Kennen

Người chơi Kennen xuất sắc nhất KR

Người chơi Kennen xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
전 쥐#0509
전 쥐#0509
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.7 /
4.7 /
6.8
107
2.
미쳐놈#KR1
미쳐놈#KR1
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.6% 5.3 /
3.7 /
5.6
131
3.
K1T#1016
K1T#1016
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.7 /
2.8 /
6.0
88
4.
DaiYunQing#0127
DaiYunQing#0127
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.7% 5.5 /
3.4 /
6.8
124
5.
tantaijin#KR1
tantaijin#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.6 /
3.4 /
5.3
66
6.
박 촌#KR1
박 촌#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.3 /
3.6 /
6.2
55
7.
positive boy#wooje
positive boy#wooje
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.7 /
5.0
48
8.
사과맛슬라임#KR1
사과맛슬라임#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.3% 5.3 /
4.7 /
5.9
144
9.
케넨왕수직상승#KR5
케넨왕수직상승#KR5
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.3 /
3.8 /
6.0
52
10.
그 맛은궁진하다#KR1
그 맛은궁진하다#KR1
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.2% 6.2 /
4.0 /
5.7
52
11.
ersssee#wywq
ersssee#wywq
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 3.3 /
3.0 /
5.5
55
12.
에스지워너비#KR1
에스지워너비#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.4 /
4.2 /
6.1
83
13.
지금을살아가다#2006
지금을살아가다#2006
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.5 /
3.7 /
5.2
61
14.
칼리레이젭슨#KR1
칼리레이젭슨#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.4 /
4.4 /
6.1
84
15.
1등급 귤#KR1
1등급 귤#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.8% 5.8 /
4.1 /
6.0
88
16.
1010#0208
1010#0208
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 5.3 /
4.7 /
8.3
61
17.
케넨왕수직상승#kr2
케넨왕수직상승#kr2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 4.5 /
4.2 /
6.3
47
18.
말잘듣는착한정글#KR1
말잘듣는착한정글#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.8 /
4.0 /
4.9
51
19.
아름다워지고싶요#KR1
아름다워지고싶요#KR1
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 5.9 /
3.8 /
3.8
55
20.
절범이#KR1
절범이#KR1
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 3.9 /
6.1 /
11.2
75
21.
케넨왕수직상승#KR1
케넨왕수직상승#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.6 /
4.0 /
5.8
54
22.
비밀프로젝트#KR1
비밀프로젝트#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.4 /
7.9 /
5.9
77
23.
nian jiang nan#zzz
nian jiang nan#zzz
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 8.0 /
5.1 /
5.3
217
24.
버스타기잘해요#KR1
버스타기잘해요#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.7 /
5.5 /
6.6
143
25.
케넨왕수직상승#KR4
케넨왕수직상승#KR4
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.5 /
3.9 /
6.1
95
26.
종코2#KR1
종코2#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.5 /
5.8 /
6.3
58
27.
푸바오#1210
푸바오#1210
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 4.4 /
3.1 /
4.9
63
28.
TOPking#zypp
TOPking#zypp
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.0 /
4.9 /
5.4
263
29.
도롱이나무#KR1
도롱이나무#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 8.2 /
5.3 /
5.6
219
30.
깜찍이#Qndld
깜찍이#Qndld
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.2 /
4.2 /
5.8
46
31.
장발 김민정 팬#KR1
장발 김민정 팬#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.8 /
5.2 /
6.6
249
32.
바람케넨#KR1
바람케넨#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.8 /
5.3 /
6.8
135
33.
kennenking#king
kennenking#king
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.9% 5.3 /
4.8 /
6.2
297
34.
flkdsfvvnejkfj1#KR1
flkdsfvvnejkfj1#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.1 /
3.7 /
4.5
53
35.
MaRin#Pro
MaRin#Pro
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.3 /
4.6 /
4.8
203
36.
처음처렴#KR1
처음처렴#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 6.4 /
4.9 /
8.0
73
37.
김경현#5954
김경현#5954
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.3 /
4.2 /
4.8
150
38.
해물탕수육#KR1
해물탕수육#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.8 /
6.4 /
5.0
147
39.
2arpe diem#KR1
2arpe diem#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.6 /
5.3 /
6.7
73
40.
NO BRAIN TOP#boom
NO BRAIN TOP#boom
KR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.8% 4.5 /
3.8 /
6.2
52
41.
가자한국#KR1
가자한국#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.4 /
3.2 /
5.7
59
42.
이해력#KR3
이해력#KR3
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 5.0 /
7.6 /
10.7
98
43.
탑달링#KR1
탑달링#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.2 /
5.0 /
5.4
89
44.
공부맨#KR1
공부맨#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 3.9 /
8.5 /
11.2
62
45.
탑이기면이긴거#KR1
탑이기면이긴거#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.6 /
4.8 /
5.5
51
46.
선계막내#1155
선계막내#1155
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.1 /
5.0 /
4.7
84
47.
y7yu#uuu
y7yu#uuu
KR (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 81.0% 7.2 /
2.6 /
5.7
42
48.
케넨왕수직상승#KR3
케넨왕수직상승#KR3
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 3.7 /
3.5 /
5.5
73
49.
ChinaWelshCorg1#KR1
ChinaWelshCorg1#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.0 /
4.0 /
4.8
69
50.
칠 전#팔 기
칠 전#팔 기
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.1 /
3.9 /
6.0
50
51.
