Rek'Sai

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất KR

Người chơi Rek'Sai xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
프렐요드 탈리야#KR2
프렐요드 탈리야#KR2
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.6% 6.8 /
2.6 /
9.1
64
2.
이더리움 몰빵#KR1
이더리움 몰빵#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 6.8 /
5.5 /
9.9
50
3.
김봉만이#KR1
김봉만이#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 8.6 /
4.7 /
11.8
52
4.
huoshaozhu#kr11
huoshaozhu#kr11
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 7.2 /
2.5 /
7.9
65
5.
5587#qwe
5587#qwe
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.9% 8.4 /
5.2 /
9.1
83
6.
빌리존슨#6969
빌리존슨#6969
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 8.9 /
4.4 /
7.9
46
7.
무적해병김관형#부캐2
무적해병김관형#부캐2
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.7 /
3.2 /
8.3
58
8.
eifj#KR1
eifj#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.7% 7.2 /
4.0 /
8.8
67
9.
T1 Oner#asd
T1 Oner#asd
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 6.8 /
4.2 /
8.8
54
10.
렉사이#0307
렉사이#0307
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.9% 6.8 /
3.7 /
8.7
124
11.
체급 무시#KR2
체급 무시#KR2
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.5 /
2.8 /
8.2
117
12.
내가이게임하는것이가장후회돼#6034
내가이게임하는것이가장후회돼#6034
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 7.7 /
4.4 /
8.6
79
13.
Karas#0803
Karas#0803
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 8.0 /
4.2 /
9.8
57
14.
雪 女#눈여아
雪 女#눈여아
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.5% 3.0 /
4.2 /
7.9
47
15.
계 륵#5627
계 륵#5627
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.8% 4.7 /
2.9 /
6.8
187
16.
ΘωΘ#ΘωΘ1
ΘωΘ#ΘωΘ1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 8.0 /
4.0 /
8.5
66
17.
밍 몽#밍 몽
밍 몽#밍 몽
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.2 /
3.0 /
10.0
46
18.
갈수록 좋아지다#fei
갈수록 좋아지다#fei
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 8.3 /
4.2 /
8.3
184
19.
미안미안보헤미안#KR1
미안미안보헤미안#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.2 /
5.4 /
10.1
116
20.
zy3#zzz
zy3#zzz
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 6.9 /
4.0 /
9.0
66
21.
다 정#다 감
다 정#다 감
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.8% 5.4 /
3.5 /
9.6
90
22.
Jobs done#KR1
Jobs done#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 6.2 /
4.4 /
8.5
61
23.
호박덩어리#1003
호박덩어리#1003
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 6.3 /
4.7 /
9.8
62
24.
OTOY#qwe
OTOY#qwe
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 7.1 /
5.1 /
10.2
47
25.
wo shi hanguoren#2006
wo shi hanguoren#2006
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.4 /
4.1 /
8.5
304
26.
야 행#0819
야 행#0819
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 6.0 /
4.1 /
8.8
46
27.
Stop#66666
Stop#66666
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.4 /
3.8 /
8.9
189
28.
사이키델릭#KR1
사이키델릭#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 7.9 /
4.6 /
9.5
140
29.
짤랐다#KR1
짤랐다#KR1
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.1% 4.0 /
3.3 /
6.5
214
30.
ヰ世界情緒#PRSK
ヰ世界情緒#PRSK
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.4 /
3.3 /
8.1
121
31.
루엘 그림자#KR1
루엘 그림자#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.7 /
3.9 /
8.6
59
32.
i no hope#Dan
i no hope#Dan
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.4 /
4.1 /
8.3
64
33.
협곡의 짱구#KR2
협곡의 짱구#KR2
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.2 /
3.7 /
8.9
53
34.
민씅2#KR1
민씅2#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.2 /
2.5 /
8.1
90
35.
깅한석4#이은솔짱
깅한석4#이은솔짱
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.7 /
3.2 /
8.3
130
36.
대나무 헬리콥터#도라에몽
대나무 헬리콥터#도라에몽
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 6.7 /
4.2 /
9.2
125
37.
똘망코#KR1
똘망코#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.7 /
4.3 /
9.3
47
38.
invisible#4093
invisible#4093
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.2 /
4.7 /
7.9
178
39.
하기사#KR1
하기사#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.0 /
5.7 /
8.9
158
40.
등교하기싫어#KR2
등교하기싫어#KR2
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.7% 9.9 /
3.7 /
10.1
60
41.
김찬우#3606
김찬우#3606
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.3% 8.0 /
3.2 /
9.8
34
42.
LiquidnAts#KR1
LiquidnAts#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.8 /
3.5 /
7.4
86
43.
망나니#KR1
망나니#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.8 /
5.4 /
7.9
246
44.
asfdbxvcyiou#666
asfdbxvcyiou#666
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.1% 5.9 /
4.4 /
9.3
148
45.
리그오브레전드챔피언스코리아#KR1
리그오브레전드챔피언스코리아#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.9 /
3.9 /
7.7
87
46.
T1 Gryffinn#2006
T1 Gryffinn#2006
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 7.6 /
4.7 /
9.2
101
47.
김밍몽#KR2
김밍몽#KR2
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 6.4 /
3.6 /
10.0
319
48.
MeiGs#777
MeiGs#777
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.0 /
3.8 /
8.7
91
49.
Yuri#유 리
Yuri#유 리
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.4 /
3.8 /
8.4
81
50.
