Zac

Người chơi Zac xuất sắc nhất KR

Người chơi Zac xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
롤또랑유튜브구독#강의는친추
롤또랑유튜브구독#강의는친추
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.5% 6.3 /
2.8 /
11.2
51
2.
xiaoer god#zypp
xiaoer god#zypp
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.2% 8.7 /
3.0 /
9.8
62
3.
학식먹는중#KR123
학식먹는중#KR123
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.0% 4.2 /
3.8 /
8.1
50
4.
Flavordash#KR0
Flavordash#KR0
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.2% 6.5 /
3.2 /
8.1
62
5.
임보완짱#KR1
임보완짱#KR1
KR (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 83.3% 7.2 /
1.8 /
8.1
54
6.
도구야 와드좀해#KR1
도구야 와드좀해#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 65.5% 4.9 /
3.2 /
9.9
119
7.
얍삽한 새끼지롱#KR1
얍삽한 새끼지롱#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 6.4 /
3.5 /
10.1
80
8.
박종하#Zac
박종하#Zac
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.5% 4.8 /
3.3 /
11.1
174
9.
소 라#KR123
소 라#KR123
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 64.7% 3.7 /
3.5 /
9.0
102
10.
솜사탕#2517
솜사탕#2517
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 4.1 /
3.4 /
10.1
178
11.
갱섕불가#KR1
갱섕불가#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 4.1 /
3.2 /
12.0
93
12.
언니우기#KR1
언니우기#KR1
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 3.9 /
2.8 /
6.9
233
13.
재석종우찬호형섭지환화해해라#4145
재석종우찬호형섭지환화해해라#4145
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 3.4 /
3.6 /
8.1
49
14.
자 크#0702
자 크#0702
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.9 /
2.5 /
9.4
98
15.
1 or 99#KR1
1 or 99#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 4.3 /
3.6 /
7.7
159
16.
빠그러진 승#KR1
빠그러진 승#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 4.3 /
3.3 /
7.5
111
17.
No Cost#1998
No Cost#1998
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 4.8 /
2.8 /
8.2
115
18.
벼응신같은게임#KR1
벼응신같은게임#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 6.4 /
3.6 /
8.1
213
19.
그대를 잊을게요#KR1
그대를 잊을게요#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 4.7 /
3.8 /
12.0
70
20.
성 규#gyu
성 규#gyu
KR (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 90.2% 5.6 /
1.4 /
7.5
51
21.
자크 예거#KR1
자크 예거#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 4.8 /
3.5 /
5.8
169
22.
곽효원#KR1
곽효원#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 4.7 /
4.4 /
12.3
148
23.
건들면물어요#8600
건들면물어요#8600
KR (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 83.0% 6.2 /
2.0 /
12.2
53
24.
tioa#222
tioa#222
KR (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.0% 6.2 /
3.1 /
12.5
61
25.
응큼한 엉덩이#KR1
응큼한 엉덩이#KR1
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 3.8 /
3.8 /
8.7
148
26.
나홀로집에서#KR1
나홀로집에서#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 4.7 /
3.3 /
10.8
139
27.
eqarwwww#0121
eqarwwww#0121
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 5.1 /
2.9 /
7.3
157
28.
황족의 자태#KR1
황족의 자태#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 2.9 /
4.0 /
12.4
60
29.
홍이씨#8258
홍이씨#8258
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 63.4% 4.7 /
3.6 /
7.8
82
30.
개미굴집#KR1
개미굴집#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 4.3 /
3.4 /
12.7
51
31.
1 2#3 4
1 2#3 4
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 4.8 /
3.4 /
14.1
91
32.
빤쓰복면#KR1
빤쓰복면#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 62.0% 3.9 /
4.7 /
9.0
50
33.
심호흡세번하자#KR1
심호흡세번하자#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.2 /
3.8 /
10.9
52
34.
상상도 못한 심쿵#KR1
상상도 못한 심쿵#KR1
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.9% 4.4 /
2.9 /
6.2
278
35.
백마 탄 공주님#0110
백마 탄 공주님#0110
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 4.9 /
2.8 /
11.8
162
36.
T1 Soomin#KR1
T1 Soomin#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 60.9% 4.5 /
4.8 /
11.2
64
37.
호주머니#호주머니
호주머니#호주머니
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.2 /
4.9 /
14.5
104
38.
박민서#Zac
박민서#Zac
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.1% 6.2 /
4.3 /
10.0
178
39.
심상치않은데#KR1
심상치않은데#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 5.4 /
4.1 /
7.0
65
40.
지윤 겅듀님#공주님
지윤 겅듀님#공주님
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 4.7 /
3.5 /
13.3
121
41.
갱상도아니가#KR1
갱상도아니가#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 4.4 /
3.0 /
6.7
122
42.
바닥자크#KR1
바닥자크#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 4.3 /
3.3 /
12.8
219
43.
im zac#KR1
im zac#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 4.9 /
4.2 /
12.5
51
44.
수영장 파티 짜크#KR1
수영장 파티 짜크#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 5.3 /
3.7 /
9.4
151
45.
아이오니아#KR1
아이오니아#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 4.3 /
4.6 /
8.5
238
46.
최유라 정글#KR1
최유라 정글#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 5.7 /
3.4 /
8.8
268
47.
행 복#KR2
행 복#KR2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.5 /
3.6 /
7.3
113
48.
손잡고걷던밤바다#KR1
손잡고걷던밤바다#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.9 /
3.7 /
12.3
57
49.
뚝딱뚝딱기계공학#KR1
뚝딱뚝딱기계공학#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.7 /
4.1 /
8.2
54
50.
