Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#1)
Thách Đấu 1706 LP
Thắng: 232 (61.1%)
Kim Cương III 16 LP
Thắng: 18 (75.0%)
Katarina Qiyana Ahri Nilah Hwei
2.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu 1561 LP
Thắng: 278 (58.4%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Aatrox Jayce K'Sante Jax Gragas
3.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#3)
Thách Đấu 1365 LP
Thắng: 140 (58.8%)
Talon Zed Diana Hwei Fizz
4.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#4)
Thách Đấu 1347 LP
Thắng: 156 (60.7%)
Thách Đấu 1222 LP
Thắng: 100 (67.1%)
Rek'Sai Rengar Nocturne Braum Hecarim
5.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#5)
Thách Đấu 1311 LP
Thắng: 350 (57.1%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Ivern
6.
twitchtv Yuyos#Yuyos
twitchtv Yuyos#Yuyos
LAS (#6)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 121 (65.1%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Rengar Bel'Veth Jax Fiddlesticks Elise
7.
Renata Enjoyer#2770
Renata Enjoyer#2770
LAS (#7)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 345 (54.9%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Renata Glasc Camille Lissandra Nami Aurelion Sol
8.
JumpingQQQ#LAS
JumpingQQQ#LAS
LAS (#8)
Thách Đấu 1243 LP
Thắng: 265 (56.3%)
Kim Cương I 37 LP
Thắng: 58 (65.9%)
Irelia Akali Jayce Renekton Kennen
9.
Yukinø#2832
Yukinø#2832
LAS (#9)
Thách Đấu 1239 LP
Thắng: 224 (57.4%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 19 (52.8%)
Gragas Caitlyn K'Sante Soraka Rell
10.
PERMOX#BOMBA
PERMOX#BOMBA
LAS (#10)
Thách Đấu 1224 LP
Thắng: 172 (59.7%)
Zeri Vayne Lee Sin Jax Varus
11.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#11)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 179 (60.3%)
Bạch Kim III
Thắng: 10 (76.9%)
Gragas Darius Irelia Udyr Trundle
12.
TWlTCH thewarsor#LAS
TWlTCH thewarsor#LAS
LAS (#12)
Thách Đấu 1148 LP
Thắng: 205 (58.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (40.0%)
Ekko Viego Lillia Lee Sin Jax
13.
Sephiroth#Aya
Sephiroth#Aya
LAS (#13)
Thách Đấu 1145 LP
Thắng: 270 (55.9%)
Smolder Riven Yone Skarner Lee Sin
14.
Venhamin#owont
Venhamin#owont
LAS (#14)
Thách Đấu 1136 LP
Thắng: 192 (57.7%)
Kim Cương III 68 LP
Thắng: 7 (70.0%)
Udyr Camille Smolder Twisted Fate Ngộ Không
15.
Windstyle#LAS
Windstyle#LAS
LAS (#15)
Thách Đấu 1117 LP
Thắng: 208 (56.5%)
Zed Azir Yone Yasuo Akali
16.
Rengar King#noway
Rengar King#noway
LAS (#16)
Thách Đấu 1113 LP
Thắng: 447 (53.7%)
Rengar Gragas Nidalee Skarner Kled
17.
Nikola Tesla#LIFE
Nikola Tesla#LIFE
LAS (#17)
Thách Đấu 1110 LP
Thắng: 154 (61.1%)
Đại Cao Thủ 628 LP
Thắng: 98 (51.3%)
Shen
18.
l cant leash#LAS
l cant leash#LAS
LAS (#18)
Thách Đấu 1108 LP
Thắng: 145 (58.9%)
Kim Cương II 24 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Rumble Lee Sin Lucian Brand Viego
19.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#19)
Thách Đấu 1101 LP
Thắng: 163 (59.5%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (66.7%)
Jinx Tristana Kog'Maw Ezreal Kai'Sa
20.
Eritropoyetina#666
Eritropoyetina#666
LAS (#20)
Thách Đấu 1101 LP
Thắng: 129 (62.6%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 33 (63.5%)
Yone Darius K'Sante Hwei Smolder
21.
Lil Ðêâth#King
Lil Ðêâth#King
LAS (#21)
Thách Đấu 1097 LP
Thắng: 84 (71.8%)
Cao Thủ 246 LP
Thắng: 51 (71.8%)
Viego Lee Sin Kha'Zix Rengar Taliyah
22.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#22)
Thách Đấu 1089 LP
Thắng: 156 (61.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 16 (94.1%)
Yone Hwei Tristana Smolder Azir
23.
