Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
科比带V nulipeiwan#五条先生
科比带V nulipeiwan#五条先生
JP (#1)
Thách Đấu 1174 LP
Thắng: 111 (67.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 38 (71.7%)
Taliyah Graves Smolder Lee Sin Shaco
2.
Akainu#971
Akainu#971
JP (#2)
Thách Đấu 1036 LP
Thắng: 230 (56.2%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 40 (58.0%)
Yone Taliyah Viego Ahri Karma
3.
Imagine#PAN
Imagine#PAN
JP (#3)
Thách Đấu 1036 LP
Thắng: 108 (71.1%)
Nidalee Taliyah Rumble Kindred Yone
4.
れいきら#れいきら
れいきら#れいきら
JP (#4)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 397 (55.5%)
Kayn Lee Sin Taliyah Gragas Nidalee
5.
Elk#zzzz
Elk#zzzz
JP (#5)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 121 (61.4%)
Cao Thủ 107 LP
Thắng: 46 (76.7%)
Graves Lee Sin Xin Zhao Viego Nidalee
6.
芝浦工大Esportsサークル#ggwp
芝浦工大Esportsサークル#ggwp
JP (#6)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 128 (61.8%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 1 (20.0%)
Camille Jax Nautilus Smolder Aatrox
7.
東京大学医学部#JPN
東京大学医学部#JPN
JP (#7)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 236 (59.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 17 (68.0%)
Taliyah Katarina Diana Graves Kayn
8.
senzawa#JP1
senzawa#JP1
JP (#8)
Thách Đấu 986 LP
Thắng: 295 (55.2%)
Evelynn Karthus Graves Brand Kha'Zix
9.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#9)
Thách Đấu 953 LP
Thắng: 162 (61.8%)
Kim Cương III 33 LP
Thắng: 12 (92.3%)
Azir Viktor Hwei Aphelios Jayce
10.
Clover#15ff
Clover#15ff
JP (#10)
Thách Đấu 938 LP
Thắng: 110 (65.1%)
Tryndamere Shen Swain Kayle Senna
11.
Daphne#ダフネ
Daphne#ダフネ
JP (#11)
Thách Đấu 906 LP
Thắng: 175 (57.0%)
Zed Irelia Poppy Sylas Diana
12.
Conifer#1201
Conifer#1201
JP (#12)
Thách Đấu 906 LP
Thắng: 166 (62.4%)
Thách Đấu 1312 LP
Thắng: 74 (96.1%)
Fiora Camille Jax Yuumi Akali
13.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#13)
Thách Đấu 904 LP
Thắng: 422 (52.4%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 23 (79.3%)
Pyke Blitzcrank Nautilus Rakan Rell
14.
一骑当千v msh219966#jp8
一骑当千v msh219966#jp8
JP (#14)
Thách Đấu 863 LP
Thắng: 190 (58.3%)
Vàng II
Thắng: 8 (88.9%)
Jax Rumble Mordekaiser Volibear Sion
15.
ラプラスの箱#可能性の獣
ラプラスの箱#可能性の獣
JP (#15)
Thách Đấu 823 LP
Thắng: 108 (61.7%)
Kim Cương I 20 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Jax Jayce Gragas Aatrox K'Sante
16.
michael#7846
michael#7846
JP (#16)
Thách Đấu 810 LP
Thắng: 141 (63.8%)
Kim Cương IV 63 LP
Thắng: 70 (73.7%)
Lee Sin Rumble Jax Vladimir Graves
17.
すや姫#すやひめ
すや姫#すやひめ
JP (#17)
Thách Đấu 795 LP
Thắng: 116 (60.7%)
Kim Cương I 88 LP
Thắng: 31 (70.5%)
Lucian Jinx Nidalee Volibear Jax
18.
可能性の獣#319
可能性の獣#319
JP (#18)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 212 (57.6%)
Jax Taliyah Jayce Twisted Fate Lee Sin
19.
LOL全力ガール#ようつべ
LOL全力ガール#ようつべ
JP (#19)
Thách Đấu 764 LP
Thắng: 108 (70.6%)
Jinx Zeri Aphelios Kai'Sa Lucian
20.
蝋燭沢君#JP2
蝋燭沢君#JP2
JP (#20)
Thách Đấu 756 LP
Thắng: 126 (60.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 4 (66.7%)
Taliyah Brand Fiora Jayce Lee Sin
21.
