Irelia

Người chơi Irelia xuất sắc nhất LAN

Người chơi Irelia xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
José José#F50
José José#F50
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 7.0 /
4.2 /
5.5
60
2.
ı Allyson ı#LAN
ı Allyson ı#LAN
LAN (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 81.5% 10.7 /
3.9 /
4.6
81
3.
emiko#UnU0
emiko#UnU0
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 9.2 /
4.6 /
3.9
89
4.
Melissa Fanboy#好き恋
Melissa Fanboy#好き恋
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.3% 9.3 /
4.8 /
4.9
91
5.
FelCz#LAN
FelCz#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 87.9% 13.1 /
6.5 /
5.5
33
6.
LeagueOfL3gends#8108
LeagueOfL3gends#8108
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.2% 9.1 /
5.6 /
6.7
87
7.
T1 itony#LAN
T1 itony#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.6% 8.6 /
7.1 /
5.3
90
8.
Rocker#Ailri
Rocker#Ailri
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.1% 7.4 /
4.7 /
5.1
124
9.
YON3#YONE
YON3#YONE
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 9.0 /
7.2 /
6.5
81
10.
brokenmoon99#uwu
brokenmoon99#uwu
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.3% 6.4 /
6.5 /
5.4
119
11.
KIM CHAEWON#f50
KIM CHAEWON#f50
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 62.9% 7.3 /
5.0 /
5.1
186
12.
Palette#LAN
Palette#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 8.2 /
6.0 /
4.4
70
13.
SayaTheFox#1079
SayaTheFox#1079
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 8.4 /
6.1 /
5.0
171
14.
1 Raksas 1#LAN
1 Raksas 1#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 7.4 /
6.2 /
5.7
85
15.
Cruel#Candy
Cruel#Candy
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.3% 8.6 /
6.3 /
4.3
160
16.
JLHL#JLHL
JLHL#JLHL
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.0% 9.9 /
8.7 /
4.8
75
17.
Aileri#DREAM
Aileri#DREAM
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 8.9 /
6.6 /
6.2
197
18.
Castı#Dream
Castı#Dream
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 7.7 /
5.7 /
4.7
77
19.
FelipeJim#LAN
FelipeJim#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.7 /
6.3 /
6.4
90
20.
Davo0117#GOD
Davo0117#GOD
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.7% 9.1 /
6.8 /
7.0
67
21.
미드킹#DREAM
미드킹#DREAM
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.4% 7.4 /
7.2 /
6.1
69
22.
Nijikä Ijichi#1081
Nijikä Ijichi#1081
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.8% 7.4 /
6.8 /
5.3
90
23.
SrTaco7#TWTTV
SrTaco7#TWTTV
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.8% 9.5 /
6.7 /
5.1
33
24.
l Lil Jeep l#LAN
l Lil Jeep l#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 7.3 /
8.0 /
7.2
60
25.
KojiroSasakiGod#LAN
KojiroSasakiGod#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.4% 9.1 /
3.9 /
4.7
71
26.
deimos#QGGG
deimos#QGGG
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 7.1 /
6.3 /
4.4
196
27.
Miaumiaumiauu#Miau
Miaumiaumiauu#Miau
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 7.4 /
4.7 /
6.2
45
28.
Xenit#exe
Xenit#exe
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 7.3 /
6.7 /
6.1
125
29.
JACK#GOD
JACK#GOD
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 6.9 /
5.8 /
4.4
159
30.
Funkferatu#LAN
Funkferatu#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.7 /
6.9 /
5.5
51
31.
Sung Jinˇ#Z0Z
Sung Jinˇ#Z0Z
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 10.3 /
4.9 /
5.7
44
32.
ELESED#Mercy
ELESED#Mercy
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.9% 8.9 /
6.1 /
6.4
73
33.
Project Maykol#LAN
Project Maykol#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.7% 7.2 /
7.6 /
5.6
52
34.
Eireli#EQF
Eireli#EQF
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 6.8 /
7.7 /
5.5
342
35.
若い Shokko#PtS
若い Shokko#PtS
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.6% 7.2 /
6.7 /
6.0
178
36.
IreliaLan#5235
IreliaLan#5235
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 8.5 /
6.5 /
6.1
195
37.
Egzod#Pixie
Egzod#Pixie
LAN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.4% 8.5 /
6.8 /
5.4
41
38.
Joz4m#LAN
Joz4m#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 7.1 /
5.6 /
5.2
113
39.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.0% 7.0 /
4.7 /
5.2
50
40.
Rayne Ames#CRU
Rayne Ames#CRU
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 9.1 /
5.9 /
6.0
259
41.
Gsüs#LAN
Gsüs#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 9.0 /
7.4 /
5.3
239
42.
Megumi Kato#NAZZZ
Megumi Kato#NAZZZ
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.7 /
5.8 /
6.2
54
43.
Panbear#LAN
Panbear#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.9% 8.0 /
8.5 /
6.7
42
44.
Mecanicas#5235
Mecanicas#5235
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 9.7 /
5.9 /
5.4
45
45.
GB2 Zernes#Vuny
GB2 Zernes#Vuny
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 6.5 /
5.0 /
5.2
71
46.
MchenW#LAN
MchenW#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.7 /
6.2 /
5.3
115
47.
Evil#0403
Evil#0403
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.9% 8.2 /
6.4 /
6.0
77
48.
JosueGuerrer7#VImvp
JosueGuerrer7#VImvp
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.8% 7.9 /
6.1 /
5.0
38
49.
xadaer#787
xadaer#787
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 6.1 /
5.5 /
4.0
89
50.
Iziio#2004
Iziio#2004
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 8.1 /
9.4 /
4.4
56
51.
Szze33#ZSS
Szze33#ZSS
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 7.4 /
7.3 /
5.1
47
52.
