Sylas

Người chơi Sylas xuất sắc nhất LAN

Người chơi Sylas xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 77.1% 9.3 /
4.4 /
7.5
175
2.
UPA Kephas#LAN
UPA Kephas#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.5% 9.2 /
5.1 /
8.8
49
3.
END#TOMAN
END#TOMAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 89.7% 10.8 /
4.6 /
7.3
39
4.
esau 24#LAN
esau 24#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 10.5 /
4.7 /
6.3
58
5.
JoseLoL#BOL
JoseLoL#BOL
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.0% 10.0 /
4.6 /
6.3
92
6.
Sillindro#LAN
Sillindro#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 10.8 /
5.4 /
5.6
69
7.
IIIIIIIIII1#LAN
IIIIIIIIII1#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.4% 7.8 /
6.0 /
5.9
112
8.
Tiki#GOD
Tiki#GOD
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.0 /
4.9 /
8.5
57
9.
ALEX CHAR#XXX
ALEX CHAR#XXX
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 12.3 /
5.9 /
6.0
59
10.
qiqiqiqiqiqiqiqi#LAN
qiqiqiqiqiqiqiqi#LAN
LAN (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.2% 9.1 /
5.5 /
6.5
52
11.
Juanitó#LAN
Juanitó#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 8.0 /
4.7 /
7.0
115
12.
sweet cat#LAN
sweet cat#LAN
LAN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.9% 14.8 /
5.3 /
6.7
54
13.
ogeni#LAN
ogeni#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.9 /
7.1 /
7.3
74
14.
Christofer Robin#LAN
Christofer Robin#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.2 /
7.1 /
6.9
55
15.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 8.8 /
5.3 /
5.4
321
16.
Zeero4Ice#LAN
Zeero4Ice#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 8.0 /
5.3 /
5.7
124
17.
Im Scar#Vzla
Im Scar#Vzla
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.3% 6.1 /
8.8 /
10.1
58
18.
Lawsitopsi#ECU
Lawsitopsi#ECU
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.4 /
5.5 /
7.0
48
19.
1G Rookie#LAN
1G Rookie#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 12.4 /
4.9 /
6.2
44
20.
Zeon#CoC
Zeon#CoC
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.9 /
5.2 /
5.9
56
21.
Dulcemalo#0007
Dulcemalo#0007
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 10.4 /
7.2 /
6.7
47
22.
Sully#LAN
Sully#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 7.9 /
5.8 /
6.1
149
23.
AndruJ#1018
AndruJ#1018
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 6.6 /
6.7 /
6.8
100
24.
copito de nieve#ddddd
copito de nieve#ddddd
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 57.9% 8.9 /
4.8 /
6.2
57
25.
El Brayayin#LAN
El Brayayin#LAN
LAN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.6% 6.3 /
4.4 /
7.1
58
26.
kupperto#LAN
kupperto#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 12.3 /
6.4 /
7.4
187
27.
TTV Peimbertt#Smurf
TTV Peimbertt#Smurf
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 10.3 /
9.2 /
11.4
40
28.
Mental Issues#kekw
Mental Issues#kekw
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 8.9 /
6.1 /
7.6
85
29.
ł Ðashtroy ł#LAN1
ł Ðashtroy ł#LAN1
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 9.0 /
6.1 /
7.1
52
30.
Supercrikoso777#4444
Supercrikoso777#4444
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 13.6 /
7.0 /
7.3
48
31.
Achuuuu#LAN
Achuuuu#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.0% 9.1 /
6.1 /
7.7
80
32.
El Angel Azul#TRX
El Angel Azul#TRX
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 8.7 /
6.1 /
6.9
69
33.
El Capitalismo#BCSPN
El Capitalismo#BCSPN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 7.6 /
5.2 /
6.2
93
34.
ªTheEvolutionª#LAN
ªTheEvolutionª#LAN
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.4% 6.3 /
4.2 /
7.4
83
35.
Sebas7w7#sebas
Sebas7w7#sebas
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 8.4 /
6.2 /
6.8
75
36.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 57.4% 10.2 /
5.2 /
6.5
54
37.
Anlucky#008
Anlucky#008
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 12.1 /
8.0 /
6.4
110
38.
Megumi Kato#NAZZZ
Megumi Kato#NAZZZ
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 8.9 /
6.4 /
6.8
50
39.
Lil Abn3r#LAN
Lil Abn3r#LAN
LAN (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.0% 8.6 /
6.1 /
6.7
69
40.
RyomenSukuna#1020
RyomenSukuna#1020
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 8.1 /
6.4 /
6.9
226
41.
Malcolmr#LAN
Malcolmr#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.8 /
5.1 /
7.0
46
42.
Kenedymaster#LAN
Kenedymaster#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 10.1 /
5.4 /
6.0
50
43.
EUP Soulsilver#LAN
EUP Soulsilver#LAN
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.8% 7.2 /
6.4 /
6.7
65
44.
BGR Dark 11#LAN
BGR Dark 11#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.2 /
5.7 /
6.8
87
45.
LegendaryDog#LAN
LegendaryDog#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.3 /
5.3 /
7.8
56
46.
MCD Daelo100#3304
MCD Daelo100#3304
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 13.4 /
7.8 /
6.7
98
47.
don champi#LAN
don champi#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 10.4 /
8.1 /
7.3
69
48.
Angelace2#uvu
Angelace2#uvu
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.8% 7.9 /
5.3 /
6.9
139
49.
Garu#0607
Garu#0607
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.7% 8.7 /
7.0 /
6.2
201
50.
Pipe#Lan1
Pipe#Lan1
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.6 /
5.6 /
7.4
108
51.
