Elise

Người chơi Elise xuất sắc nhất KR

Người chơi Elise xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
전설의순두부#KR1
전설의순두부#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 10.7 /
4.0 /
8.7
84
2.
Becoming better#XLe
Becoming better#XLe
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 9.3 /
3.6 /
8.0
105
3.
일산전영찬#KR1
일산전영찬#KR1
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.6% 6.6 /
4.1 /
8.4
51
4.
떡볶이 사줘#KR1
떡볶이 사줘#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 8.1 /
4.5 /
9.0
67
5.
ghdld#000
ghdld#000
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.1% 7.8 /
4.9 /
8.9
43
6.
Rewind#KR2
Rewind#KR2
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 6.5 /
4.6 /
8.9
69
7.
아이셔아이셔#KR1
아이셔아이셔#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 8.1 /
5.8 /
8.6
71
8.
아아아아#0424
아아아아#0424
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 9.3 /
5.1 /
8.2
58
9.
뭉 코#777
뭉 코#777
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 10.9 /
5.4 /
7.4
55
10.
Sabor#KR01
Sabor#KR01
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 9.3 /
3.9 /
8.3
63
11.
ruguoyoulaisheng#KR1
ruguoyoulaisheng#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.9 /
3.9 /
7.3
50
12.
절개와 지조#KR1
절개와 지조#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 7.8 /
4.5 /
8.5
49
13.
douyinzhaoshen#小赵蜘蛛
douyinzhaoshen#小赵蜘蛛
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 9.4 /
4.5 /
7.6
50
14.
TOP  11#1233
TOP 11#1233
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 7.8 /
4.0 /
7.0
102
15.
신난 야옹이#0609
신난 야옹이#0609
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 10.4 /
5.0 /
8.4
107
16.
Swamp#0916
Swamp#0916
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 7.3 /
3.9 /
9.7
62
17.
douyinfondade#ekko
douyinfondade#ekko
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.8 /
4.3 /
7.2
74
18.
냥 제#냥 제
냥 제#냥 제
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 9.0 /
3.4 /
7.7
67
19.
게임템포를 올릴테니 따라오세용#fast
게임템포를 올릴테니 따라오세용#fast
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.4 /
4.9 /
8.6
156
20.
Ho9#4444
Ho9#4444
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.9 /
4.3 /
10.0
54
21.
거 미#거미2
거 미#거미2
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.6 /
3.0 /
8.8
69
22.
니얼찬#KR1
니얼찬#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.8 /
3.9 /
8.8
103
23.
빨뚜뚜임#7885
빨뚜뚜임#7885
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 9.1 /
3.6 /
5.9
188
24.
ZhangKaiJie#ZKJ
ZhangKaiJie#ZKJ
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 7.6 /
4.7 /
8.8
121
25.
hi2d#KR1
hi2d#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.1 /
4.1 /
7.7
70
26.
너의 바다#호피폴라
너의 바다#호피폴라
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 7.9 /
4.6 /
8.9
46
27.
이상하다구요#7446
이상하다구요#7446
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 8.6 /
4.2 /
7.7
57
28.
인 곰#KR1
인 곰#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.2 /
4.1 /
8.6
47
29.
서진이의오른팔#주군오서진
서진이의오른팔#주군오서진
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.2 /
4.8 /
9.2
52
30.
담배하나찔러봐#KR1
담배하나찔러봐#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.3 /
4.6 /
7.6
171
31.
f f#8530
f f#8530
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.5 /
4.3 /
6.7
71
32.
Seifukusha#KR1
Seifukusha#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.3 /
4.8 /
8.3
70
33.
NIA 치킨집#KR1
NIA 치킨집#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 8.6 /
7.4 /
9.7
106
34.
bdfrtyw#wywq
bdfrtyw#wywq
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.4 /
4.7 /
7.4
188
35.
looo#1132
looo#1132
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.7 /
4.3 /
6.8
258
36.
학종2#KR15
학종2#KR15
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.6 /
3.7 /
7.9
180
37.
금수저총무님#KR1
금수저총무님#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 8.5 /
4.1 /
8.5
119
38.
유동스#YDH
유동스#YDH
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.2 /
4.0 /
7.4
87
39.
포탄남매#별그램구독
포탄남매#별그램구독
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.7 /
5.0 /
7.6
69
40.
INEEDBLUE#KR1
INEEDBLUE#KR1
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.6% 8.4 /
5.9 /
8.7
51
41.
장원영#KR05
장원영#KR05
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 5.6 /
3.8 /
8.7
59
42.
아이리 칸나#꼬 리
아이리 칸나#꼬 리
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.5 /
5.4 /
8.3
47
43.
갓섭98#KR1
갓섭98#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.9 /
6.5 /
9.3
55
44.
Soulgryn#hhh
Soulgryn#hhh
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 72.1% 6.4 /
3.4 /
7.9
43
45.
망식이#KR1
망식이#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.2 /
5.4 /
8.9
103
46.
ジュン#0928
ジュン#0928
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.8 /
4.5 /
6.8
80
47.
IIiIiIlliI#KR1
IIiIiIlliI#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 7.3 /
4.5 /
7.9
226
48.
공 주#1128
공 주#1128
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.2 /
5.1 /
8.4
209
49.
말걸면때려죽임#KR1
말걸면때려죽임#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.1 /
5.1 /
10.1
53
50.
엘리스#고 치
엘리스#고 치
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 6.8 /
4.5 /
7.9
242
51.
