Kha'Zix

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất KR

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
HERITAGE#9058
HERITAGE#9058
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.6% 10.7 /
4.5 /
7.6
72
2.
쯧거덩#2001
쯧거덩#2001
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.2% 9.7 /
4.2 /
7.4
59
3.
Crytek#KR1
Crytek#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.4 /
3.8 /
6.8
53
4.
이문근#VNKR
이문근#VNKR
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 7.1 /
4.3 /
7.1
112
5.
ˇヘˇ#1111
ˇヘˇ#1111
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.9% 9.6 /
4.5 /
7.5
46
6.
늙은이음파#1208
늙은이음파#1208
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.2 /
4.8 /
6.3
74
7.
87년생38살#1208
87년생38살#1208
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 9.6 /
4.4 /
5.9
77
8.
민치치몬치치#KR1
민치치몬치치#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.0 /
3.6 /
6.8
50
9.
유신1#KR1
유신1#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 10.6 /
5.6 /
6.4
61
10.
EU JG#KR1
EU JG#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 9.0 /
4.3 /
5.9
49
11.
나 른#0702
나 른#0702
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 67.7% 10.7 /
5.1 /
5.2
62
12.
승회승회#00년생
승회승회#00년생
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.5 /
3.8 /
6.4
97
13.
Isolation#KR2
Isolation#KR2
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 10.9 /
5.6 /
5.9
107
14.
화난찬미#KR2
화난찬미#KR2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.8 /
5.2 /
7.6
73
15.
m3tt#3tt
m3tt#3tt
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.4 /
4.0 /
6.6
230
16.
Vit1#0309
Vit1#0309
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.6 /
5.3 /
6.7
68
17.
Xizahk#0901
Xizahk#0901
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 9.1 /
4.0 /
5.5
243
18.
101433975del#KR1
101433975del#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 9.3 /
4.5 /
6.8
143
19.
우리밍밍#KR2
우리밍밍#KR2
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 8.2 /
4.5 /
6.4
114
20.
정글접고원딜#ENFP
정글접고원딜#ENFP
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.1 /
4.2 /
6.1
112
21.
팀원을 위해서#KR1
팀원을 위해서#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.8 /
4.4 /
6.4
55
22.
카지직#kr2
카지직#kr2
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 8.5 /
5.4 /
7.5
217
23.
카직스#0907
카직스#0907
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.6 /
5.4 /
7.1
96
24.
아이스티한잔주셈#KR1
아이스티한잔주셈#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 9.8 /
4.6 /
7.0
52
25.
JOH#KR1
JOH#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.3 /
3.8 /
7.0
48
26.
20221219입영#KR1
20221219입영#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 10.2 /
5.2 /
6.6
61
27.
JustLikeThatKR#KR228
JustLikeThatKR#KR228
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.4 /
5.8 /
7.4
80
28.
암컷자크#KR1
암컷자크#KR1
KR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 79.3% 11.1 /
3.4 /
6.1
58
29.
접근차단#KR1
접근차단#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 10.2 /
4.9 /
6.7
158
30.
쓸로우#KR1
쓸로우#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.9 /
5.5 /
7.0
45
31.
NS Sappang#2009
NS Sappang#2009
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 8.5 /
4.9 /
5.7
96
32.
뇌가없는망나니들#KR1
뇌가없는망나니들#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.1 /
5.6 /
7.9
50
33.
안티비서#KR1
안티비서#KR1
KR (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.4% 11.2 /
4.6 /
6.8
82
34.
으 앙#5292
으 앙#5292
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 8.4 /
5.7 /
5.8
53
35.
Tian Qi Shi#KR1
Tian Qi Shi#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.1 /
4.2 /
5.4
83
36.
gangsome#KR1
gangsome#KR1
KR (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.4% 10.3 /
3.9 /
5.6
152
37.
카e4#KR1
카e4#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 7.3 /
4.2 /
6.4
202
38.
박양갱 이쁘다#사생팬
박양갱 이쁘다#사생팬
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 10.4 /
4.8 /
5.7
382
39.
채팅끄기#12345
채팅끄기#12345
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.4 /
3.8 /
6.8
63
40.
고 립#900
고 립#900
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.9 /
5.6 /
6.7
102
41.
문유겸#Dasan
문유겸#Dasan
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.8 /
5.8 /
6.7
71
42.
야바위 라이토#매지션
야바위 라이토#매지션
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 8.0 /
5.8 /
6.9
81
43.
쿠 기#6814
쿠 기#6814
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 9.5 /
4.8 /
7.1
95
44.
롤체는구루루#KR1
롤체는구루루#KR1
KR (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 73.7% 11.0 /
3.9 /
7.1
57
45.
난입 카직스요#KR1
난입 카직스요#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.3 /
4.9 /
5.7
64
46.
공 주#남자임
공 주#남자임
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.0 /
5.5 /
7.6
45
47.
spy the man#KR1
spy the man#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 8.9 /
5.7 /
6.2
107
48.
Hit the egg#KR1
Hit the egg#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.8 /
5.6 /
6.9
117
49.
YvesSainLaurent#JUG
YvesSainLaurent#JUG
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.7 /
5.6 /
7.4
49
50.
위압감#KR1
위압감#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.2 /
5.5 /
6.6
141
51.
이 익 성#KR1
이 익 성#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.3 /
4.6 /
5.5
126
52.
