Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất BR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất BR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Tutsz#1612
Tutsz#1612
BR (#1)
Thách Đấu 1698 LP
Thắng: 285 (58.6%)
Jayce Hwei Orianna Ahri LeBlanc
2.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#2)
Thách Đấu 1517 LP
Thắng: 347 (57.3%)
Lucian Kalista Jinx Varus Kai'Sa
3.
Jojos#8306
Jojos#8306
BR (#3)
Thách Đấu 1329 LP
Thắng: 154 (63.9%)
Nautilus Bard Nami Renata Glasc Hwei
4.
paiN Tatu#10y
paiN Tatu#10y
BR (#4)
Thách Đấu 1285 LP
Thắng: 241 (57.8%)
Lee Sin Jax Graves Taliyah Gragas
5.
KBM Lonely#CBLol
KBM Lonely#CBLol
BR (#5)
Thách Đấu 1284 LP
Thắng: 168 (65.6%)
Twisted Fate Lee Sin Nidalee Renekton Jayce
6.
juny#dork
juny#dork
BR (#6)
Thách Đấu 1270 LP
Thắng: 250 (57.5%)
Evelynn Bel'Veth Briar Vi Viego
7.
fuuuuuuuu#99999
fuuuuuuuu#99999
BR (#7)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 353 (55.8%)
Taliyah Hwei Tristana Orianna Ahri
8.
sting#st82
sting#st82
BR (#8)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 283 (57.4%)
Lee Sin Graves Jax Vi Viego
9.
Kiin#369
Kiin#369
BR (#9)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 411 (54.2%)
Aatrox Twisted Fate K'Sante Jax Olaf
10.
QUINDINHO#BR1
QUINDINHO#BR1
BR (#10)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 335 (54.9%)
Kim Cương IV 81 LP
Thắng: 6 (50.0%)
Katarina Fiora Diana Riven Kayle
11.
Kiari#Opium
Kiari#Opium
BR (#11)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 273 (56.5%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Jax Yone
12.
frosty#KR3
frosty#KR3
BR (#12)
Thách Đấu 1233 LP
Thắng: 203 (60.2%)
Nautilus Senna Rell Alistar Ashe
13.
Zayco#Zayco
Zayco#Zayco
BR (#13)
Thách Đấu 1230 LP
Thắng: 301 (55.9%)
Yone Hwei Naafiri Smolder Yasuo
14.
PNG Caca#paiN
PNG Caca#paiN
BR (#14)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 163 (61.7%)
Lee Sin Kindred Jax Tristana Graves
15.
sunrise#Cblol
sunrise#Cblol
BR (#15)
Thách Đấu 1221 LP
Thắng: 272 (57.1%)
Nautilus Alistar Kalista Kai'Sa Ashe
16.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#16)
Thách Đấu 1218 LP
Thắng: 233 (59.6%)
Kim Cương III 51 LP
Thắng: 9 (52.9%)
Jayce Ahri Azir Neeko Orianna
17.
Samkz#KZ03
Samkz#KZ03
BR (#17)
Thách Đấu 1217 LP
Thắng: 119 (63.0%)
Lee Sin Jax Graves Kindred Bel'Veth
18.
Morttheus#BR1
Morttheus#BR1
BR (#18)
Thách Đấu 1216 LP
Thắng: 126 (64.6%)
Varus Lucian Smolder Senna Draven
19.
Manel1#BR1
Manel1#BR1
BR (#19)
Thách Đấu 1214 LP
Thắng: 184 (59.5%)
Hwei Rell Ashe Ezreal Pyke
20.
sarolu#BR1
sarolu#BR1
BR (#20)
Thách Đấu 1210 LP
Thắng: 181 (60.5%)
Bel'Veth Skarner Lee Sin Kayn Lillia
21.
paiN TitaN 10#xsqdl
paiN TitaN 10#xsqdl
BR (#21)
Thách Đấu 1204 LP
Thắng: 174 (61.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (88.9%)
Kai'Sa Varus Smolder Zeri Kalista
22.