Fryderk Chopin#KR1
Fryderk Chopin#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 6.3 /
3.7 /
8.6
89
52.
김제성박제성이제성정제성남궁제성#나오레오나
김제성박제성이제성정제성남궁제성#나오레오나
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.1 /
4.4 /
8.8
51
53.
쾌 락#KR7
쾌 락#KR7
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.3 /
6.2 /
9.8
49
54.
Take me to 2017#KR11
Take me to 2017#KR11
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.4 /
4.6 /
8.8
120
55.
타 잔#gm1
타 잔#gm1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 7.7 /
5.5 /
8.2
78
56.
피단 SOLO 죽#KR2
피단 SOLO 죽#KR2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.7 /
4.8 /
7.9
226
57.
naxida#1027
naxida#1027
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 7.4 /
4.1 /
7.7
55
58.
강 타#0605
강 타#0605
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.4 /
4.4 /
7.8
54
59.
건강과돈#KR10
건강과돈#KR10
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 7.2 /
4.6 /
8.0
130
60.
여주사람들#KR1
여주사람들#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.3 /
5.7 /
8.7
95
61.
군아방#kr2
군아방#kr2
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.2 /
5.2 /
9.8
76
62.
Hospitable#장충동보쌈
Hospitable#장충동보쌈
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.9 /
5.3 /
8.6
273
63.
KouKouKou#KR1
KouKouKou#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 8.1 /
6.3 /
8.7
154
64.
Muy bien#KR1
Muy bien#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 9.5 /
4.9 /
7.6
68
65.
Best tempo#fa1
Best tempo#fa1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.3 /
4.7 /
6.9
185
66.
엘리스#9145
엘리스#9145
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.2% 8.0 /
5.6 /
7.5
410
67.
걀 달#KR1
걀 달#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.4 /
5.2 /
8.0
71
68.
유부녀감금임신시키고싶다는이하윤#27세한녀
유부녀감금임신시키고싶다는이하윤#27세한녀
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.7 /
7.0 /
7.3
86
69.
탑칼챔KDA1 오픈#KR1
탑칼챔KDA1 오픈#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.4 /
4.3 /
7.6
48
70.
EllISKING#KR1
EllISKING#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 6.6 /
5.1 /
6.9
462
71.
T1 Jungle#JG1
T1 Jungle#JG1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 8.3 /
5.2 /
7.6
279
72.
정 글#1105
정 글#1105
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 8.8 /
4.6 /
9.6
36
73.
gpt22#KR1
gpt22#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 7.0 /
5.4 /
7.6
109
74.
0W0u#KR1
0W0u#KR1
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.2% 9.9 /
3.0 /
6.7
54
75.
xianshangxinzang#KR1
xianshangxinzang#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.3 /
4.2 /
6.9
147
76.
쓸로우#KR1
쓸로우#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.3% 7.7 /
4.9 /
9.2
35
77.
김치파워맨2#CN1
김치파워맨2#CN1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.6% 7.2 /
5.1 /
9.1
82
78.
레쓰비한캔의여유#KR1
레쓰비한캔의여유#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 6.9 /
4.2 /
7.1
74
79.
geoй#KR1
geoй#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.8 /
5.3 /
8.1
81
80.
구구콘맛있다#KR2
구구콘맛있다#KR2
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.5% 9.6 /
5.0 /
8.6
61
81.
붉은등 과부거미#0820
붉은등 과부거미#0820
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 6.3 /
5.1 /
7.0
140
82.
lobacho#2059
lobacho#2059
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.7 /
4.1 /
8.1
39
83.
손속에사정을두지않는사람#KR99
손속에사정을두지않는사람#KR99
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.6 /
4.2 /
7.3
56
84.
텐션높은사람#KR1
텐션높은사람#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.0 /
4.8 /
7.9
84
85.
ZACELICE#KR2
ZACELICE#KR2
KR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.1% 8.2 /
4.5 /
6.3
121
86.
정글러#6886
정글러#6886
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.1 /
4.8 /
8.1
304
87.
누 리 랑#KR1
누 리 랑#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.6 /
5.4 /
7.8
149
88.
나현규#KR1
나현규#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 5.4 /
5.0 /
8.5
477
89.
기로므#KR1
기로므#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.2 /
4.4 /
8.0
93
90.
용먹으면지는챔#절대안먹음
용먹으면지는챔#절대안먹음
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 7.4 /
6.2 /
7.2
85
91.
Perfect tempo#fa1
Perfect tempo#fa1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.6% 10.7 /
4.8 /
7.3
31
92.
13530#13530
13530#13530
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.5 /
3.8 /
7.5
50
93.
v OoO v#OvO
v OoO v#OvO
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.0% 10.0 /
4.1 /
8.9
70
94.
객 단#KR2
객 단#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 8.3 /
5.4 /
7.2
350
95.
침착해주노야#KR1
침착해주노야#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.4 /
5.1 /
7.6
90
96.
얍마도완득#KR1
얍마도완득#KR1
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.0% 8.6 /
4.9 /
10.1
140
97.
윤 슬#1224
윤 슬#1224
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.4 /
4.8 /
8.0
273
98.
쌍 매#KR1
쌍 매#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.1 /
5.2 /
8.1
178
99.
HoS1k#KR1
HoS1k#KR1
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.0% 7.6 /
4.4 /
7.9
53
100.
빵 뿡#KR1
빵 뿡#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 7.3 /
5.3 /
8.2
47