Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất KR

Người chơi Kindred xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
9899#123
9899#123
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.3% 11.1 /
3.8 /
5.7
59
2.
riuo#155
riuo#155
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.2% 10.6 /
4.9 /
7.6
45
3.
세븐 조#KR1
세븐 조#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.9% 9.6 /
5.9 /
6.9
54
4.
请大家文明游戏不要骂人#我是高素质
请大家文明游戏不要骂人#我是高素质
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 11.3 /
5.8 /
6.5
51
5.
예리부리#KR1
예리부리#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 11.5 /
5.5 /
7.9
166
6.
sgsdfhaaaew#kr2
sgsdfhaaaew#kr2
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.1% 8.4 /
4.8 /
6.6
68
7.
벨링엄 제라드 외데고르 박기혁#미들의 신
벨링엄 제라드 외데고르 박기혁#미들의 신
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 7.9 /
4.7 /
8.2
58
8.
아르카나#KR2
아르카나#KR2
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.4 /
5.5 /
8.2
57
9.
Artemis#0923
Artemis#0923
KR (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 83.0% 15.0 /
6.0 /
6.1
47
10.
dreamwake52#dream
dreamwake52#dream
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 10.6 /
5.5 /
6.0
165
11.
xiaocongge#2999
xiaocongge#2999
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 7.6 /
4.9 /
6.8
52
12.
신성관#KR1
신성관#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 7.4 /
5.1 /
7.8
48
13.
C 1#euna
C 1#euna
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 9.0 /
6.3 /
7.7
99
14.
onlydrav3n#KR1
onlydrav3n#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.1 /
5.1 /
6.8
115
15.
Uni To Kuri#ring
Uni To Kuri#ring
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.4 /
4.3 /
7.2
72
16.
Xxb#zzyp
Xxb#zzyp
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 7.9 /
4.0 /
5.8
202
17.
그래그#669
그래그#669
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 11.0 /
5.7 /
8.2
60
18.
bad juju#MG79
bad juju#MG79
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 9.2 /
5.7 /
6.8
135
19.
술마시자하고무알코올맥주먹는세현#1111
술마시자하고무알코올맥주먹는세현#1111
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.1% 9.1 /
4.7 /
6.2
43
20.
키 엘#99999
키 엘#99999
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.6 /
6.1 /
7.9
58
21.
O랑캐#KR1
O랑캐#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.4 /
4.6 /
8.8
133
22.
goddic#KR1
goddic#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.3 /
5.8 /
6.9
111
23.
nochat#ggg
nochat#ggg
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.4 /
5.4 /
6.5
107
24.
안녕하세요#0508
안녕하세요#0508
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 8.3 /
4.4 /
5.9
139
25.
chen#5806
chen#5806
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.9 /
5.3 /
7.5
51
26.
1rr#rrr
1rr#rrr
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 10.5 /
5.5 /
7.7
46
27.
Uniq R JUGKING#KR1
Uniq R JUGKING#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.4 /
6.2 /
7.7
64
28.
YunaiTian#idd
YunaiTian#idd
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.1 /
5.4 /
7.6
124
29.
뉴진스 해린#버니버니
뉴진스 해린#버니버니
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 10.2 /
5.8 /
6.5
60
30.
Enchanted#1201
Enchanted#1201
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.6 /
5.9 /
7.5
242
31.
lsswww#KR1
lsswww#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.5 /
4.7 /
6.8
108
32.
银河有迹可寻#8101
银河有迹可寻#8101
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.5% 10.8 /
6.0 /
7.5
44
33.
오프사이드#9158
오프사이드#9158
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.5 /
4.7 /
7.3
146
34.
붉은 잉어#ool
붉은 잉어#ool
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.5 /
4.3 /
6.9
116
35.
Focalors333#KR1
Focalors333#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.1 /
5.4 /
7.5
90
36.
5시간#0500
5시간#0500
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.0% 6.9 /
5.6 /
6.1
125
37.
부추고랄#KR1
부추고랄#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.6 /
5.9 /
8.1
55
38.
정 우#0213
정 우#0213
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.8 /
4.1 /
7.0
51
39.
체급 무시#KR2
체급 무시#KR2
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.6 /
3.6 /
5.9
84
40.
2024FMVP#KR1
2024FMVP#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 10.1 /
5.0 /
5.3
172
41.
Rayquazaa#VKS1
Rayquazaa#VKS1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.6 /
4.0 /
6.6
56
42.
병 굴#연 이
병 굴#연 이
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.2 /
5.3 /
7.2
473
43.
buyaoxiangtaiduo#7349
buyaoxiangtaiduo#7349
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.5 /
5.9 /
7.2
97
44.
마딱이 정글 태균#kr2
마딱이 정글 태균#kr2
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.5% 8.9 /
5.7 /
7.1
287
45.
악 몽#KOR
악 몽#KOR
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.2 /
6.4 /
8.2
71
46.
클리드 볼 꼬집기#kr123
클리드 볼 꼬집기#kr123
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 6.5 /
4.7 /
6.9
240
47.
신 다르크#666
신 다르크#666
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.2 /
5.3 /
7.4
71
48.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.9% 10.0 /
4.3 /
6.5
44
49.
ジュン#0928
ジュン#0928
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.6 /
5.4 /
6.3
126
50.
