Syndra

Người chơi Syndra xuất sắc nhất KR

Người chơi Syndra xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
에비츄러스#KR1
에비츄러스#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 5.6 /
4.8 /
7.2
48
2.
달토끼사탕#KR1
달토끼사탕#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 5.7 /
5.1 /
6.7
71
3.
멘탈잡고채팅금지#KR2
멘탈잡고채팅금지#KR2
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 5.9 /
4.0 /
6.6
94
4.
Web Toon#상남자
Web Toon#상남자
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 5.4 /
4.4 /
6.5
92
5.
YuHyeon#Han
YuHyeon#Han
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.0 /
5.1 /
7.9
74
6.
ra66it#KR1
ra66it#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 7.1 /
4.1 /
6.6
100
7.
베이징#KR1
베이징#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 5.6 /
4.7 /
7.3
144
8.
Daopa#KR1
Daopa#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 5.3 /
4.3 /
6.4
149
9.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.2% 7.6 /
4.3 /
7.0
141
10.
상대가준일이잖아#KR1
상대가준일이잖아#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.6 /
3.5 /
6.8
125
11.
집에못가는놈#KR1
집에못가는놈#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.1 /
4.2 /
6.9
77
12.
Mbee#KR1
Mbee#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.3 /
4.7 /
6.2
95
13.
Jclef#xxx
Jclef#xxx
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.5 /
4.7 /
6.4
64
14.
석 근 식#KR1
석 근 식#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 6.4 /
5.5 /
7.5
118
15.
배고파요옹#KR1
배고파요옹#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 7.8 /
5.8 /
5.8
155
16.
내게 등 돌리지마#KR1
내게 등 돌리지마#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 6.0 /
3.7 /
6.8
63
17.
후두려 맞는 타입#KR1
후두려 맞는 타입#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.9 /
3.9 /
6.7
53
18.
나보다미드커그모#KR1
나보다미드커그모#KR1
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.6% 6.3 /
5.1 /
5.4
57
19.
카사돌#KR1
카사돌#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.2 /
5.2 /
7.2
65
20.
내가잘생긴탓인가#KR1
내가잘생긴탓인가#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 6.7 /
4.6 /
5.9
175
21.
박무자비#2004
박무자비#2004
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 5.8 /
4.4 /
6.8
46
22.
231130퇴사#연마장인
231130퇴사#연마장인
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 6.8 /
4.6 /
6.3
166
23.
Daopa#KR5
Daopa#KR5
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 4.7 /
5.1 /
5.8
241
24.
powerok#KR1
powerok#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 7.8 /
5.1 /
5.9
68
25.
내전초전박살#KR1
내전초전박살#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.6 /
3.5 /
6.2
46
26.
소 너#KR1
소 너#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.0 /
4.1 /
6.8
92
27.
걸음마다함께할게#0516
걸음마다함께할게#0516
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.4 /
4.4 /
5.9
60
28.
밤양갱#주찬갱
밤양갱#주찬갱
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.9% 5.1 /
3.4 /
5.6
68
29.
대상혁#KR12
대상혁#KR12
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 6.9 /
3.5 /
6.9
42
30.
Torakle KR#MATES
Torakle KR#MATES
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.0 /
4.7 /
7.1
106
31.
Laurd#KR2
Laurd#KR2
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 6.3 /
4.8 /
7.2
191
32.
무누문무누#KR1
무누문무누#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 5.7 /
4.5 /
7.3
105
33.
박채딱 주인#KR1
박채딱 주인#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 7.0 /
5.3 /
7.2
50
34.
Erase#1253
Erase#1253
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.8 /
3.6 /
5.2
107
35.
츄 르#KR01
츄 르#KR01
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.3 /
4.2 /
5.8
97
36.
98zz#KR1
98zz#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 4.9 /
4.3 /
6.8
173
37.
행복해지려면#KR1
행복해지려면#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 5.6 /
4.3 /
5.7
114
38.
다섯번째아이디#KR1
다섯번째아이디#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 6.1 /
4.2 /
5.3
193
39.
1111111122222233#KR1
1111111122222233#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 5.5 /
3.5 /
7.1
76
40.
금쪽이미드#0000
금쪽이미드#0000
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.1 /
5.6 /
6.5
55
41.
안녕딩가#KR1
안녕딩가#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 5.5 /
5.4 /
6.2
230
42.
권석두#권경록
권석두#권경록
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.5 /
5.1 /
7.8
48
43.
결혼반지는도란링#KR3
결혼반지는도란링#KR3
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.3 /
5.1 /
6.3
652
44.
엔터키뽑고소리질러#7218
엔터키뽑고소리질러#7218
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.4 /
4.5 /
7.0
58
45.
원 출#KR1
원 출#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.5 /
4.7 /
7.2
274
46.
몽쉘 두개만#KR1
몽쉘 두개만#KR1
KR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 75.0% 7.6 /
5.3 /
6.7
60
47.
아 카리나랑 사귈까#4137
아 카리나랑 사귈까#4137
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 6.5 /
3.4 /
6.3
47
48.
세 이#Sei
세 이#Sei
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.5 /
5.1 /
5.7
45
49.
qudtlsrpdlazz#KR1
qudtlsrpdlazz#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 5.2 /
3.4 /
6.0
180
50.
이솔해#KR0
이솔해#KR0
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 5.7 /
4.1 /
6.7
351
51.
뉘셰핑#KR1
뉘셰핑#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 5.4 /
3.0 /
5.9
34
52.
미드주셈아님안함#KR1
미드주셈아님안함#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 6.0 /
4.3 /
5.8
89
53.