Collapse#2332
Collapse#2332
BR (#22)
Thách Đấu 1189 LP
Thắng: 155 (61.8%)
Lee Sin Viego Brand Jax Bel'Veth
23.
mouxi#lol
mouxi#lol
BR (#23)
Thách Đấu 1175 LP
Thắng: 227 (57.5%)
Lee Sin Graves Nidalee Lillia Vi
24.
RED Peco#CBLol
RED Peco#CBLol
BR (#24)
Thách Đấu 1172 LP
Thắng: 302 (56.1%)
Azir Taliyah Yone Yasuo Ahri
25.
Aithusa#br2
Aithusa#br2
BR (#25)
Thách Đấu 1170 LP
Thắng: 235 (59.3%)
Kim Cương III 98 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Tristana Hwei Orianna Azir Taliyah
26.
sarolu jogadas#BR2
sarolu jogadas#BR2
BR (#26)
Thách Đấu 1165 LP
Thắng: 185 (59.3%)
Bel'Veth Skarner Kayn Lillia Poppy
27.
Yoruba#BRA01
Yoruba#BRA01
BR (#27)
Thách Đấu 1164 LP
Thắng: 207 (59.5%)
Kim Cương IV 38 LP
Thắng: 3 (42.9%)
Twisted Fate Aatrox K'Sante Rek'Sai Illaoi
28.
Lyx#1000
Lyx#1000
BR (#28)
Thách Đấu 1156 LP
Thắng: 185 (58.9%)
Lucian Zeri Smolder Varus Ezreal
29.
Breadwhatwhat#BR1
Breadwhatwhat#BR1
BR (#29)
Thách Đấu 1144 LP
Thắng: 179 (60.3%)
Lee Sin Vi Rumble Lillia Viego
30.
tyrin#237
tyrin#237
BR (#30)
Thách Đấu 1139 LP
Thắng: 291 (55.2%)
Aatrox Jayce Rumble Jax Yone
31.
sixsixsix666#MCIG
sixsixsix666#MCIG
BR (#31)
Thách Đấu 1139 LP
Thắng: 270 (55.7%)
Kim Cương III 45 LP
Thắng: 6 (66.7%)
Kindred Karthus Kayn Talon Kha'Zix
32.
riih7#777
riih7#777
BR (#32)
Thách Đấu 1137 LP
Thắng: 180 (59.0%)
Pyke Hwei Blitzcrank Rakan Lulu
33.
melectrocutaste#pedri
melectrocutaste#pedri
BR (#33)
Thách Đấu 1134 LP
Thắng: 308 (56.1%)
Hwei Ahri Azir Jayce Vi
34.
RED DOOM#CBLol
RED DOOM#CBLol
BR (#34)
Thách Đấu 1129 LP
Thắng: 245 (59.0%)
Lee Sin Vi Jax Xin Zhao Taliyah
35.
BLGON#ssj
BLGON#ssj
BR (#35)
Thách Đấu 1127 LP
Thắng: 239 (56.5%)
Nautilus Blitzcrank Rakan Pyke Ashe
36.
Grevthar#BRA1
Grevthar#BRA1
BR (#36)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 299 (56.1%)
Azir Orianna Jayce Ahri Hwei
37.
Samkz#KZ04
Samkz#KZ04
BR (#37)
Thách Đấu 1118 LP
Thắng: 153 (61.4%)
Lee Sin Bel'Veth Graves Viego Kha'Zix
38.
데자부#KR2
데자부#KR2
BR (#38)
Thách Đấu 1117 LP
Thắng: 172 (60.1%)
Zeri Smolder Rakan Lucian Kalista
39.
Manel#BR2
Manel#BR2
BR (#39)
Thách Đấu 1114 LP
Thắng: 276 (55.5%)
Pyke Ashe Kalista Rell Lucian
40.
anyyy#KEKW
anyyy#KEKW
BR (#40)
Thách Đấu 1110 LP
Thắng: 180 (60.2%)
Kim Cương I 86 LP
Thắng: 14 (77.8%)
Azir Hwei Tristana Yone Orianna
41.