Baicrock#Basty
Baicrock#Basty
LAS (#23)
Thách Đấu 1087 LP
Thắng: 151 (60.9%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 16 (66.7%)
Anivia Vel'Koz Ahri Quinn Ezreal
24.
Muerto#8888
Muerto#8888
LAS (#24)
Thách Đấu 1087 LP
Thắng: 145 (60.2%)
Gragas Kai'Sa Jarvan IV Hwei Twitch
25.
Fresco#13377
Fresco#13377
LAS (#25)
Thách Đấu 1087 LP
Thắng: 98 (68.1%)
Poppy Volibear Kennen Rumble Brand
26.
ZhielD#GAP
ZhielD#GAP
LAS (#26)
Thách Đấu 1080 LP
Thắng: 217 (57.0%)
Bard Rakan Karma Braum Nautilus
27.
Im Dr House#LAS
Im Dr House#LAS
LAS (#27)
Thách Đấu 1080 LP
Thắng: 183 (57.4%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Karma Janna Fizz Karthus Milio
28.
AET Marulo#2357
AET Marulo#2357
LAS (#28)
Thách Đấu 1073 LP
Thắng: 131 (60.6%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 29 (58.0%)
Hwei Ezreal Taliyah Jayce Bard
29.
Nmcp#uwu
Nmcp#uwu
LAS (#29)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 100 (69.4%)
Cao Thủ 392 LP
Thắng: 49 (47.6%)
Pyke Twisted Fate Rakan Thresh Volibear
30.
Kenius#lmao
Kenius#lmao
LAS (#30)
Thách Đấu 1066 LP
Thắng: 330 (55.4%)
Kim Cương IV 66 LP
Thắng: 5 (45.5%)
Darius Jax Twisted Fate Lee Sin Fiora
31.
the promise#star
the promise#star
LAS (#31)
Thách Đấu 1064 LP
Thắng: 426 (53.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 17 (73.9%)
Kassadin Yone Twitch Kayn Kha'Zix
32.
Plugo#raawr
Plugo#raawr
LAS (#32)
Thách Đấu 1064 LP
Thắng: 122 (62.2%)
Hwei Camille Bard Taliyah Vel'Koz
33.
Botross#LAS
Botross#LAS
LAS (#33)
Thách Đấu 1063 LP
Thắng: 263 (55.8%)
Kim Cương III 23 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Tahm Kench Volibear Zac Yasuo Smolder
34.
EltioMartin#UDD
EltioMartin#UDD
LAS (#34)
Thách Đấu 1061 LP
Thắng: 253 (56.7%)
Thách Đấu 861 LP
Thắng: 118 (64.8%)
Kayn Xin Zhao Viego Sylas Taliyah
35.
Palomamami#Zani
Palomamami#Zani
LAS (#35)
Thách Đấu 1049 LP
Thắng: 172 (57.5%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 21 (70.0%)
Akshan Hwei Yone K'Sante Aurelion Sol
36.
nNymph#LAS
nNymph#LAS
LAS (#36)
Thách Đấu 1046 LP
Thắng: 153 (59.3%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 33 (55.0%)
Ahri Gnar Quinn Malphite Graves
37.
Tecnólogo Medico#pisco
Tecnólogo Medico#pisco
LAS (#37)
Thách Đấu 1040 LP
Thắng: 232 (55.6%)
Kim Cương I 60 LP
Thắng: 51 (56.7%)
Janna Seraphine Karma Sona Hwei
38.
Z Φ D I A C#808s
Z Φ D I A C#808s
LAS (#38)
Thách Đấu 1037 LP
Thắng: 337 (54.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 13 (68.4%)
Draven Janna Karthus Vayne Kayn
39.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#39)
Thách Đấu 1032 LP
Thắng: 234 (60.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 11 (78.6%)
Nautilus Ezreal Milio Pyke Lucian
40.
You#LAS
You#LAS
LAS (#40)
Thách Đấu 1026 LP
Thắng: 487 (52.7%)
Thresh Blitzcrank Maokai Janna Senna
41.
UTOPIA#2023
UTOPIA#2023
LAS (#41)
Thách Đấu 1026 LP
Thắng: 109 (62.6%)
Kennen Draven Varus Zeri Ezreal
42.
Igris#7984
Igris#7984
LAS (#42)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 131 (60.9%)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 183 (80.6%)
Thresh Maokai Rell Gwen Nocturne
43.