Povol#KR1
Povol#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.9 /
4.3 /
8.4
119
51.
haoyunlulu#KR1
haoyunlulu#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.3 /
4.3 /
9.8
113
52.
팀운 저주받은 계정#2314
팀운 저주받은 계정#2314
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.9 /
4.4 /
8.4
135
53.
미친굴삭기#KR7
미친굴삭기#KR7
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.3 /
5.8 /
7.8
85
54.
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
롤에서제일못하는포지션숟가락#7773
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 5.4 /
4.5 /
7.7
56
55.
HeartBleed#Vuln
HeartBleed#Vuln
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 8.9 /
4.1 /
10.5
116
56.
IntersteIlar#1215
IntersteIlar#1215
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.9% 6.8 /
4.2 /
9.2
45
57.
태 양#ILY
태 양#ILY
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.7% 9.5 /
4.1 /
10.7
43
58.
bbbb#NICE
bbbb#NICE
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.8 /
4.7 /
9.6
143
59.
Carbine#KR1
Carbine#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.0 /
3.8 /
8.8
95
60.
De shi zhuo#0715
De shi zhuo#0715
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 4.9 /
3.9 /
7.8
65
61.
아가사이렛사이#렛사이
아가사이렛사이#렛사이
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 9.5 /
4.8 /
8.4
97
62.
xiaohuihui#188
xiaohuihui#188
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.1 /
4.1 /
9.3
127
63.
Gift of Santa#KR1
Gift of Santa#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 7.2 /
5.5 /
7.3
63
64.
나는두디#KR1
나는두디#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.6 /
4.0 /
9.3
277
65.
이주현 fan#KR1
이주현 fan#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 5.9 /
5.3 /
10.3
69
66.
원주사는태호애비#KR1
원주사는태호애비#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.4 /
4.1 /
9.1
171
67.
치즈맛물고기#KR1
치즈맛물고기#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.2% 5.7 /
3.9 /
6.4
49
68.
시간되돌이깜디#KR1
시간되돌이깜디#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.5 /
4.5 /
8.1
90
69.
샘리엉#KR1
샘리엉#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.4 /
4.0 /
8.0
64
70.
TOP  11#1233
TOP 11#1233
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.0 /
3.5 /
8.0
107
71.
꼬마우뇽대장#9999
꼬마우뇽대장#9999
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.5 /
4.6 /
8.6
72
72.
sasep#0806
sasep#0806
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 6.0 /
4.5 /
8.6
138
73.
요오옹채#KR1
요오옹채#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.2 /
5.0 /
9.2
268
74.
뭉 멍#KR1
뭉 멍#KR1
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 7.8 /
3.9 /
9.5
139
75.
겜하는거에바야#KR1
겜하는거에바야#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 6.9 /
4.9 /
8.6
165
76.
Cuzz eye#K T
Cuzz eye#K T
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 6.6 /
4.6 /
9.5
185
77.
러지러지밥버러지#KR1
러지러지밥버러지#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 3.6 /
3.8 /
6.6
93
78.
Kalesa#KR1
Kalesa#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.2 /
3.4 /
9.3
73
79.
FA 106 JUG#2006
FA 106 JUG#2006
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.7 /
4.5 /
8.4
224
80.
Spy the Girl#KR1
Spy the Girl#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.4 /
3.6 /
8.8
60
81.
갓사이#KR2
갓사이#KR2
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.1 /
3.4 /
8.9
110
82.
camzz#122
camzz#122
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 6.0 /
4.7 /
7.5
222
83.
noob#Joi
noob#Joi
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.9 /
4.2 /
9.2
82
84.
뚜쉬빠쉬뚜시#0712
뚜쉬빠쉬뚜시#0712
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.2 /
4.4 /
9.5
148
85.
재 첩#KR1
재 첩#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.7 /
4.5 /
8.1
72
86.
추억의 일상#KR1
추억의 일상#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.8 /
3.6 /
7.9
448
87.
be a man#1st
be a man#1st
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 5.1 /
3.4 /
7.4
86
88.
niuniujug#7779
niuniujug#7779
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.7 /
4.1 /
8.9
49
89.
DRX Painter#조이현
DRX Painter#조이현
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.9 /
4.4 /
8.2
117
90.
PeLipers sky#KR1
PeLipers sky#KR1
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.2% 8.7 /
3.6 /
11.5
79
91.
JUGK1NG123#KR1
JUGK1NG123#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 5.5 /
4.1 /
8.6
102
92.
구포캐니언#KR94
구포캐니언#KR94
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.2% 6.5 /
3.9 /
8.7
57
93.
love 0001#KR1
love 0001#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.2 /
5.1 /
7.4
64
94.
huanyue#0405
huanyue#0405
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 5.3 /
5.1 /
7.2
53
95.
정 글#jg kr
정 글#jg kr
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.6 /
3.8 /
8.7
120
96.
last kiss#777
last kiss#777
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.3 /
3.6 /
8.8
110
97.
Hxx Sxxx Jxx#KR1
Hxx Sxxx Jxx#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.8 /
3.7 /
8.2
78
98.
쬬 닝#0418
쬬 닝#0418
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.7 /
4.2 /
7.9
46
99.
기메찬#KR1
기메찬#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 5.6 /
3.7 /
7.9
151
100.
xjeiieskdjdjjsre#zjska
xjeiieskdjdjjsre#zjska
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.1% 7.1 /
4.5 /
7.6
330