Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#vamp
STEPZ#vamp
LAN (#1)
Thách Đấu 2137 LP
Thắng: 472 (68.5%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 34 (63.0%)
Ambessa Diana Viego Gwen Hecarim
2.
Kai#Santi
Kai#Santi
LAN (#2)
Thách Đấu 1650 LP
Thắng: 224 (61.9%)
Thách Đấu 1416 LP
Thắng: 101 (76.5%)
Pantheon Naafiri Xin Zhao Volibear Ngộ Không
3.
German Shepherd#Woof
German Shepherd#Woof
LAN (#3)
Thách Đấu 1370 LP
Thắng: 302 (56.4%)
Kim Cương I 11 LP
Thắng: 20 (45.5%)
Lux Aurora Mel Zoe Ahri
4.
Speakerzoid#Spkrz
Speakerzoid#Spkrz
LAN (#4)
Thách Đấu 1312 LP
Thắng: 160 (60.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (68.2%)
Jinx Lucian Twitch Miss Fortune Vayne
5.
JKurøashi#LAN
JKurøashi#LAN
LAN (#5)
Thách Đấu 1301 LP
Thắng: 258 (55.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 73 (50.3%)
Ezreal Kai'Sa Senna Corki Aphelios
6.
MagicTalon#QiEgo
MagicTalon#QiEgo
LAN (#6)
Thách Đấu 1285 LP
Thắng: 185 (61.5%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 29 (56.9%)
Qiyana Talon Diana Ekko Fizz
7.
Ina y Ani#lan1
Ina y Ani#lan1
LAN (#7)
Thách Đấu 1240 LP
Thắng: 149 (59.8%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 31 (67.4%)
Kindred Viego Naafiri Vi Gwen
8.
lament#ilysm
lament#ilysm
LAN (#8)
Thách Đấu 1223 LP
Thắng: 154 (59.9%)
Jinx Tristana Ezreal Nami Janna
9.
Haise#Sexy
Haise#Sexy
LAN (#9)
Thách Đấu 1205 LP
Thắng: 207 (59.7%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 27 (58.7%)
Talon Rengar Zed Dr. Mundo Bel'Veth
10.
Reven#aze
Reven#aze
LAN (#10)
Thách Đấu 1196 LP
Thắng: 142 (67.6%)
Kim Cương IV 58 LP
Thắng: 46 (51.7%)
Kindred Gwen Viktor Smolder Viego
11.
Candy#over2
Candy#over2
LAN (#11)
Thách Đấu 1193 LP
Thắng: 218 (58.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (83.3%)
Nidalee Lee Sin Trundle Warwick Karthus
12.
Shanti#VLAD
Shanti#VLAD
LAN (#12)
Thách Đấu 1192 LP
Thắng: 183 (61.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (50.0%)
Vladimir Hecarim Syndra Lillia Rengar
13.
YoSoyGuílle#LAN
YoSoyGuílle#LAN
LAN (#13)
Thách Đấu 1169 LP
Thắng: 163 (75.1%)
Azir Lucian
14.
Poche#222
Poche#222
LAN (#14)
Thách Đấu 1148 LP
Thắng: 203 (56.9%)
Cao Thủ 221 LP
Thắng: 39 (69.6%)
Talon Cho'Gath Janna Senna Sona
15.
TwTV lol wero#NA2
TwTV lol wero#NA2
LAN (#15)
Thách Đấu 1145 LP
Thắng: 283 (57.6%)
Neeko Vayne Sett Malphite Caitlyn
16.
Vyndicta#0016
Vyndicta#0016
LAN (#16)
Thách Đấu 1140 LP
Thắng: 237 (58.7%)
Thách Đấu 974 LP
Thắng: 115 (73.7%)
Pantheon Akshan Lee Sin Sylas Renekton
17.