らきだよんTwitch#R4NK
らきだよんTwitch#R4NK
JP (#21)
Thách Đấu 751 LP
Thắng: 153 (59.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (64.7%)
Zeri Smolder Pantheon Samira Kai'Sa
22.
Tele#JP1
Tele#JP1
JP (#22)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 148 (55.8%)
Aphelios Zeri Smolder Jhin Kai'Sa
23.
サミダレ#2010
サミダレ#2010
JP (#23)
Thách Đấu 717 LP
Thắng: 223 (54.3%)
Bạch Kim I
Thắng: 18 (75.0%)
Lee Sin Graves Lucian Gragas Kha'Zix
24.
我打你的母牛#hope
我打你的母牛#hope
JP (#24)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 229 (53.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (61.5%)
Graves Nidalee Lee Sin Taliyah Viego
25.
Ðísney#nyan
Ðísney#nyan
JP (#25)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 240 (53.7%)
Twisted Fate Lucian Smolder Ezreal Aphelios
26.
愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛#mirai
愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛#mirai
JP (#26)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 145 (55.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 22 (61.1%)
Akshan Zoe Graves Smolder Viego
27.
プシューケー#JP1
プシューケー#JP1
JP (#27)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 145 (57.5%)
Lee Sin Viego Nidalee Lillia Sylas
28.
グレイラースX#JP1
グレイラースX#JP1
JP (#28)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 257 (52.4%)
Shaco Maokai Amumu Blitzcrank Zac
29.
Pheonix#VG45
Pheonix#VG45
JP (#29)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 204 (57.6%)
Lucian Jhin Kai'Sa Varus Jinx
30.
陳 思 远#CN3
陳 思 远#CN3
JP (#30)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 96 (54.5%)
Kayn Lee Sin Cho'Gath Viego Udyr
31.
Xerife#JP1
Xerife#JP1
JP (#31)
Thách Đấu 694 LP
Thắng: 102 (56.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 36 (66.7%)
Aphelios Nilah Zeri Kai'Sa Varus
32.
dirtytalk#0508
dirtytalk#0508
JP (#32)
Thách Đấu 682 LP
Thắng: 253 (54.5%)
Kim Cương IV 87 LP
Thắng: 14 (82.4%)
Twitch Kai'Sa Jinx Malphite Miss Fortune
33.
Google#JP1
Google#JP1
JP (#33)
Thách Đấu 682 LP
Thắng: 134 (58.5%)
Malzahar Karma Orianna Janna Lucian
34.
Yua#zzZZ
Yua#zzZZ
JP (#34)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 82 (61.2%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 9 (64.3%)
Veigar Smolder Senna Camille Fiora
35.
Asuki#JP1
Asuki#JP1
JP (#35)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 202 (54.2%)
Kim Cương III 31 LP
Thắng: 48 (53.9%)
Kindred Kai'Sa Udyr Xayah Nautilus
36.
えりす#eris
えりす#eris
JP (#36)
Thách Đấu 668 LP
Thắng: 55 (75.3%)
Kalista Viego Kai'Sa Varus Zeri
37.
Yoshiko#0019
Yoshiko#0019
JP (#37)
Thách Đấu 667 LP
Thắng: 154 (65.0%)
Bạc III
Thắng: 14 (48.3%)
Sona Senna Karma Ahri Yone
38.
Yasuri#JP1
Yasuri#JP1
JP (#38)
Thách Đấu 663 LP
Thắng: 221 (53.8%)
Ekko Hwei Fiddlesticks Yasuo Samira
39.
PuPuFly#JP1
PuPuFly#JP1
JP (#39)
Thách Đấu 662 LP
Thắng: 123 (57.7%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 99 (58.2%)
Akali Nautilus Sylas Nilah Braum
40.
Enty Twitch#ENTP
Enty Twitch#ENTP
JP (#40)
Thách Đấu 657 LP
Thắng: 100 (65.8%)
Blitzcrank Pyke Senna Maokai Janna
41.
Eemo#111
Eemo#111
JP (#41)
Thách Đấu 655 LP
Thắng: 213 (51.7%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 12 (80.0%)
Volibear Olaf K'Sante Skarner Warwick
42.
