Nami

Người chơi Nami xuất sắc nhất TW

Người chơi Nami xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
1uvu#4ever
1uvu#4ever
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.8% 1.7 /
4.7 /
16.8
59
2.
Casper#8603
Casper#8603
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 1.6 /
5.5 /
18.9
80
3.
米高Ü#TW2
米高Ü#TW2
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 76.2% 1.1 /
3.1 /
13.5
63
4.
轉守為攻專用海鮮#8801
轉守為攻專用海鮮#8801
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.9 /
4.4 /
16.9
56
5.
iKueen#OxO
iKueen#OxO
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 1.4 /
4.4 /
18.9
74
6.
susi#Q口Q
susi#Q口Q
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.5% 1.7 /
3.1 /
15.7
137
7.
YunX1#TW2
YunX1#TW2
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 1.5 /
3.8 /
15.4
62
8.
還我正常遊戲#7777
還我正常遊戲#7777
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 1.2 /
5.0 /
15.4
61
9.
FuN1ø#0313
FuN1ø#0313
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 1.6 /
4.9 /
15.2
154
10.
死亡宣告懾魂掃盪#TW2
死亡宣告懾魂掃盪#TW2
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.7% 1.3 /
3.2 /
14.1
205
11.
楓o酷柚#TW2
楓o酷柚#TW2
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.0% 1.9 /
5.2 /
15.4
202
12.
七小喽#1003
七小喽#1003
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 1.4 /
3.9 /
15.9
44
13.
HcUs AI#TW2
HcUs AI#TW2
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.2% 1.9 /
5.9 /
15.2
86
14.
黃嵐OuO#7390
黃嵐OuO#7390
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.1% 1.4 /
4.9 /
14.2
49
15.
Yutc#Meow
Yutc#Meow
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.6% 1.9 /
4.2 /
18.8
37
16.
小郡a健康長大#7965
小郡a健康長大#7965
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 1.2 /
4.3 /
18.2
82
17.
章魚燒好吃唷#9382
章魚燒好吃唷#9382
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.6% 1.4 /
5.8 /
14.7
191
18.
小班森#TW2
小班森#TW2
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.3 /
3.7 /
14.5
44
19.
梁靜茄#flo
梁靜茄#flo
TW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.7% 1.4 /
5.0 /
16.1
59
20.
z柔依z#5883
z柔依z#5883
TW (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 45.2% 1.0 /
4.3 /
13.6
84
21.
微涼時#0821
微涼時#0821
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 1.1 /
4.1 /
14.4
75
22.
Asphyxia#0086
Asphyxia#0086
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 1.7 /
3.8 /
14.3
72
23.
巨人書匠Fabricei#2458
巨人書匠Fabricei#2458
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 1.6 /
4.0 /
13.9
40
24.
mint#oxo
mint#oxo
TW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 84.0% 1.7 /
4.0 /
16.7
25
25.
SailorKitty#2504
SailorKitty#2504
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 44.8% 1.4 /
6.1 /
13.4
58
26.
下輩子想當您的貓#0523
下輩子想當您的貓#0523
TW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.7% 1.4 /
4.0 /
15.6
67
27.
三三u#428
三三u#428
TW (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 55.7% 1.1 /
4.1 /
14.1
97
28.
波波球#o3o
波波球#o3o
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.3% 1.3 /
5.7 /
15.4
46
29.
Nysoiiº#1230
Nysoiiº#1230
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 2.2 /
6.0 /
19.4
49
30.
愛麗萌萌#O口O
愛麗萌萌#O口O
TW (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.3% 1.5 /
4.1 /
15.8
63
31.
超純白衛生紙#TW2
超純白衛生紙#TW2
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.5% 2.1 /
5.3 /
15.7
52
32.
婆盧羯帝爍鉢囉耶#7749
婆盧羯帝爍鉢囉耶#7749
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.6% 1.7 /
2.2 /
15.9
256
33.
先等我死帽#FISH
先等我死帽#FISH
TW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.1% 1.4 /
5.9 /
15.3
49
34.
你又何苦硬挺#husky
你又何苦硬挺#husky
TW (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 50.0% 1.4 /
3.9 /
15.1
108
35.
Anniee#TW2
Anniee#TW2
TW (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.5% 1.9 /
4.3 /
16.5
84
36.