정 글#0925
정 글#0925
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 9.2 /
6.6 /
7.1
58
53.
민운데용#KR1
민운데용#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.5 /
4.2 /
5.8
46
54.
쌩글빵글#KR2
쌩글빵글#KR2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 9.1 /
6.4 /
6.4
134
55.
후추단추#KR1
후추단추#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 8.4 /
5.0 /
6.2
118
56.
민 카#민 카
민 카#민 카
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 10.0 /
5.2 /
6.4
98
57.
이제영원히안녕#KR1
이제영원히안녕#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.4 /
6.7 /
5.4
61
58.
진 명#KR0
진 명#KR0
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 9.2 /
5.0 /
5.9
128
59.
sry jug gap#2265
sry jug gap#2265
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.5 /
5.8 /
5.7
143
60.
에이징커브서럽다#KR1
에이징커브서럽다#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 7.0 /
3.7 /
6.2
158
61.
닷지 절대 안하는 탑카직스#1162
닷지 절대 안하는 탑카직스#1162
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.2 /
7.1 /
5.5
113
62.
김 진#403
김 진#403
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 6.6 /
4.9 /
6.6
67
63.
그마딱케이니#1234
그마딱케이니#1234
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 91.3% 9.3 /
3.2 /
9.3
23
64.
Joker King#12915
Joker King#12915
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.8 /
3.7 /
5.4
46
65.
KR Akali#KR1
KR Akali#KR1
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.0% 8.8 /
3.9 /
6.9
50
66.
ル ダ#ル ダ
ル ダ#ル ダ
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.6% 8.2 /
3.3 /
5.9
45
67.
지 구 최 강#KR1
지 구 최 강#KR1
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.1% 13.4 /
4.1 /
6.2
48
68.
Asian Monkey#KR1
Asian Monkey#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 9.3 /
5.4 /
5.1
137
69.
최예나#동물탐정
최예나#동물탐정
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 9.8 /
6.3 /
5.6
74
70.
내꿈은우주왕#KR1
내꿈은우주왕#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 7.1 /
4.9 /
6.5
119
71.
전재윤#1999
전재윤#1999
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 91.7% 9.2 /
3.8 /
7.2
24
72.
스타로드#KR2
스타로드#KR2
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.8 /
4.1 /
6.0
67
73.
정글가는용인청년#KR1
정글가는용인청년#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 7.5 /
5.0 /
5.5
253
74.
타 잔#카직킹
타 잔#카직킹
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.6 /
4.6 /
7.3
81
75.
김순도#순도순도
김순도#순도순도
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.2% 7.7 /
4.2 /
6.5
133
76.
잘보고던지게#KR1
잘보고던지게#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.4 /
3.5 /
7.7
38
77.
월클피클#KR1
월클피클#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 9.0 /
3.8 /
6.9
46
78.
병근본#KR1
병근본#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.9 /
3.0 /
5.7
63
79.
낙서공책#KR1
낙서공책#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 7.8 /
3.5 /
6.9
314
80.
JG yky#KR1
JG yky#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.9 /
4.6 /
6.2
127
81.
사 마 귀#카직스대장
사 마 귀#카직스대장
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.3% 9.4 /
6.2 /
6.1
72
82.
j g pic  k#ungle
j g pic k#ungle
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 10.0 /
5.3 /
6.6
73
83.
갓호신#KR1
갓호신#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 8.1 /
4.3 /
5.8
62
84.
한요한 반복#필쏘영
한요한 반복#필쏘영
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.9 /
5.7 /
6.8
356
85.
내가 미안해#1113
내가 미안해#1113
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.3 /
5.1 /
5.8
326
86.
꿈이라면깨지말아줘#0001
꿈이라면깨지말아줘#0001
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.1% 8.8 /
4.8 /
6.3
70
87.
김수호#바아보
김수호#바아보
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 5.8 /
3.8 /
5.3
412
88.
청포도육포#KR1
청포도육포#KR1
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 8.2 /
3.9 /
5.7
46
89.
rknjekrjnlew#KR1
rknjekrjnlew#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 8.1 /
5.7 /
7.4
82
90.
A little story#666
A little story#666
KR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 7.7 /
3.4 /
6.1
62
91.
Chris2r#0811
Chris2r#0811
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 7.0 /
4.6 /
5.7
78
92.
훈동잉#0824
훈동잉#0824
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 62.2% 9.5 /
5.9 /
6.1
82
93.
스빼걸은죽었다#KR1
스빼걸은죽었다#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 6.9 /
4.3 /
6.5
43
94.
호연냥#KR1
호연냥#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 7.6 /
4.5 /
6.3
171
95.
카직콰직#KR2
카직콰직#KR2
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.4 /
4.3 /
6.3
235
96.
카직스1타강사#KR1
카직스1타강사#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 7.3 /
3.7 /
5.3
433
97.
귀욤발사 카직스#KR1
귀욤발사 카직스#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 7.3 /
5.0 /
5.6
388
98.
롤할줄몰랑용#KR1
롤할줄몰랑용#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.0 /
5.2 /
5.5
54
99.
데스노트#1128
데스노트#1128
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 7.7 /
4.4 /
7.3
51
100.
성장방해하지마요#KR33
성장방해하지마요#KR33
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.9 /
3.9 /
7.8
44