Irelia

Người chơi Irelia xuất sắc nhất NA

Người chơi Irelia xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
love chinese#NA2
love chinese#NA2
NA (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 82.6% 10.6 /
4.6 /
5.6
46
2.
Kimelo x#NA1
Kimelo x#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.8% 7.4 /
5.9 /
5.2
105
3.
Tenfold#Davey
Tenfold#Davey
NA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 68.9% 8.3 /
5.7 /
5.6
45
4.
melody#yuuki
melody#yuuki
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.6% 5.1 /
4.5 /
5.4
48
5.
TRAJAN#TREY
TRAJAN#TREY
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.0 /
5.8 /
4.5
113
6.
Seolhå#1012
Seolhå#1012
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 60.0% 7.2 /
6.5 /
5.0
110
7.
박이슬#iruyk
박이슬#iruyk
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 9.0 /
6.3 /
4.3
51
8.
Frittirion#NA1
Frittirion#NA1
NA (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.3% 8.9 /
4.1 /
4.5
74
9.
慢点忘记我好吗#Misty
慢点忘记我好吗#Misty
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.1 /
5.8 /
5.6
77
10.
FarFromFortunate#NA1
FarFromFortunate#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 9.0 /
7.6 /
5.1
64
11.
pdao#NA1
pdao#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 9.0 /
6.8 /
5.1
172
12.
cyphy#AROOO
cyphy#AROOO
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.3% 7.1 /
5.4 /
5.6
82
13.
only my axe#6548
only my axe#6548
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 8.0 /
7.0 /
5.7
50
14.
Wind#US1
Wind#US1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 6.4 /
4.1 /
4.9
119
15.
Quant#00000
Quant#00000
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 5.7 /
5.5 /
5.0
65
16.
Jesse Pinkman#iCook
Jesse Pinkman#iCook
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.4 /
7.4 /
4.4
79
17.
LeoEmperor#NA1
LeoEmperor#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.3% 8.0 /
7.0 /
4.9
93
18.
000000#1530
000000#1530
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.5% 6.5 /
7.0 /
5.6
62
19.
IRELKING#1109
IRELKING#1109
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.7% 6.5 /
5.5 /
3.6
92
20.
Elittlebit#NA1
Elittlebit#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.5 /
5.1 /
5.7
47
21.
Autumn#CHALL
Autumn#CHALL
NA (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 78.3% 9.3 /
5.7 /
4.3
46
22.
IreliaXan#Flag
IreliaXan#Flag
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.7% 8.0 /
6.5 /
5.6
203
23.
SryForHarressing#NA1
SryForHarressing#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 9.1 /
6.7 /
5.2
46
24.
Háki#NA1
Háki#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 3.7 /
5.3 /
4.9
75
25.
sparklol#NA1
sparklol#NA1
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 53.2% 6.4 /
7.5 /
5.5
126
26.
real AOC#NA1
real AOC#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.8 /
5.7 /
5.5
211
27.
rock candy#000
rock candy#000
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.2 /
5.9 /
5.6
164
28.
恶魔波刚#JJGod
恶魔波刚#JJGod
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.8% 5.4 /
5.0 /
4.7
199
29.
sweeho#999
sweeho#999
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.1% 7.7 /
5.8 /
4.7
89
30.
Ves#Vesy
Ves#Vesy
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.9 /
4.8 /
4.9
159
31.
Sºng#ire
Sºng#ire
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.0 /
5.7 /
4.5
221
32.
dzDiyos#BLESS
dzDiyos#BLESS
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 6.0 /
6.2 /
5.5
367
33.
DimashQudaibergn#F50
DimashQudaibergn#F50
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.0% 6.2 /
5.7 /
4.8
143
34.
Badaa#NA1
Badaa#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.8 /
5.8 /
4.4
111
35.
SylasD#NA1
SylasD#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 7.2 /
9.1 /
5.0
55
36.
