Irelia

Người chơi Irelia xuất sắc nhất KR

Người chơi Irelia xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
프 로#0917
프 로#0917
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.6% 10.2 /
5.7 /
5.4
98
2.
장성곤#KR2
장성곤#KR2
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.1% 7.8 /
5.2 /
4.8
48
3.
Weetae1#KR1
Weetae1#KR1
KR (#3)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.1% 9.2 /
5.8 /
4.0
55
4.
Save Me#Plz
Save Me#Plz
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 8.2 /
5.9 /
3.9
61
5.
깅아챌#2007
깅아챌#2007
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.3 /
5.7 /
4.1
51
6.
VoVK#KR1
VoVK#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 9.9 /
6.8 /
3.9
57
7.
EREN YEAGER#7969
EREN YEAGER#7969
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 6.4 /
5.8 /
4.3
175
8.
복권주삼#1217
복권주삼#1217
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.3% 7.0 /
5.4 /
4.3
84
9.
상식선에서하자좀#KR1
상식선에서하자좀#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.5 /
5.1 /
4.0
56
10.
오수정#오수정
오수정#오수정
KR (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.3% 6.9 /
6.2 /
4.8
147
11.
JP6RU88#0306
JP6RU88#0306
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.5 /
4.8 /
5.0
81
12.
卵むぎ#KR11
卵むぎ#KR11
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.3% 6.0 /
6.1 /
5.9
114
13.
i love Arcanine#KR1
i love Arcanine#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.5 /
7.4 /
4.3
92
14.
대관령안#KR43
대관령안#KR43
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 8.5 /
5.2 /
3.8
270
15.
김영인#2010
김영인#2010
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.3% 8.2 /
6.0 /
5.7
168
16.
luvc#KR1
luvc#KR1
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.3% 6.6 /
6.7 /
4.8
52
17.
日 ひ の 呼吸 こきゅう#kr2
日 ひ の 呼吸 こきゅう#kr2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 8.3 /
7.4 /
4.8
62
18.
BAPE#8969
BAPE#8969
KR (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.7% 6.9 /
5.7 /
5.5
61
19.
임도현#2005
임도현#2005
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.7 /
5.5 /
4.5
79
20.
즌 성#KR1
즌 성#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 8.0 /
6.3 /
5.6
57
21.
아가뭉탱이#KR1
아가뭉탱이#KR1
KR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 77.6% 7.8 /
3.7 /
3.9
67
22.
미아핑찍으면우물#KR1
미아핑찍으면우물#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.7 /
6.0 /
5.0
64
23.
자기야#0002
자기야#0002
KR (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.6% 6.8 /
6.1 /
4.1
55
24.
이자하#LJH
이자하#LJH
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.3 /
6.1 /
4.1
58
25.
뽀얀바나나#KR1
뽀얀바나나#KR1
KR (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.1% 6.1 /
5.0 /
3.5
58
26.
Discomfort zon#319
Discomfort zon#319
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.2 /
5.5 /
5.2
77
27.
은평구 호카게#KR1
은평구 호카게#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 7.4 /
6.3 /
5.1
44
28.
Aileri#0914
Aileri#0914
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.0% 6.1 /
5.4 /
4.3
110
29.
후배 위에 선배#KR1
후배 위에 선배#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 6.6 /
7.3 /
4.5
143
30.
백곰백곰곰동생#KR1
백곰백곰곰동생#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.7% 5.5 /
5.1 /
5.3
145
31.
yoyzxzx#KR1
yoyzxzx#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.0% 7.7 /
6.1 /
4.1
81
32.
xiaociao#1290
xiaociao#1290
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.3% 6.3 /
5.8 /
4.8
49
33.
no longer love u#KR1
no longer love u#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.4 /
6.7 /
3.6
61
34.
T1 Zeus#일오오칠
T1 Zeus#일오오칠
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.4 /
5.3 /
3.7
131
35.
vgft#KR1
vgft#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.9 /
7.4 /
4.9
110
36.
HWAN2#7171
HWAN2#7171
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.4 /
5.5 /
3.9
72
37.
Kyle#Kitty
Kyle#Kitty
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.9 /
6.1 /
4.7
108
38.
Into the womb#KR1
Into the womb#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.8 /
5.5 /
4.9
359
39.
채땡땡#KR1
채땡땡#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.4 /
5.6 /
5.9
77
40.
탑 폭격기 굥재굥#KR1
탑 폭격기 굥재굥#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.0 /
6.4 /
4.1
53
41.
94아재#KR1
94아재#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 7.6 /
6.5 /
4.5
83
42.
KUANGBIAO#KR1
KUANGBIAO#KR1
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.4% 6.5 /
5.3 /
4.1
48
43.
죽지않는 주인공#KR1
죽지않는 주인공#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.7 /
5.9 /
5.1
158
44.
마수하나#KR2
마수하나#KR2
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.7 /
5.1 /
4.3
92
45.
wamiwtaitawktzst#KR2
wamiwtaitawktzst#KR2
KR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.7% 5.8 /
6.0 /
4.3
56
46.
Gonn#1002
Gonn#1002
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.4 /
7.8 /
4.5
86
47.
흑돌백돌이세돌#KR1
흑돌백돌이세돌#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 8.8 /
7.1 /
4.3
131
48.
Aileri#KR1
Aileri#KR1
KR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 58.7% 6.5 /
5.4 /
4.7
315
49.
tedben#KR1
tedben#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.4 /
5.4 /
4.8
265
50.
안지호05#료멘스쿠나
안지호05#료멘스쿠나
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 7.3 /
5.4 /
4.6
48
51.
