Nidalee

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất RU

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất RU

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
asdforcebtw#RU1
asdforcebtw#RU1
RU (#1)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 97.6% 17.2 /
2.4 /
6.6
41
2.
Broken Smile#zzz
Broken Smile#zzz
RU (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 90.0% 9.5 /
4.4 /
8.3
10
3.
Часть Корабля#топ1
Часть Корабля#топ1
RU (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 9.7 /
4.7 /
12.1
10
4.
TES Rookie#RU1
TES Rookie#RU1
RU (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.0% 9.4 /
3.7 /
6.5
10
5.
Dizel Power#RU1
Dizel Power#RU1
RU (#5)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 62.5% 6.1 /
5.8 /
9.6
32
6.
Kendrick Lenar#RU1
Kendrick Lenar#RU1
RU (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.6% 11.3 /
6.6 /
9.4
11
7.
Han Jisung#RU1
Han Jisung#RU1
RU (#7)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 90.9% 13.6 /
4.7 /
8.7
11
8.
СТЭНФОРД#RU1
СТЭНФОРД#RU1
RU (#8)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.0% 6.9 /
4.6 /
12.1
20
9.
13372387#Anech
13372387#Anech
RU (#9)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 68.8% 6.9 /
6.6 /
12.7
16
10.
Vжopich#RU1
Vжopich#RU1
RU (#10)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 47.1% 7.4 /
5.9 /
8.9
17
11.
фанат Христa#RU1
фанат Христa#RU1
RU (#11)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 45.5% 6.6 /
4.7 /
7.1
11
12.
NIDALEEKING#TOP1
NIDALEEKING#TOP1
RU (#12)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 43.8% 7.5 /
7.5 /
11.2
16
13.
Ptercap#RU1
Ptercap#RU1
RU (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 30.8% 5.2 /
5.0 /
4.9
13
14.
Lovêless#RU1
Lovêless#RU1
RU (#14)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 25.0% 4.7 /
4.4 /
9.3
12
15.
Stonemill#RU1
Stonemill#RU1
RU (#15)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 68.8% 6.5 /
1.8 /
7.6
16
16.
Fembоy#2484
Fembоy#2484
RU (#16)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 45.0% 8.3 /
6.2 /
8.8
20
17.
Nahodka#RU1
Nahodka#RU1
RU (#17)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữaĐi Rừng Đồng IV 50.0% 9.8 /
6.8 /
8.6
16
18.
Tau bOOba#RU1
Tau bOOba#RU1
RU (#18)
Sắt III Sắt III
Đi Rừng Sắt III 42.3% 6.7 /
6.5 /
6.5
26
19.
Splash#Spla
Splash#Spla
RU (#19)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 54.5% 5.0 /
8.2 /
7.5
11
20.
Atikun#RU1
Atikun#RU1
RU (#20)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 35.7% 7.8 /
5.7 /
6.5
14
21.
ZxсOnlyMid#UWU
ZxсOnlyMid#UWU
RU (#21)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ TrợĐường giữa Đồng IV 37.5% 8.0 /
9.1 /
8.6
16
22.
lifeisgoinoff#2332
lifeisgoinoff#2332
RU (#22)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 30.0% 7.0 /
10.1 /
7.0
10