Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất PH

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất PH

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
uncle player#oste
uncle player#oste
PH (#1)
Thách Đấu 1642 LP
Thắng: 237 (62.4%)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 73 (72.3%)
Lucian Aphelios Aatrox Kalista Varus
2.
ION Swoof#jine
ION Swoof#jine
PH (#2)
Thách Đấu 1381 LP
Thắng: 137 (71.0%)
Riven Hecarim Yone Renekton Udyr
3.
Lisan al Gaib#OoO
Lisan al Gaib#OoO
PH (#3)
Thách Đấu 1180 LP
Thắng: 222 (60.2%)
Talon Graves Lee Sin Kindred Olaf
4.
3333#Quen
3333#Quen
PH (#4)
Thách Đấu 1117 LP
Thắng: 186 (56.9%)
Kim Cương II 52 LP
Thắng: 9 (64.3%)
Viego Kha'Zix Rell Ornn Nautilus
5.
motShi#PH2
motShi#PH2
PH (#5)
Thách Đấu 1058 LP
Thắng: 93 (68.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 110 (50.5%)
Bel'Veth Ezreal Smolder Ashe Senna
6.
peyzpeyzpeyz#KR2
peyzpeyzpeyz#KR2
PH (#6)
Thách Đấu 1016 LP
Thắng: 326 (54.2%)
Cao Thủ 138 LP
Thắng: 68 (66.7%)
Zeri Kalista Varus Smolder Xayah
7.
bramble#4881
bramble#4881
PH (#7)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 190 (57.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (100.0%)
Aatrox Udyr Hwei Lee Sin Smolder
8.
VEG Hexada#VEG1
VEG Hexada#VEG1
PH (#8)
Thách Đấu 1013 LP
Thắng: 106 (64.6%)
Bạch Kim IV
Thắng: 11 (84.6%)
Olaf Darius Volibear Garen Lee Sin
9.
VEG RD1#VEG
VEG RD1#VEG
PH (#9)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 145 (59.2%)
Kim Cương III 93 LP
Thắng: 15 (55.6%)
Olaf Gragas Garen Darius Sion
10.
kanabee#macro
kanabee#macro
PH (#10)
Thách Đấu 1003 LP
Thắng: 303 (53.5%)
Thách Đấu 1161 LP
Thắng: 69 (81.2%)
Nocturne Lee Sin Taliyah Viego Xin Zhao
11.
justplay#1622
justplay#1622
PH (#11)
Thách Đấu 999 LP
Thắng: 206 (56.0%)
Zed Aatrox Karma Udyr LeBlanc
12.
Honored One#one
Honored One#one
PH (#12)
Thách Đấu 976 LP
Thắng: 143 (60.9%)
Kim Cương I 92 LP
Thắng: 25 (49.0%)
Irelia Shen Jax Pantheon Renekton
13.
OBE Carl Tamayo#shoot
OBE Carl Tamayo#shoot
PH (#13)
Thách Đấu 975 LP
Thắng: 92 (67.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 21 (53.8%)
Xin Zhao Varus Nocturne Diana Lee Sin
14.
kageyoshi#OuO
kageyoshi#OuO
PH (#14)
Thách Đấu 959 LP
Thắng: 136 (64.2%)
Yasuo Zed Lee Sin Yone Lillia
15.
the honored one#jogoD
the honored one#jogoD
PH (#15)
Thách Đấu 946 LP
Thắng: 173 (60.1%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 7 (58.3%)
Viego Lee Sin Kindred Taliyah Nidalee
16.
ION Dawn#zzzz
ION Dawn#zzzz
PH (#16)
Thách Đấu 938 LP
Thắng: 117 (60.0%)
Cao Thủ 43 LP
Thắng: 29 (55.8%)
Jinx Lucian Lee Sin Draven Zeri
17.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#17)
Thách Đấu 933 LP
Thắng: 150 (60.7%)
Đại Cao Thủ 283 LP
Thắng: 51 (76.1%)
Rumble Akali Azir Taliyah Yone
18.
khxxn 月下美人#KR2
khxxn 月下美人#KR2
PH (#18)
Thách Đấu 905 LP
Thắng: 159 (60.7%)
Bạch Kim I
Thắng: 3 (60.0%)
Viego Lee Sin Nocturne Rumble Jarvan IV
19.
feed ur own ego#0326
feed ur own ego#0326
PH (#19)
Thách Đấu 896 LP
Thắng: 185 (56.1%)
Thách Đấu 627 LP
Thắng: 54 (64.3%)
Graves Kindred Kai'Sa Kha'Zix Lee Sin
20.
