLL#SG2
DIKHOLL#SG2
SG (#7)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 45.8% 9.2 /
8.8 /
6.8
24
8.
小白Shiro#3139
小白Shiro#3139
SG (#8)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 92.9% 10.1 /
6.5 /
8.1
14
9.
MRapidez#SG2
MRapidez#SG2
SG (#9)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 65.5% 7.9 /
9.4 /
10.4
29
10.
kewldood#SG2
kewldood#SG2
SG (#10)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 83.3% 10.8 /
5.8 /
5.4
12
11.
lifeofkimchi#korea
lifeofkimchi#korea
SG (#11)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 47.1% 6.9 /
6.5 /
5.8
17
12.
miso#eilis
miso#eilis
SG (#12)
Vàng III Vàng III
Đi RừngĐường trên Vàng III 61.5% 5.2 /
5.2 /
6.5
13
13.
OrBRiK#SG2
OrBRiK#SG2
SG (#13)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 73.9% 6.7 /
5.0 /
7.7
23
14.
warriorf255#8932
warriorf255#8932
SG (#14)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 38.5% 9.8 /
7.2 /
7.9
13
15.
Baby Bueno#1738
Baby Bueno#1738
SG (#15)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 70.6% 8.4 /
4.6 /
6.6
17
16.
Bruce Vayne 69#SG2
Bruce Vayne 69#SG2
SG (#16)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 76.9% 10.8 /
6.7 /
7.9
13
17.
TGchuchu#SG2
TGchuchu#SG2
SG (#17)
Đồng IV Đồng IV
Đường trênĐi Rừng Đồng IV 66.7% 12.0 /
5.8 /
5.0
12
18.
Roar is enough#SG2
Roar is enough#SG2
SG (#18)
Đồng IV Đồng IV
Đường trênĐi Rừng Đồng IV 55.6% 8.3 /
7.2 /
8.7
18
19.
kingsman1974#SG2
kingsman1974#SG2
SG (#19)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 56.3% 9.6 /
6.6 /
7.3
16
20.
ZXC#4421
ZXC#4421
SG (#20)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 69.2% 7.1 /
5.6 /
7.2
13
21.
Lawrence Wong#BIGPP
Lawrence Wong#BIGPP
SG (#21)
Đồng II Đồng II
Đường trênĐi Rừng Đồng II 40.0% 6.4 /
6.0 /
3.9
20
22.
SgtSushun#SG2
SgtSushun#SG2
SG (#22)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 39.3% 7.2 /
6.9 /
6.3
28
23.
FExAkkuVai#Faded
FExAkkuVai#Faded
SG (#23)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 44.4% 6.4 /
8.9 /
7.6
18
24.
Carpenter24#5055
Carpenter24#5055
SG (#24)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 23.5% 4.9 /
8.9 /
8.8
17
25.
xCr0wnCl0wN#SG2
xCr0wnCl0wN#SG2
SG (#25)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 16.7% 4.5 /
10.2 /
6.3
18