Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#1)
Thách Đấu 1501 LP
Thắng: 192 (61.0%)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 63 (82.9%)
Lee Sin Xin Zhao Volibear Lillia Braum
2.
keke#JG1
keke#JG1
TW (#2)
Thách Đấu 1360 LP
Thắng: 223 (58.7%)
Tristana Ekko Graves Lee Sin Samira
3.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#3)
Thách Đấu 1313 LP
Thắng: 411 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Taliyah Karthus Akshan Xin Zhao Nidalee
4.
各自安好DD#TW2
各自安好DD#TW2
TW (#4)
Thách Đấu 1307 LP
Thắng: 275 (56.2%)
Lillia Katarina Talon Kayn Ekko
5.
上芬85搜sm電競#030
上芬85搜sm電競#030
TW (#5)
Thách Đấu 1270 LP
Thắng: 232 (61.1%)
Fiora Ezreal Lucian Aphelios Vayne
6.
Dc租號qwe66#8497
Dc租號qwe66#8497
TW (#6)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 154 (64.7%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 29 (85.3%)
Pantheon Xin Zhao Varus Zeri Lucian
7.
兔淺淺#TW2
兔淺淺#TW2
TW (#7)
Thách Đấu 1110 LP
Thắng: 333 (55.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 34 (55.7%)
Nidalee Viego Lee Sin Taliyah Kindred
8.
畫卿顏#8787
畫卿顏#8787
TW (#8)
Thách Đấu 1099 LP
Thắng: 227 (54.8%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 68 (56.7%)
Akali Irelia Ezreal Zoe Lucian
9.
練角專用號#TW25
練角專用號#TW25
TW (#9)
Thách Đấu 1095 LP
Thắng: 110 (65.5%)
Zeri Kai'Sa Smolder Jinx Volibear
10.
走啦吃火鍋啦#0309
走啦吃火鍋啦#0309
TW (#10)
Thách Đấu 1086 LP
Thắng: 119 (63.3%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Viego Lee Sin Nidalee Kayn Skarner
11.
牛仔牛仔#8949
牛仔牛仔#8949
TW (#11)
Thách Đấu 1045 LP
Thắng: 141 (61.8%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 16 (39.0%)
Maokai Evelynn Kassadin Nautilus Alistar
12.
재수없다#1234
재수없다#1234
TW (#12)
Thách Đấu 1037 LP
Thắng: 142 (64.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 41 (67.2%)
Rell Samira Thresh Kai'Sa Renata Glasc
13.
Baruku1#0203
Baruku1#0203
TW (#13)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 105 (63.6%)
Graves Lillia Xin Zhao Lee Sin Brand
14.
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#14)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 110 (63.2%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 53 (56.4%)
Akshan Rumble Pantheon Twisted Fate Azir
15.
mint#oxo
mint#oxo
TW (#15)
Thách Đấu 1001 LP
Thắng: 235 (55.3%)
Thách Đấu 2117 LP
Thắng: 130 (94.2%)
Milio Graves Lulu Kha'Zix Janna
16.
小肉包#222
小肉包#222
TW (#16)
Thách Đấu 985 LP
Thắng: 110 (64.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 16 (66.7%)
Taliyah Nidalee Viego Kindred Yuumi
17.
Bijou#1030
Bijou#1030
TW (#17)
Thách Đấu 966 LP
Thắng: 199 (55.4%)
Bạch Kim III
Thắng: 19 (76.0%)
Cassiopeia Elise Xerath Brand Neeko
18.
ZShen#1997
ZShen#1997
TW (#18)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 241 (55.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 72 (60.0%)
Annie Rumble Twitch Miss Fortune Malzahar
19.
yasuu1#6968
yasuu1#6968
TW (#19)
Thách Đấu 945 LP
Thắng: 109 (58.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 24 (55.8%)
Yasuo Yone Kai'Sa Riven Gragas
20.
調皮哈瑞#0927
調皮哈瑞#0927
TW (#20)
Thách Đấu 937 LP
Thắng: 166 (67.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 49 (73.1%)
Lee Sin Ahri Lillia Viego Taliyah
21.
舍東炫#0247
舍東炫#0247
TW (#21)
Thách Đấu 907 LP
Thắng: 156 (57.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (72.7%)
Talon Ekko Lee Sin Lillia Graves
22.
要等多久#4696
要等多久#4696
TW (#22)
Thách Đấu 905 LP
Thắng: 100 (60.2%)
Kim Cương II 35 LP
Thắng: 64 (55.7%)
Bel'Veth Graves Zac Taliyah Yone
23.
