Jhin

Người chơi Jhin xuất sắc nhất TW

Người chơi Jhin xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
玩遊戲別吵別鬧#0000
玩遊戲別吵別鬧#0000
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.6 /
4.6 /
9.8
67
2.
lxzzy#0000
lxzzy#0000
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 7.1 /
4.4 /
7.4
53
3.
小佑z#4693
小佑z#4693
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 8.1 /
3.4 /
7.5
103
4.
BLUESeven77#TW2
BLUESeven77#TW2
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.8% 7.9 /
3.9 /
7.9
102
5.
ちぴちゃぱ#chapa
ちぴちゃぱ#chapa
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.7% 6.1 /
3.1 /
8.4
61
6.
很想要色色#Gabi1
很想要色色#Gabi1
TW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.2% 7.4 /
3.5 /
7.8
73
7.
Tu me manques#1212
Tu me manques#1212
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.5 /
3.8 /
7.4
91
8.
白金東巴守門員#TW2
白金東巴守門員#TW2
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 6.0 /
3.7 /
9.1
173
9.
人獸胚胎#TW2
人獸胚胎#TW2
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 6.2 /
4.0 /
8.7
156
10.
煙花傘#阿呆呆
煙花傘#阿呆呆
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 8.4 /
3.7 /
7.6
262
11.
草莓布朗尼#6535
草莓布朗尼#6535
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.7% 7.7 /
3.9 /
8.2
243
12.
一道影子#0129
一道影子#0129
TW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 6.7 /
3.4 /
7.9
43
13.
Godle#0857
Godle#0857
TW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.3% 5.4 /
4.5 /
8.4
119
14.
abler#TW2
abler#TW2
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 6.5 /
4.4 /
7.8
84
15.
WinOrNothing#Aru
WinOrNothing#Aru
TW (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 7.7 /
5.3 /
9.0
168
16.
Koubikuma#0910
Koubikuma#0910
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 7.6 /
3.6 /
8.3
38
17.
啊白OUO#TW2
啊白OUO#TW2
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.6% 7.6 /
6.0 /
7.8
58
18.
也許我不該在你的世界#0519
也許我不該在你的世界#0519
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 7.4 /
4.9 /
8.2
89
19.
靈夢x#958x
靈夢x#958x
TW (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.6% 6.8 /
4.1 /
9.4
73
20.
1Kaiii#C5DLP
1Kaiii#C5DLP
TW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.9% 8.1 /
4.9 /
8.3
45
21.
櫻飄羽落#0416
櫻飄羽落#0416
TW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.5% 7.7 /
3.9 /
8.8
69
22.
檸檬少年橘子夢#0707
檸檬少年橘子夢#0707
TW (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.0% 8.9 /
3.8 /
8.6
46
23.
小逸咕嚕咕嚕咕嚕#TW2
小逸咕嚕咕嚕咕嚕#TW2
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 8.6 /
4.3 /
8.0
72
24.
Sheep Man#TW2
Sheep Man#TW2
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.9% 8.4 /
3.3 /
9.2
39
25.
Fe1ix#TW2
Fe1ix#TW2
TW (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.1% 8.0 /
3.5 /
7.9
145
26.
蠻蠻蠻#123
蠻蠻蠻#123
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.8% 8.5 /
6.2 /
7.8
96
27.
Sniper#0425
Sniper#0425
TW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 43.5% 6.9 /
3.6 /
7.0
46
28.
Xiuyee#0121
Xiuyee#0121
TW (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.5% 6.9 /
4.2 /
6.9
77
29.
我是白雲不是白雲#4552
我是白雲不是白雲#4552
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 8.7 /
3.1 /
9.5
41
30.
超級無敵小飛俠#TW2
超級無敵小飛俠#TW2
TW (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.5% 8.5 /
5.5 /
8.1
170
31.
戲命師墓魚#1234
戲命師墓魚#1234
TW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.3% 10.3 /
4.2 /
8.0
113
32.
刑事科重案組督察張Sir#0606
刑事科重案組督察張Sir#0606
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.4% 8.2 /
5.4 /
8.9
101
33.
寒月s06012#TW2
寒月s06012#TW2
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.3 /
4.8 /
7.4
32
34.