GSE Azazel#ddx
GSE Azazel#ddx
PH (#20)
Thách Đấu 896 LP
Thắng: 125 (59.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (50.0%)
Rakan Senna Bard Ashe Thresh
21.
LFS Bogart#Enzo
LFS Bogart#Enzo
PH (#21)
Thách Đấu 886 LP
Thắng: 209 (55.9%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (27.3%)
Viego Aphelios Bel'Veth Lee Sin Graves
22.
RD1#0207
RD1#0207
PH (#22)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 173 (56.9%)
Olaf Garen Darius Gragas Sion
23.
Satella#Kaze
Satella#Kaze
PH (#23)
Thách Đấu 877 LP
Thắng: 152 (58.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 38 (51.4%)
Lucian Aphelios Varus Zed Riven
24.
Eldezion#ELDZN
Eldezion#ELDZN
PH (#24)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 164 (56.9%)
Kim Cương I 46 LP
Thắng: 67 (48.2%)
Master Yi Viego Lee Sin Akshan Gragas
25.
Lyndd#csyre
Lyndd#csyre
PH (#25)
Thách Đấu 864 LP
Thắng: 117 (60.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (86.7%)
Yone Akali Orianna Azir LeBlanc
26.
SUPAAAA NIKAAAA#0621
SUPAAAA NIKAAAA#0621
PH (#26)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 141 (58.3%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Kha'Zix Nocturne Azir Aurelion Sol Ahri
27.
PL Boyong#3000
PL Boyong#3000
PH (#27)
Thách Đấu 856 LP
Thắng: 313 (53.4%)
Hwei Rek'Sai Smolder Skarner Udyr
28.
GEN Canyon#SAJE
GEN Canyon#SAJE
PH (#28)
Thách Đấu 839 LP
Thắng: 207 (52.9%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (60.0%)
Lee Sin Jax Viego Jarvan IV Rell
29.
Deilin1#celst
Deilin1#celst
PH (#29)
Thách Đấu 838 LP
Thắng: 90 (60.4%)
Milio Yone Lulu Tristana Ahri
30.
Grasya Worldwide#ULOL
Grasya Worldwide#ULOL
PH (#30)
Thách Đấu 835 LP
Thắng: 168 (56.0%)
Kai'Sa Lucian Kalista Zeri Riven
31.
spaceboy#toast
spaceboy#toast
PH (#31)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 280 (53.5%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 21 (67.7%)
Samira Caitlyn Kai'Sa Qiyana Sivir
32.
Kuya Carlos 02am#Denzu
Kuya Carlos 02am#Denzu
PH (#32)
Thách Đấu 811 LP
Thắng: 491 (51.3%)
Kim Cương IV 72 LP
Thắng: 25 (62.5%)
Fiddlesticks Irelia Sylas Zilean Zac
33.
King Baldwin IV#DEUSV
King Baldwin IV#DEUSV
PH (#33)
Thách Đấu 808 LP
Thắng: 86 (61.0%)
Vàng I
Thắng: 31 (83.8%)
Hecarim Xin Zhao Veigar Viego Varus
34.
Luther#7001
Luther#7001
PH (#34)
Thách Đấu 807 LP
Thắng: 124 (57.7%)
Ezreal Senna Syndra Ashe Taliyah
35.
Bellion#1398
Bellion#1398
PH (#35)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 115 (61.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (76.9%)
Samira Diana Sivir Lucian Xayah
36.
Yoo#JYY
Yoo#JYY
PH (#36)
Thách Đấu 780 LP
Thắng: 175 (55.9%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 18 (78.3%)
Graves Viego Lucian Smolder Kai'Sa
37.
WAHAHA#PH2
WAHAHA#PH2
PH (#37)
Thách Đấu 777 LP
Thắng: 366 (51.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (51.6%)
Samira Lucian Yone Caitlyn Kai'Sa
38.
Decorous#9387
Decorous#9387
PH (#38)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 114 (62.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 78 (63.4%)
Viego Jarvan IV Aphelios Graves Elise
39.
Asha1#2809
Asha1#2809
PH (#39)
Thách Đấu 774 LP
Thắng: 114 (60.6%)
Taliyah Lee Sin Lulu Hwei Milio
40.
인주나#0000
인주나#0000
PH (#40)
Thách Đấu 773 LP
Thắng: 105 (63.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 5 (50.0%)
Soraka Pyke Camille Gragas Senna
41.
