Sion

Người chơi Sion xuất sắc nhất TW

Người chơi Sion xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
李啟源#大里彭于晏
李啟源#大里彭于晏
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 3.9 /
8.8 /
3.8
180
2.
Ocahsion#77777
Ocahsion#77777
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 2.9 /
3.6 /
7.6
55
3.
RZ拳頭#7919
RZ拳頭#7919
TW (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.0% 4.2 /
11.5 /
4.2
125
4.
久美子的悠風號#TW2
久美子的悠風號#TW2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 2.8 /
10.0 /
2.2
110
5.
JS巴蝦#7695
JS巴蝦#7695
TW (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.2% 3.9 /
5.1 /
7.2
91
6.
我想當你的姬姬#TW2
我想當你的姬姬#TW2
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 42.6% 3.6 /
6.0 /
7.3
68
7.
阿堯YAOÜ#TW2
阿堯YAOÜ#TW2
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 5.6 /
5.0 /
7.8
33
8.
MinjiKiyo#3606
MinjiKiyo#3606
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.1% 4.4 /
5.3 /
9.2
27
9.
臭臭起司 好臭#TW2
臭臭起司 好臭#TW2
TW (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 48.9% 3.6 /
4.5 /
8.7
45
10.
yoyo1903#1221
yoyo1903#1221
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.2% 4.5 /
6.9 /
7.2
94
11.
asd865421#TW2
asd865421#TW2
TW (#11)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.0% 3.7 /
3.7 /
7.6
50
12.
凍企鵝OAO#TW2
凍企鵝OAO#TW2
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.2% 4.2 /
4.6 /
7.0
83
13.
亡靈之神SION#TW2
亡靈之神SION#TW2
TW (#13)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.3% 4.5 /
11.9 /
3.2
171
14.
善用被動技的賽恩#TW2
善用被動技的賽恩#TW2
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.5% 3.4 /
9.3 /
3.8
128
15.
這賽恩撞你全家#8564
這賽恩撞你全家#8564
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.8% 4.4 /
8.6 /
5.4
171
16.
Sh1fting#TW2
Sh1fting#TW2
TW (#16)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 64.9% 5.5 /
6.3 /
6.3
57
17.
哩洗勒工啥小#TW2
哩洗勒工啥小#TW2
TW (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 66.1% 3.6 /
9.6 /
3.6
59
18.
bube#1127
bube#1127
TW (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.8% 6.8 /
5.2 /
11.6
69
19.
好想舔賽恩的腋下#7542
好想舔賽恩的腋下#7542
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.7% 4.5 /
5.6 /
7.1
134
20.
練習時長兩年半唱跳rap打籃球#4402
練習時長兩年半唱跳rap打籃球#4402
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 49.1% 2.9 /
8.7 /
3.2
55
21.
烏克蘭開罐器#TW2
烏克蘭開罐器#TW2
TW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương IV 50.5% 3.9 /
6.2 /
10.8
202
22.
LongRa1Se#2052
LongRa1Se#2052
TW (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.3% 4.2 /
6.7 /
10.1
274
23.
練習雞哥兩年半#TW2
練習雞哥兩年半#TW2
TW (#23)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo II 55.4% 2.9 /
3.7 /
4.9
56
24.
ken6517002#6517
ken6517002#6517
TW (#24)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 67.6% 4.3 /
8.7 /
3.4
71
25.
後入郭德綱#TW2
後入郭德綱#TW2
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 71.4% 5.1 /
7.6 /
5.9
35
26.
米米米#9487
米米米#9487
TW (#26)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.8% 3.9 /
11.8 /
4.3
78
27.
北美河狸#TW2
北美河狸#TW2
TW (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 62.5% 3.8 /
6.7 /
2.9
80
28.
雞排妹的妹妹#TW2
雞排妹的妹妹#TW2
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 4.6 /
9.4 /
3.9
310
29.
芒果膠#TW2
芒果膠#TW2
TW (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.0% 3.1 /
4.9 /
7.8
41
30.
微笑的轉身#TW2
微笑的轉身#TW2
TW (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 41.7% 2.7 /
4.0 /
7.1
72
31.
jeffrey7695#TW2
jeffrey7695#TW2
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.7% 3.4 /
9.3 /
3.9
149
32.
一顆番薯#TW2
一顆番薯#TW2
TW (#32)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 65.7% 4.5 /
6.0 /
7.3
105
33.
killertsz2#TW2
killertsz2#TW2
TW (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.7% 5.6 /
8.1 /
6.5
150
34.
maxjg#5411
maxjg#5411
TW (#34)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 58.9% 5.6 /
5.6 /
8.3
73
35.