阿樂OωO#8428
阿樂OωO#8428
TW (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.2% 1.6 /
3.1 /
15.7
76
37.
娜可不必#TW1
娜可不必#TW1
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 1.2 /
3.1 /
14.6
71
38.
躲在衣櫃的貝貝貓#1020
躲在衣櫃的貝貝貓#1020
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.6% 1.6 /
4.1 /
17.1
94
39.
Macau Last Hope#TW2
Macau Last Hope#TW2
TW (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 71.1% 1.4 /
4.1 /
15.5
38
40.
江澤鋒#TW2
江澤鋒#TW2
TW (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.3% 1.8 /
4.3 /
15.2
48
41.
Miu#5057
Miu#5057
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.4% 2.0 /
5.2 /
16.9
93
42.
冷酷阿姨#3406
冷酷阿姨#3406
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 1.6 /
2.8 /
14.3
30
43.
FrieRen光#8511
FrieRen光#8511
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.5% 1.5 /
4.8 /
16.1
64
44.
苒苒ü#TW2
苒苒ü#TW2
TW (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 72.5% 1.9 /
4.4 /
17.5
40
45.
熱愛可抵歲月漫長#yian
熱愛可抵歲月漫長#yian
TW (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.4% 1.5 /
5.9 /
18.1
53
46.
yubai#0228
yubai#0228
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.8% 1.5 /
4.3 /
15.6
64
47.
逛街型酸酸兒òvó#2901
逛街型酸酸兒òvó#2901
TW (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.5% 1.5 /
5.5 /
16.3
48
48.
小鹿踏月歸#TW2
小鹿踏月歸#TW2
TW (#48)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 62.9% 1.5 /
3.4 /
16.5
62
49.
ElernalKiller#TW2
ElernalKiller#TW2
TW (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.6% 1.8 /
3.8 /
14.4
54
50.
吹到舒服#0915
吹到舒服#0915
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.5% 1.2 /
4.4 /
14.9
104
51.
Anya#ans2
Anya#ans2
TW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 1.6 /
4.8 /
14.7
62
52.
奶絲兔咪球#1nn
奶絲兔咪球#1nn
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.2% 1.3 /
4.8 /
14.1
89
53.
oiiove#0504
oiiove#0504
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 1.8 /
3.1 /
14.3
33
54.
匿名的好友#9609
匿名的好友#9609
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 68.0% 2.4 /
4.3 /
16.6
50
55.
梔子花ü#クチナシ
梔子花ü#クチナシ
TW (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.4% 1.8 /
5.4 /
16.3
108
56.
柳葉魚#edyaI
柳葉魚#edyaI
TW (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 72.5% 1.7 /
4.1 /
17.1
40
57.
炮聲龍龍#TW2
炮聲龍龍#TW2
TW (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 47.4% 0.8 /
1.2 /
12.8
156
58.
Tüýdük#0525
Tüýdük#0525
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.9% 1.3 /
4.8 /
17.3
19
59.
小儒喵喵#TW2
小儒喵喵#TW2
TW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 67.4% 1.5 /
5.6 /
15.6
86
60.
便便皮菱#TW2
便便皮菱#TW2
TW (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.8% 1.7 /
5.4 /
18.9
47
61.
luvvna#OωO
luvvna#OωO
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 1.7 /
4.2 /
16.3
45
62.
餘悸ò#TW2
餘悸ò#TW2
TW (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.4% 1.5 /
4.2 /
16.3
44
63.
Arzon#666
Arzon#666
TW (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.5% 1.3 /
4.5 /
17.9
55
64.
萌萌小咩#TW2
萌萌小咩#TW2
TW (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 46.4% 1.5 /
4.2 /
14.1
56
65.
琉璃星星#Star
琉璃星星#Star
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.1% 1.3 /
5.5 /
14.5
123
66.
張衝蹦#5330
張衝蹦#5330
TW (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 71.1% 1.1 /
4.6 /
16.3
38
67.
妖女陳嘉怡#8964
妖女陳嘉怡#8964
TW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 51.9% 1.6 /
3.7 /
15.0
81
68.
凜冬將至是時候捧起全球總決賽獎盃#12777
凜冬將至是時候捧起全球總決賽獎盃#12777
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 1.7 /
3.7 /
14.3
28
69.