LFS Yin#Ash
LFS Yin#Ash
PH (#41)
Thách Đấu 761 LP
Thắng: 242 (54.0%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 7 (63.6%)
Yuumi Soraka Skarner Senna Maokai
42.
Rey#Piece
Rey#Piece
PH (#42)
Thách Đấu 751 LP
Thắng: 65 (69.9%)
Bạch Kim IV
Thắng: 66 (46.8%)
Kai'Sa Kindred Caitlyn Malzahar Ezreal
43.
Spammy#Cute
Spammy#Cute
PH (#43)
Thách Đấu 747 LP
Thắng: 145 (56.9%)
Kim Cương II 96 LP
Thắng: 11 (73.3%)
Jinx Kai'Sa Zeri Vayne Xayah
44.
LetLuxLead#1989
LetLuxLead#1989
PH (#44)
Thách Đấu 747 LP
Thắng: 116 (58.3%)
Lux Seraphine Ahri Katarina Senna
45.
Zenith#KEK
Zenith#KEK
PH (#45)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 122 (59.2%)
Lee Sin Nidalee Viego Kindred Ekko
46.
FE Parzival#1229
FE Parzival#1229
PH (#46)
Thách Đấu 743 LP
Thắng: 153 (56.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (40.0%)
Kha'Zix Lux Smolder Shyvana Aatrox
47.
Emperor#KR3
Emperor#KR3
PH (#47)
Thách Đấu 740 LP
Thắng: 96 (61.5%)
Jinx Orianna Jayce Syndra Yone
48.
Seuz#carry
Seuz#carry
PH (#48)
Thách Đấu 739 LP
Thắng: 174 (54.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 19 (63.3%)
Yasuo Darius Yone Garen Jayce
49.
z6a8q#hah
z6a8q#hah
PH (#49)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 148 (55.8%)
Cao Thủ 54 LP
Thắng: 21 (67.7%)
Aatrox Zeri Akali Kai'Sa Ezreal
50.
Tosh#Josh
Tosh#Josh
PH (#50)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 205 (53.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 33 (54.1%)
Janna Smolder Ahri Seraphine Soraka
51.
sin of man#888
sin of man#888
PH (#51)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 158 (57.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (50.0%)
Sylas LeBlanc Tristana Akali Corki
52.
Tambay Kalaw#chief
Tambay Kalaw#chief
PH (#52)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 212 (55.9%)
Nidalee Smolder Graves Lucian LeBlanc
53.
Nezu321#LFT
Nezu321#LFT
PH (#53)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 178 (56.2%)
Kim Cương I 51 LP
Thắng: 12 (70.6%)
Aatrox Riven Renekton Jax Yone
54.
ION Calumnia#ION
ION Calumnia#ION
PH (#54)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 69 (64.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 35 (59.3%)
Hwei Karma Irelia Galio Kai'Sa
55.
Yuri#D4KS
Yuri#D4KS
PH (#55)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 342 (53.3%)
Kim Cương IV 55 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Yone Akali Irelia Hwei Yasuo
56.
Mangja#PH2
Mangja#PH2
PH (#56)
Thách Đấu 698 LP
Thắng: 94 (61.8%)
Sylas Kassadin Lee Sin Ahri Zoe
57.
Deftones Sextape#Krim
Deftones Sextape#Krim
PH (#57)
Thách Đấu 695 LP
Thắng: 94 (62.7%)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 45 (63.4%)
Kassadin Talon Zed Kayn Hwei
58.
Venice Bitch#fck
Venice Bitch#fck
PH (#58)
Thách Đấu 694 LP
Thắng: 131 (59.0%)
Cao Thủ 54 LP
Thắng: 21 (61.8%)
Vladimir Taliyah Akali Akshan Ziggs
59.
PL ky4n#Waru
PL ky4n#Waru
PH (#59)
Thách Đấu 687 LP
Thắng: 106 (60.6%)
Cao Thủ 71 LP
Thắng: 38 (71.7%)
Aphelios Lucian Jhin Smolder Jinx
60.
Hell Awaits#Lam
Hell Awaits#Lam
PH (#60)
Thách Đấu 685 LP
Thắng: 78 (65.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 24 (75.0%)
Riven Darius Graves Aphelios Ashe
61.
Yechu#OATL
Yechu#OATL
PH (#61)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 111 (58.4%)
Samira Diana Viego Sivir Lucian
62.