양파하트#2212
양파하트#2212
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.9 /
5.5 /
6.3
70
51.
음매킹#KR1
음매킹#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.9 /
5.3 /
6.4
84
52.
玩具猪#ldm
玩具猪#ldm
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.9% 11.3 /
4.7 /
7.7
62
53.
유피미아#여왕1
유피미아#여왕1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.6 /
5.8 /
6.4
77
54.
Jobs done#KR1
Jobs done#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.1 /
4.2 /
6.7
59
55.
목펴고게임하기#KR2
목펴고게임하기#KR2
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.3 /
4.5 /
6.6
551
56.
Vit1#0309
Vit1#0309
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.3 /
6.5 /
7.0
56
57.
evgkis#KR1
evgkis#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.7 /
5.1 /
7.0
231
58.
071229xiaoshen#xsQAQ
071229xiaoshen#xsQAQ
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 8.8 /
4.9 /
6.5
52
59.
Clearlove7#f4s
Clearlove7#f4s
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.0 /
4.3 /
6.3
165
60.
yiyuz1#4316
yiyuz1#4316
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.8 /
4.9 /
6.6
280
61.
어색했#7308
어색했#7308
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 7.7 /
4.4 /
6.3
331
62.
Two Gather JG#KR1
Two Gather JG#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.9 /
4.8 /
6.5
50
63.
다람쥐 산책#KR1
다람쥐 산책#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 6.6 /
5.5 /
7.1
267
64.
보디빌딩#kr3
보디빌딩#kr3
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.7 /
7.7 /
8.8
60
65.
Bui Quang Huy#2006
Bui Quang Huy#2006
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 11.0 /
6.8 /
7.8
71
66.
xwlzz#18cm
xwlzz#18cm
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.0 /
6.0 /
7.0
100
67.
Anne Hathaway#4883
Anne Hathaway#4883
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.5% 8.8 /
4.3 /
6.1
47
68.
졸린다잔다#7237
졸린다잔다#7237
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.8 /
4.1 /
6.1
75
69.
Hegzzz#2020
Hegzzz#2020
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.0% 10.1 /
5.3 /
6.5
60
70.
Advocate AD#KR1
Advocate AD#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.0 /
5.2 /
6.8
149
71.
I love you#2024
I love you#2024
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.5 /
5.0 /
6.8
310
72.
zenmewan#12121
zenmewan#12121
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 7.1 /
4.6 /
6.4
62
73.
시바에로겜#KR1
시바에로겜#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 9.3 /
6.0 /
6.8
403
74.
옴메가3#KR1
옴메가3#KR1
KR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 91.9% 9.0 /
3.8 /
8.1
74
75.
프로젝트팀 정글#123
프로젝트팀 정글#123
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 8.9 /
4.5 /
6.8
67
76.
Juno#kr2
Juno#kr2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.3 /
5.6 /
7.6
103
77.
소 요 자 재#KR1
소 요 자 재#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.3 /
5.8 /
6.7
160
78.
심장을 바쳐라#사사게요
심장을 바쳐라#사사게요
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.9 /
5.0 /
6.1
220
79.
이소연#KR1
이소연#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 8.2 /
6.8 /
8.3
74
80.
긁으면 대충함#282
긁으면 대충함#282
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 5.9 /
6.9 /
9.2
62
81.
정 열#짱돌소녀
정 열#짱돌소녀
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 5.8 /
4.8 /
6.4
75
82.
Kindred#qy1
Kindred#qy1
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.7% 7.0 /
5.4 /
6.7
492
83.
苦盡甘來#0803
苦盡甘來#0803
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.1% 11.4 /
4.4 /
6.9
73
84.
wave to earth#KR 1
wave to earth#KR 1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 6.3 /
4.4 /
6.5
146
85.
제 리#KR0
제 리#KR0
KR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.5% 8.3 /
6.0 /
7.3
186
86.
vinaka#ONE
vinaka#ONE
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.1 /
6.0 /
7.8
193
87.
라쿤99#KR1
라쿤99#KR1
KR (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.9% 5.8 /
4.4 /
6.5
58
88.
바위게 내꺼야#0927
바위게 내꺼야#0927
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.2 /
6.1 /
7.6
55
89.
팀이박으면박음#KR1
팀이박으면박음#KR1
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.4% 8.7 /
5.7 /
6.7
58
90.
소고기#JJG
소고기#JJG
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 6.7 /
6.0 /
6.2
132
91.
끄 고#KR1
끄 고#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.0 /
5.6 /
6.6
62
92.
함수초1#KR1
함수초1#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.9 /
5.4 /
7.5
288
93.
옐 부#grbr
옐 부#grbr
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.9 /
5.6 /
7.1
141
94.
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
KR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.2% 6.4 /
5.2 /
6.8
89
95.
물 어#분리불안
물 어#분리불안
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.3 /
4.2 /
6.9
146
96.
Imagine Legends#KR1
Imagine Legends#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.0 /
4.3 /
7.2
89
97.
abcabc1212#KR1
abcabc1212#KR1
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.7% 10.5 /
5.4 /
6.0
156
98.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.7% 8.9 /
5.8 /
8.3
71
99.
CT2VN#KR1
CT2VN#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 8.1 /
4.7 /
6.5
53
100.
사랑과 평화#123
사랑과 평화#123
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.1 /
4.9 /
6.7
115