ひがんばな#0322
ひがんばな#0322
TW (#23)
Thách Đấu 904 LP
Thắng: 98 (61.6%)
Cao Thủ 28 LP
Thắng: 15 (88.2%)
Aurelion Sol Hwei Ahri Draven Jayce
24.
Noma#0602
Noma#0602
TW (#24)
Thách Đấu 902 LP
Thắng: 198 (55.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 58 (44.6%)
Talon Lee Sin Nidalee Twisted Fate Ahri
25.
Tak#6358
Tak#6358
TW (#25)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 256 (54.8%)
Kim Cương II 62 LP
Thắng: 79 (56.8%)
Talon Katarina Zoe Ezreal Galio
26.
id diff#1c28
id diff#1c28
TW (#26)
Thách Đấu 898 LP
Thắng: 167 (57.0%)
Kim Cương I 23 LP
Thắng: 29 (65.9%)
Ezreal Jayce Miss Fortune Fiora Kai'Sa
27.
kuxiro1#0531
kuxiro1#0531
TW (#27)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 95 (66.9%)
Kim Cương III 36 LP
Thắng: 32 (60.4%)
Lux Graves Kayn Ivern Brand
28.
停權後的我#TW2
停權後的我#TW2
TW (#28)
Thách Đấu 871 LP
Thắng: 186 (54.1%)
Blitzcrank Milio Zilean Renata Glasc Zyra
29.
我已經酷到#TW2
我已經酷到#TW2
TW (#29)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 204 (54.0%)
Kim Cương III 74 LP
Thắng: 13 (65.0%)
Azir Ryze Taliyah Galio Gragas
30.
望月日和#0911
望月日和#0911
TW (#30)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 125 (55.6%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 22 (56.4%)
Alistar Twitch Lucian Jinx Draven
31.
Kawask1#umm
Kawask1#umm
TW (#31)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 212 (54.9%)
Cao Thủ 78 LP
Thắng: 63 (56.8%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Fiora Viego
32.
FenniQAQ#QvQ
FenniQAQ#QvQ
TW (#32)
Thách Đấu 864 LP
Thắng: 59 (72.8%)
Kindred Kayn Nidalee Tristana Graves
33.
迷失zz#1069
迷失zz#1069
TW (#33)
Thách Đấu 856 LP
Thắng: 187 (54.8%)
Kim Cương I 77 LP
Thắng: 39 (59.1%)
Lux Hwei Ahri Janna Karma
34.
llllllllllllIll#TW2
llllllllllllIll#TW2
TW (#34)
Thách Đấu 840 LP
Thắng: 139 (65.3%)
Cassiopeia Elise Xerath Brand Neeko
35.
Haihuai#TW2
Haihuai#TW2
TW (#35)
Thách Đấu 840 LP
Thắng: 136 (59.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 16 (72.7%)
Darius Aatrox Jax Gwen Yone
36.
kebukeyi#oxo
kebukeyi#oxo
TW (#36)
Thách Đấu 837 LP
Thắng: 186 (55.0%)
Cao Thủ 14 LP
Thắng: 27 (60.0%)
Rakan Nautilus Maokai Milio Zeri
37.
Alor#1788
Alor#1788
TW (#37)
Thách Đấu 834 LP
Thắng: 114 (60.6%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 60 (69.0%)
Lillia Graves Irelia Karthus Lee Sin
38.
ToBeUnique#TW2
ToBeUnique#TW2
TW (#38)
Thách Đấu 834 LP
Thắng: 104 (59.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (50.0%)
Azir Hwei Jayce Qiyana Taliyah
39.
Ghost7#血海無涯
Ghost7#血海無涯
TW (#39)
Thách Đấu 830 LP
Thắng: 139 (58.4%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 30 (76.9%)
Vladimir Shen Rakan Zed Nocturne
40.
pacemakerS#1234
pacemakerS#1234
TW (#40)
Thách Đấu 826 LP
Thắng: 153 (59.1%)
Vàng II
Thắng: 4 (66.7%)
Master Yi Xin Zhao Nocturne Brand Volibear
41.
Lixiang#Lij
Lixiang#Lij
TW (#41)
Thách Đấu 824 LP
Thắng: 140 (58.1%)
Kim Cương III 46 LP
Thắng: 58 (65.2%)
Nidalee Evelynn Bel'Veth Camille Ekko
42.