壞脾氣#YP7
壞脾氣#YP7
TW (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.1% 1.4 /
5.7 /
16.6
49
70.
蝴蝶結與魔杖#みゆき
蝴蝶結與魔杖#みゆき
TW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.3% 2.4 /
4.9 /
16.5
75
71.
社會白領階級#TW2
社會白領階級#TW2
TW (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 56.9% 1.6 /
4.8 /
14.9
174
72.
鯊米哇糕#3333
鯊米哇糕#3333
TW (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.9% 1.3 /
5.9 /
17.8
202
73.
Nayami#223
Nayami#223
TW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.4% 1.7 /
3.9 /
15.6
32
74.
非你杯茶ü#0628
非你杯茶ü#0628
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.7% 1.7 /
5.2 /
17.2
60
75.
變更聊天顯示 僅預組隊伍#陌生人走開
變更聊天顯示 僅預組隊伍#陌生人走開
TW (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 55.2% 1.3 /
3.1 /
15.4
105
76.
Nagi#OxO
Nagi#OxO
TW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 40.4% 1.3 /
5.9 /
14.0
52
77.
小母牛踩電線牛B帶閃電#希望運氣好
小母牛踩電線牛B帶閃電#希望運氣好
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 50.6% 1.6 /
2.9 /
13.2
77
78.
agnes0916#1234
agnes0916#1234
TW (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 71.6% 1.6 /
4.7 /
16.8
74
79.
來一把幸運草#銀河系白風
來一把幸運草#銀河系白風
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 52.7% 1.6 /
5.1 /
15.9
182
80.
不想要不聽話狗狗#6783
不想要不聽話狗狗#6783
TW (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.4% 1.7 /
4.7 /
16.9
184
81.
Lexxi#sheep
Lexxi#sheep
TW (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 49.0% 1.5 /
4.0 /
15.8
51
82.
Brownie UU#0329
Brownie UU#0329
TW (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.0% 1.4 /
4.3 /
15.0
135
83.
TWITCH小湯圓圓#666
TWITCH小湯圓圓#666
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.6 /
4.8 /
14.5
34
84.
麻薯與黑炭#TW2
麻薯與黑炭#TW2
TW (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.0% 1.1 /
4.1 /
13.2
39
85.
普羅多皮皮#meow
普羅多皮皮#meow
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 49.2% 1.9 /
4.7 /
16.5
63
86.
小晴天#HKG
小晴天#HKG
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 1.3 /
2.6 /
14.2
25
87.
CCCCC#9786
CCCCC#9786
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.9% 1.0 /
4.6 /
13.4
98
88.
什麼都布吉島#TW2
什麼都布吉島#TW2
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 62.5% 1.4 /
3.7 /
14.7
56
89.
Lilili yabbay#0610
Lilili yabbay#0610
TW (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 56.3% 1.5 /
5.6 /
16.4
119
90.
寶寶兒ouo#7222
寶寶兒ouo#7222
TW (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 62.3% 1.9 /
6.1 /
16.6
53
91.
小矮子#149
小矮子#149
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.4% 1.7 /
6.4 /
16.7
65
92.
吻仔魚兒#1224
吻仔魚兒#1224
TW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.5% 1.3 /
5.0 /
17.9
53
93.
朝露待昕#5520
朝露待昕#5520
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.0% 1.5 /
5.2 /
17.0
50
94.
嚕嚕毛#9487
嚕嚕毛#9487
TW (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 60.0% 1.8 /
5.7 /
15.3
60
95.
穎小姐#102
穎小姐#102
TW (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 54.9% 1.5 /
4.7 /
16.8
182
96.
反三色豆大將軍#TW2
反三色豆大將軍#TW2
TW (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 59.3% 1.7 /
6.1 /
15.3
86
97.
RiyumoÒuÓ#リユモ
RiyumoÒuÓ#リユモ
TW (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 48.6% 1.8 /
5.1 /
17.5
74
98.
Huüan#TW2
Huüan#TW2
TW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 1.4 /
4.1 /
14.7
28
99.
HClXGK#TW2
HClXGK#TW2
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 42.5% 1.9 /
3.8 /
15.2
40
100.
Uru#0519
Uru#0519
TW (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 47.9% 1.5 /
5.4 /
16.1
117