萌萌小蝶#TW2
萌萌小蝶#TW2
TW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.0 /
4.1 /
7.9
40
35.
Yuting#0613
Yuting#0613
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.2% 7.6 /
5.6 /
8.8
71
36.
kingpo54#1407
kingpo54#1407
TW (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợAD Carry Thách Đấu 54.9% 5.7 /
3.6 /
9.8
82
37.
보고 싶어요#8045
보고 싶어요#8045
TW (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.2% 7.4 /
4.9 /
8.6
67
38.
一元槌槌#TW2
一元槌槌#TW2
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 8.4 /
5.7 /
8.9
119
39.
Weiii#8589
Weiii#8589
TW (#39)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.6% 10.4 /
5.2 /
8.2
65
40.
YoonaBabe#7218
YoonaBabe#7218
TW (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.4% 7.7 /
5.0 /
9.8
82
41.
下雨天Ö#TW2
下雨天Ö#TW2
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.7% 7.4 /
4.7 /
8.4
71
42.
DJ玉龍#0629
DJ玉龍#0629
TW (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.5% 8.0 /
4.1 /
9.0
86
43.
NishinoSatoko#437
NishinoSatoko#437
TW (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.4% 8.1 /
4.9 /
8.2
73
44.
Ravon#092
Ravon#092
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 9.2 /
4.1 /
9.2
44
45.
chiichi#TW2
chiichi#TW2
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.6% 6.1 /
4.1 /
7.7
42
46.
Satoru Gojo#TW2
Satoru Gojo#TW2
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.0% 8.0 /
4.3 /
11.3
10
47.
Doner Kebab#TW2
Doner Kebab#TW2
TW (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.3% 6.9 /
5.0 /
9.4
90
48.
Hongclss#5054
Hongclss#5054
TW (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.6% 9.2 /
5.5 /
9.5
69
49.
楊憂1#1999
楊憂1#1999
TW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.2% 7.5 /
4.0 /
7.6
48
50.
幹您娘死黑鬼#30678
幹您娘死黑鬼#30678
TW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 8.3 /
4.1 /
7.9
45
51.
只會生氣#0727
只會生氣#0727
TW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 42.9% 6.7 /
4.3 /
7.6
42
52.
絕世猛殺#TW2
絕世猛殺#TW2
TW (#52)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 68.6% 8.1 /
4.9 /
8.5
51
53.
毛毛綸#TW2
毛毛綸#TW2
TW (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 6.1 /
3.8 /
10.5
20
54.
NightXLostBoy#9945
NightXLostBoy#9945
TW (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.0% 7.8 /
5.8 /
8.0
69
55.
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
TW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.8 /
3.8 /
7.0
36
56.
花生仔14#9847
花生仔14#9847
TW (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.4% 9.0 /
5.2 /
9.3
65
57.
電刀火甲半攻坦#TW2
電刀火甲半攻坦#TW2
TW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 66.7% 9.3 /
3.3 /
8.9
69
58.
BaNaNaPanCake#9847
BaNaNaPanCake#9847
TW (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 65.0% 10.1 /
3.6 /
8.6
80
59.
golaniyule0#AFFTV
golaniyule0#AFFTV
TW (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 9.6 /
6.0 /
7.9
56
60.
時間管理大師#8404
時間管理大師#8404
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 7.5 /
3.8 /
7.6
58
61.
不說真心話 我怎麼為你大冒險#09477
不說真心話 我怎麼為你大冒險#09477
TW (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.6% 9.1 /
5.1 /
6.4
54
62.
yeile#2581
yeile#2581
TW (#62)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.9% 8.9 /
4.1 /
9.0
61
63.
龜龜疾如風#TW2
龜龜疾如風#TW2
TW (#63)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.7% 6.6 /
4.1 /
9.2
69
64.
kevin老哥#TW2
kevin老哥#TW2
TW (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.7% 8.0 /
3.9 /
8.5
35
65.
c87ni#0487
c87ni#0487
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.9% 7.3 /
4.8 /
7.8
58
66.
WonderWall#0310
WonderWall#0310
TW (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 7.6 /
3.9 /
7.5
40
67.