小小小小小豆皮c#TW2
小小小小小豆皮c#TW2
TW (#42)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 172 (56.8%)
Cao Thủ 77 LP
Thắng: 50 (56.8%)
Hecarim Lee Sin Graves Elise Lillia
43.
Nami一夢羅#TW2
Nami一夢羅#TW2
TW (#43)
Thách Đấu 817 LP
Thắng: 218 (54.8%)
Fiddlesticks Udyr Ezreal Elise Kai'Sa
44.
香港理工大學#TW2
香港理工大學#TW2
TW (#44)
Thách Đấu 816 LP
Thắng: 85 (65.9%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 56 (52.3%)
Fiora Jax Aatrox Neeko Renekton
45.
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
TW (#45)
Thách Đấu 816 LP
Thắng: 74 (69.8%)
Karthus Kindred Graves Rumble Tristana
46.
Sorrymbggff#7777
Sorrymbggff#7777
TW (#46)
Thách Đấu 812 LP
Thắng: 89 (61.0%)
Kim Cương I 28 LP
Thắng: 23 (57.5%)
Aatrox Jayce K'Sante Lee Sin Gragas
47.
A1ming#2005
A1ming#2005
TW (#47)
Thách Đấu 806 LP
Thắng: 84 (63.6%)
Kim Cương III 17 LP
Thắng: 87 (53.0%)
Kai'Sa Ezreal Lucian Jhin Smolder
48.
kingpo54#1407
kingpo54#1407
TW (#48)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 206 (55.7%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 34 (60.7%)
Shaco Jhin Pyke Heimerdinger Skarner
49.
1Gypsophila1#3152
1Gypsophila1#3152
TW (#49)
Thách Đấu 803 LP
Thắng: 165 (55.2%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 77 (47.2%)
Xayah Taliyah Kindred Samira Jinx
50.
Reality or ideal#QuOb
Reality or ideal#QuOb
TW (#50)
Thách Đấu 802 LP
Thắng: 225 (53.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 43 (63.2%)
Nautilus Leona Neeko Rakan Karma
51.
代號430#TW2
代號430#TW2
TW (#51)
Thách Đấu 799 LP
Thắng: 128 (59.5%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 25 (59.5%)
Smolder Jinx Kai'Sa Twisted Fate Lee Sin
52.
只會生氣#0727
只會生氣#0727
TW (#52)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 273 (53.5%)
Kim Cương I 36 LP
Thắng: 36 (50.0%)
Draven Ezreal Smolder Jhin Lucian
53.
1uNaya#TW2
1uNaya#TW2
TW (#53)
Thách Đấu 796 LP
Thắng: 72 (64.9%)
Kim Cương II 95 LP
Thắng: 20 (60.6%)
Yuumi Samira Lulu Blitzcrank Karma
54.
ilovehk#TW2
ilovehk#TW2
TW (#54)
Thách Đấu 790 LP
Thắng: 154 (55.6%)
Vladimir Shen Nocturne Kai'Sa Lee Sin
55.
雨晴同學#0318
雨晴同學#0318
TW (#55)
Thách Đấu 790 LP
Thắng: 112 (58.0%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 26 (61.9%)
Graves Lillia Viego Jayce Ezreal
56.
戀蛇癖只屬11擁有#2419
戀蛇癖只屬11擁有#2419
TW (#56)
Thách Đấu 790 LP
Thắng: 73 (70.2%)
Kim Cương III 97 LP
Thắng: 16 (76.2%)
Cassiopeia Aurelion Sol Kayle Vladimir Nilah
57.
MoonDimension#2033
MoonDimension#2033
TW (#57)
Thách Đấu 784 LP
Thắng: 213 (54.3%)
Cao Thủ 17 LP
Thắng: 99 (52.1%)
Diana Azir Malphite Neeko Maokai
58.
我在獨自升級#TW2
我在獨自升級#TW2
TW (#58)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 125 (58.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (28.6%)
Lee Sin Viego Gragas Rumble Graves
59.
Ange1ababyõ#48487
Ange1ababyõ#48487
TW (#59)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 77 (60.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 34 (54.8%)
Camille Nautilus Samira Ahri Tristana
60.
戀如雨止#3836
戀如雨止#3836
TW (#60)
Thách Đấu 775 LP
Thắng: 90 (57.7%)
Kai'Sa Zeri Jinx Ezreal Kalista
61.
我會等#0411
我會等#0411
TW (#61)
Thách Đấu 774 LP
Thắng: 132 (55.9%)
Cao Thủ 48 LP
Thắng: 20 (52.6%)
Thresh Blitzcrank Rakan Pyke Alistar
62.