WandererofChina#NA1
WandererofChina#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.2% 7.2 /
6.9 /
4.9
242
37.
Rohanski#LUNA
Rohanski#LUNA
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 50.7% 6.6 /
6.4 /
5.0
529
38.
I Take Drugs#lmao
I Take Drugs#lmao
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 6.0 /
6.3 /
4.6
340
39.
6489127348901412#NA1
6489127348901412#NA1
NA (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.6% 7.7 /
5.2 /
4.7
61
40.
brohsh#hanni
brohsh#hanni
NA (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 74.5% 9.1 /
5.4 /
5.3
47
41.
孤寒此#6886
孤寒此#6886
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.5 /
6.4 /
5.4
49
42.
Eurphoric#NA1
Eurphoric#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 8.5 /
7.9 /
5.2
73
43.
you disgust me#filth
you disgust me#filth
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.6% 9.0 /
4.5 /
5.6
36
44.
Besaid#NA1
Besaid#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 7.2 /
5.8 /
5.0
65
45.
SoupOnAFork#NA1
SoupOnAFork#NA1
NA (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.8% 9.0 /
6.8 /
5.0
51
46.
K chö#DPPAS
K chö#DPPAS
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 6.6 /
6.5 /
4.8
51
47.
BioCrank#NA1
BioCrank#NA1
NA (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 69.2% 10.3 /
6.5 /
4.6
91
48.
Sleep Token#PR4Y
Sleep Token#PR4Y
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 5.1 /
5.7 /
5.1
198
49.
Hweit for me#paint
Hweit for me#paint
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 7.9 /
5.7 /
5.3
48
50.
Sekhment6974#NA1
Sekhment6974#NA1
NA (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.8% 8.1 /
4.3 /
4.3
54
51.
Dotoripie#클로버
Dotoripie#클로버
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.5 /
5.9 /
5.0
44
52.
Kamitsuki Sakura#NA1
Kamitsuki Sakura#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.2% 6.6 /
5.8 /
5.6
79
53.
Charitish#NA1
Charitish#NA1
NA (#53)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 78.8% 12.0 /
6.8 /
5.5
80
54.
0225#NA1
0225#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.9% 7.2 /
5.8 /
4.2
111
55.
陈墨瞳#777
陈墨瞳#777
NA (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.5% 6.4 /
5.6 /
4.2
76
56.
Zephiguro#Zeph
Zephiguro#Zeph
NA (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.1% 6.3 /
3.7 /
4.1
95
57.
Owl#JGDIF
Owl#JGDIF
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 5.8 /
5.0 /
4.7
43
58.
KFR#999
KFR#999
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.2% 7.2 /
6.5 /
4.7
82
59.
FFeArleSs#NA1
FFeArleSs#NA1
NA (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 8.1 /
8.0 /
5.1
69
60.
FakerConSkin#NA1
FakerConSkin#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 5.4 /
5.4 /
5.4
41
61.
I GEOFFREY I#NA1
I GEOFFREY I#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.9% 6.5 /
8.0 /
5.3
81
62.
Gamer3002#3002
Gamer3002#3002
NA (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.6% 6.0 /
4.9 /
6.2
77
63.
NoodleInAWok#Bowl
NoodleInAWok#Bowl
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.7% 6.5 /
6.7 /
4.0
70
64.
UNLIMITS#NA1
UNLIMITS#NA1
NA (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 58.6% 7.1 /
5.9 /
5.1
111
65.
i am filipino#pinoy
i am filipino#pinoy
NA (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.4% 9.8 /
4.9 /
5.1
101
66.
OP Jessica#2000
OP Jessica#2000
NA (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.3% 6.7 /
6.1 /
5.4
49
67.
XiaRenZhuXin#ekko
XiaRenZhuXin#ekko
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.5 /
7.5 /
5.3
42
68.
8941#LULE
8941#LULE
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.7 /
5.1 /
5.4
75
69.