PlayoffsSpeedrun#PSR
PlayoffsSpeedrun#PSR
LAN (#17)
Thách Đấu 1140 LP
Thắng: 177 (60.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (68.8%)
Xerath Karma LeBlanc Kassadin Yasuo
18.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#18)
Thách Đấu 1098 LP
Thắng: 393 (53.8%)
Lux Syndra Mel Hwei Senna
19.
Bunu#asd4
Bunu#asd4
LAN (#19)
Thách Đấu 1098 LP
Thắng: 224 (56.6%)
Thách Đấu 1993 LP
Thắng: 428 (66.8%)
Riven Gwen Ambessa Fiora Aurora
20.
RubitRabit#TIG
RubitRabit#TIG
LAN (#20)
Thách Đấu 1090 LP
Thắng: 184 (58.0%)
Kim Cương I 60 LP
Thắng: 50 (54.9%)
Fiddlesticks Jarvan IV Viego Kha'Zix Nocturne
21.
YourPurrInApril#Ruffi
YourPurrInApril#Ruffi
LAN (#21)
Thách Đấu 1063 LP
Thắng: 141 (60.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (76.9%)
Hecarim Kha'Zix Talon Rengar Kayn
22.
winter flower#정욱진
winter flower#정욱진
LAN (#22)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 109 (68.1%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 90 (82.6%)
Lux Mel Janna Seraphine Aurora
23.
rey triste#666
rey triste#666
LAN (#23)
Thách Đấu 1032 LP
Thắng: 166 (63.1%)
Draven Zeri Mel Jinx Viego
24.
Melvox#LAN
Melvox#LAN
LAN (#24)
Thách Đấu 1027 LP
Thắng: 264 (54.5%)
Kim Cương I 84 LP
Thắng: 35 (50.0%)
Jax Garen Fiora Trundle Renekton
25.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#25)
Thách Đấu 1024 LP
Thắng: 157 (58.4%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 14 (66.7%)
Ambessa Jayce Quinn Camille Rumble
26.
KYG Ërøpåth#Bessa
KYG Ërøpåth#Bessa
LAN (#26)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 221 (54.4%)
Kim Cương I 90 LP
Thắng: 172 (49.1%)
Ambessa Yone Aurora K'Sante Sett
27.
TTV Meteoro#2000
TTV Meteoro#2000
LAN (#27)
Thách Đấu 996 LP
Thắng: 119 (61.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Alistar Nami Nautilus Viktor Maokai
28.
Empasex#DOWN
Empasex#DOWN
LAN (#28)
Thách Đấu 995 LP
Thắng: 716 (51.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 18 (69.2%)
Lillia Hecarim Vayne Kai'Sa Elise
29.
DarkTranquillity#LAN
DarkTranquillity#LAN
LAN (#29)
Thách Đấu 994 LP
Thắng: 270 (54.3%)
Pyke Viego Thresh Karma Gragas
30.
luismoreno#LAN
luismoreno#LAN
LAN (#30)
Thách Đấu 991 LP
Thắng: 352 (52.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (63.6%)
Smolder Veigar Lulu Nautilus Swain
31.
Hisuka#Ruki
Hisuka#Ruki
LAN (#31)
Thách Đấu 982 LP
Thắng: 389 (53.0%)
Kim Cương I 25 LP
Thắng: 61 (54.0%)
Varus Draven Tristana Zeri Jinx
32.
King X#5cm
King X#5cm
LAN (#32)
Thách Đấu 964 LP
Thắng: 90 (63.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (35.7%)
Kindred Mel Diana Jinx Graves
33.
Anna Mariaa#LAN
Anna Mariaa#LAN
LAN (#33)
Thách Đấu 953 LP
Thắng: 139 (63.2%)
Bạc IV
Thắng: 4 (80.0%)
Azir Lucian Thresh Vayne Kai'Sa
34.
Lex#geto
Lex#geto
LAN (#34)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 247 (54.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 55 (69.6%)
Thresh Zyra Sona Mel Morgana
35.
