Ivern

Người chơi Ivern xuất sắc nhất KR

Người chơi Ivern xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
서상봉#KR1
서상봉#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 2.9 /
1.5 /
14.9
88
2.
피지컬 유저#KR1
피지컬 유저#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 2.6 /
2.6 /
14.6
59
3.
落单恋人#1111
落单恋人#1111
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 2.6 /
3.0 /
14.4
87
4.
JINPARKER#KR1
JINPARKER#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 3.3 /
2.6 /
13.5
99
5.
아이번몬#IVERN
아이번몬#IVERN
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 3.7 /
3.2 /
11.5
146
6.
NoRoo#KR2
NoRoo#KR2
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 2.7 /
2.2 /
14.1
76
7.
PRINCESSEUL#KR1
PRINCESSEUL#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 3.1 /
3.4 /
13.7
115
8.
열도소년#KR1
열도소년#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 2.5 /
3.4 /
14.3
205
9.
서 시#윤동주
서 시#윤동주
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 2.5 /
2.8 /
14.4
130
10.
want go T1#2006
want go T1#2006
KR (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.4% 2.4 /
2.6 /
13.4
57
11.
Arese#KR1
Arese#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 2.4 /
1.9 /
11.8
74
12.
견이형#KR1
견이형#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 2.4 /
3.4 /
12.7
103
13.
It wilI be fine#KR1
It wilI be fine#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 2.6 /
2.5 /
12.0
63
14.
조광희#2602
조광희#2602
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 2.9 /
3.4 /
14.4
190
15.
뽀 번#KR1
뽀 번#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 2.5 /
3.7 /
14.3
203
16.
민고족대#고대24
민고족대#고대24
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 2.6 /
2.4 /
13.7
187
17.
Just Do It#Do It
Just Do It#Do It
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 2.4 /
2.8 /
12.8
380
18.
Toasty7#KR1
Toasty7#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.1% 1.2 /
3.9 /
16.2
45
19.
이 번#KR1
이 번#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 1.9 /
2.3 /
12.3
243
20.
지옥에서구원하소서#주님의아이
지옥에서구원하소서#주님의아이
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.9% 2.6 /
2.4 /
15.8
183
21.
Tragedy#S001
Tragedy#S001
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 2.8 /
4.1 /
12.4
115
22.
홈즈바보#KR1
홈즈바보#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 2.0 /
2.1 /
13.1
135
23.
다이아는벌레소굴#KR1
다이아는벌레소굴#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 2.7 /
2.8 /
13.4
170
24.
Nana#KR2
Nana#KR2
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 1.9 /
3.4 /
13.8
46
25.
1아이번#KR1
1아이번#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 2.0 /
2.6 /
11.7
56
26.
라인꼬이고 양보좀 하면 박는다#8172
라인꼬이고 양보좀 하면 박는다#8172
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 2.1 /
3.3 /
14.7
78
27.
나 무#8259
나 무#8259
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 2.7 /
3.9 /
14.0
250
28.
PiyanGod#KR1
PiyanGod#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 2.0 /
3.4 /
13.3
234
29.
강백수#CN1
강백수#CN1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 1.6 /
2.5 /
13.0
294
30.
나쁜말은 슬퍼#KR1
나쁜말은 슬퍼#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 2.1 /
3.8 /
14.0
73
31.
조광희#0111
조광희#0111
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 3.0 /
3.5 /
13.8
133
32.
변유정#KR2
변유정#KR2
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.6 /
4.9 /
8.2
319
33.
AFTV나무번#BJ나무번
AFTV나무번#BJ나무번
KR (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 79.2% 2.3 /
2.8 /
12.2
48
34.
역 린#ivern
역 린#ivern
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 2.4 /
3.1 /
13.8
324
35.
comman0205#KR1
comman0205#KR1
KR (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.1% 2.8 /
2.1 /
15.8
46
36.
마스터갈차륜#KR2
마스터갈차륜#KR2
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 2.3 /
3.5 /
13.8
198
37.
바다호랑이#KR1
바다호랑이#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 2.3 /
3.6 /
17.8
45
38.
To be respected#KR1
To be respected#KR1
KR (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 2.2 /
2.1 /
15.0
78
39.
한예종 아이번#JUG
한예종 아이번#JUG
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 1.3 /
1.9 /
12.9
379
40.
연수도서관#KR1
연수도서관#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 2.7 /
3.8 /
14.6
151
41.
너뷰리#KR1
너뷰리#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 2.8 /
4.8 /
13.2
52
42.
GuarDian Tree#KR1
GuarDian Tree#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 1.9 /
3.5 /
15.4
80
43.
숲의 미뉴에트#KR1
숲의 미뉴에트#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 3.1 /
4.2 /
13.2
236
44.
Squad5#KR1
Squad5#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 2.5 /
3.0 /
14.4
423
45.
가 을#0509
가 을#0509
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 2.6 /
2.6 /
12.1
190
46.
스카너하는흑우#KR1
스카너하는흑우#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 2.1 /
2.9 /
15.6
48
47.
오스카나무주연상#KR1
오스카나무주연상#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 1.7 /
3.3 /
13.5
226
48.
여보슈우#KR1
여보슈우#KR1
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.0% 2.4 /
2.8 /
14.4
97
49.
개방형기술혁신스마트테크브릿지#kibo
개방형기술혁신스마트테크브릿지#kibo
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 2.0 /
4.3 /
14.6
104
50.
아이범인#KR1
아이범인#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 2.0 /
3.8 /
14.3
506
51.
xiao mao#zypp
xiao mao#zypp
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 2.5 /
3.9 /
14.1
220
52.