Mulchy#420
Mulchy#420
PH (#62)
Thách Đấu 680 LP
Thắng: 129 (71.3%)
Đồng III
Thắng: 5 (62.5%)
Xin Zhao Lee Sin Gwen Master Yi Viego
63.
Devoured#Carry
Devoured#Carry
PH (#63)
Thách Đấu 679 LP
Thắng: 51 (78.5%)
Shyvana Xin Zhao Diana Karthus Jax
64.
PL Chen#raven
PL Chen#raven
PH (#64)
Thách Đấu 677 LP
Thắng: 204 (55.4%)
Kim Cương II 86 LP
Thắng: 13 (54.2%)
Rell Nidalee Riven Yone Janna
65.
Megakaryocte#FATE
Megakaryocte#FATE
PH (#65)
Thách Đấu 677 LP
Thắng: 132 (57.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Smolder Gragas Renekton Aatrox Volibear
66.
Hope#2899
Hope#2899
PH (#66)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 219 (56.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (33.3%)
Soraka Karma Braum Nautilus Jinx
67.
not fair#temp
not fair#temp
PH (#67)
Thách Đấu 671 LP
Thắng: 143 (55.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (71.4%)
Graves Hecarim Viego Xin Zhao Brand
68.
PengZzz#Cezz
PengZzz#Cezz
PH (#68)
Thách Đấu 666 LP
Thắng: 163 (55.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (50.0%)
Graves Nocturne Lee Sin Rumble Kai'Sa
69.
Lilligant#1234
Lilligant#1234
PH (#69)
Thách Đấu 666 LP
Thắng: 141 (56.2%)
Kim Cương II 36 LP
Thắng: 13 (59.1%)
Janna Milio Karma Morgana Nami
70.
MochiiYu#Yeon
MochiiYu#Yeon
PH (#70)
Thách Đấu 663 LP
Thắng: 163 (57.2%)
Kim Cương I 44 LP
Thắng: 142 (57.0%)
Ahri Soraka Milio Leona Syndra
71.
Beyond Ambition#cutie
Beyond Ambition#cutie
PH (#71)
Thách Đấu 660 LP
Thắng: 162 (57.7%)
Xin Zhao Kha'Zix Nocturne Vi Zac
72.
Zekaria#00000
Zekaria#00000
PH (#72)
Thách Đấu 659 LP
Thắng: 155 (54.2%)
Bạch Kim II
Thắng: 4 (80.0%)
Rek'Sai Nidalee Diana Varus Xin Zhao
73.
Is It Over Now#RenTV
Is It Over Now#RenTV
PH (#73)
Thách Đấu 655 LP
Thắng: 126 (57.0%)
Kim Cương IV 44 LP
Thắng: 14 (51.9%)
Soraka Bard Senna Janna Lux
74.
Tham#333
Tham#333
PH (#74)
Thách Đấu 654 LP
Thắng: 126 (55.0%)
Cao Thủ 178 LP
Thắng: 29 (64.4%)
Samira Varus Zeri Jinx Camille
75.
HARI NG QC#ambg
HARI NG QC#ambg
PH (#75)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 176 (54.0%)
Kim Cương IV 10 LP
Thắng: 15 (51.7%)
Urgot Pantheon Darius Jayce Akali
76.
FE Shogun#God
FE Shogun#God
PH (#76)
Thách Đấu 651 LP
Thắng: 147 (56.8%)
Cao Thủ 120 LP
Thắng: 50 (61.0%)
Zed Kai'Sa Ezreal Lucian Kalista
77.
lose my mind#777
lose my mind#777
PH (#77)
Thách Đấu 651 LP
Thắng: 119 (58.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 31 (58.5%)
Aatrox Darius Riven Sett Vayne
78.
Nikky#PH2
Nikky#PH2
PH (#78)
Thách Đấu 651 LP
Thắng: 70 (63.1%)
Kim Cương I 89 LP
Thắng: 45 (63.4%)
Hwei Soraka Poppy Syndra Samira
79.
cats arent dirty#eking
cats arent dirty#eking
PH (#79)
Thách Đấu 650 LP
Thắng: 73 (61.3%)
Thách Đấu 526 LP
Thắng: 92 (55.8%)
Draven Graves Jinx Twitch Caitlyn
80.
shun#zb1
shun#zb1
PH (#80)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 111 (61.3%)
Lux Seraphine Janna Senna Katarina
81.
Risace#PH2
Risace#PH2
PH (#81)
Thách Đấu 648 LP
Thắng: 132 (56.7%)
Kim Cương II 60 LP
Thắng: 25 (75.8%)
Darius Jax Karma Trundle Sion
82.
