Urgot

Người chơi Urgot xuất sắc nhất KR

Người chơi Urgot xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
의문의 여수시민#KR1
의문의 여수시민#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.0% 6.7 /
4.2 /
4.4
97
2.
dengtianhei 5#KR1
dengtianhei 5#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.1 /
2.8 /
4.4
116
3.
니 코#urgot
니 코#urgot
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 7.0 /
6.2 /
3.6
60
4.
나 이외 전부암컷#KR2
나 이외 전부암컷#KR2
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.6 /
4.3 /
4.1
87
5.
일본인#777
일본인#777
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.3 /
4.4 /
4.2
89
6.
Top지컬#KR1
Top지컬#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 7.2 /
4.6 /
4.2
63
7.
여기치킨시키신분#KR1
여기치킨시키신분#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.9 /
4.9 /
4.4
56
8.
용왕반상 풍년게장#쿠 팡
용왕반상 풍년게장#쿠 팡
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.0 /
4.7 /
3.4
144
9.
Dun Nguyen#MYCHI
Dun Nguyen#MYCHI
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 8.7 /
4.3 /
4.6
109
10.
하이얀 손#KR1
하이얀 손#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 6.9 /
4.0 /
5.0
125
11.
FPX 밍구리#KR1
FPX 밍구리#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 7.0 /
3.6 /
5.0
61
12.
douyin kaka#6822
douyin kaka#6822
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.1% 6.9 /
4.1 /
5.2
54
13.
피지컬 유저#KR1
피지컬 유저#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 7.9 /
5.5 /
4.1
127
14.
빙그레 꽃게랑#꽃게랑
빙그레 꽃게랑#꽃게랑
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 8.0 /
5.3 /
4.0
173
15.
한번더나에게#KR1
한번더나에게#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.9 /
3.3 /
3.6
79
16.
Kiw1 doctor#KR1
Kiw1 doctor#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.5 /
5.0 /
4.4
58
17.
대가리 깨부수기#KR1
대가리 깨부수기#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 8.1 /
4.6 /
4.2
77
18.
게 놈#KR2
게 놈#KR2
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.9 /
4.6 /
3.0
173
19.
언덕 위의 힐다#KR1
언덕 위의 힐다#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.3 /
3.8 /
4.2
286
20.
순천국밥왕#KR1
순천국밥왕#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.9 /
3.9 /
5.0
161
21.
스턴맨#KR1
스턴맨#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 7.3 /
4.3 /
3.7
83
22.
봄에내린눈#KR1
봄에내린눈#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.2 /
4.0 /
3.9
144
23.
벌수호자아크샨#KR1
벌수호자아크샨#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 7.0 /
5.0 /
4.5
205
24.
MUTE All#게 놈
MUTE All#게 놈
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.8% 6.9 /
4.4 /
3.4
303
25.
꾸리1#KR1
꾸리1#KR1
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 5.7 /
3.9 /
4.1
551
26.
zzk#1235
zzk#1235
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.4% 5.7 /
4.3 /
4.2
74
27.
꽃게랑#꽃게랑
꽃게랑#꽃게랑
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.3% 6.6 /
4.5 /
4.1
307
28.
푸바오개쳐패는사람#KR2
푸바오개쳐패는사람#KR2
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.9 /
4.9 /
4.0
55
29.
NHO HA TINH#KR1
NHO HA TINH#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.2 /
4.8 /
3.8
269
30.
Urgat#Urgat
Urgat#Urgat
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.0 /
4.8 /
3.6
161
31.
대 게#대 게
대 게#대 게
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.7% 7.1 /
4.4 /
4.7
172
32.
썬칩좀주세요#KR1
썬칩좀주세요#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 7.1 /
4.3 /
3.9
241
33.
일본빡빡이#KR1
일본빡빡이#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.4 /
4.9 /
4.0
219
34.