하리보#KR0
하리보#KR0
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.0 /
3.6 /
8.0
130
51.
빨간악보#KR1
빨간악보#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 4.0 /
3.4 /
10.6
67
52.
불행의아이콘#KR1
불행의아이콘#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 3.8 /
3.7 /
11.3
175
53.
fanqiezac#gua
fanqiezac#gua
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 4.8 /
2.7 /
8.9
250
54.
100su#박종하
100su#박종하
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.4% 4.7 /
3.3 /
9.1
217
55.
신들의전쟁터top#0607
신들의전쟁터top#0607
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.3 /
3.4 /
6.7
78
56.
화려한솔로킬#3245
화려한솔로킬#3245
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 2.2 /
4.0 /
12.5
82
57.
롤하는물리선생#KR1
롤하는물리선생#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 3.2 /
4.2 /
13.3
52
58.
꽃밭의눈#123
꽃밭의눈#123
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.2 /
3.6 /
11.4
177
59.
나자오#KR1
나자오#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 4.2 /
4.8 /
11.2
130
60.
너를 엄청 사랑해#KR1
너를 엄청 사랑해#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 4.9 /
3.5 /
7.6
77
61.
불꽃사나이킹자크#사나이황
불꽃사나이킹자크#사나이황
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 4.1 /
4.6 /
11.2
232
62.
바텀아 제발#KR2
바텀아 제발#KR2
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 4.0 /
3.1 /
8.2
265
63.
I D#P W
I D#P W
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.2% 3.7 /
2.7 /
11.3
38
64.
안지영#fan
안지영#fan
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.4% 4.1 /
3.5 /
8.3
64
65.
아이리 칸나#ISTP
아이리 칸나#ISTP
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.8% 4.9 /
3.5 /
9.7
114
66.
바보라문#KR1
바보라문#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 4.1 /
4.1 /
9.7
141
67.
Q평E평휴가는가평#KR1
Q평E평휴가는가평#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.0% 4.2 /
4.2 /
10.5
150
68.
2003 04 14#KR1
2003 04 14#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.2 /
2.1 /
5.9
96
69.
세젤잘갓재범#KR2
세젤잘갓재범#KR2
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 4.8 /
3.6 /
11.0
196
70.
자 크#1713
자 크#1713
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 5.0 /
4.0 /
9.6
124
71.
Warford#KR1
Warford#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.2 /
4.4 /
9.0
49
72.
명품하리보#1ST
명품하리보#1ST
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.1 /
4.5 /
8.4
174
73.
자크Q못맞춤#KR1
자크Q못맞춤#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 2.4 /
3.5 /
11.8
162
74.
에이월E#KR1
에이월E#KR1
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 4.8 /
3.1 /
8.5
108
75.
혀 니#현 이
혀 니#현 이
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.6% 3.7 /
5.1 /
11.3
128
76.
깜찍주하#KR1
깜찍주하#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.3 /
3.3 /
9.9
65
77.
첼까지자크로간다#KR1
첼까지자크로간다#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 4.8 /
4.2 /
10.6
74
78.
자 크#자 크1
자 크#자 크1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 4.0 /
3.5 /
9.5
115
79.
러렀마시아#KR1
러렀마시아#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 4.3 /
4.4 /
7.7
107
80.
AII Bots#KR1
AII Bots#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 57.8% 2.4 /
4.1 /
12.5
64
81.
wkfahttodrla#KR1
wkfahttodrla#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.9 /
3.8 /
7.9
85
82.
tb김정규#1407
tb김정규#1407
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.9% 5.0 /
4.0 /
10.9
238
83.
dhkslhm#KR2
dhkslhm#KR2
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.5% 4.8 /
3.5 /
6.7
59
84.
모물렁#모물렁
모물렁#모물렁
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 4.3 /
3.8 /
7.6
63
85.
냄진우#KR1
냄진우#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.9 /
4.8 /
7.4
268
86.
욱 임1#KR1
욱 임1#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.6 /
3.5 /
9.1
148
87.
기특 천재 강아지#혜인이꺼
기특 천재 강아지#혜인이꺼
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.0 /
3.2 /
7.5
344
88.
전부죽여버릴꺼야#KR1
전부죽여버릴꺼야#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 4.2 /
4.4 /
10.9
190
89.
뽀 크#KR2
뽀 크#KR2
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.9% 5.0 /
3.8 /
10.2
319
90.
본앤브레드#12345
본앤브레드#12345
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.8 /
3.1 /
7.9
254
91.
공 주#1030
공 주#1030
KR (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.8% 6.1 /
1.7 /
8.0
164
92.
퇴물 갓자크#KR1
퇴물 갓자크#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.4 /
4.8 /
7.0
129
93.
나 자크 아니다#kr2
나 자크 아니다#kr2
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.6 /
3.8 /
8.3
272
94.
준 아#6666
준 아#6666
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 4.0 /
3.2 /
11.2
45
95.
달의고향#KR1
달의고향#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 4.1 /
4.0 /
11.6
219
96.
두근큭큭#KR1
두근큭큭#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.2 /
3.7 /
8.4
48
97.
청귤에이드#달콤해
청귤에이드#달콤해
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.8 /
4.2 /
8.1
129
98.
락스타 김성진#KR1
락스타 김성진#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.8 /
3.2 /
9.6
71
99.
지류 유튜브#0627
지류 유튜브#0627
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.6 /
3.6 /
7.5
322
100.
치 루#KR1
치 루#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 4.7 /
3.9 /
7.5
156