鉸剪刀#TW2
鉸剪刀#TW2
TW (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 5.1 /
7.8 /
8.7
60
36.
精彩不亮麗#TW2
精彩不亮麗#TW2
TW (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 49.3% 7.6 /
9.5 /
3.9
71
37.
秋名山幽靈#2752
秋名山幽靈#2752
TW (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.4% 7.0 /
6.5 /
8.1
90
38.
varkuk#TW2
varkuk#TW2
TW (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 54.8% 2.7 /
7.6 /
12.2
208
39.
差一元買多多#1522
差一元買多多#1522
TW (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.8% 3.6 /
5.2 /
10.2
24
40.
V 1 7#1122
V 1 7#1122
TW (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 45.8% 3.7 /
7.2 /
7.9
48
41.
Noiiii#TW2
Noiiii#TW2
TW (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 58.0% 4.7 /
11.1 /
4.6
100
42.
pengn#TW2
pengn#TW2
TW (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 70.0% 4.5 /
8.9 /
7.2
30
43.
懶覺人#黃金八濕
懶覺人#黃金八濕
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.1% 3.4 /
7.3 /
2.9
56
44.
媽的又是你#5184
媽的又是你#5184
TW (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.7% 5.6 /
6.8 /
11.5
230
45.
全部都靜音#TW2
全部都靜音#TW2
TW (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 48.8% 4.3 /
5.2 /
8.3
123
46.
神之愛#TW2
神之愛#TW2
TW (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 52.3% 4.9 /
5.9 /
6.7
88
47.
賽恩超垃圾#6994
賽恩超垃圾#6994
TW (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.0% 6.8 /
8.4 /
8.5
300
48.
Skynixll#0323
Skynixll#0323
TW (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 58.8% 4.9 /
12.3 /
3.1
80
49.
今天那個來#0613
今天那個來#0613
TW (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 47.7% 5.5 /
8.9 /
5.2
44
50.
熱愛番工既黎先生#4944
熱愛番工既黎先生#4944
TW (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 53.1% 4.5 /
10.8 /
2.9
81
51.
eRFoRever#URMOM
eRFoRever#URMOM
TW (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 50.0% 4.0 /
10.1 /
9.9
50
52.
創傷後遺症提摩#TW2
創傷後遺症提摩#TW2
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 44.6% 4.2 /
9.4 /
5.2
83
53.
StevenSeagal#TW2
StevenSeagal#TW2
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.0% 3.2 /
5.4 /
9.2
20
54.
若若Cc#TW2
若若Cc#TW2
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.4% 5.9 /
4.6 /
8.1
47
55.
絕活哥#1852
絕活哥#1852
TW (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 51.6% 4.4 /
5.3 /
7.0
62
56.
Specioa0#TW2
Specioa0#TW2
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 53.5% 3.6 /
14.0 /
3.8
170
57.
能夠撐五秒的強無敵超級世紀大泥棒#8534
能夠撐五秒的強無敵超級世紀大泥棒#8534
TW (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 47.9% 3.9 /
7.0 /
4.7
96
58.
REEck#6969
REEck#6969
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 4.9 /
6.9 /
8.5
28
59.
Trac3r#4080
Trac3r#4080
TW (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 52.8% 3.9 /
7.4 /
4.7
195
60.
推土机#8343
推土机#8343
TW (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 48.3% 3.0 /
9.3 /
2.4
58
61.
tastingoo#5285
tastingoo#5285
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.7% 8.3 /
8.3 /
8.9
60
62.
朱阿鬼#TW2
朱阿鬼#TW2
TW (#62)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐường giữa Bạch Kim II 60.9% 3.9 /
5.9 /
5.7
46
63.
瑞欣第一大弟子#6249
瑞欣第一大弟子#6249
TW (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.2% 5.9 /
5.7 /
10.6
62
64.
亡灵战神#sion
亡灵战神#sion
TW (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 60.5% 2.3 /
6.9 /
3.6
38
65.
六十歲#TW2
六十歲#TW2
TW (#65)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 52.9% 3.2 /
10.8 /
2.7
140
66.
HSAKAZ#7258
HSAKAZ#7258
TW (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 49.0% 3.2 /
6.8 /
3.1
96
67.
Claend#TW2
Claend#TW2
TW (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 49.3% 3.5 /
9.7 /
3.1
67
68.
跟我的思念hoho一疊#1211
跟我的思念hoho一疊#1211
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 57.9% 4.4 /
8.5 /
4.6
38
69.