SrCreazyKata#2003
SrCreazyKata#2003
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 11.6 /
6.4 /
5.3
36
53.
lrelythh#632
lrelythh#632
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 49.4% 6.1 /
6.8 /
5.0
81
54.
Hanni te amo#SEI4
Hanni te amo#SEI4
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.2% 10.8 /
6.7 /
6.8
57
55.
nimodo#LAN
nimodo#LAN
LAN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.4% 8.0 /
5.2 /
4.8
57
56.
Jvnko#X333
Jvnko#X333
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.0% 8.3 /
6.5 /
5.2
60
57.
Naoko#UwU
Naoko#UwU
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 6.9 /
7.0 /
4.7
277
58.
PZY Tronquis#LAN
PZY Tronquis#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 8.4 /
6.0 /
7.0
42
59.
French Canadian#LAN
French Canadian#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 9.6 /
6.0 /
5.6
66
60.
Samowo#LAN
Samowo#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 8.8 /
7.1 /
5.6
53
61.
BGS Hynari#uwu
BGS Hynari#uwu
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.5 /
6.5 /
7.0
84
62.
Aileri#MX1
Aileri#MX1
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.7% 8.1 /
5.5 /
5.0
445
63.
Androz115#LAN
Androz115#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.9% 7.3 /
7.6 /
4.8
174
64.
Buddha Gautama#LAN
Buddha Gautama#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 8.6 /
7.2 /
6.0
47
65.
bubaloh#king
bubaloh#king
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 65.2% 9.1 /
5.4 /
5.5
69
66.
THEVIL  ZED#LAN
THEVIL ZED#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.9% 7.9 /
5.6 /
5.8
92
67.
CoralineBlue#LAN
CoralineBlue#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 10.1 /
7.0 /
6.5
418
68.
UlkiorraGod#LAN
UlkiorraGod#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.6% 8.1 /
4.9 /
5.7
252
69.
BYDAM#2004
BYDAM#2004
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 71.6% 11.0 /
6.3 /
6.4
81
70.
Diegosu#ウィー
Diegosu#ウィー
LAN (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.4% 6.2 /
3.0 /
5.3
29
71.
VoyPalMotel#LAN
VoyPalMotel#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.0% 11.2 /
4.8 /
4.9
84
72.
fer363#LAN
fer363#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.6 /
6.5 /
5.4
268
73.
Çesar#LAN
Çesar#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.2% 8.5 /
7.8 /
6.4
48
74.
ELVA LAZO#PIU
ELVA LAZO#PIU
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 8.4 /
4.7 /
5.4
50
75.
Deadly Blade#LLA
Deadly Blade#LLA
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.3% 9.4 /
5.6 /
5.6
154
76.
Patadaflash#LAN
Patadaflash#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 71.4% 6.5 /
5.7 /
7.4
35
77.
JarchisParchis#LAN
JarchisParchis#LAN
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.3% 7.3 /
4.5 /
5.2
71
78.
Rassthy#DMC
Rassthy#DMC
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.3% 9.7 /
5.9 /
6.5
62
79.
theory#001
theory#001
LAN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 47.9% 4.8 /
5.0 /
4.9
48
80.
Skibidi Pomni#Popo
Skibidi Pomni#Popo
LAN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 44.4% 5.3 /
7.6 /
4.0
99
81.
Pinguino911#LAN
Pinguino911#LAN
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 43.1% 6.6 /
7.5 /
5.6
51
82.
Cramorant Shiny#LAN
Cramorant Shiny#LAN
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.9% 9.2 /
6.1 /
5.4
73
83.
MitPher#LAN
MitPher#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 6.9 /
6.7 /
5.0
90
84.
PR 200BenchPress#CRCR
PR 200BenchPress#CRCR
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 7.2 /
5.4 /
4.2
39
85.
GabyAlej16#Gaby
GabyAlej16#Gaby
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.1% 7.4 /
7.9 /
5.2
319
86.
HOTMILKBRINGER69#4459
HOTMILKBRINGER69#4459
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 7.9 /
7.8 /
4.2
55
87.
YoungWaldo2#LAN
YoungWaldo2#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 64.0% 8.7 /
4.9 /
5.3
89
88.
CLENOR#LAN
CLENOR#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo IV 74.5% 11.2 /
4.5 /
5.5
51
89.
Culonia#LAN
Culonia#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.7% 9.6 /
5.0 /
4.9
60
90.
Keyarga#Mei
Keyarga#Mei
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 54.0% 6.9 /
6.3 /
4.8
235
91.
Cârry Pøtter#LAN
Cârry Pøtter#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 69.2% 10.1 /
7.2 /
5.7
78
92.
Barbie Profesora#Matel
Barbie Profesora#Matel
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 8.0 /
6.8 /
6.4
40
93.
Kizuna#9830
Kizuna#9830
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.9 /
6.7 /
5.8
116
94.
davidgamedxd#LAN
davidgamedxd#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.2% 6.8 /
6.0 /
6.5
660
95.
Queso Turrialba#Garen
Queso Turrialba#Garen
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.1% 7.9 /
5.4 /
5.8
57
96.
NatsuFire11#FIRE
NatsuFire11#FIRE
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.9% 7.9 /
7.1 /
5.2
143
97.
Tanque Soviético#LAN
Tanque Soviético#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.0% 8.4 /
6.7 /
4.8
221
98.
Tikey#LAN
Tikey#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 41.8% 5.7 /
5.3 /
6.1
55
99.
Joseluisardo#LGP
Joseluisardo#LGP
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.7% 9.8 /
6.3 /
6.1
46
100.
HahaPluzSoBad#Mono
HahaPluzSoBad#Mono
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 73.9% 7.7 /
4.9 /
7.0
23