Ornn

Người chơi Ornn xuất sắc nhất KR

Người chơi Ornn xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
오른1등#KR1
오른1등#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 3.0 /
3.1 /
8.4
112
2.
변기맨#6974
변기맨#6974
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.6% 3.1 /
2.6 /
8.0
413
3.
이클렙스#KR1
이클렙스#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 3.0 /
3.9 /
6.9
73
4.
3529#00000
3529#00000
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.4 /
3.3 /
8.9
119
5.
천둥군쥬 오른#KR1
천둥군쥬 오른#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.5 /
4.2 /
9.2
154
6.
IIIIlIIIIlIIIl#KR1
IIIIlIIIIlIIIl#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 2.9 /
3.4 /
7.8
224
7.
방패남#08KR1
방패남#08KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.1 /
3.5 /
7.9
201
8.
김혜성05#KR1
김혜성05#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.2% 1.8 /
3.0 /
8.9
79
9.
오 른#KR123
오 른#KR123
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 3.1 /
3.1 /
7.7
131
10.
단단한 청년#1353
단단한 청년#1353
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 2.5 /
4.2 /
6.7
50
11.
감자쿡#KR1
감자쿡#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 3.5 /
3.5 /
8.2
425
12.
오 른#00001
오 른#00001
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 3.1 /
2.6 /
8.5
90
13.
DPK#KR1
DPK#KR1
KR (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.5% 3.7 /
4.6 /
8.6
66
14.
불타는돈두#KR1
불타는돈두#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 3.7 /
3.4 /
7.1
164
15.
팔정도목탁머신#KR1
팔정도목탁머신#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 3.3 /
3.5 /
7.2
593
16.
냄진우#KR1
냄진우#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 3.7 /
5.3 /
8.4
59
17.
신트롤#tlsru
신트롤#tlsru
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 3.4 /
3.5 /
7.3
85
18.
한 국#China
한 국#China
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 3.5 /
2.5 /
7.3
123
19.
덤더미#KR1
덤더미#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.1 /
3.5 /
8.7
159
20.
07프로저격수#KR1
07프로저격수#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 2.9 /
3.2 /
8.0
101
21.
지나가려던일반인#KR1
지나가려던일반인#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 2.9 /
5.0 /
9.9
47
22.
ck663#ck6
ck663#ck6
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 3.2 /
4.5 /
8.7
71
23.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.3% 3.2 /
5.1 /
9.2
107
24.
Ziaba#KR1
Ziaba#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 2.5 /
3.7 /
8.7
137
25.
Pham hanni#KR15
Pham hanni#KR15
KR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.8% 4.4 /
3.7 /
9.3
91
26.
오른좀살려줘라#KR1
오른좀살려줘라#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 3.9 /
2.9 /
7.9
257
27.
빙 구#히 히
빙 구#히 히
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.5 /
4.3 /
8.3
48
28.
douyin kaka#6822
douyin kaka#6822
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.1% 3.3 /
3.5 /
8.2
141
29.
T1 Zeus#Yang
T1 Zeus#Yang
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 4.8 /
3.2 /
8.0
134
30.
내인생은쓰레기#1109
내인생은쓰레기#1109
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 2.8 /
5.0 /
7.3
63
31.
옆집할매척추꺾기#KR1
옆집할매척추꺾기#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 3.0 /
3.4 /
7.7
41
32.
돌거북은돌#KR2
돌거북은돌#KR2
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 2.8 /
4.4 /
8.8
69
33.
배려 양보 규칙#KR1
배려 양보 규칙#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 3.2 /
4.1 /
7.6
123
34.
IlllIIIlllIII#KR1
IlllIIIlllIII#KR1
KR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.4% 3.2 /
2.4 /
8.0
46
35.
GM뽀삐#KRl
GM뽀삐#KRl
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 3.1 /
3.3 /
7.7
206
36.
목탁대신버섯#KR1
목탁대신버섯#KR1
KR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.5% 4.1 /
3.5 /
8.4
56
37.