想加入台服洗分群#8591
想加入台服洗分群#8591
TW (#62)
Thách Đấu 774 LP
Thắng: 127 (58.0%)
Kim Cương III 79 LP
Thắng: 19 (54.3%)
Lee Sin Nidalee Karma Lulu Taliyah
63.
Achingz#2810
Achingz#2810
TW (#63)
Thách Đấu 763 LP
Thắng: 390 (52.1%)
Fizz Twisted Fate Syndra Ryze Ziggs
64.
dodo#3017
dodo#3017
TW (#64)
Thách Đấu 763 LP
Thắng: 99 (57.9%)
Kim Cương III 83 LP
Thắng: 18 (52.9%)
Draven Viego Tristana Karma Kai'Sa
65.
teddy12345#0922
teddy12345#0922
TW (#65)
Thách Đấu 758 LP
Thắng: 256 (52.6%)
Kim Cương IV 95 LP
Thắng: 16 (64.0%)
Kalista Twisted Fate Ezreal Varus Lucian
66.
Jusaka0#qvq
Jusaka0#qvq
TW (#66)
Thách Đấu 758 LP
Thắng: 49 (77.8%)
Thách Đấu 560 LP
Thắng: 88 (79.3%)
Kalista Kai'Sa Lucian Zeri Ezreal
67.
sdklyudr#TW2
sdklyudr#TW2
TW (#67)
Thách Đấu 756 LP
Thắng: 129 (55.6%)
Kim Cương I 43 LP
Thắng: 25 (59.5%)
Katarina Hwei Ornn Smolder Fiora
68.
MofuMofuPuiPui#5729
MofuMofuPuiPui#5729
TW (#68)
Thách Đấu 755 LP
Thắng: 116 (55.5%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 39 (54.9%)
Janna Lulu Nami Smolder Renata Glasc
69.
ZhanQiSuSuSu4#TW2
ZhanQiSuSuSu4#TW2
TW (#69)
Thách Đấu 754 LP
Thắng: 108 (63.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 21 (65.6%)
Zeri Kai'Sa Lucian Samira Varus
70.
miserybb#0106
miserybb#0106
TW (#70)
Thách Đấu 753 LP
Thắng: 534 (51.5%)
Bạch Kim I
Thắng: 3 (60.0%)
Galio Lee Sin Rumble Ahri Syndra
71.
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
TW (#71)
Thách Đấu 751 LP
Thắng: 73 (59.8%)
Lux Kai'Sa Hwei Sivir Caitlyn
72.
自己好好想想吧#9421
自己好好想想吧#9421
TW (#72)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 217 (55.1%)
Kim Cương II 16 LP
Thắng: 48 (51.1%)
Jayce Gwen Aatrox Rumble Yone
73.
Siuya1#0905
Siuya1#0905
TW (#73)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 122 (57.8%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 10 (62.5%)
Kindred Zed Warwick Taliyah Yone
74.
徐TaiBa0#2001
徐TaiBa0#2001
TW (#74)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 227 (55.6%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 112 (56.0%)
Lee Sin Rell Graves Taliyah Nautilus
75.
G0DCarry#1779
G0DCarry#1779
TW (#75)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 169 (58.5%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 36 (48.0%)
Skarner Thresh Zac Nautilus Leona
76.
Lcvs Pizza#TW2
Lcvs Pizza#TW2
TW (#76)
Thách Đấu 744 LP
Thắng: 96 (60.4%)
Kim Cương III 80 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Rumble Aatrox Varus Jax Gragas
77.
XiaoGang#NMSL
XiaoGang#NMSL
TW (#77)
Thách Đấu 743 LP
Thắng: 186 (54.5%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 27 (56.3%)
Nidalee Bard Shaco Hwei Senna
78.
比奇堡居民#派大星
比奇堡居民#派大星
TW (#78)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 139 (58.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (90.9%)
Lillia Xin Zhao Olaf Hecarim Gragas
79.
鄭柏翹#karte
鄭柏翹#karte
TW (#79)
Thách Đấu 741 LP
Thắng: 222 (53.8%)
Kim Cương II 97 LP
Thắng: 133 (51.0%)
Lissandra Lucian Xayah Ezreal Akali
80.
W1nniethePooh#8964
W1nniethePooh#8964
TW (#80)
Thách Đấu 740 LP
Thắng: 46 (80.7%)
Graves Karthus Lillia Sion Alistar
81.