바알세불#SPP
바알세불#SPP
PH (#82)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 250 (52.4%)
Cao Thủ 101 LP
Thắng: 59 (62.1%)
Karma Senna Vi Nautilus Pyke
83.
Chroni#Zewds
Chroni#Zewds
PH (#83)
Thách Đấu 637 LP
Thắng: 60 (68.2%)
Thách Đấu 531 LP
Thắng: 67 (59.3%)
Akali Aatrox Yone Yasuo Sylas
84.
OldManFromPast#8788
OldManFromPast#8788
PH (#84)
Thách Đấu 634 LP
Thắng: 460 (51.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 35 (70.0%)
Karthus Zac Xin Zhao Rumble Rek'Sai
85.
corky#doobi
corky#doobi
PH (#85)
Thách Đấu 621 LP
Thắng: 61 (66.3%)
Đại Cao Thủ 238 LP
Thắng: 37 (62.7%)
Sivir Samira Viktor Jinx Lucian
86.
rsdqh#26013
rsdqh#26013
PH (#86)
Thách Đấu 619 LP
Thắng: 64 (68.1%)
Hecarim Viego Ekko Kha'Zix Lee Sin
87.
Weaponless#Liam
Weaponless#Liam
PH (#87)
Thách Đấu 615 LP
Thắng: 81 (62.8%)
Đại Cao Thủ 410 LP
Thắng: 57 (65.5%)
Jax Sett Darius Aatrox Gnar
88.
Ropen#ropen
Ropen#ropen
PH (#88)
Thách Đấu 613 LP
Thắng: 305 (52.5%)
Qiyana Briar Diana Lux Naafiri
89.
Mdnight Sun#KR2
Mdnight Sun#KR2
PH (#89)
Thách Đấu 613 LP
Thắng: 100 (59.2%)
Lee Sin Viego Diana Jarvan IV Ezreal
90.
Fallen God#00000
Fallen God#00000
PH (#90)
Thách Đấu 612 LP
Thắng: 89 (58.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 26 (55.3%)
Twisted Fate Rek'Sai Gnar Yone Garen
91.
interpunct#FEU
interpunct#FEU
PH (#91)
Thách Đấu 610 LP
Thắng: 71 (62.8%)
Kim Cương III 73 LP
Thắng: 26 (53.1%)
Lucian Qiyana Jayce Twisted Fate Hwei
92.
Old Man Baphomet#6969
Old Man Baphomet#6969
PH (#92)
Thách Đấu 609 LP
Thắng: 100 (71.4%)
Kim Cương I 46 LP
Thắng: 40 (61.5%)
Gragas Zilean Twisted Fate Hwei Renekton
93.
los2ninyo#PH2
los2ninyo#PH2
PH (#93)
Thách Đấu 608 LP
Thắng: 148 (58.3%)
Kim Cương II 46 LP
Thắng: 50 (56.8%)
Lux Ahri Zed Akali Renata Glasc
94.
super1or#153
super1or#153
PH (#94)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 220 (53.9%)
Draven Kai'Sa Hwei Smolder Kalista
95.
maidcafe manager#001
maidcafe manager#001
PH (#95)
Thách Đấu 604 LP
Thắng: 138 (59.2%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 3 (42.9%)
Janna Senna Jhin Miss Fortune Ivern
96.
Drogatheexplora#shabu
Drogatheexplora#shabu
PH (#96)
Thách Đấu 602 LP
Thắng: 97 (59.1%)
Kim Cương II 61 LP
Thắng: 19 (52.8%)
Volibear Viego Lee Sin Graves Vi
97.
Angel Dust#0713
Angel Dust#0713
PH (#97)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 102 (54.5%)
Đại Cao Thủ 383 LP
Thắng: 69 (65.1%)
Lux Zoe Seraphine Hwei Neeko
98.
uncle player#code
uncle player#code
PH (#98)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 70 (61.4%)
Lux Karma Janna Nami Nautilus
99.
Janeissance#1490
Janeissance#1490
PH (#99)
Thách Đấu 596 LP
Thắng: 118 (54.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (27.3%)
Janna Seraphine Nami Soraka Sona
100.
Piggyfats#LESGO
Piggyfats#LESGO
PH (#100)
Thách Đấu 596 LP
Thắng: 92 (60.1%)
Cao Thủ 87 LP
Thắng: 37 (57.8%)
Urgot Kled Swain Volibear Sion