Jarvan IV

Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất RU

Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất RU

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Galqctik#RU1
Galqctik#RU1
RU (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.8 /
3.1 /
10.4
19
2.
Шаверма Острая#RU1
Шаверма Острая#RU1
RU (#2)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.8% 5.0 /
4.8 /
15.6
32
3.
Pacifer#RU1
Pacifer#RU1
RU (#3)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.3% 6.0 /
6.7 /
13.8
32
4.
MaxSMay#RU1
MaxSMay#RU1
RU (#4)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 75.0% 9.3 /
4.3 /
12.9
12
5.
Onraiz#RU1
Onraiz#RU1
RU (#5)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 70.0% 7.8 /
10.1 /
16.1
10
6.
Я не Олег#ezh
Я не Олег#ezh
RU (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.6% 4.8 /
4.9 /
13.5
11
7.
Natastil#RU1
Natastil#RU1
RU (#7)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 80.0% 10.6 /
4.3 /
10.5
10
8.
polus#7823
polus#7823
RU (#8)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 66.7% 7.9 /
6.9 /
14.1
15
9.
Зазноба#RU1
Зазноба#RU1
RU (#9)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 64.3% 9.3 /
5.4 /
10.6
14
10.
Dargalion#RU1
Dargalion#RU1
RU (#10)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 50.0% 2.5 /
6.9 /
19.8
36
11.
Elentirio#RU1
Elentirio#RU1
RU (#11)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 58.3% 3.3 /
7.8 /
17.4
12
12.
ОсТрЫй ФуФеЛоК#RU1
ОсТрЫй ФуФеЛоК#RU1
RU (#12)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 75.0% 10.4 /
5.1 /
15.2
12
13.
Asargir#RU1
Asargir#RU1
RU (#13)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 42.9% 3.8 /
6.2 /
18.3
14
14.
вяленый яйцекрут#2413
вяленый яйцекрут#2413
RU (#14)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 90.0% 9.5 /
3.9 /
11.5
10
15.
CaCTuSNya#RU1
CaCTuSNya#RU1
RU (#15)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.0% 7.3 /
7.4 /
12.6
10
16.
Kenshin#G996
Kenshin#G996
RU (#16)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 48.0% 5.8 /
7.4 /
16.6
25
17.
zhozen#3520
zhozen#3520
RU (#17)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 56.0% 5.8 /
4.3 /
11.4
25
18.
ДЖАРВАН III#RU654
ДЖАРВАН III#RU654
RU (#18)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 52.0% 6.3 /
6.6 /
14.9
25
19.
A1D#7050
A1D#7050
RU (#19)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 50.0% 4.8 /
7.7 /
15.7
12
20.
iNeedMorePower#7222
iNeedMorePower#7222
RU (#20)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 42.9% 7.9 /
6.1 /
13.7
14