不過就是重新開始#阿呆呆
不過就是重新開始#阿呆呆
TW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.6% 9.3 /
4.3 /
8.1
166
68.
KunKunü#5196
KunKunü#5196
TW (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.2% 11.0 /
6.3 /
8.3
152
69.
西瓜有西味#TW2
西瓜有西味#TW2
TW (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 7.0 /
4.8 /
9.1
54
70.
peyencei#4420
peyencei#4420
TW (#70)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 69.6% 8.8 /
3.3 /
8.3
79
71.
rpoom#0613
rpoom#0613
TW (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 52.5% 8.1 /
3.5 /
9.3
61
72.
他媽媽的老二#TW2
他媽媽的老二#TW2
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.0% 9.7 /
5.4 /
9.3
40
73.
我的貓咪有點胖#FAT
我的貓咪有點胖#FAT
TW (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.6% 8.5 /
4.4 /
7.7
66
74.
Sis#9629
Sis#9629
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.4 /
4.4 /
8.4
28
75.
這道是胃壁#30678
這道是胃壁#30678
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 7.1 /
4.9 /
9.3
35
76.
台中8號技師#0601
台中8號技師#0601
TW (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 8.3 /
4.3 /
9.3
39
77.
O亨利式結局#08897
O亨利式結局#08897
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.2% 6.7 /
4.6 /
7.8
213
78.
陳港亨#TW2
陳港亨#TW2
TW (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.8% 10.2 /
4.8 /
9.0
55
79.
öö太陽伯伯öö#7414
öö太陽伯伯öö#7414
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 10.5 /
3.8 /
8.7
119
80.
魔神蛤蜊#9140
魔神蛤蜊#9140
TW (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 57.5% 9.0 /
4.3 /
8.5
174
81.
ReWriteTheStaRS#L105
ReWriteTheStaRS#L105
TW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 91.7% 7.3 /
3.1 /
10.8
12
82.
never win 小腎#TW2
never win 小腎#TW2
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.0% 7.8 /
4.1 /
10.5
40
83.
Yaleº#0604
Yaleº#0604
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.0% 8.4 /
4.0 /
6.4
40
84.
mangoray#8450
mangoray#8450
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.8% 7.9 /
4.9 /
8.4
127
85.
Hou#8424
Hou#8424
TW (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.2% 8.7 /
4.0 /
7.8
71
86.
PunWang#7246
PunWang#7246
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.2% 10.6 /
5.2 /
6.7
89
87.
5藤遊c#9971
5藤遊c#9971
TW (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.8% 9.8 /
6.9 /
8.9
163
88.
knight#0722
knight#0722
TW (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.3% 9.5 /
5.1 /
7.8
220
89.
MelonC#6666
MelonC#6666
TW (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.1% 9.7 /
6.4 /
9.5
48
90.
UncleBanana#TW2
UncleBanana#TW2
TW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.8% 8.0 /
4.4 /
8.5
65
91.
nlnlSun貝比#絕不晚睡
nlnlSun貝比#絕不晚睡
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.2% 10.3 /
3.7 /
9.4
47
92.
jeffei#TW2
jeffei#TW2
TW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.9% 6.1 /
3.1 /
9.6
37
93.
屯門社畜#TW2
屯門社畜#TW2
TW (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.2% 8.2 /
5.2 /
9.3
81
94.
微笑面對早晨#TW2
微笑面對早晨#TW2
TW (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.4% 10.3 /
5.8 /
8.4
53
95.
TENG#3410
TENG#3410
TW (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.4% 6.2 /
3.5 /
8.8
39
96.
speedgor#speed
speedgor#speed
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 7.5 /
3.4 /
8.2
30
97.
RKO#920
RKO#920
TW (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 57.8% 9.7 /
5.7 /
8.8
64
98.
按魔仙倫#1058
按魔仙倫#1058
TW (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 56.1% 9.0 /
4.1 /
10.1
82
99.
Nivek朔#TW2
Nivek朔#TW2
TW (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.1% 9.2 /
5.9 /
10.4
49
100.
阿公的保險套#TW2
阿公的保險套#TW2
TW (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 52.5% 8.2 /
4.4 /
9.2
59