Linker308#LAN
Linker308#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 8.4 /
6.8 /
6.7
85
52.
BAD Zero#LAN
BAD Zero#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 11.1 /
7.0 /
7.6
110
53.
Vanessa Kang#Ditto
Vanessa Kang#Ditto
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 10.2 /
6.4 /
7.0
102
54.
Bonjordis#LAN
Bonjordis#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 10.7 /
6.6 /
6.0
63
55.
Acknowledge#Chief
Acknowledge#Chief
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 8.1 /
6.1 /
6.6
96
56.
Martell#LAN
Martell#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 8.6 /
6.4 /
8.0
36
57.
JexFerVz#KHE
JexFerVz#KHE
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 6.4 /
3.9 /
5.7
149
58.
Akagamí no Kami#LA33
Akagamí no Kami#LA33
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 10.8 /
5.5 /
7.4
39
59.
Parfyt#LAN
Parfyt#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 8.2 /
5.7 /
6.9
47
60.
schn#LAN1
schn#LAN1
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 7.8 /
6.6 /
5.4
169
61.
Anita Pastelera#uwu
Anita Pastelera#uwu
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.6% 9.5 /
6.3 /
5.5
66
62.
BabyWolf#LAN
BabyWolf#LAN
LAN (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.2% 11.1 /
5.0 /
6.6
31
63.
LiarHornet#LAN
LiarHornet#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.3% 5.2 /
6.9 /
5.0
73
64.
Crosw#LAN
Crosw#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.8% 6.4 /
6.2 /
6.2
44
65.
ChompiTheBoss#JEFE
ChompiTheBoss#JEFE
LAN (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 48.8% 5.5 /
6.5 /
6.2
86
66.
Alexis#Raven
Alexis#Raven
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 9.8 /
6.2 /
7.1
62
67.
Escott#uwu
Escott#uwu
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.0% 12.2 /
6.8 /
6.9
60
68.
AkSylas#LAN
AkSylas#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.3% 11.7 /
5.4 /
7.0
52
69.
외과 의사#평균 차
외과 의사#평균 차
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.8% 11.2 /
7.6 /
7.0
94
70.
耐摔肘击王#黑曼巴
耐摔肘击王#黑曼巴
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.1 /
4.3 /
7.5
35
71.
EL F3RXX0#LAN
EL F3RXX0#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 12.1 /
7.6 /
6.5
43
72.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 46.2% 9.1 /
6.4 /
6.5
93
73.
iVespid#LAN
iVespid#LAN
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.5% 9.3 /
6.2 /
6.8
94
74.
Japon 2024#LAN
Japon 2024#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.1% 7.6 /
4.2 /
7.1
74
75.
Hardbeat#LAN
Hardbeat#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.7 /
6.0 /
7.7
69
76.
IDY Jun#AMUMI
IDY Jun#AMUMI
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 10.0 /
7.1 /
8.8
70
77.
RMA Zake#owo
RMA Zake#owo
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.7% 9.1 /
6.5 /
7.0
60
78.
LunasKnight#HELP
LunasKnight#HELP
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 7.6 /
6.6 /
7.5
45
79.
SC JOSALP#LAN
SC JOSALP#LAN
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.7% 9.2 /
5.3 /
7.3
51
80.
Nıght#fall
Nıght#fall
LAN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.3% 12.0 /
6.4 /
6.6
45
81.
Dean Wínchester#LAN
Dean Wínchester#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 82.1% 12.1 /
5.6 /
5.3
39
82.
Skyrocks4#DYD
Skyrocks4#DYD
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.4% 8.4 /
6.3 /
10.0
57
83.
gantat1#LAN
gantat1#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.7% 14.3 /
7.1 /
8.0
30
84.
Whyalwaysme#RMCF
Whyalwaysme#RMCF
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.6 /
4.2 /
9.4
36
85.
Cotobrus02#LAN
Cotobrus02#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.1% 10.1 /
5.5 /
7.6
70
86.
Albañil Precoz#666
Albañil Precoz#666
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 8.4 /
7.5 /
7.1
77
87.
Boyfriend#XDDD
Boyfriend#XDDD
LAN (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 50.0% 10.4 /
5.7 /
6.0
62
88.
Rekkon#LAN
Rekkon#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.1% 5.3 /
7.8 /
6.3
68
89.
sefishofquality#ADMA
sefishofquality#ADMA
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.2% 8.9 /
6.4 /
6.7
85
90.
Yaeliz#0601
Yaeliz#0601
LAN (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.7% 10.3 /
6.0 /
7.8
33
91.
Jack Ðaniels#LAN
Jack Ðaniels#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 67.7% 11.8 /
6.8 /
8.4
62
92.
Sol4ry#LAN
Sol4ry#LAN
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.4% 9.3 /
6.2 /
6.6
106
93.
Angerez#LAN
Angerez#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 12.1 /
8.2 /
8.8
41
94.
Buddha Gautama#LAN
Buddha Gautama#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 9.6 /
7.0 /
6.8
65
95.
Batidodefresa#152
Batidodefresa#152
LAN (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.8% 11.5 /
5.9 /
8.2
33
96.
Fau#LAN
Fau#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.3 /
7.3 /
6.6
56
97.
Amor#LAN
Amor#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 47.9% 8.0 /
6.2 /
7.2
73
98.
Hook Star Thresh#117
Hook Star Thresh#117
LAN (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 64.3% 9.9 /
6.2 /
5.6
42
99.
MGZ Kirby#Magoz
MGZ Kirby#Magoz
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.6 /
6.3 /
6.7
48
100.
1 Raksas 1#LAN
1 Raksas 1#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 8.5 /
6.3 /
7.8
80