Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
헤 진#KR2
헤 진#KR2
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 6.5 /
3.9 /
11.8
46
2.
여긴중국서버인가#kkovo
여긴중국서버인가#kkovo
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.7% 4.5 /
3.6 /
6.4
70
3.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.9 /
3.5 /
7.8
62
4.
대장장이 신#KR1
대장장이 신#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.6 /
3.2 /
8.1
45
5.
홍현규#KR1
홍현규#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 3.7 /
2.2 /
6.7
44
6.
Small The Rock#Ryu2
Small The Rock#Ryu2
KR (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.7% 6.2 /
3.3 /
12.6
55
7.
타 잔#08년생
타 잔#08년생
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 4.4 /
3.9 /
10.5
43
8.
兜底小子#Jone
兜底小子#Jone
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.8% 5.0 /
4.3 /
8.1
38
9.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.5 /
4.7 /
8.2
45
10.
JiXuan#KR123
JiXuan#KR123
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.0% 2.9 /
3.9 /
8.2
31
11.
RDGF#wywq
RDGF#wywq
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 5.6 /
3.0 /
6.8
33
12.
가오리는 가오리하고 울어요#KR2
가오리는 가오리하고 울어요#KR2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 4.1 /
5.3 /
11.0
42
13.
드루와모하노#KR1
드루와모하노#KR1
KR (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.4% 4.9 /
3.6 /
6.9
45
14.
나오이#KR2
나오이#KR2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 4.9 /
3.5 /
10.6
34
15.
Hide on bush#ARBG
Hide on bush#ARBG
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.8 /
4.2 /
10.8
35
16.
애교학개론#치유캣츠
애교학개론#치유캣츠
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 52.8% 2.7 /
7.1 /
13.0
72
17.
먹고자#8830
먹고자#8830
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.5 /
4.8 /
13.6
35
18.
우직춘#KR1
우직춘#KR1
KR (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.6% 5.0 /
4.3 /
7.8
55
19.
겨 형#KR1
겨 형#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.5 /
5.9 /
7.6
42
20.
비 누#5797
비 누#5797
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 5.1 /
4.3 /
10.4
33
21.
싹다제압시켜#0321
싹다제압시켜#0321
KR (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.6% 6.9 /
4.3 /
12.6
31
22.
도도한낫쵸#KR1
도도한낫쵸#KR1
KR (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.4% 4.5 /
4.2 /
7.6
43
23.
역천괴#JJAE
역천괴#JJAE
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 2.7 /
5.9 /
14.0
26
24.
레 몬#zzZ
레 몬#zzZ
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.0 /
3.6 /
7.8
27
25.
oner#zypp
oner#zypp
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 69.6% 3.9 /
3.9 /
8.1
23
26.
cikcik#KR1
cikcik#KR1
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 66.7% 5.3 /
3.4 /
9.8
24
27.
장래희망 핑구#1010
장래희망 핑구#1010
KR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 4.3 /
5.3 /
9.3
42
28.
나는야착한어린이#KR1
나는야착한어린이#KR1
KR (#28)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 73.3% 6.8 /
3.7 /
13.4
45
29.
미 워#건곤역
미 워#건곤역
KR (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.5% 4.3 /
3.4 /
7.1
41
30.
TT HOYA#윤용호
TT HOYA#윤용호
KR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.7% 4.4 /
3.4 /
7.7
19
31.
그마까지노챗#KR1
그마까지노챗#KR1
KR (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.9% 5.4 /
4.2 /
13.7
37
32.
끝도없이싸는사람#KR1
끝도없이싸는사람#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 2.7 /
5.9 /
6.5
27
33.
커 비#0611
커 비#0611
KR (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.5% 3.9 /
4.0 /
8.0
44
34.
Carius#KR1
Carius#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.6% 5.8 /
3.1 /
7.6
14
35.
wkf#KR3
wkf#KR3
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.6% 4.3 /
2.8 /
5.7
14
36.