세 윤#KR97
세 윤#KR97
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.4 /
6.9 /
5.7
77
52.
슈뢰딩거의 로밍#KR1
슈뢰딩거의 로밍#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 7.1 /
5.5 /
5.4
70
53.
인생은 짧다#5651
인생은 짧다#5651
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.9% 9.7 /
4.7 /
3.1
56
54.
욘 네#욘 네
욘 네#욘 네
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.1 /
6.2 /
5.7
101
55.
역시이상호#역시박시연
역시이상호#역시박시연
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.4% 6.1 /
5.3 /
6.0
230
56.
똥 보면 피하는 사람#송 끼
똥 보면 피하는 사람#송 끼
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 4.9 /
4.8 /
4.4
74
57.
천 꽃#KR1
천 꽃#KR1
KR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 59.5% 6.7 /
6.4 /
5.2
121
58.
연 진#찍 찍
연 진#찍 찍
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.6 /
5.7 /
5.1
285
59.
아일릿#ILLIT
아일릿#ILLIT
KR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.1% 8.4 /
5.7 /
4.7
68
60.
카리나아#KR1
카리나아#KR1
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 57.7% 6.9 /
6.0 /
4.1
241
61.
준석준석#KR1
준석준석#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 5.8 /
4.3 /
4.8
203
62.
이렐은 몰왕부터#KR1
이렐은 몰왕부터#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.9 /
5.8 /
4.5
124
63.
OwO#617
OwO#617
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 6.3 /
4.3 /
5.0
340
64.
Arawn#KR1
Arawn#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 5.9 /
6.2 /
4.1
42
65.
어쩌라구여#0928
어쩌라구여#0928
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.7% 5.3 /
5.8 /
4.6
140
66.
GMC JayZ King#KR1
GMC JayZ King#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.6 /
5.5 /
4.4
130
67.
Sereia#KR1
Sereia#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.1 /
4.8 /
4.4
244
68.
하품하는 지렁이#KR1
하품하는 지렁이#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 8.5 /
7.9 /
4.9
71
69.
초딩의발로란트#KR1
초딩의발로란트#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.4 /
7.0 /
6.3
140
70.
etre tragique#KR1
etre tragique#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.5 /
6.4 /
4.5
48
71.
챌린저#KR100
챌린저#KR100
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.1% 5.9 /
5.1 /
4.6
171
72.
yoze#kr99
yoze#kr99
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.3 /
6.9 /
3.7
79
73.
3CUTKILL#KR1
3CUTKILL#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 9.2 /
5.3 /
3.5
107
74.
한 결#1321
한 결#1321
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.2 /
5.4 /
4.5
124
75.
팔용동박인범#KR1
팔용동박인범#KR1
KR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 78.0% 10.0 /
5.1 /
3.9
59
76.
ILLIT 원희#KR2
ILLIT 원희#KR2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.7 /
7.6 /
4.8
262
77.
Naxyy#KR1
Naxyy#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.7% 6.5 /
6.5 /
4.3
117
78.
제 너#제 너
제 너#제 너
KR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 54.3% 5.7 /
4.4 /
4.7
749
79.
Like black silk#KR1
Like black silk#KR1
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.9% 4.6 /
5.1 /
4.9
406
80.
종 구#2000
종 구#2000
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 67.7% 8.6 /
6.2 /
5.6
62
81.
레 오#병 현
레 오#병 현
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.5% 5.3 /
5.4 /
4.5
55
82.
銃口をこちらに向けて#1234
銃口をこちらに向けて#1234
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.1% 9.6 /
6.7 /
3.6
62
83.
이렐리아 첫경험 도둑#KR1
이렐리아 첫경험 도둑#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.4 /
5.3 /
4.6
108
84.
Sky castle#KR1
Sky castle#KR1
KR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 73.1% 11.8 /
6.3 /
5.0
52
85.
할아버지#7777
할아버지#7777
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 6.6 /
5.6 /
4.8
204
86.
플레인 요맘때#김채원
플레인 요맘때#김채원
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 7.6 /
8.0 /
2.9
59
87.
빠르게30렙#KR1
빠르게30렙#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.8% 6.6 /
4.7 /
6.4
54
88.
쏜정현#KR1
쏜정현#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.7% 5.7 /
5.0 /
4.5
63
89.
아리가 또#Again
아리가 또#Again
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.5 /
4.6 /
5.2
46
90.
너는 나의 자존심#KR1
너는 나의 자존심#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.6 /
6.4 /
6.2
49
91.
나선섬광초륜무후3식#KR1
나선섬광초륜무후3식#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 6.7 /
7.0 /
4.5
109
92.
미운나이 스물넷#KR1
미운나이 스물넷#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.7 /
5.7 /
5.2
77
93.
488호#KR1
488호#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.8 /
5.8 /
5.7
146
94.
SoloQQ#0527
SoloQQ#0527
KR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.3% 5.1 /
5.5 /
4.4
48
95.
Always#9548
Always#9548
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.1 /
6.6 /
5.8
48
96.
알아서할게#제발와줘
알아서할게#제발와줘
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.7 /
5.0 /
4.9
53
97.
용인애벌레랜드#KR1
용인애벌레랜드#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.1% 5.9 /
4.7 /
3.1
49
98.
23범#KR1
23범#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.1 /
6.7 /
4.8
98
99.
실수는실력#KR1
실수는실력#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.9% 6.7 /
7.6 /
5.3
51
100.
뛰어난 드래곤#Long
뛰어난 드래곤#Long
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.6% 6.9 /
5.9 /
5.4
137