잼 잼#GOD
잼 잼#GOD
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 48.4% 2.3 /
3.0 /
8.8
91
38.
변기맨#변기맨구독
변기맨#변기맨구독
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 2.6 /
3.3 /
7.4
191
39.
늙고병든곽클#KR2
늙고병든곽클#KR2
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.6% 3.0 /
4.8 /
8.3
72
40.
tls12#KR1
tls12#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.4% 2.9 /
4.6 /
8.1
97
41.
PC방 폐인#KR1
PC방 폐인#KR1
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 2.5 /
2.4 /
8.4
45
42.
판다 오른#KR3
판다 오른#KR3
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 2.8 /
3.0 /
7.4
356
43.
우리오른볼래요#6563
우리오른볼래요#6563
KR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.9% 2.5 /
3.4 /
6.7
131
44.
나는야행복가이#KRI
나는야행복가이#KRI
KR (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.1% 3.1 /
2.6 /
7.8
56
45.
HARDHAGO#KR1
HARDHAGO#KR1
KR (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.8% 3.9 /
2.5 /
8.8
71
46.
ORNNKING#KR2
ORNNKING#KR2
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.0% 3.4 /
3.7 /
8.3
75
47.
막아주고이끄는자#KR1
막아주고이끄는자#KR1
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.3% 2.8 /
3.4 /
9.1
85
48.
뚠 띠#공습경보
뚠 띠#공습경보
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.1% 3.0 /
3.3 /
7.9
78
49.
Ward is my life#KR1
Ward is my life#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 43.8% 2.3 /
6.4 /
11.4
64
50.
갈비찬#KR1
갈비찬#KR1
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.6% 3.3 /
2.9 /
8.2
58
51.
혀가거짓말을하면 전혀아닙니다#정씨1
혀가거짓말을하면 전혀아닙니다#정씨1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.5% 2.8 /
3.5 /
8.9
85
52.
협선생#KR1
협선생#KR1
KR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.1% 4.6 /
4.8 /
8.9
59
53.
쓸 자#lor1
쓸 자#lor1
KR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 3.9 /
3.4 /
8.3
48
54.
홍 영 일#012
홍 영 일#012
KR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 60.9% 4.3 /
4.0 /
9.6
87
55.
야 뭘봐 뒤지세요#KR1
야 뭘봐 뒤지세요#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 3.3 /
4.5 /
9.8
43
56.
성이온#KR1
성이온#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.6% 2.8 /
4.7 /
7.8
176
57.
개건엽#KR1
개건엽#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.2 /
3.7 /
8.7
46
58.
5월의 어느 멋진 날에#0523
5월의 어느 멋진 날에#0523
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.7% 3.5 /
3.4 /
6.6
54
59.
서울역패딩주인#KR1
서울역패딩주인#KR1
KR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.1% 3.1 /
4.3 /
8.4
66
60.
Sazz#KR1
Sazz#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 3.4 /
5.5 /
9.5
42
61.
선파고#KR1
선파고#KR1
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 73.7% 3.3 /
3.9 /
9.5
38
62.
아잉보영찡#KR1
아잉보영찡#KR1
KR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.3% 2.1 /
5.0 /
14.1
60
63.
바바예티#DHKIM
바바예티#DHKIM
KR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.8% 4.0 /
3.4 /
9.7
111
64.
남탓x정치x격려o#KR1
남탓x정치x격려o#KR1
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.1% 3.3 /
4.4 /
8.0
305
65.
심원섭#8851
심원섭#8851
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.3% 3.6 /
3.5 /
8.3
75
66.
보고싶다 안유진#KR1
보고싶다 안유진#KR1
KR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.2% 4.0 /
3.9 /
8.0
47
67.
힘든 날#KR2
힘든 날#KR2
KR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.5% 3.8 /
3.8 /
8.1
53
68.
우우웅깡#도구오른
우우웅깡#도구오른
KR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.4% 3.6 /
3.7 /
8.5
165
69.