PinkGoat#Axes
PinkGoat#Axes
LAN (#35)
Thách Đấu 942 LP
Thắng: 142 (63.4%)
Kim Cương III 56 LP
Thắng: 46 (71.9%)
Karthus Corki Cho'Gath Varus Tristana
36.
Dominican1 Beast#GAP
Dominican1 Beast#GAP
LAN (#36)
Thách Đấu 934 LP
Thắng: 254 (54.3%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 38 (63.3%)
Renekton Yone Ambessa K'Sante Yasuo
37.
Twitch Meteoro#ZZZ
Twitch Meteoro#ZZZ
LAN (#37)
Thách Đấu 932 LP
Thắng: 184 (57.5%)
Sylas Alistar Nautilus Nami Smolder
38.
jkahkdl#LAN
jkahkdl#LAN
LAN (#38)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 95 (74.8%)
Zeri Ezreal Tristana Zoe Ahri
39.
PTK EvilPandora#PRIO
PTK EvilPandora#PRIO
LAN (#39)
Thách Đấu 913 LP
Thắng: 301 (54.0%)
Cao Thủ 44 LP
Thắng: 191 (52.2%)
Aatrox Dr. Mundo Jhin Lee Sin Briar
40.
big city blues艾娜#ナタリア
big city blues艾娜#ナタリア
LAN (#40)
Thách Đấu 910 LP
Thắng: 298 (60.8%)
Cao Thủ 372 LP
Thắng: 72 (69.9%)
Ezreal Jinx Akali Viego Kai'Sa
41.
Lil Gasai#SkyV2
Lil Gasai#SkyV2
LAN (#41)
Thách Đấu 909 LP
Thắng: 191 (54.3%)
Cao Thủ 268 LP
Thắng: 45 (52.9%)
Ekko Talon Yone Kayn Ezreal
42.
Psicolobita#Woof
Psicolobita#Woof
LAN (#42)
Thách Đấu 905 LP
Thắng: 136 (65.7%)
Kim Cương III 40 LP
Thắng: 22 (62.9%)
Urgot Swain Gangplank Garen Lulu
43.
VG Jhasiel#bunny
VG Jhasiel#bunny
LAN (#43)
Thách Đấu 903 LP
Thắng: 216 (55.1%)
Cao Thủ 148 LP
Thắng: 49 (52.1%)
Kayle Gwen Talon Viktor Aurora
44.
twitchtv boLaa 7#TDT
twitchtv boLaa 7#TDT
LAN (#44)
Thách Đấu 901 LP
Thắng: 93 (63.3%)
Aphelios Ezreal Kai'Sa Lucian Jhin
45.
emarlin#LAN
emarlin#LAN
LAN (#45)
Thách Đấu 899 LP
Thắng: 231 (54.6%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 37 (54.4%)
LeBlanc Galio Taliyah Viktor Sylas
46.
problem child#999
problem child#999
LAN (#46)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 210 (57.5%)
Kim Cương IV 67 LP
Thắng: 11 (68.8%)
Diana Dr. Mundo Zed Senna Nocturne
47.
全能的神#BBTO
全能的神#BBTO
LAN (#47)
Thách Đấu 887 LP
Thắng: 128 (57.9%)
Cao Thủ 12 LP
Thắng: 96 (52.5%)
Zed Viktor Pantheon Mel Sylas
48.
Šhådøw#Alma
Šhådøw#Alma
LAN (#48)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 185 (57.8%)
Đại Cao Thủ 526 LP
Thắng: 71 (54.2%)
Viego Kayn Ornn Ngộ Không Pantheon
49.
KershuaLD#Chi
KershuaLD#Chi
LAN (#49)
Thách Đấu 877 LP
Thắng: 245 (52.8%)
Kim Cương I 62 LP
Thắng: 27 (71.1%)
Shen Braum Mordekaiser Thresh Aatrox
50.
