Nami

Người chơi Nami xuất sắc nhất KR

Người chơi Nami xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
봉투도둑김시현#KR1
봉투도둑김시현#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.6% 1.4 /
3.0 /
15.6
49
2.
AK47#다 죽여
AK47#다 죽여
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 76.4% 1.4 /
3.0 /
15.7
55
3.
seongheum#S 2
seongheum#S 2
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 1.3 /
2.6 /
14.7
50
4.
김하윤#o3o
김하윤#o3o
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 1.7 /
4.0 /
15.0
49
5.
샨 텔#5696
샨 텔#5696
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.2 /
4.9 /
17.1
55
6.
zenbukorositte#299
zenbukorositte#299
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 1.7 /
4.5 /
14.9
62
7.
ペロペ#ˇヘˇ
ペロペ#ˇヘˇ
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.6% 1.5 /
4.7 /
15.3
73
8.
서밈미#KR1
서밈미#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 1.9 /
4.1 /
14.8
82
9.
기억을찾아서요#KR1
기억을찾아서요#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 1.4 /
5.1 /
15.7
129
10.
히 트#1004
히 트#1004
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 1.3 /
4.9 /
16.5
87
11.
임 지 민#지 민
임 지 민#지 민
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.2 /
4.8 /
17.6
54
12.
qwepuxooi#kr13
qwepuxooi#kr13
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.2% 1.7 /
3.1 /
14.6
49
13.
힉키꼬물이#KR1
힉키꼬물이#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 1.2 /
3.9 /
15.4
85
14.
춘천윤현기#KR1
춘천윤현기#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 1.4 /
4.8 /
15.1
231
15.
두덩잉#123
두덩잉#123
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 1.6 /
5.0 /
16.3
65
16.
헤으응 눈나야#lay
헤으응 눈나야#lay
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.4% 2.3 /
4.8 /
16.8
43
17.
호호할아부릭새#01112
호호할아부릭새#01112
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 1.5 /
5.1 /
14.3
56
18.
대장교#KR1
대장교#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 1.4 /
5.3 /
15.0
92
19.
교수당신은틀렸어#KR1
교수당신은틀렸어#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 1.2 /
3.8 /
13.9
50
20.
꼰 댜#KR1
꼰 댜#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 1.4 /
5.6 /
16.2
49
21.
dsmjpjo#KR1
dsmjpjo#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.3 /
4.1 /
17.0
47
22.
mulmaru#KR1
mulmaru#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 1.5 /
4.8 /
14.4
53
23.
사랑의전사영횬쓰#KR1
사랑의전사영횬쓰#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 1.9 /
5.5 /
15.0
54
24.
릭샤샤#KR1
릭샤샤#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 1.3 /
5.6 /
15.0
54
25.
황도v#황도찡
황도v#황도찡
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 1.3 /
4.5 /
14.1
105
26.
무 무#0510
무 무#0510
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.7% 1.1 /
3.2 /
15.0
54
27.
Lovely#KR1
Lovely#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 1.6 /
3.8 /
14.8
68
28.
호잇 도망가#KR1
호잇 도망가#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 1.3 /
4.4 /
16.0
61
29.
앵버린#KR1
앵버린#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 1.0 /
4.3 /
13.5
63
30.
대륙의흔한#KR1
대륙의흔한#KR1
KR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 77.7% 1.2 /
4.2 /
16.5
179
31.
로 포 비아 야스라챠#Bia
로 포 비아 야스라챠#Bia
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 1.2 /
3.4 /
12.4
59
32.
øんø#o3o
øんø#o3o
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.7% 2.0 /
5.9 /
15.1
514
33.
아구이뽀 배재훈#KR1
아구이뽀 배재훈#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 1.3 /
4.2 /
14.8
48
34.
renmeixinshan#1874
renmeixinshan#1874
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 1.6 /
3.4 /
14.5
73
35.
buff plz#KR1
buff plz#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 2.1 /
4.0 /
16.4
67
36.
언제나 원딜 곁에#KR1
언제나 원딜 곁에#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 1.6 /
3.8 /
15.7
136
37.
가 은#0012
가 은#0012
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 1.3 /
5.8 /
15.4
155
38.
asdfasdfdsa#KR1
asdfasdfdsa#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 1.8 /
4.0 /
16.3
81
39.
왕누나#KR1
왕누나#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 1.8 /
5.3 /
13.8
614
40.
홍 차#찹 찹
홍 차#찹 찹
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.2% 1.5 /
3.8 /
18.2
36
41.
at Daybreak#KR1
at Daybreak#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 1.5 /
3.9 /
13.2
55
42.
사실은이렇습니다#KR1
사실은이렇습니다#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 1.5 /
4.6 /
16.4
46
43.
Thank Angel#KR1
Thank Angel#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 1.7 /
4.6 /
16.7
38
44.
박치기공룡#박박박
박치기공룡#박박박
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 2.0 /
4.8 /
14.4
45
45.
아 영#아 영
아 영#아 영
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 2.2 /
4.0 /
17.5
43
46.
정수냥#S 2
정수냥#S 2
KR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 95.7% 0.8 /
1.9 /
15.6
23
47.
KDF Quantum#KR12
KDF Quantum#KR12
KR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 47.1% 2.4 /
5.2 /
13.6
51
48.
서린비#S 2
서린비#S 2
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.3% 1.6 /
4.3 /
14.9
69
49.
꾸 랩#KR1
꾸 랩#KR1
KR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 68.6% 0.9 /
4.4 /
16.3
51
50.
엉망징짱#1101
엉망징짱#1101
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.7% 1.3 /
4.9 /
14.5
135
51.
나 영#여신나영
나 영#여신나영
KR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 46.2% 1.1 /
3.7 /
14.5
104
52.