Quero Café#0000
Quero Café#0000
BR (#41)
Thách Đấu 1106 LP
Thắng: 113 (68.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (50.0%)
Azir Hwei Gragas LeBlanc Karma
42.
SHINI 1407#BR1
SHINI 1407#BR1
BR (#42)
Thách Đấu 1096 LP
Thắng: 158 (59.8%)
Lee Sin Diana Nocturne Brand Kha'Zix
43.
Maddog of Estudo#sirfj
Maddog of Estudo#sirfj
BR (#43)
Thách Đấu 1089 LP
Thắng: 240 (56.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (14.3%)
Dr. Mundo Kled Urgot Fiddlesticks Sion
44.
잇포 마쿠노우치#006
잇포 마쿠노우치#006
BR (#44)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 242 (56.4%)
Rumble Aatrox Renekton Kennen Twisted Fate
45.
VKS Ryuko#EASY
VKS Ryuko#EASY
BR (#45)
Thách Đấu 1077 LP
Thắng: 139 (61.0%)
Ashe Milio Karma Senna Ezreal
46.
Dual#011
Dual#011
BR (#46)
Thách Đấu 1074 LP
Thắng: 207 (57.2%)
Kim Cương I 37 LP
Thắng: 65 (52.8%)
Riven Aatrox Fiora Irelia Gwen
47.
Drakehero#BR7
Drakehero#BR7
BR (#47)
Thách Đấu 1073 LP
Thắng: 238 (55.9%)
Lee Sin Brand Graves Jax Nidalee
48.
VKS Morttheus#CBLol
VKS Morttheus#CBLol
BR (#48)
Thách Đấu 1073 LP
Thắng: 112 (68.7%)
Zeri Varus Lucian Jinx Kai'Sa
49.
repri#鴉巣生鳳
repri#鴉巣生鳳
BR (#49)
Thách Đấu 1071 LP
Thắng: 308 (53.2%)
Thách Đấu 1502 LP
Thắng: 110 (84.6%)
Twitch Varus Brand Alistar Malphite
50.
zzzzzzzzzzzzz#zzzz1
zzzzzzzzzzzzz#zzzz1
BR (#50)
Thách Đấu 1063 LP
Thắng: 198 (59.3%)
Jayce Azir LeBlanc Taliyah Hwei
51.
FA letter#BR1
FA letter#BR1
BR (#51)
Thách Đấu 1061 LP
Thắng: 185 (58.5%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 7 (58.3%)
Viego Nocturne Kha'Zix Vi Rek'Sai
52.
tinowns#BR2
tinowns#BR2
BR (#52)
Thách Đấu 1057 LP
Thắng: 170 (59.2%)
Hwei LeBlanc Azir Orianna Taliyah
53.
KBM Ceos#CBLol
KBM Ceos#CBLol
BR (#53)
Thách Đấu 1056 LP
Thắng: 116 (67.8%)
Ashe Rumble Zac Varus Nautilus
54.
ZIKINHA O SABAO#Piani
ZIKINHA O SABAO#Piani
BR (#54)
Thách Đấu 1054 LP
Thắng: 188 (59.9%)
Bạch Kim III
Thắng: 2 (33.3%)
Lee Sin Nidalee Morgana Diana Xin Zhao
55.
sant#LOUD
sant#LOUD
BR (#55)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 300 (55.0%)
Varus Lucian Zeri Kai'Sa Kalista
56.
Go Easy#133
Go Easy#133
BR (#56)
Thách Đấu 1052 LP
Thắng: 136 (68.7%)
Jax Irelia Tryndamere Garen Vladimir
57.
Ancrath#BR2
Ancrath#BR2
BR (#57)
Thách Đấu 1051 LP
Thắng: 158 (59.6%)
Lee Sin Taliyah Brand Talon Graves
58.
anato#hxh
anato#hxh
BR (#58)
Thách Đấu 1050 LP
Thắng: 301 (56.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (88.9%)
Lee Sin Kindred Nidalee Olaf Ivern
59.