자고로탑은자기소신이없어야한다#소신없다
자고로탑은자기소신이없어야한다#소신없다
KR (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.3% 5.3 /
2.9 /
8.3
30
37.
노윤서 예쁘다#KR12
노윤서 예쁘다#KR12
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 81.8% 1.7 /
3.5 /
13.1
11
38.
nodfan#KR1
nodfan#KR1
KR (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.4% 2.7 /
4.1 /
6.9
39
39.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 4.4 /
4.8 /
10.2
20
40.
가장깊은감정은항상침묵속에있다#kr123
가장깊은감정은항상침묵속에있다#kr123
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.1 /
4.5 /
6.7
31
41.
VIICHAN#DRX1
VIICHAN#DRX1
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 76.9% 5.0 /
2.4 /
6.9
13
42.
플랍뽀양#이게안떠
플랍뽀양#이게안떠
KR (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 4.6 /
4.2 /
11.3
55
43.
와드핑 5원다내꺼#KR1
와드핑 5원다내꺼#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.4 /
4.3 /
11.5
21
44.
어리고싶다#KR1
어리고싶다#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 4.1 /
3.2 /
8.4
13
45.
쯧거덩#2001
쯧거덩#2001
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.3% 2.4 /
4.8 /
8.2
36
46.
ieada#KR1
ieada#KR1
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 4.4 /
3.8 /
9.4
25
47.
난네어머#KR1
난네어머#KR1
KR (#47)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 4.8 /
4.7 /
11.1
60
48.
Dzukill#Kill
Dzukill#Kill
KR (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.9% 4.6 /
2.9 /
10.3
36
49.
생각의가지를잘라#2005
생각의가지를잘라#2005
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.1 /
3.0 /
7.2
27
50.
8LJAYWALKING#0602
8LJAYWALKING#0602
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.3 /
3.0 /
8.0
27
51.
라무닷쨔#3331
라무닷쨔#3331
KR (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 55.6% 4.3 /
4.0 /
8.4
45
52.
봉의중학교#KR2
봉의중학교#KR2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 3.8 /
2.3 /
8.7
12
53.
트위스터#트위스터
트위스터#트위스터
KR (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 52.0% 2.5 /
4.1 /
6.6
50
54.
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#김성재06
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#김성재06
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 3.8 /
3.6 /
7.1
20
55.
uiik#KR1
uiik#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.0 /
3.0 /
10.1
14
56.
hyena#2006
hyena#2006
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.3 /
3.7 /
11.4
18
57.
4238963482364387#KR1
4238963482364387#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.4 /
3.6 /
8.3
14
58.
방탄소년단 토예#1129
방탄소년단 토예#1129
KR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 68.8% 4.8 /
4.3 /
9.8
16
59.
짜이삐#KR1
짜이삐#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 5.0 /
3.2 /
12.4
17
60.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.1% 4.6 /
3.8 /
8.5
22
61.
으뜨마#KR1
으뜨마#KR1
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 76.2% 4.7 /
4.8 /
9.2
21
62.
매순간순간최선을#KR1
매순간순간최선을#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 2.5 /
2.7 /
9.4
11
63.
Selatanensis#KR1
Selatanensis#KR1
KR (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 56.1% 4.0 /
3.6 /
7.9
41
64.
Silver 1ining#KR1
Silver 1ining#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 4.5 /
3.5 /
7.6
17
65.
저녘먹고스카너#KR1
저녘먹고스카너#KR1
KR (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 52.6% 4.8 /
5.7 /
13.0
57
66.
cokako#KR1
cokako#KR1
KR (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.5% 5.3 /
6.2 /
11.8
38
67.
LGBT 김세민#KR1
LGBT 김세민#KR1
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 81.0% 6.1 /
3.0 /
13.4
21
68.
God Thunder#KR07
God Thunder#KR07
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 4.1 /
2.9 /
6.4
11
69.