D 1#9999
D 1#9999
TW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.7% 2.2 /
3.1 /
7.5
11
70.
萊西哥哥這邊#TW2
萊西哥哥這邊#TW2
TW (#70)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 57.3% 4.1 /
8.2 /
6.4
131
71.
jdddsupp#TW2
jdddsupp#TW2
TW (#71)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 51.1% 3.7 /
8.6 /
3.1
188
72.
奧野先生#TW2
奧野先生#TW2
TW (#72)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 66.7% 4.6 /
7.4 /
5.7
48
73.
雞肛雞門乳屁房眼#TW2
雞肛雞門乳屁房眼#TW2
TW (#73)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 56.5% 5.8 /
8.0 /
5.5
62
74.
asac schrader#1790
asac schrader#1790
TW (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo III 50.0% 4.4 /
7.3 /
4.7
80
75.
寒月s06012#TW2
寒月s06012#TW2
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 2.5 /
9.7 /
4.8
19
76.
物理超度你#3618
物理超度你#3618
TW (#76)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 53.7% 3.6 /
11.7 /
3.1
162
77.
括約肌的氣息#TW2
括約肌的氣息#TW2
TW (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 38.3% 4.0 /
5.1 /
10.1
47
78.
AmartePorSiempre#04Y08
AmartePorSiempre#04Y08
TW (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 2.4 /
4.7 /
9.7
20
79.
ARL Reki#Royal
ARL Reki#Royal
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 48.5% 3.3 /
10.9 /
3.0
66
80.
Chengclan#2526
Chengclan#2526
TW (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo IV 55.9% 2.4 /
5.0 /
6.8
59
81.
MangoHat#TW2
MangoHat#TW2
TW (#81)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 51.0% 5.5 /
7.3 /
8.1
51
82.
頭好痛#7414
頭好痛#7414
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 44.9% 3.1 /
8.8 /
4.6
49
83.
我以外四個LA基#TW2
我以外四個LA基#TW2
TW (#83)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 51.3% 3.7 /
8.7 /
3.0
197
84.
小宋江#TW2
小宋江#TW2
TW (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 55.8% 4.5 /
12.7 /
4.6
43
85.
臭雞葛瑞那#TW2
臭雞葛瑞那#TW2
TW (#85)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 58.1% 4.9 /
8.1 /
4.3
86
86.
DemonHeir#0615
DemonHeir#0615
TW (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 63.9% 5.7 /
9.6 /
6.6
36
87.
燃燒的臭腳毛#69669
燃燒的臭腳毛#69669
TW (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 51.0% 3.6 /
9.6 /
2.7
200
88.
coldwind#0111
coldwind#0111
TW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 100.0% 2.8 /
3.1 /
8.1
12
89.
gogojoey#TW2
gogojoey#TW2
TW (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.0% 3.8 /
5.8 /
5.9
50
90.
Dinosaurpig#7431
Dinosaurpig#7431
TW (#90)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữaĐường trên Bạch Kim II 50.7% 4.6 /
10.6 /
3.3
213
91.
W7 Leery#W7TLB
W7 Leery#W7TLB
TW (#91)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 51.9% 5.8 /
8.0 /
5.7
52
92.
人頭我不要了給你吧#6885
人頭我不要了給你吧#6885
TW (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 50.8% 5.8 /
11.4 /
5.0
120
93.
SEANSEANDER#TW2
SEANSEANDER#TW2
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.0 /
3.8 /
8.9
14
94.
borisleung123#9939
borisleung123#9939
TW (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.0% 4.2 /
6.7 /
7.1
16
95.
牌位虛空都是捕風#5544
牌位虛空都是捕風#5544
TW (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.1% 4.2 /
6.1 /
8.6
228
96.
台服玩家真友善#TW2
台服玩家真友善#TW2
TW (#96)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 59.5% 3.4 /
10.6 /
2.1
84
97.
oliver123#6340
oliver123#6340
TW (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 51.1% 4.6 /
11.6 /
5.6
186
98.
嘉然星瞳向晚#TW2
嘉然星瞳向晚#TW2
TW (#98)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi RừngĐường giữa Bạch Kim IV 55.1% 3.4 /
6.7 /
6.8
49
99.
馬東石#2478
馬東石#2478
TW (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.0% 6.2 /
8.7 /
6.3
46
100.
成功大學經濟學系#4444
成功大學經濟學系#4444
TW (#100)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trênĐường giữa Bạch Kim IV 54.9% 5.6 /
10.7 /
3.8
51