Atmost Fan#Maple
Atmost Fan#Maple
NA (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.2% 7.8 /
5.0 /
4.4
74
70.
Taesoo#Akali
Taesoo#Akali
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.6% 6.5 /
7.3 /
5.6
45
71.
jedzeb#jad
jedzeb#jad
NA (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 61.1% 7.8 /
6.1 /
4.9
90
72.
Timb9#NA1
Timb9#NA1
NA (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.6% 7.5 /
6.4 /
6.0
288
73.
葬送のフリーレン#0818
葬送のフリーレン#0818
NA (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 66.7% 10.2 /
5.5 /
5.8
69
74.
Rapi#NA1
Rapi#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 7.3 /
7.0 /
5.0
42
75.
Zethal#NA1
Zethal#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.8 /
4.6 /
5.7
30
76.
Karsiak#Riven
Karsiak#Riven
NA (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 8.1 /
7.1 /
4.7
42
77.
HA HA JA JA#00000
HA HA JA JA#00000
NA (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 59.3% 6.1 /
5.1 /
5.6
54
78.
Waleed#NA1
Waleed#NA1
NA (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.1% 7.1 /
6.0 /
5.2
131
79.
Nevermoree#NA1
Nevermoree#NA1
NA (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.0% 7.7 /
7.6 /
4.4
141
80.
ターコイズ#nabo3
ターコイズ#nabo3
NA (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 60.3% 6.4 /
5.5 /
5.2
78
81.
THE KILLER GUY#NA1
THE KILLER GUY#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.3% 5.1 /
4.7 /
4.4
54
82.
EmpressOfBlades#relia
EmpressOfBlades#relia
NA (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.7% 6.5 /
5.5 /
4.8
71
83.
Mroflix#NA1
Mroflix#NA1
NA (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.3% 8.5 /
6.7 /
5.9
53
84.
Canades#NA1
Canades#NA1
NA (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 57.1% 5.8 /
5.8 /
5.5
112
85.
ItsLemming#NA1
ItsLemming#NA1
NA (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 60.4% 7.3 /
8.2 /
5.9
53
86.
BoomDraco#draco
BoomDraco#draco
NA (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.3% 7.2 /
7.6 /
4.6
58
87.
Air#yyc
Air#yyc
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 7.6 /
6.2 /
5.3
38
88.
Lucealot#NA1
Lucealot#NA1
NA (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.7% 9.2 /
7.2 /
4.4
51
89.
atmost#326
atmost#326
NA (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.7% 6.3 /
7.0 /
5.0
84
90.
The PlayMaker O#NA1
The PlayMaker O#NA1
NA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 71.0% 7.3 /
6.8 /
7.2
31
91.
Stil Novo#BigB
Stil Novo#BigB
NA (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.2% 7.8 /
4.9 /
4.6
134
92.
Yaphiser#NA1
Yaphiser#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.3 /
5.6 /
4.8
205
93.
Yuwohl#NA1
Yuwohl#NA1
NA (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 73.2% 7.2 /
4.5 /
4.4
41
94.
sleepy tony#NWJNS
sleepy tony#NWJNS
NA (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.7% 8.0 /
7.3 /
6.2
78
95.
Kafle#NA1
Kafle#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 41.8% 7.2 /
7.5 /
5.1
98
96.
Aileri#PKN
Aileri#PKN
NA (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 60.6% 8.9 /
6.7 /
5.1
66
97.
不知名虾球#VTA
不知名虾球#VTA
NA (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.2% 8.0 /
5.7 /
5.5
41
98.
Slim13#NA1
Slim13#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.7 /
5.5 /
5.3
43
99.
noo die i carry#123
noo die i carry#123
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 7.1 /
6.5 /
6.1
39
100.
chipslel#NA1
chipslel#NA1
NA (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 61.9% 9.3 /
7.5 /
4.0
63