Ceos#9035
Ceos#9035
BR (#59)
Thách Đấu 1047 LP
Thắng: 137 (62.6%)
Varus Ashe Maokai Rell Nautilus
60.
guigs#Luri
guigs#Luri
BR (#60)
Thách Đấu 1046 LP
Thắng: 232 (56.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 16 (69.6%)
Senna Ashe Nami Lulu Rakan
61.
Rei Do Retorno#Garen
Rei Do Retorno#Garen
BR (#61)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 168 (58.9%)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 58 (67.4%)
Garen Jax Gwen Mordekaiser Xin Zhao
62.
AYELGODLIKEMODE#0001
AYELGODLIKEMODE#0001
BR (#62)
Thách Đấu 1033 LP
Thắng: 481 (53.1%)
Pantheon Olaf Aatrox K'Sante Illaoi
63.
Tessin#lol
Tessin#lol
BR (#63)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 282 (55.4%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 7 (63.6%)
Lucian Zeri Smolder Kalista Ezreal
64.
bugi#061
bugi#061
BR (#64)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 245 (55.9%)
Camille Viego Nocturne Jax Warwick
65.
jeeze#BR1
jeeze#BR1
BR (#65)
Thách Đấu 1029 LP
Thắng: 459 (54.1%)
Nautilus Lee Sin Vi Rell Rakan
66.
Enga#PUNGA
Enga#PUNGA
BR (#66)
Thách Đấu 1025 LP
Thắng: 366 (54.7%)
Hwei Neeko Zoe Jayce Aatrox
67.
scamber#BR1
scamber#BR1
BR (#67)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 198 (57.4%)
Nautilus Rell Maokai Alistar Ashe
68.
Lukex#240
Lukex#240
BR (#68)
Thách Đấu 1016 LP
Thắng: 239 (55.1%)
Kassadin LeBlanc Azir Tristana Orianna
69.
Zeus#EWDQQ
Zeus#EWDQQ
BR (#69)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 106 (67.1%)
K'Sante Udyr Twisted Fate Jax Aatrox
70.
bellingham22#0000
bellingham22#0000
BR (#70)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 193 (57.6%)
Lee Sin Jax Vi Viego Xin Zhao
71.
TXV Improve#TXV
TXV Improve#TXV
BR (#71)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 149 (61.1%)
Kalista Ezreal Smolder Varus Draven
72.
ceos chan#BR1
ceos chan#BR1
BR (#72)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 153 (57.7%)
Lee Sin Kindred Brand Varus Orianna
73.
FUR ney#999
FUR ney#999
BR (#73)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 214 (57.5%)
Azir Taliyah Tristana Orianna Jayce
74.
hika2#BR1
hika2#BR1
BR (#74)
Thách Đấu 1004 LP
Thắng: 339 (54.2%)
Varus Zeri Smolder Senna Kai'Sa
75.
Toxic Egirl#VIPER
Toxic Egirl#VIPER
BR (#75)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 239 (56.1%)
Kim Cương III 94 LP
Thắng: 19 (70.4%)
Sona Senna Jhin Seraphine Nami
76.
Lellis#Cego
Lellis#Cego
BR (#76)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 143 (60.9%)
K'Sante Aatrox Illaoi Camille Mordekaiser
77.
IIIIIj#BR1
IIIIIj#BR1
BR (#77)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 95 (65.5%)
Qiyana Riven Akali Vladimir Akshan
78.
random#gap
random#gap
BR (#78)
Thách Đấu 999 LP
Thắng: 148 (59.0%)
Smolder Hwei Ahri Karma Akshan
79.
FLIPTHESWITCH#1001
FLIPTHESWITCH#1001
BR (#79)
Thách Đấu 997 LP
Thắng: 210 (58.5%)
Kalista Lucian Zeri Varus Kai'Sa
80.
Liritus#BR1
Liritus#BR1
BR (#80)
Thách Đấu 995 LP
Thắng: 153 (59.8%)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 86 (68.3%)
Ahri Soraka Nami Karma Lux
81.