Ego ignaxio#Thdj
Ego ignaxio#Thdj
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.7 /
4.3 /
5.9
221
52.
여 심#KR1
여 심#KR1
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.2% 4.0 /
4.2 /
6.1
377
53.
찌 릿#MID
찌 릿#MID
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.3 /
5.0 /
5.1
204
54.
해 남#광어회
해 남#광어회
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.0 /
5.3 /
5.4
47
55.
Chen guo xi#KR1
Chen guo xi#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 6.0 /
4.7 /
6.3
449
56.
억울한 준무#KR1
억울한 준무#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 7.0 /
4.6 /
5.6
102
57.
CHXD#CHXP
CHXD#CHXP
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.5 /
4.6 /
7.6
82
58.
살살때리면덜아픔#KR1
살살때리면덜아픔#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.6 /
5.5 /
6.5
106
59.
충주갱수#KR1
충주갱수#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.0 /
4.6 /
5.9
288
60.
남만고먐미#DKDK
남만고먐미#DKDK
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.3 /
5.5 /
6.4
427
61.
무시무시한 필성#고추장
무시무시한 필성#고추장
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.9 /
5.0 /
6.1
371
62.
마스터가면접음#KR2
마스터가면접음#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 6.4 /
6.2 /
5.8
429
63.
초심솔랭전사#KR1
초심솔랭전사#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.0% 5.6 /
4.1 /
5.0
37
64.
깜찍다람쥐#111
깜찍다람쥐#111
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 4.3 /
5.0 /
4.8
47
65.
wlz99#0001
wlz99#0001
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 5.2 /
3.7 /
5.7
149
66.
ROX Smeb#wsu
ROX Smeb#wsu
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.6 /
3.9 /
6.4
47
67.
더나아가고싶다#09년생
더나아가고싶다#09년생
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.2 /
3.8 /
5.7
124
68.
푸 얌#비챤04
푸 얌#비챤04
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.6 /
5.1 /
5.3
98
69.
림광철#9807
림광철#9807
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.3% 7.2 /
4.8 /
6.6
52
70.
우 제#KR134
우 제#KR134
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 5.3 /
3.9 /
5.6
36
71.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 4.8 /
5.6 /
4.4
69
72.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.6% 5.2 /
4.9 /
5.0
76
73.
정말 재밌지않니#KR11
정말 재밌지않니#KR11
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.1% 5.5 /
3.7 /
4.8
44
74.
케넨왕수직상승#KR6
케넨왕수직상승#KR6
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 4.2 /
4.2 /
5.2
65
75.
Deepspace#KR1
Deepspace#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.5 /
4.3 /
5.6
72
76.
xiaofangOW0#KR1
xiaofangOW0#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.4 /
4.8 /
5.9
53
77.
Iwant to see you#想见你
Iwant to see you#想见你
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.8 /
4.2 /
4.6
50
78.
표상혁#KR1
표상혁#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.4 /
4.8 /
5.6
132
79.
케넨 신#KR1
케넨 신#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 5.0 /
4.7 /
4.7
211
80.
준구리#ISFP
준구리#ISFP
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 6.0 /
4.6 /
6.4
114
81.
뀨뀨진현#KR1
뀨뀨진현#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 6.1 /
4.5 /
5.6
59
82.
imDlpig#KR1
imDlpig#KR1
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.4% 5.0 /
4.8 /
5.4
70
83.
익창이#CHANG
익창이#CHANG
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 5.2 /
5.1 /
5.1
96
84.
손가락 발가락#KR2
손가락 발가락#KR2
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 4.1 /
5.5 /
7.8
41
85.
김민수#KIM
김민수#KIM
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 4.1 /
3.7 /
5.8
33
86.
wamiwtaitawktzst#KR2
wamiwtaitawktzst#KR2
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.6 /
4.9 /
4.9
41
87.
채팅차단박고시작#KR2
채팅차단박고시작#KR2
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.5% 6.8 /
4.1 /
5.9
64
88.
crox#KR1
crox#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.7 /
4.8 /
5.0
40
89.
아마추어 AD#KR1
아마추어 AD#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.9% 5.4 /
4.2 /
4.8
202
90.
ChildishKing#KR1
ChildishKing#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 6.8 /
5.3 /
5.9
45
91.
M1kasa#KR1
M1kasa#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.1 /
6.0 /
7.0
38
92.
벽을느끼게될거야#KR1
벽을느끼게될거야#KR1
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.1% 8.4 /
5.8 /
6.9
82
93.
아나개짱나네#2019
아나개짱나네#2019
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.0% 7.8 /
3.8 /
6.5
50
94.
一人一#かおかお
一人一#かおかお
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 3.6 /
4.3 /
5.0
39
95.
마두도와줘#KR1
마두도와줘#KR1
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.2% 7.8 /
5.6 /
5.7
57
96.
이적은 역시 켈황#GenT1
이적은 역시 켈황#GenT1
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.1% 10.3 /
5.5 /
5.3
92
97.
Pyke#yb123
Pyke#yb123
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.2% 7.0 /
6.6 /
7.5
81
98.
불타는맛조개#KR1
불타는맛조개#KR1
KR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 75.6% 8.8 /
5.0 /
6.2
45
99.
SKT MaRin#KR97
SKT MaRin#KR97
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.7% 6.4 /
5.5 /
6.0
78
100.
VIICHAN#푸얌04
VIICHAN#푸얌04
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 5.2 /
5.0 /
5.3
45