唯 一#告五人
唯 一#告五人
JP (#42)
Thách Đấu 651 LP
Thắng: 158 (55.1%)
Cao Thủ 55 LP
Thắng: 20 (62.5%)
Viego Talon Graves Kayn Karthus
43.
senzawaの妹#1113
senzawaの妹#1113
JP (#43)
Thách Đấu 650 LP
Thắng: 419 (52.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (64.0%)
Aurelion Sol Smolder Ornn Hwei Gragas
44.
凌 宝#BBBS
凌 宝#BBBS
JP (#44)
Thách Đấu 642 LP
Thắng: 287 (52.2%)
Kim Cương IV 22 LP
Thắng: 35 (59.3%)
Katarina Qiyana Smolder Lux Ahri
45.
泥中に咲く#06KR
泥中に咲く#06KR
JP (#45)
Thách Đấu 641 LP
Thắng: 114 (57.0%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 66 (66.7%)
Poppy Renekton K'Sante Jayce Zeri
46.
把泥馬吊死在殺手碼頭上#殺泥全家
把泥馬吊死在殺手碼頭上#殺泥全家
JP (#46)
Thách Đấu 636 LP
Thắng: 216 (52.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (76.9%)
Thresh Pyke Shaco Zac Darius
47.
shottaka#JP1
shottaka#JP1
JP (#47)
Thách Đấu 635 LP
Thắng: 122 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (50.0%)
Urgot Brand Sion Karma Udyr
48.
一人z#JP1
一人z#JP1
JP (#48)
Thách Đấu 634 LP
Thắng: 110 (59.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (58.3%)
Aurelion Sol Hwei Ahri K'Sante Jarvan IV
49.
しゅわしゅわmid#JP1
しゅわしゅわmid#JP1
JP (#49)
Thách Đấu 629 LP
Thắng: 127 (55.7%)
Ahri Orianna Taliyah Sylas Tristana
50.
Rando Fans#KR3
Rando Fans#KR3
JP (#50)
Thách Đấu 627 LP
Thắng: 140 (54.9%)
Jinx Varus Zeri Lucian Kai'Sa
51.
ふぇにっち#2350
ふぇにっち#2350
JP (#51)
Đại Cao Thủ 640 LP
Thắng: 164 (55.8%)
Janna Maokai Rell Leona Nautilus
52.
グレイラースZ#JP1
グレイラースZ#JP1
JP (#52)
Đại Cao Thủ 639 LP
Thắng: 155 (55.6%)
Shaco Maokai Blitzcrank Ornn Amumu
53.
小熊揣手#JP1
小熊揣手#JP1
JP (#53)
Đại Cao Thủ 626 LP
Thắng: 69 (66.3%)
Nidalee Lee Sin Samira Kai'Sa Elise
54.
SeAe#0711
SeAe#0711
JP (#54)
Đại Cao Thủ 621 LP
Thắng: 174 (55.4%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 7 (70.0%)
Zeri Varus Jinx Lucian Kai'Sa
55.
Ninja of Ninjas#JP1
Ninja of Ninjas#JP1
JP (#55)
Đại Cao Thủ 617 LP
Thắng: 228 (51.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (42.1%)
Ahri Twisted Fate Smolder Karma Vex
56.
黄色のヨッシー#JP1
黄色のヨッシー#JP1
JP (#56)
Đại Cao Thủ 617 LP
Thắng: 215 (54.7%)
Kim Cương III 96 LP
Thắng: 17 (65.4%)
Udyr Jayce Gnar Aatrox Poppy
57.
Cat to win#JP12
Cat to win#JP12
JP (#57)
Đại Cao Thủ 607 LP
Thắng: 105 (58.0%)
Evelynn Jhin Taliyah Zyra Vi
58.
セレニティ#JP2
セレニティ#JP2
JP (#58)
Đại Cao Thủ 603 LP
Thắng: 105 (57.4%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 4 (80.0%)
Pantheon Camille Leona Trundle Dr. Mundo
59.
りんな#9205
りんな#9205
JP (#59)
Đại Cao Thủ 592 LP
Thắng: 123 (58.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (85.7%)
Twitch Smolder Senna Jinx Caitlyn
60.
sweets#JP1
sweets#JP1
JP (#60)
Đại Cao Thủ 586 LP
Thắng: 182 (52.6%)
Thách Đấu 971 LP
Thắng: 85 (62.5%)
Graves Taliyah Nidalee Samira Lee Sin
61.
Maybe#JP1
Maybe#JP1
JP (#61)
Đại Cao Thủ 586 LP
Thắng: 108 (56.8%)
Hecarim Rumble Olaf Kha'Zix Malphite
62.