Ionian#PSM
Ionian#PSM
LAN (#50)
Thách Đấu 876 LP
Thắng: 370 (53.4%)
Cao Thủ 7 LP
Thắng: 57 (57.0%)
Jhin Zeri Jinx Smolder Tristana
51.
김민지#김채원
김민지#김채원
LAN (#51)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 202 (55.2%)
Kim Cương III 56 LP
Thắng: 19 (42.2%)
Ryze Orianna Aurora Viktor Sylas
52.
Mafumafu#dog
Mafumafu#dog
LAN (#52)
Thách Đấu 862 LP
Thắng: 227 (53.7%)
Kim Cương IV 65 LP
Thắng: 19 (55.9%)
Zed Veigar Mordekaiser Pyke Malphite
53.
Manjarres#pum
Manjarres#pum
LAN (#53)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 297 (53.8%)
Thách Đấu 929 LP
Thắng: 161 (62.9%)
Xin Zhao Lillia Lee Sin Diana Ngộ Không
54.
Clancy#291
Clancy#291
LAN (#54)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 274 (53.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (44.4%)
Hwei Nidalee LeBlanc Azir Viktor
55.
Elaina Malvada#Witch
Elaina Malvada#Witch
LAN (#55)
Thách Đấu 859 LP
Thắng: 216 (54.5%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 64 (56.6%)
Urgot Aurora Kayle Swain Gangplank
56.
Yiriwiriyet#ÑOM
Yiriwiriyet#ÑOM
LAN (#56)
Thách Đấu 858 LP
Thắng: 389 (53.3%)
Tahm Kench Vel'Koz Skarner Cho'Gath Swain
57.
JAAVREL#JMX
JAAVREL#JMX
LAN (#57)
Thách Đấu 855 LP
Thắng: 135 (58.7%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 105 (51.0%)
Aatrox K'Sante Jayce Jhin Ezreal
58.
Joffrg#MARY
Joffrg#MARY
LAN (#58)
Thách Đấu 847 LP
Thắng: 105 (59.0%)
Bạch Kim I
Thắng: 4 (80.0%)
Zed Sylas Volibear Irelia Aurora
59.
sweet tea#5692
sweet tea#5692
LAN (#59)
Thách Đấu 843 LP
Thắng: 156 (57.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (62.5%)
Kayle Talon Veigar Trundle Smolder
60.
Judas#Bless
Judas#Bless
LAN (#60)
Thách Đấu 841 LP
Thắng: 341 (53.4%)
Cao Thủ 128 LP
Thắng: 34 (55.7%)
Vi Diana Jarvan IV Brand Graves
61.
DNG Huitzi#Diff
DNG Huitzi#Diff
LAN (#61)
Thách Đấu 841 LP
Thắng: 94 (60.6%)
Kim Cương II 55 LP
Thắng: 22 (61.1%)
Akshan Viktor Smolder Yone Hwei
62.
Kvothe#0402
Kvothe#0402
LAN (#62)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 115 (61.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Kassadin Tristana Zed Veigar Katarina
63.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#63)
Thách Đấu 825 LP
Thắng: 342 (52.5%)
Kim Cương I 76 LP
Thắng: 129 (47.1%)
Caitlyn Varus Lucian Jhin Ashe
64.
myriad#LAN
myriad#LAN
LAN (#64)
Thách Đấu 823 LP
Thắng: 212 (55.6%)
Kim Cương III 5 LP
Thắng: 14 (60.9%)
Cho'Gath Galio Yone Sylas Vladimir
65.
iska#LAN
iska#LAN
LAN (#65)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 88 (68.8%)
Karma Lulu Nami Janna Ashe
66.
Maje#LowSV
Maje#LowSV
LAN (#66)
Thách Đấu 820 LP
Thắng: 207 (58.0%)
Kim Cương I 7 LP
Thắng: 55 (57.9%)
Warwick Nami Leona Gragas Nocturne
67.