我賊能混6#4631
我賊能混6#4631
TW (#81)
Thách Đấu 739 LP
Thắng: 184 (55.3%)
Kim Cương III 78 LP
Thắng: 20 (58.8%)
Kai'Sa Ezreal Zeri Lucian Jinx
82.
SamoyedCüte#TW2
SamoyedCüte#TW2
TW (#82)
Thách Đấu 739 LP
Thắng: 76 (58.5%)
Cao Thủ 164 LP
Thắng: 61 (65.6%)
Lee Sin Graves Aphelios Kindred Talon
83.
Pochacco#帕洽狗
Pochacco#帕洽狗
TW (#83)
Thách Đấu 738 LP
Thắng: 232 (54.7%)
Samira Rell Xayah Ezreal Jinx
84.
Alone#5712
Alone#5712
TW (#84)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 85 (64.9%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 46 (52.9%)
Pantheon Lee Sin Zac Kai'Sa Xin Zhao
85.
xRayz#0728
xRayz#0728
TW (#85)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 193 (51.3%)
Kim Cương IV 50 LP
Thắng: 36 (48.6%)
Cassiopeia Kayn Elise Lee Sin Lucian
86.
心態魔術師#1127
心態魔術師#1127
TW (#86)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 140 (52.6%)
Bạch Kim II
Thắng: 20 (69.0%)
Ezreal Zeri Kai'Sa Graves Xerath
87.
小小羊#0509
小小羊#0509
TW (#87)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 120 (57.1%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 22 (55.0%)
Neeko Varus Quinn Vayne Udyr
88.
nvldr#7777
nvldr#7777
TW (#88)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 115 (55.0%)
Rakan Nautilus Maokai Draven Zilean
89.
凜冬將至#4844
凜冬將至#4844
TW (#89)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 90 (67.7%)
K'Sante Graves Jax Vi Lee Sin
90.
暮色不及你溫柔#Yunr
暮色不及你溫柔#Yunr
TW (#90)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 53 (75.7%)
Kindred Karthus Kayn Tristana Kassadin
91.
Evansecent1#ccw
Evansecent1#ccw
TW (#91)
Thách Đấu 734 LP
Thắng: 144 (54.3%)
Kim Cương I 80 LP
Thắng: 25 (69.4%)
Kalista Samira Varus Kai'Sa Lucian
92.
Kaixin2#Hanni
Kaixin2#Hanni
TW (#92)
Thách Đấu 733 LP
Thắng: 168 (56.8%)
Kim Cương I 3 LP
Thắng: 78 (52.0%)
Akali Kai'Sa Kalista Alistar Ezreal
93.
i高校界聞風喪膽#KR2
i高校界聞風喪膽#KR2
TW (#93)
Thách Đấu 731 LP
Thắng: 166 (55.7%)
Yuumi Elise Jax Xin Zhao Kai'Sa
94.
秋楓臨起#Pok
秋楓臨起#Pok
TW (#94)
Thách Đấu 730 LP
Thắng: 98 (59.4%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 14 (87.5%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Brand Lillia
95.
47inº#1207
47inº#1207
TW (#95)
Thách Đấu 730 LP
Thắng: 69 (63.9%)
Kim Cương IV 36 LP
Thắng: 39 (65.0%)
Kai'Sa Jinx Zeri Ezreal Kalista
96.
陽交大比賽缺下路#0830
陽交大比賽缺下路#0830
TW (#96)
Thách Đấu 729 LP
Thắng: 151 (56.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 58 (57.4%)
Zed Tristana Talon Malphite Yasuo
97.
WhoisGone#12I4
WhoisGone#12I4
TW (#97)
Thách Đấu 728 LP
Thắng: 90 (60.8%)
Nidalee Lee Sin Jax Elise Jinx
98.
Murasak1#1025
Murasak1#1025
TW (#98)
Thách Đấu 726 LP
Thắng: 115 (54.8%)
Cao Thủ 184 LP
Thắng: 71 (55.9%)
Kai'Sa Samira Katarina Nidalee Graves
99.
很想要色色#Gabi1
很想要色色#Gabi1
TW (#99)
Thách Đấu 724 LP
Thắng: 186 (52.8%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 33 (64.7%)
Jhin Twitch Zeri Smolder Jinx
100.
炸魚號#通天代
炸魚號#通天代
TW (#100)
Thách Đấu 723 LP
Thắng: 346 (53.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 21 (60.0%)
Camille Alistar Kai'Sa Kalista Akali