Ushu#0313
Ushu#0313
JP (#62)
Đại Cao Thủ 584 LP
Thắng: 123 (63.1%)
Renekton K'Sante Jayce Ezreal Jax
63.
NaiNa#4422
NaiNa#4422
JP (#63)
Đại Cao Thủ 575 LP
Thắng: 160 (54.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 10 (66.7%)
Caitlyn Jinx Ashe Vayne Twitch
64.
카리나#Yuz
카리나#Yuz
JP (#64)
Đại Cao Thủ 572 LP
Thắng: 91 (57.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 26 (55.3%)
Neeko Kayn Yorick Lee Sin Ezreal
65.
ch1ro#Λ x Λ
ch1ro#Λ x Λ
JP (#65)
Đại Cao Thủ 568 LP
Thắng: 332 (51.2%)
Kim Cương I 73 LP
Thắng: 72 (60.5%)
Vladimir Kassadin Sylas Sivir Akali
66.
GEO#0123
GEO#0123
JP (#66)
Đại Cao Thủ 566 LP
Thắng: 81 (59.1%)
Hwei Azir Poppy Karma Viego
67.
たいくつひと#JP1
たいくつひと#JP1
JP (#67)
Đại Cao Thủ 565 LP
Thắng: 173 (54.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (100.0%)
Ezreal Lucian Jhin Kai'Sa Varus
68.
TeamChatOff#HK1
TeamChatOff#HK1
JP (#68)
Đại Cao Thủ 556 LP
Thắng: 133 (56.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 25 (59.5%)
Senna Twitch Pantheon Yuumi Alistar
69.
akaros#そらか
akaros#そらか
JP (#69)
Đại Cao Thủ 553 LP
Thắng: 256 (55.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 19 (59.4%)
Janna Nami Soraka Yasuo Lux
70.
perfect blue#ouo
perfect blue#ouo
JP (#70)
Đại Cao Thủ 553 LP
Thắng: 120 (55.3%)
Kim Cương III 41 LP
Thắng: 35 (74.5%)
Volibear Karthus Lee Sin Hecarim Graves
71.
cry#UYP0
cry#UYP0
JP (#71)
Đại Cao Thủ 543 LP
Thắng: 120 (65.2%)
Kim Cương I 26 LP
Thắng: 12 (85.7%)
Qiyana Akshan Talon Kassadin Yone
72.
Recap#125
Recap#125
JP (#72)
Đại Cao Thủ 541 LP
Thắng: 389 (51.3%)
Kim Cương III 84 LP
Thắng: 13 (54.2%)
Ahri Yone Azir Akali Corki
73.
奈々瀬#JP1
奈々瀬#JP1
JP (#73)
Đại Cao Thủ 536 LP
Thắng: 66 (58.9%)
Lee Sin Graves Kindred Viego Vi
74.
IVERN KING#JP2
IVERN KING#JP2
JP (#74)
Đại Cao Thủ 532 LP
Thắng: 259 (54.0%)
Ivern Janna Maokai Blitzcrank Yuumi
75.
CG Qoo#JP1
CG Qoo#JP1
JP (#75)
Đại Cao Thủ 531 LP
Thắng: 186 (53.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (81.8%)
Pyke Rakan Hwei Maokai Jhin
76.
Blender#Blend
Blender#Blend
JP (#76)
Đại Cao Thủ 523 LP
Thắng: 141 (54.4%)
Skarner Xin Zhao Vi Gragas Darius
77.
very chill#pls
very chill#pls
JP (#77)
Đại Cao Thủ 519 LP
Thắng: 134 (53.4%)
Bạch Kim II
Thắng: 2 (40.0%)
Hwei Aphelios Zyra Janna Nautilus
78.
PSA 10 むささび#Viggo
PSA 10 むささび#Viggo
JP (#78)
Đại Cao Thủ 518 LP
Thắng: 182 (53.4%)
Swain Nami Alistar Yuumi Braum
79.
愛子ちゃん本物#JP1
愛子ちゃん本物#JP1
JP (#79)
Đại Cao Thủ 517 LP
Thắng: 141 (56.2%)
Blitzcrank Nautilus Heimerdinger Maokai Rell
80.
ねこさめ#nya
ねこさめ#nya
JP (#80)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 119 (54.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 19 (67.9%)
Volibear Poppy Jax Lee Sin Bel'Veth
81.