White Fang#Volg
White Fang#Volg
LAN (#67)
Thách Đấu 814 LP
Thắng: 433 (54.0%)
Kim Cương III 10 LP
Thắng: 21 (47.7%)
Talon Zed Akali Diana Rengar
68.
Amigopoker#5468
Amigopoker#5468
LAN (#68)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 132 (57.6%)
Kim Cương IV 25 LP
Thắng: 11 (47.8%)
Urgot Aatrox Ambessa Dr. Mundo Akshan
69.
Advxrsity#FXX
Advxrsity#FXX
LAN (#69)
Thách Đấu 810 LP
Thắng: 176 (54.8%)
Kim Cương III 25 LP
Thắng: 22 (52.4%)
Corki Nautilus Jhin Kai'Sa Braum
70.
Frei Malthus#Lnzks
Frei Malthus#Lnzks
LAN (#70)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 150 (60.5%)
Janna Nautilus Rakan Nami Karma
71.
Jechu#cat
Jechu#cat
LAN (#71)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 187 (54.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 57 (50.9%)
Kha'Zix Naafiri Gwen Sylas Xin Zhao
72.
Pernix#4444
Pernix#4444
LAN (#72)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 147 (58.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (38.5%)
Ivern Bard Swain Jhin Xerath
73.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#73)
Thách Đấu 800 LP
Thắng: 190 (54.0%)
Pantheon Renekton Volibear Malphite Aatrox
74.
Paın#Pain
Paın#Pain
LAN (#74)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 312 (52.3%)
Bạch Kim I
Thắng: 17 (81.0%)
Hecarim Jarvan IV Thresh Karma Xin Zhao
75.
Holy Femto#LAN
Holy Femto#LAN
LAN (#75)
Thách Đấu 797 LP
Thắng: 237 (54.2%)
Cao Thủ 365 LP
Thắng: 122 (57.3%)
Zac Tryndamere Elise Fizz Kled
76.
Vayhem#BDR
Vayhem#BDR
LAN (#76)
Thách Đấu 794 LP
Thắng: 360 (52.4%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 36 (60.0%)
Pyke Blitzcrank Jhin Thresh Leona
77.
Alex in the sky#pizza
Alex in the sky#pizza
LAN (#77)
Thách Đấu 790 LP
Thắng: 178 (58.2%)
Kim Cương IV 75 LP
Thắng: 13 (50.0%)
Corki Mel Gwen Viktor Yunara
78.
Burbujita#LAN
Burbujita#LAN
LAN (#78)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 115 (60.5%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 31 (59.6%)
Smolder Jhin Sivir Soraka Vayne
79.
PAX Twisted Fate#1 TF
PAX Twisted Fate#1 TF
LAN (#79)
Thách Đấu 785 LP
Thắng: 206 (56.4%)
Twisted Fate Blitzcrank Yuumi Singed Kassadin
80.
kiwi#いちご
kiwi#いちご
LAN (#80)
Thách Đấu 784 LP
Thắng: 221 (53.6%)
Cao Thủ 318 LP
Thắng: 53 (53.5%)
Mel Nami Yuumi Janna LeBlanc
81.
Master Gore#Ganar
Master Gore#Ganar
LAN (#81)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 241 (54.5%)
Cao Thủ 212 LP
Thắng: 91 (54.8%)
Gragas Zed Irelia Sylas Ekko
82.
Taurusss10#LAN
Taurusss10#LAN
LAN (#82)
Thách Đấu 780 LP
Thắng: 139 (60.7%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 31 (79.5%)
Gwen Sett Mordekaiser Renekton Volibear
83.
chances#3112
chances#3112
LAN (#83)
Thách Đấu 779 LP
Thắng: 194 (53.4%)
Ezreal Jhin Twisted Fate Aphelios Smolder
84.
Leo#sigh
Leo#sigh
LAN (#84)
Thách Đấu 778 LP
Thắng: 152 (56.7%)
Đại Cao Thủ 556 LP
Thắng: 42 (66.7%)
Lee Sin Talon Thresh Nidalee Yone
85.