스윗물소한남경현#KR1
스윗물소한남경현#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 4.6 /
5.4 /
4.5
64
35.
게 킹#KR1
게 킹#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.0 /
4.6 /
3.8
70
36.
Seong PAK#KR1
Seong PAK#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.8 /
5.2 /
4.4
178
37.
토 쿠#KR1
토 쿠#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.9 /
3.3 /
4.6
395
38.
빵 뚜#삥뚜뺑뚜
빵 뚜#삥뚜뺑뚜
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.8 /
3.8 /
3.3
109
39.
세체곳#세체곳
세체곳#세체곳
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 5.4 /
3.3 /
4.2
404
40.
동네닭집아저씨#KR1
동네닭집아저씨#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.3 /
4.6 /
5.6
485
41.
허영조#KR1
허영조#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.8 /
4.3 /
3.5
317
42.
mutual mission#KR1
mutual mission#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 6.3 /
4.5 /
4.3
253
43.
전생했더니우르곳이었던건에대하여#우르곳
전생했더니우르곳이었던건에대하여#우르곳
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.4 /
3.3 /
3.5
188
44.
스캇 필그림#SCAT
스캇 필그림#SCAT
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.6 /
3.7 /
4.3
44
45.
그라돌스턴맨#KR1
그라돌스턴맨#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 7.3 /
4.6 /
3.7
81
46.
OI용비#KR1
OI용비#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.3 /
5.4 /
4.6
274
47.
슬펐꿀벌#honey
슬펐꿀벌#honey
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.8 /
4.3 /
4.2
154
48.
선동 기만 날조#KR1
선동 기만 날조#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 5.2 /
4.8 /
4.6
120
49.
URGASM#KR1
URGASM#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.3 /
5.3 /
4.9
945
50.
lulu9#KR1
lulu9#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 6.3 /
5.4 /
4.1
143
51.
우르곳 연구소장#KR1
우르곳 연구소장#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 6.6 /
4.2 /
6.4
559
52.
물푸레나무 규#KR1
물푸레나무 규#KR1
KR (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 82.9% 11.1 /
2.9 /
3.8
129
53.
해울림#KOR
해울림#KOR
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.1 /
3.8 /
4.7
46
54.
GalGalKing#KR2
GalGalKing#KR2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 7.0 /
5.6 /
5.5
396
55.
콩콩하#KR1
콩콩하#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 6.6 /
5.8 /
4.2
230
56.
현승원#KR2
현승원#KR2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 6.8 /
4.5 /
4.8
181
57.
우르곳 is 뭔들#KR1
우르곳 is 뭔들#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 6.7 /
5.5 /
3.3
520
58.
타우렌 우주해병#KR1
타우렌 우주해병#KR1
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.3% 6.6 /
5.5 /
3.9
598
59.
명작위작무#KR1
명작위작무#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.4 /
4.9 /
3.2
132
60.
김프로 검사#KR1
김프로 검사#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.3% 7.1 /
3.0 /
4.8
32
61.
김동휘#00000
김동휘#00000
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.0 /
4.5 /
4.9
171
62.
부패의 현로 크발#졸트라크
부패의 현로 크발#졸트라크
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.7 /
3.9 /
3.9
54
63.
화가잔뜩나있어요#KR1
화가잔뜩나있어요#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.9 /
5.2 /
4.6
361
64.
TnTsry#KR0
TnTsry#KR0
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.5 /
4.9 /
4.1
262
65.
불안초조충동자살#KR1
불안초조충동자살#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.3 /
3.2 /
4.5
100
66.
GukOh95#KR95
GukOh95#KR95
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.8% 4.7 /
4.7 /
4.2
245
67.
킹게 우르곳#우르곳
킹게 우르곳#우르곳
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.3 /
4.1 /
4.1
79
68.
취두부마요덮밥#KR2
취두부마요덮밥#KR2
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 6.8 /
3.9 /
4.9
129
69.