孤独なトップ#JP2
孤独なトップ#JP2
JP (#81)
Đại Cao Thủ 504 LP
Thắng: 170 (52.1%)
Fiora Kindred Aatrox Smolder Jax
82.
るあだよ#DAYO
るあだよ#DAYO
JP (#82)
Đại Cao Thủ 504 LP
Thắng: 82 (53.9%)
Zyra Yuumi Annie Twitch
83.
Excellent Neeko#JP1
Excellent Neeko#JP1
JP (#83)
Đại Cao Thủ 502 LP
Thắng: 231 (51.9%)
Neeko Naafiri Mordekaiser Gwen Malzahar
84.
Yellowcat osu#JP1
Yellowcat osu#JP1
JP (#84)
Đại Cao Thủ 502 LP
Thắng: 60 (65.9%)
Zac Yasuo Katarina Yone Akali
85.
Tokyolionking#one
Tokyolionking#one
JP (#85)
Đại Cao Thủ 501 LP
Thắng: 215 (54.3%)
Rengar Elise Akshan Kha'Zix Renekton
86.
Paisley#6594
Paisley#6594
JP (#86)
Đại Cao Thủ 500 LP
Thắng: 131 (55.5%)
Kim Cương I 47 LP
Thắng: 22 (88.0%)
Nidalee Senna Pantheon Nautilus Rakan
87.
Onorehurne#JP1
Onorehurne#JP1
JP (#87)
Đại Cao Thủ 500 LP
Thắng: 53 (67.9%)
Aphelios Ezreal Kai'Sa Draven Jinx
88.
bcnhtacxp#s2WVU
bcnhtacxp#s2WVU
JP (#88)
Đại Cao Thủ 498 LP
Thắng: 135 (61.1%)
Tristana Twitch Evelynn Kindred Kayn
89.
Eve#teemo
Eve#teemo
JP (#89)
Đại Cao Thủ 496 LP
Thắng: 450 (50.2%)
Akali Vladimir Karma Yone Kassadin
90.
猫を雪に埋める#JP1
猫を雪に埋める#JP1
JP (#90)
Đại Cao Thủ 496 LP
Thắng: 76 (58.0%)
Taliyah Bel'Veth Karthus Nidalee Azir
91.
ねすてぃー#4441
ねすてぃー#4441
JP (#91)
Đại Cao Thủ 480 LP
Thắng: 571 (49.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (57.1%)
Kayn Viego Skarner Lee Sin Zed
92.
虹膜i#iris
虹膜i#iris
JP (#92)
Đại Cao Thủ 480 LP
Thắng: 155 (52.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 11 (78.6%)
Evelynn Fiora Jax Graves Brand
93.
Yuju#uwu
Yuju#uwu
JP (#93)
Đại Cao Thủ 479 LP
Thắng: 91 (61.1%)
Zeri Lucian Jhin Twitch Jinx
94.
Ikematsu#JP1
Ikematsu#JP1
JP (#94)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 191 (53.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 41 (75.9%)
Hecarim Master Yi Xin Zhao Nocturne Volibear
95.
replica#369
replica#369
JP (#95)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 91 (54.8%)
Nidalee Bel'Veth Ivern Thresh Karthus
96.
Polaris#7483
Polaris#7483
JP (#96)
Đại Cao Thủ 471 LP
Thắng: 121 (57.1%)
Jhin Miss Fortune Ezreal Rakan Lucian
97.
てった#JP1
てった#JP1
JP (#97)
Đại Cao Thủ 470 LP
Thắng: 262 (52.0%)
Thresh Blitzcrank Alistar Pyke Lux
98.
Yzliha#8305
Yzliha#8305
JP (#98)
Đại Cao Thủ 466 LP
Thắng: 87 (60.4%)
Twitch Sivir Shaco Kai'Sa Lulu
99.
賢者タイム#JP2
賢者タイム#JP2
JP (#99)
Đại Cao Thủ 465 LP
Thắng: 131 (53.9%)
Aatrox Fiora Gangplank Renekton Jax
100.
NEED HER#JP3
NEED HER#JP3
JP (#100)
Đại Cao Thủ 463 LP
Thắng: 166 (56.1%)
Kim Cương I 64 LP
Thắng: 21 (84.0%)
Ekko Jayce Graves Renekton Yone