Bel'Veth

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất RU

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất RU

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Friddli#6186
Friddli#6186
RU (#1)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 10.1 /
4.3 /
7.1
42
2.
СЫНОК БОЖИЙ#RU1
СЫНОК БОЖИЙ#RU1
RU (#2)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.8% 8.6 /
6.9 /
6.0
39
3.
РАБ БОЖИЙ#SSS
РАБ БОЖИЙ#SSS
RU (#3)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 100.0% 12.7 /
4.3 /
6.7
10
4.
skuf#art
skuf#art
RU (#4)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 78.6% 6.6 /
4.3 /
6.5
14
5.
erema9#RU1
erema9#RU1
RU (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.2% 6.3 /
5.2 /
5.2
19
6.
МамаСмолдера#Драко
МамаСмолдера#Драко
RU (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 75.0% 12.8 /
4.5 /
7.2
12
7.
Valentin2809#RU1
Valentin2809#RU1
RU (#7)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 58.1% 9.3 /
4.9 /
5.8
31
8.
Alarium#RU1
Alarium#RU1
RU (#8)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 69.2% 9.0 /
7.1 /
7.2
39
9.
Shkaтулочка#RU1
Shkaтулочка#RU1
RU (#9)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 92.3% 10.2 /
4.5 /
7.5
13
10.
Милая Китти 1337#MVP
Милая Китти 1337#MVP
RU (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 80.0% 8.0 /
5.8 /
7.5
10
11.
niazox#RU1
niazox#RU1
RU (#11)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.0% 8.0 /
5.8 /
6.3
20
12.
DiFlаmer#999
DiFlаmer#999
RU (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.6% 8.6 /
5.8 /
5.9
19
13.
Takemikajuchi#RU1
Takemikajuchi#RU1
RU (#13)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.3% 6.7 /
4.0 /
7.3
12
14.
HornyMind#RU1
HornyMind#RU1
RU (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.5% 7.8 /
4.1 /
6.5
13
15.
MysticPrism#VOID
MysticPrism#VOID
RU (#15)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 44.4% 7.7 /
6.4 /
6.9
27
16.
IlyaAndreevich1#RU1
IlyaAndreevich1#RU1
RU (#16)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 44.4% 7.1 /
5.6 /
6.9
18
17.
Wan Feng#RU1
Wan Feng#RU1
RU (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 40.0% 6.2 /
5.0 /
4.8
10
18.
МАЙОР ЧBК РЁДАН#RU1
МАЙОР ЧBК РЁДАН#RU1
RU (#18)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 70.0% 9.6 /
5.8 /
8.0
10
19.
Fobo#RU1
Fobo#RU1
RU (#19)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 57.1% 5.4 /
3.9 /
5.1
14
20.
PhucInRussia#RU1
PhucInRussia#RU1
RU (#20)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 42.9% 7.0 /
6.4 /
7.9
21
21.
2 NEBA KAK ODNO#RU1
2 NEBA KAK ODNO#RU1
RU (#21)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 47.6% 6.7 /
5.1 /
7.2
21
22.
Skiba#RU1
Skiba#RU1
RU (#22)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 6.6 /
6.1 /
8.2
12
23.
Долбoёжиk#RU1
Долбoёжиk#RU1
RU (#23)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 8.1 /
7.7 /
6.1
18
24.
FreeRider1#RU1
FreeRider1#RU1
RU (#24)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 75.0% 12.5 /
5.1 /
7.6
20
25.
Winitorkillit#1133
Winitorkillit#1133
RU (#25)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 75.0% 9.7 /
3.2 /
7.2
12
26.
Gigachad#xuy
Gigachad#xuy
RU (#26)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 90.0% 15.8 /
4.1 /
4.8
10
27.
Владыка Простор#0022
Владыка Простор#0022
RU (#27)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 66.7% 5.4 /
6.4 /
6.8
12
28.
AntiHero#9738
AntiHero#9738
RU (#28)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 47.4% 9.5 /
5.2 /
5.0
19
29.
KotikNikita#RU1
KotikNikita#RU1
RU (#29)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 61.1% 7.8 /
5.9 /
6.6
18
30.
Лига Зака#SRU1
Лига Зака#SRU1
RU (#30)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 58.3% 10.2 /
3.0 /
5.8
12
31.
Яйцехруст#228
Яйцехруст#228
RU (#31)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 38.5% 7.8 /
6.9 /
6.4
13
32.
Feelmyhact#RU1
Feelmyhact#RU1
RU (#32)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 70.0% 8.8 /
7.1 /
5.2
10
33.
Yxodi1#RU1
Yxodi1#RU1
RU (#33)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 64.3% 7.9 /
6.4 /
6.2
14
34.
Atragona#5506
Atragona#5506
RU (#34)
Sắt IV Sắt IV
Đi Rừng Sắt IV 41.3% 5.3 /
7.1 /
5.9
46
35.
GALAXy7201#RU1
GALAXy7201#RU1
RU (#35)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 30.0% 5.4 /
6.6 /
4.9
10
36.
Taping Knife#RU1
Taping Knife#RU1
RU (#36)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 50.0% 11.3 /
6.4 /
6.0
10
37.
ValconLancer#001
ValconLancer#001
RU (#37)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 50.0% 8.4 /
3.7 /
7.7
14
38.
LightMagikill#RU1
LightMagikill#RU1
RU (#38)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 50.0% 7.0 /
6.5 /
6.1
14
39.
Zozulya#ZX404
Zozulya#ZX404
RU (#39)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 50.0% 9.2 /
6.9 /
6.8
10