Ándrew#UANL
Ándrew#UANL
LAN (#85)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 290 (52.8%)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 110 (82.7%)
Seraphine Lux Mel Hwei Caitlyn
86.
Hexed#LEOS
Hexed#LEOS
LAN (#86)
Thách Đấu 772 LP
Thắng: 262 (54.0%)
Cao Thủ 390 LP
Thắng: 43 (62.3%)
Viktor Sylas Galio Hwei Ryze
87.
Stevo#Mei
Stevo#Mei
LAN (#87)
Thách Đấu 772 LP
Thắng: 91 (63.2%)
Cao Thủ 322 LP
Thắng: 36 (58.1%)
Ivern Viego Kayn Kindred Rakan
88.
Sacarosa#Aki
Sacarosa#Aki
LAN (#88)
Thách Đấu 771 LP
Thắng: 282 (52.2%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 30 (60.0%)
Kayn Sett Yone Viego Vi
89.
MarchedWaif89#Smol
MarchedWaif89#Smol
LAN (#89)
Thách Đấu 770 LP
Thắng: 692 (50.8%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 33 (53.2%)
Smolder Tristana Kennen Fizz Gnar
90.
RuzMX#LAN
RuzMX#LAN
LAN (#90)
Thách Đấu 769 LP
Thắng: 316 (53.3%)
Bạch Kim II
Thắng: 7 (87.5%)
Nami Lulu Seraphine Renata Glasc Leona
91.
나를 떠나#Next
나를 떠나#Next
LAN (#91)
Thách Đấu 766 LP
Thắng: 135 (57.4%)
Mel Galio Zed Dr. Mundo Kayn
92.
Nixm0on#LAN
Nixm0on#LAN
LAN (#92)
Thách Đấu 765 LP
Thắng: 352 (52.5%)
Cao Thủ 389 LP
Thắng: 459 (50.8%)
Mel Nami Jhin Milio Kai'Sa
93.
Electrolibonbon#sisa
Electrolibonbon#sisa
LAN (#93)
Thách Đấu 765 LP
Thắng: 211 (58.4%)
Cao Thủ 76 LP
Thắng: 49 (62.0%)
Graves Fiddlesticks Volibear Viego Nocturne
94.
Ascendant#Kls
Ascendant#Kls
LAN (#94)
Thách Đấu 757 LP
Thắng: 189 (54.3%)
Kim Cương III 37 LP
Thắng: 13 (44.8%)
Jayce Ambessa Aatrox Sett Jax
95.
Prince Eden#999
Prince Eden#999
LAN (#95)
Thách Đấu 757 LP
Thắng: 158 (62.0%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 84 (56.8%)
Viktor Viego Vladimir Yone Mel
96.
Víni#BOOST
Víni#BOOST
LAN (#96)
Thách Đấu 756 LP
Thắng: 126 (59.4%)
Thách Đấu 923 LP
Thắng: 86 (63.2%)
Lillia Milio Gwen Viego Diana
97.
Nejire Hado#0000
Nejire Hado#0000
LAN (#97)
Thách Đấu 753 LP
Thắng: 119 (71.7%)
Zed Mel Nidalee Ryze Viktor
98.
Astrategos#2805
Astrategos#2805
LAN (#98)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 362 (51.9%)
Kim Cương I 44 LP
Thắng: 100 (51.5%)
Anivia Jax Hwei Camille Akshan
99.
CARNICERO30#LAN
CARNICERO30#LAN
LAN (#99)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 163 (58.8%)
Karma Ezreal Lissandra Seraphine Lucian
100.
Chocula#YEYO
Chocula#YEYO
LAN (#100)
Thách Đấu 743 LP
Thắng: 202 (56.4%)
Kim Cương II 25 LP
Thắng: 17 (56.7%)
Alistar Trundle Sett Rakan Rell