리바이#리바이
리바이#리바이
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 2.2 /
3.6 /
12.3
337
53.
빠른개#미친개
빠른개#미친개
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 3.0 /
4.1 /
13.2
66
54.
simple#1004
simple#1004
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 2.8 /
3.7 /
12.2
46
55.
햿 님 이#KR1
햿 님 이#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 1.6 /
2.9 /
14.1
257
56.
개고수렝가구함#KR1
개고수렝가구함#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 1.9 /
4.8 /
13.1
68
57.
아무리노력해도넘을수없는복영호#열정맨
아무리노력해도넘을수없는복영호#열정맨
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 2.3 /
3.6 /
13.3
62
58.
고 타#KR1
고 타#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 2.2 /
2.8 /
15.3
40
59.
薛乐辉的爹#薛乐辉我儿
薛乐辉的爹#薛乐辉我儿
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.2% 2.3 /
3.4 /
13.2
174
60.
마스터가는계정#KR1
마스터가는계정#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 2.6 /
4.6 /
12.5
192
61.
넌다람쥐마을에서퇴출이야#Akaps
넌다람쥐마을에서퇴출이야#Akaps
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 1.4 /
5.4 /
12.0
51
62.
아이번맨#KR1
아이번맨#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 2.4 /
4.3 /
14.7
291
63.
먹다가코베인#KR1
먹다가코베인#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 2.1 /
2.6 /
11.8
41
64.
bj나무번#혜지번
bj나무번#혜지번
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.2% 3.8 /
2.8 /
13.0
254
65.
1년은 730일#0605
1년은 730일#0605
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 2.2 /
2.0 /
12.5
43
66.
이블린감#KR1
이블린감#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 2.0 /
4.0 /
12.6
118
67.
무섭고사나운챔프#KR831
무섭고사나운챔프#KR831
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 1.6 /
3.5 /
12.6
202
68.
나 무#4885
나 무#4885
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 2.2 /
3.3 /
13.3
293
69.
木林防覇#GM1
木林防覇#GM1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 2.2 /
4.8 /
12.7
257
70.
박종하#Zac
박종하#Zac
KR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 1.8 /
3.0 /
12.7
68
71.
미드 데이지#KR1
미드 데이지#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.0 /
4.1 /
14.3
55
72.
졸다가코베인#KR1
졸다가코베인#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.1% 1.9 /
3.3 /
12.0
720
73.
맥스할로웨잉#KR1
맥스할로웨잉#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 1.4 /
3.3 /
13.0
121
74.
스윗트#KR1
스윗트#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 1.8 /
5.1 /
13.5
332
75.
인생은도박판#KR1
인생은도박판#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 2.3 /
3.3 /
14.0
258
76.
THUNG Hun#KR1
THUNG Hun#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.1% 2.4 /
2.9 /
15.9
28
77.
땅진이오#KR1
땅진이오#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 3.4 /
6.0 /
13.6
53
78.
춘범할아버지#KR1
춘범할아버지#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 1.8 /
3.2 /
14.4
91
79.
Dr Ivern#KR2
Dr Ivern#KR2
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 2.0 /
4.5 /
13.8
276
80.
Be My jug#KR2
Be My jug#KR2
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 2.6 /
4.0 /
14.0
51
81.
렝이번#KR1
렝이번#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 2.4 /
3.9 /
12.7
130
82.
아이번 하급 봇#KR1
아이번 하급 봇#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 2.2 /
4.0 /
13.0
174
83.
아이번#2795
아이번#2795
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.1% 2.3 /
3.7 /
13.3
981
84.
곽동현#KR2
곽동현#KR2
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 2.5 /
2.9 /
13.2
153
85.
아샤이코번#KR1
아샤이코번#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.2% 1.9 /
4.0 /
11.9
221
86.
도파 정글버전#KR1
도파 정글버전#KR1
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.2% 3.4 /
3.3 /
16.0
114
87.
딸램아얼렁커서이애비를먹여살려다#0304
딸램아얼렁커서이애비를먹여살려다#0304
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 2.1 /
3.9 /
12.2
62
88.
행 복#1021
행 복#1021
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 2.1 /
4.2 /
12.6
180
89.
허수아비#무적이야
허수아비#무적이야
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.8% 1.9 /
3.9 /
12.2
297
90.
tlpr9922#끠즈끠즈
tlpr9922#끠즈끠즈
KR (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 74.5% 2.1 /
4.6 /
18.8
55
91.
100su#박종하
100su#박종하
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.0% 2.2 /
2.9 /
12.3
98
92.
훈회막급#KR1
훈회막급#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 3.1 /
4.0 /
12.0
43
93.
강훈이다#KR1
강훈이다#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 50.5% 2.7 /
3.7 /
10.8
307
94.
담블린#KR1
담블린#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 2.8 /
4.1 /
13.4
148
95.
죽통후리고싶네#KR2
죽통후리고싶네#KR2
KR (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 74.5% 5.4 /
2.5 /
17.5
51
96.
나무맨#hzhz
나무맨#hzhz
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 2.0 /
4.1 /
12.1
73
97.
도민기#0505
도민기#0505
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 2.0 /
3.1 /
12.4
40
98.
aabbbccee#KR1
aabbbccee#KR1
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.8% 2.0 /
4.4 /
13.9
68
99.
아이번주인데이지#KR1
아이번주인데이지#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 2.6 /
3.1 /
13.1
38
100.
부쉬싸개#7538
부쉬싸개#7538
KR (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.1% 4.0 /
4.5 /
12.2
58