리산드라카운터엘#KR1
리산드라카운터엘#KR1
KR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.6% 7.5 /
5.6 /
11.3
33
70.
썬더햄스터#KR214
썬더햄스터#KR214
KR (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.0% 5.8 /
5.1 /
11.0
40
71.
내맘대로겜함#KR1
내맘대로겜함#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 5.2 /
4.2 /
12.3
23
72.
가지마푸바오#KR1
가지마푸바오#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 4.3 /
2.4 /
6.1
25
73.
Laurn#Bili
Laurn#Bili
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.7% 3.4 /
4.3 /
7.6
17
74.
눗 바#KR1
눗 바#KR1
KR (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 100.0% 5.9 /
2.1 /
12.8
10
75.
룬 곰#KR1
룬 곰#KR1
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 80.0% 3.9 /
2.3 /
8.5
15
76.
비코골평단8만원#KR1
비코골평단8만원#KR1
KR (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 82.4% 5.5 /
5.6 /
10.9
17
77.
물건전한소환사명#KR2
물건전한소환사명#KR2
KR (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.5% 5.4 /
4.6 /
8.4
46
78.
vvvwwvvwwvvv#KR1
vvvwwvvwwvvv#KR1
KR (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 74.1% 5.2 /
5.1 /
8.5
27
79.
갓으누님#KR1
갓으누님#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 3.1 /
5.4 /
12.4
18
80.
이게실력이유#001
이게실력이유#001
KR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 72.0% 3.5 /
3.9 /
14.2
25
81.
ZAMSU#KR1
ZAMSU#KR1
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.1% 6.0 /
4.1 /
11.5
26
82.
Tầng Lớp Itaewon#class
Tầng Lớp Itaewon#class
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.2% 6.7 /
4.1 /
8.7
18
83.
정예22#KR1
정예22#KR1
KR (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.2% 4.8 /
5.6 /
8.1
37
84.
Channnhyuk#chzzk
Channnhyuk#chzzk
KR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.1% 5.2 /
3.7 /
9.8
29
85.
최의창#KR1
최의창#KR1
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 78.3% 6.0 /
3.7 /
9.5
23
86.
Green#0726
Green#0726
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 3.4 /
2.9 /
8.7
10
87.
파루다스#KR1
파루다스#KR1
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 5.3 /
4.1 /
8.0
24
88.
그웬그웬그웬그웬그웬#3830
그웬그웬그웬그웬그웬#3830
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.7% 3.6 /
3.2 /
6.2
22
89.
SoloQQ#0527
SoloQQ#0527
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.9 /
2.6 /
6.6
12
90.
문세환#KR1
문세환#KR1
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.5% 4.5 /
5.4 /
8.0
33
91.
강 개#KR2
강 개#KR2
KR (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.5% 5.1 /
4.8 /
7.5
38
92.
UZQueen#m320
UZQueen#m320
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 3.1 /
3.6 /
6.5
16
93.
이제성인#KR1
이제성인#KR1
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 92.9% 4.1 /
3.1 /
5.3
14
94.
불멸의팅커벨#KR2
불멸의팅커벨#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.8 /
4.7 /
7.0
16
95.
미스터황씨#KR1
미스터황씨#KR1
KR (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 49.1% 3.4 /
7.8 /
12.6
53
96.
T1 A JUG#T107
T1 A JUG#T107
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.2% 5.8 /
3.4 /
13.3
18
97.
아리          따#KR1
아리 따#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.8% 4.6 /
3.6 /
8.3
37
98.
ruyuan#kr2
ruyuan#kr2
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 3.3 /
3.2 /
7.0
14
99.
Jarvis#KR11
Jarvis#KR11
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.9% 4.8 /
3.4 /
10.5
13
100.
꼴픽생배낮듀트롤남탓징징욕설탈주#KR123
꼴픽생배낮듀트롤남탓징징욕설탈주#KR123
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.8% 5.7 /
3.1 /
8.0
24