팔차선책#KR1
팔차선책#KR1
KR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 76.6% 1.2 /
3.1 /
17.4
64
53.
이다빈 동생#이유빈
이다빈 동생#이유빈
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 2.0 /
3.8 /
14.9
47
54.
a year after#KR2
a year after#KR2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.4 /
4.8 /
16.4
40
55.
19학번혜정씨#KR1
19학번혜정씨#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 1.6 /
4.8 /
12.7
37
56.
백수호#끄리시
백수호#끄리시
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.0% 1.5 /
4.2 /
14.9
48
57.
Lil Duryu#KR1
Lil Duryu#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 1.5 /
4.1 /
16.3
42
58.
모래 그리고 바다#사랑해
모래 그리고 바다#사랑해
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 1.1 /
4.8 /
14.8
80
59.
찬바라기#임 귤
찬바라기#임 귤
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 1.5 /
4.0 /
15.1
52
60.
헤 헤#바 보
헤 헤#바 보
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.2% 1.4 /
4.4 /
16.7
49
61.
벽 장#KR1
벽 장#KR1
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.6% 2.0 /
3.8 /
14.2
53
62.
김치많이먹을래#KR1
김치많이먹을래#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 43.9% 1.6 /
5.0 /
15.6
57
63.
데 둉#KR1
데 둉#KR1
KR (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.7% 1.3 /
3.7 /
16.4
57
64.
유채희#KR1
유채희#KR1
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.6% 1.5 /
3.9 /
16.5
77
65.
안득춘#adc
안득춘#adc
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 55.6% 1.7 /
3.8 /
15.8
90
66.
야탑드림부동산#KR1
야탑드림부동산#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 1.4 /
3.0 /
16.2
35
67.
Hospitable#장충동보쌈
Hospitable#장충동보쌈
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.0% 1.5 /
4.2 /
15.2
54
68.
Yursan20010522#KR1
Yursan20010522#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.8% 1.7 /
4.6 /
16.5
47
69.
타투이스트#타투이스트
타투이스트#타투이스트
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 48.9% 1.1 /
4.8 /
14.0
47
70.
바바밥바바#KR1
바바밥바바#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.0% 1.3 /
3.2 /
14.5
31
71.
시아루나#아리티
시아루나#아리티
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.0% 1.2 /
4.3 /
14.8
50
72.
너가 뭘 아는데#싸우던가
너가 뭘 아는데#싸우던가
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.0% 1.3 /
4.0 /
15.8
108
73.
BLGqq2845921660#BLG
BLGqq2845921660#BLG
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 47.8% 1.3 /
4.6 /
14.0
46
74.
밥에콩좀넣지마#KR1
밥에콩좀넣지마#KR1
KR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.4% 1.5 /
5.0 /
16.1
101
75.
Alcohol Zom#Keria
Alcohol Zom#Keria
KR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.5% 1.1 /
4.2 /
12.3
53
76.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 81.8% 1.4 /
3.5 /
17.1
22
77.
감기는조약돌#KR1
감기는조약돌#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 1.3 /
4.7 /
14.6
123
78.
즈와이#KR1
즈와이#KR1
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 69.6% 1.8 /
4.7 /
14.8
46
79.
별 시아#샤 샤
별 시아#샤 샤
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 1.1 /
4.0 /
14.8
64
80.
에몽가#6868
에몽가#6868
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 68.9% 1.6 /
4.0 /
16.4
45
81.
더불어민주당한동훈#4904
더불어민주당한동훈#4904
KR (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 72.5% 1.7 /
4.0 /
17.3
51
82.
meow#냥 이
meow#냥 이
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 1.5 /
3.2 /
15.1
35
83.
이브이트레이너#0771
이브이트레이너#0771
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 1.2 /
4.0 /
15.3
120
84.
й k ツ#kйg
й k ツ#kйg
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.6% 1.4 /
5.3 /
15.3
63
85.
솔다도#KR1
솔다도#KR1
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.3% 1.4 /
3.9 /
15.8
56
86.
깜찍이#뽀 짝
깜찍이#뽀 짝
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.0% 1.8 /
6.6 /
17.7
50
87.
야구는한화입니다#KR1
야구는한화입니다#KR1
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.4% 1.8 /
3.6 /
15.6
68
88.
치 타#5959
치 타#5959
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.6% 1.4 /
3.4 /
13.8
54
89.
Timpi#KR1
Timpi#KR1
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.3% 1.5 /
3.3 /
14.8
119
90.
Namgung#KR11
Namgung#KR11
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.3% 1.6 /
2.9 /
16.3
36
91.
ESTP#KESTP
ESTP#KESTP
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 70.0% 1.3 /
3.2 /
14.0
40
92.
루시안나미하자#KR1
루시안나미하자#KR1
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.0% 1.8 /
4.7 /
15.4
137
93.
네가 있는곳이 내겐 미래인거야#0114
네가 있는곳이 내겐 미래인거야#0114
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.8% 1.6 /
4.0 /
15.8
135
94.
나 미#0921
나 미#0921
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.8% 1.9 /
4.4 /
16.4
58
95.
나미희#KR1
나미희#KR1
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.8% 1.8 /
4.6 /
17.5
78
96.
비비다#SR1
비비다#SR1
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.5% 1.2 /
4.4 /
16.5
64
97.
전보성공#KR1
전보성공#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.3% 1.2 /
3.8 /
14.2
75
98.
다시만나면#kr3
다시만나면#kr3
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 2.1 /
5.0 /
16.1
28
99.
오직 너만을#9413
오직 너만을#9413
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.0% 1.9 /
4.3 /
16.2
81
100.
천신공무#KR1
천신공무#KR1
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.6% 1.3 /
4.2 /
13.8
206