Psy#TwTV
Psy#TwTV
BR (#81)
Thách Đấu 987 LP
Thắng: 222 (54.7%)
Fiora Kled Dr. Mundo Malphite Jax
82.
peidos vginais#arlon
peidos vginais#arlon
BR (#82)
Thách Đấu 987 LP
Thắng: 145 (72.9%)
Bạch Kim II
Thắng: 11 (91.7%)
Rengar Olaf Jax Ngộ Không Riven
83.
Yeat Enjoyer#BR1
Yeat Enjoyer#BR1
BR (#83)
Thách Đấu 987 LP
Thắng: 107 (65.2%)
Twitch Kassadin Annie Naafiri Quinn
84.
sword skill#sword
sword skill#sword
BR (#84)
Thách Đấu 986 LP
Thắng: 125 (68.3%)
Master Yi Udyr Jarvan IV Vi Vladimir
85.
yracs#BR1
yracs#BR1
BR (#85)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 344 (54.2%)
Lee Sin Jax Taliyah Graves Kindred
86.
pepe gaming#BR1
pepe gaming#BR1
BR (#86)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 153 (63.2%)
Đồng I
Thắng: 4 (80.0%)
Kha'Zix Xin Zhao Kayn Volibear Master Yi
87.
Katara#sza
Katara#sza
BR (#87)
Thách Đấu 983 LP
Thắng: 301 (56.1%)
Syndra Ahri LeBlanc Karma Janna
88.
KBM Malrang#CBLol
KBM Malrang#CBLol
BR (#88)
Thách Đấu 982 LP
Thắng: 162 (61.6%)
Jax Lee Sin Graves Jarvan IV Viego
89.
bbeNj#010
bbeNj#010
BR (#89)
Thách Đấu 981 LP
Thắng: 191 (57.4%)
Aphelios Xayah Jinx Varus Lucian
90.
winzi#lwl
winzi#lwl
BR (#90)
Thách Đấu 980 LP
Thắng: 239 (56.4%)
Senna Bard Lulu Rakan Hwei
91.
FUR aikawa#furia
FUR aikawa#furia
BR (#91)
Thách Đấu 979 LP
Thắng: 250 (56.7%)
Kalista Kai'Sa Zeri Senna Ezreal
92.
Mengui#FA f
Mengui#FA f
BR (#92)
Thách Đấu 970 LP
Thắng: 121 (60.5%)
Kayle Tryndamere Dr. Mundo Nasus Gwen
93.
berg#0505
berg#0505
BR (#93)
Thách Đấu 969 LP
Thắng: 93 (66.4%)
Darius Volibear Garen Yuumi Vladimir
94.
Picknn#BR1
Picknn#BR1
BR (#94)
Thách Đấu 967 LP
Thắng: 248 (55.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (75.0%)
Yone Jayce Azir Hwei Orianna
95.
adrian#xsm
adrian#xsm
BR (#95)
Thách Đấu 967 LP
Thắng: 216 (60.8%)
Lee Sin Kindred Taliyah Graves Jax
96.
subwaymoney#LUCRO
subwaymoney#LUCRO
BR (#96)
Thách Đấu 967 LP
Thắng: 134 (61.8%)
Azir Akali Taliyah LeBlanc Yone
97.
Wamu#BR1
Wamu#BR1
BR (#97)
Thách Đấu 967 LP
Thắng: 133 (61.0%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Udyr Smolder
98.
Yupps#777
Yupps#777
BR (#98)
Thách Đấu 958 LP
Thắng: 208 (56.8%)
Aatrox Jax Rumble Renekton Jayce
99.
TTV zacoudodge#zacc
TTV zacoudodge#zacc
BR (#99)
Thách Đấu 950 LP
Thắng: 480 (53.5%)
Zac Alistar Ornn Skarner Draven
100.
Joga De Yuumi#BR1
Joga De Yuumi#BR1
BR (#100)
Thách Đấu 950 LP
Thắng: 266 (55.1%)
Thách Đấu 1699 LP
Thắng: 209 (73.9%)
Irelia Ezreal Akali Yone Xayah