흰머리오목눈이#뱁새아님
흰머리오목눈이#뱁새아님
KR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.7% 3.1 /
3.3 /
8.5
236
70.
페이커#피지컬
페이커#피지컬
KR (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.5% 3.9 /
4.2 /
9.5
74
71.
플란더스의개#KR1
플란더스의개#KR1
KR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.7% 2.5 /
2.5 /
7.1
63
72.
클레드 교수님#KR1
클레드 교수님#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 2.8 /
4.7 /
8.6
40
73.
불기둥 강대근#041
불기둥 강대근#041
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 2.6 /
3.4 /
8.7
48
74.
세상이 나를 등졌다#1224
세상이 나를 등졌다#1224
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.3% 3.7 /
4.4 /
9.3
53
75.
쾌 활 한#KR1
쾌 활 한#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 3.7 /
5.0 /
9.8
445
76.
재명재인재현#KR1
재명재인재현#KR1
KR (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.2% 4.0 /
3.5 /
8.4
134
77.
김상순#9595
김상순#9595
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 2.7 /
5.3 /
7.0
45
78.
생물과제#KR1
생물과제#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.5% 3.7 /
3.1 /
9.6
29
79.
죽여줘#KR3
죽여줘#KR3
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.5% 3.0 /
4.8 /
10.3
135
80.
Queen Lissandra#KR1
Queen Lissandra#KR1
KR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.8% 4.1 /
4.4 /
9.6
51
81.
째무이#KR1
째무이#KR1
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.3% 3.8 /
5.2 /
7.3
135
82.
머 머멍 머 머멍#KR1
머 머멍 머 머멍#KR1
KR (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 69.6% 4.0 /
3.2 /
8.7
46
83.
리리란새#KR1
리리란새#KR1
KR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.9% 3.8 /
3.7 /
6.9
107
84.
티 마#KR1
티 마#KR1
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 3.2 /
3.8 /
8.2
156
85.
느낌있두리#KR1
느낌있두리#KR1
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.1% 3.2 /
3.8 /
8.2
86
86.
HEROIC YOU#KR1
HEROIC YOU#KR1
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.0% 2.2 /
3.4 /
7.0
82
87.
2002#0525
2002#0525
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 3.2 /
3.4 /
7.2
33
88.
밥 머먹을까#KR1
밥 머먹을까#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.7% 3.9 /
2.4 /
9.7
14
89.
T1 Paper#종큰이
T1 Paper#종큰이
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.1% 3.5 /
5.5 /
8.3
49
90.
봄날의햇살김재동#KR1
봄날의햇살김재동#KR1
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.3% 4.7 /
4.2 /
9.3
49
91.
해양과미남#KR01
해양과미남#KR01
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.3% 4.4 /
4.7 /
8.9
89
92.
lilgyu#KR1
lilgyu#KR1
KR (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 70.4% 3.6 /
4.1 /
9.4
81
93.
봉의중학교#KR2
봉의중학교#KR2
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 87.5% 4.9 /
1.6 /
10.4
16
94.
미드갱을오라니까 왜카정가서죽어#KR1
미드갱을오라니까 왜카정가서죽어#KR1
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.9% 3.6 /
4.2 /
8.2
65
95.
우직한플레이어#kr2
우직한플레이어#kr2
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 59.6% 4.3 /
3.9 /
8.3
166
96.
한다했고된다했지#KR1
한다했고된다했지#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 48.2% 4.0 /
4.8 /
7.1
56
97.
DK 최영찬#천룡인
DK 최영찬#천룡인
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.9% 3.1 /
2.7 /
8.9
63
98.
이쁜널갖고싶어#예나야
이쁜널갖고싶어#예나야
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.1% 3.4 /
4.4 /
8.8
312
99.
사랑은지지않아#KR1
사랑은지지않아#KR1
KR (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 66.1% 3.8 /
3.4 /
8.9
56
100.
경찰준비생임주영#KR1
경찰준비생임주영#KR1
KR (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 72.9% 4.5 /
3.7 /
9.7
48