SPARK#KR100
SPARK#KR100
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.3 /
4.6 /
5.1
46
70.
5656565656#KR2
5656565656#KR2
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.7 /
5.0 /
5.0
49
71.
심연의 영원군주#KR1
심연의 영원군주#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 5.5 /
3.6 /
3.5
246
72.
윤 뽀#KR1
윤 뽀#KR1
KR (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 82.4% 10.0 /
3.2 /
4.7
51
73.
우르곳우르곳#KR1
우르곳우르곳#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.3% 7.0 /
5.1 /
7.1
511
74.
노희재병장님의공격적인올챙이크림#전우애성교
노희재병장님의공격적인올챙이크림#전우애성교
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.4 /
4.9 /
3.7
310
75.
겨  울#5644
겨 울#5644
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.3 /
4.3 /
3.5
256
76.
우  르  곳#소래포구꽃
우 르 곳#소래포구꽃
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 5.5 /
4.0 /
3.9
876
77.
벌레사냥꾼 찬#KR1
벌레사냥꾼 찬#KR1
KR (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.3% 8.1 /
4.2 /
3.9
52
78.
raymont edmonds#KR1
raymont edmonds#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.1% 7.0 /
7.0 /
4.0
130
79.
예 단#5117
예 단#5117
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.1% 5.6 /
3.1 /
4.9
47
80.
미스터 비스트#Sub
미스터 비스트#Sub
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.8% 7.4 /
3.8 /
3.1
73
81.
뚠실빵실비숑댄스#KR1
뚠실빵실비숑댄스#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 6.5 /
5.7 /
4.4
100
82.
우르곳나가신다#KR1
우르곳나가신다#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.1 /
3.6 /
4.2
189
83.
찌눅잇#KR1
찌눅잇#KR1
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 5.8 /
3.8 /
3.1
48
84.
대 게 킹#KR1
대 게 킹#KR1
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.4% 7.4 /
4.7 /
4.8
93
85.
김임천#1025
김임천#1025
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.0% 6.9 /
4.0 /
4.8
75
86.
이민재#이민재
이민재#이민재
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.9% 6.3 /
5.1 /
5.7
64
87.
Ref rain#1004
Ref rain#1004
KR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.4% 5.9 /
3.3 /
4.3
41
88.
경지렁이#KR4
경지렁이#KR4
KR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.9% 7.7 /
4.3 /
4.0
48
89.
늑대는배가고프다#KR1
늑대는배가고프다#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 6.7 /
4.4 /
3.4
97
90.
오븐치즈스파게티#KR1
오븐치즈스파게티#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.1 /
5.2 /
4.3
153
91.
켁븜구리#화이팅
켁븜구리#화이팅
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.5% 8.5 /
4.9 /
4.3
117
92.
90년생티모장인#KR662
90년생티모장인#KR662
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 4.1 /
4.6 /
4.4
82
93.
스티븐유니버스 덕질 총공계#트위터
스티븐유니버스 덕질 총공계#트위터
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.0% 8.0 /
3.8 /
2.9
77
94.
나승혁#KR01
나승혁#KR01
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.6% 7.1 /
2.1 /
4.2
88
95.
계곡나무푸른하늘#KR1
계곡나무푸른하늘#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.6 /
4.3 /
3.7
201
96.
NEVERMIND#NIR
NEVERMIND#NIR
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 7.5 /
5.8 /
4.1
133
97.
밥 죽#KR1
밥 죽#KR1
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.5% 6.5 /
4.6 /
4.8
91
98.
Intermezzo#4095
Intermezzo#4095
KR (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 72.6% 8.4 /
4.0 /
6.3
73
99.
wolleh#갈갈갈
wolleh#갈갈갈
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.6% 7.5 /
5.8 /
4.3
82
100.
일찍 자라와 거북#1001
일찍 자라와 거북#1001
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.7 /
4.4 /
4.2
64