라꼬숟오픈#KR1
라꼬숟오픈#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 5.6 /
7.7 /
9.4
65
54.
프로게이머연습생준비생노력생실패#0225
프로게이머연습생준비생노력생실패#0225
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.3 /
4.5 /
7.5
51
55.
멘탈뿌수기#KR1
멘탈뿌수기#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 5.9 /
4.7 /
7.3
201
56.
Show Time#미드차이
Show Time#미드차이
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 6.2 /
5.3 /
6.8
99
57.
Syndra#신드라
Syndra#신드라
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 5.1 /
4.0 /
5.4
226
58.
ParkBlack#영민이
ParkBlack#영민이
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.0 /
5.1 /
6.5
131
59.
남양주롯데택배절대가지마#0401
남양주롯데택배절대가지마#0401
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 5.5 /
4.3 /
6.3
122
60.
Synndra#KR2
Synndra#KR2
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 5.7 /
4.8 /
6.1
122
61.
대 주 현#0001
대 주 현#0001
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.0 /
5.0 /
6.5
54
62.
chong kai yi qie#KR1
chong kai yi qie#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 6.0 /
5.7 /
6.1
44
63.
slckckvkdy#667
slckckvkdy#667
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.7 /
5.1 /
5.0
70
64.
만지고토시기#KR2
만지고토시기#KR2
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 4.4 /
3.3 /
5.5
34
65.
foronlyfornone#KR1
foronlyfornone#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 7.2 /
3.6 /
6.8
32
66.
베이비제이지#KAKAO
베이비제이지#KAKAO
KR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 71.4% 6.5 /
3.7 /
7.0
70
67.
hanback#oooo
hanback#oooo
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.2% 7.5 /
4.8 /
7.2
53
68.
36세틀딱미드#노익장
36세틀딱미드#노익장
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.7% 7.6 /
3.7 /
5.7
91
69.
대전여신#윤예은
대전여신#윤예은
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.7% 9.1 /
2.3 /
6.0
28
70.
나가람#KR8
나가람#KR8
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 7.4 /
4.7 /
7.0
101
71.
서 부#KR1
서 부#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.2 /
4.2 /
5.5
53
72.
한 결#1321
한 결#1321
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.9 /
4.2 /
6.1
45
73.
홍게간장#KR1
홍게간장#KR1
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.2% 6.9 /
4.5 /
5.9
65
74.
청 명#0420
청 명#0420
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 8.4 /
2.9 /
6.8
42
75.
가 을#0002
가 을#0002
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 7.7 /
3.0 /
6.4
47
76.
모기장 구멍 뚫기#KR1
모기장 구멍 뚫기#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 8.2 /
4.5 /
7.6
60
77.
핑구렐라#민영공주
핑구렐라#민영공주
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.1% 9.8 /
5.1 /
8.7
52
78.
여편네 때리기#KR1
여편네 때리기#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 5.3 /
6.8 /
5.7
44
79.
시드 필립스#KR1
시드 필립스#KR1
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.0% 8.5 /
5.8 /
7.1
125
80.
내 꿈을위한여행#KR1
내 꿈을위한여행#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 5.8 /
3.7 /
7.5
44
81.
tibbar#KR99
tibbar#KR99
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 73.2% 7.3 /
4.1 /
7.2
56
82.
White Canvas#KR1
White Canvas#KR1
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.0% 4.5 /
4.2 /
7.0
51
83.
전 랭#KR1
전 랭#KR1
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.1% 7.0 /
5.9 /
6.1
66
84.
투정꾼#KR1
투정꾼#KR1
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.0% 5.2 /
4.2 /
7.1
40
85.
제오르지오#비비안나
제오르지오#비비안나
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 71.8% 10.1 /
5.4 /
6.3
78
86.
조지썬#KR1
조지썬#KR1
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.5% 6.5 /
5.9 /
7.1
52
87.
수라차#KR1
수라차#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.2 /
3.6 /
6.5
214
88.
그냥 다 내 잘못#KR2
그냥 다 내 잘못#KR2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 5.3 /
4.8 /
5.5
41
89.
DRX GoLem#매판소중히
DRX GoLem#매판소중히
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.8% 5.1 /
4.3 /
6.2
58
90.
팔팔 물인 끓을 넣고#3838
팔팔 물인 끓을 넣고#3838
KR (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 73.5% 9.9 /
4.1 /
6.8
49
91.
류동욱#KR1
류동욱#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 5.4 /
4.6 /
6.8
98
92.
일산오은영박사#KR1
일산오은영박사#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 7.4 /
3.9 /
6.8
90
93.
JuxLikeThatKR#KR1
JuxLikeThatKR#KR1
KR (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 76.2% 10.5 /
4.8 /
6.3
63
94.
Irelia Syndra#0924
Irelia Syndra#0924
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.2% 9.7 /
4.8 /
7.9
44
95.
stop ff 한국인#KR2
stop ff 한국인#KR2
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 6.0 /
5.4 /
6.0
122
96.
DuyCom#Shy
DuyCom#Shy
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 8.8 /
7.4 /
10.7
53
97.
미 드#클레버
미 드#클레버
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 42.9% 5.1 /
3.7 /
6.2
70
98.
케이티페리에요#KR1
케이티페리에요#KR1
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.4% 8.8 /
4.0 /
7.9
59
99.
채성주#KR1
채성주#KR1
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.7% 5.9 /
3.3 /
6.5
194
100.
BZZIIII#KR1
BZZIIII#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.1% 6.8 /
3.7 /
7.7
66