My Angel Lilac#1544
My Angel Lilac#1544
LAS (#43)
Thách Đấu 1016 LP
Thắng: 149 (59.6%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 57 (56.4%)
Ezreal Varus Yasuo Lucian Aphelios
44.
1Oni#LAS
1Oni#LAS
LAS (#44)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 288 (53.6%)
Hwei Lucian Ahri Twisted Fate Taliyah
45.
TThompson#LAS
TThompson#LAS
LAS (#45)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 186 (56.7%)
Thách Đấu 1190 LP
Thắng: 139 (65.3%)
Azir Twisted Fate Draven Lee Sin K'Sante
46.
Mitsheep#Z77
Mitsheep#Z77
LAS (#46)
Thách Đấu 1004 LP
Thắng: 92 (66.7%)
Đại Cao Thủ 543 LP
Thắng: 64 (66.7%)
Rumble Taliyah Talon Hwei Ekko
47.
Chela de litro#LAS
Chela de litro#LAS
LAS (#47)
Thách Đấu 1003 LP
Thắng: 209 (56.5%)
Cao Thủ 48 LP
Thắng: 18 (66.7%)
Bard Xerath Thresh Azir Caitlyn
48.
DelightfulBeauty#ILYSM
DelightfulBeauty#ILYSM
LAS (#48)
Thách Đấu 1003 LP
Thắng: 145 (58.2%)
Karma Gwen Camille Fiora Nami
49.
Lud#RYAN
Lud#RYAN
LAS (#49)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 260 (53.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (46.2%)
Brand Lee Sin Kindred Jax Viego
50.
Nakano Miku39#ZYSJ
Nakano Miku39#ZYSJ
LAS (#50)
Thách Đấu 1000 LP
Thắng: 107 (66.9%)
Thách Đấu 918 LP
Thắng: 114 (55.9%)
Samira Kai'Sa Draven Lucian Viego
51.
ShaytanHuntar#LAS
ShaytanHuntar#LAS
LAS (#51)
Thách Đấu 998 LP
Thắng: 229 (55.6%)
Kim Cương II 43 LP
Thắng: 10 (58.8%)
Yasuo Qiyana Katarina Kassadin Azir
52.
lyg#lass
lyg#lass
LAS (#52)
Thách Đấu 995 LP
Thắng: 200 (58.1%)
Kalista Aphelios Lucian Zeri Nidalee
53.
615x#615x
615x#615x
LAS (#53)
Thách Đấu 983 LP
Thắng: 117 (61.6%)
Kalista Smolder Varus Zeri Ezreal
54.
ukao#LAS
ukao#LAS
LAS (#54)
Thách Đấu 979 LP
Thắng: 108 (63.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (56.3%)
Nautilus Maokai Gragas Milio Ornn
55.
THE MOUNTAIN#QQQ
THE MOUNTAIN#QQQ
LAS (#55)
Thách Đấu 975 LP
Thắng: 181 (62.0%)
Cao Thủ 203 LP
Thắng: 63 (70.0%)
Ezreal Zeri Kog'Maw Janna Twitch
56.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#56)
Thách Đấu 975 LP
Thắng: 119 (66.1%)
Jayce Sylas Ryze LeBlanc Akali
57.
リリナ#0708
リリナ#0708
LAS (#57)
Thách Đấu 958 LP
Thắng: 188 (56.5%)
Janna Ahri Nami Lux Karma
58.
Joffrg#CHZ
Joffrg#CHZ
LAS (#58)
Thách Đấu 958 LP
Thắng: 123 (60.9%)
Cao Thủ 64 LP
Thắng: 47 (69.1%)
Sylas Ekko Yone Akali Lee Sin
59.
Smirnoff de uva#ªØØøª
Smirnoff de uva#ªØØøª
LAS (#59)
Thách Đấu 952 LP
Thắng: 100 (61.7%)
Cao Thủ 107 LP
Thắng: 66 (49.6%)
Blitzcrank Yone Alistar Thresh Leona
60.
Yo Soy Zorro 1#Zorro
Yo Soy Zorro 1#Zorro
LAS (#60)
Thách Đấu 951 LP
Thắng: 208 (55.6%)
Cao Thủ 140 LP
Thắng: 69 (48.3%)
Garen Volibear Bel'Veth Malphite Ngộ Không
61.
Rukawa#mica
Rukawa#mica
LAS (#61)
Thách Đấu 949 LP
Thắng: 332 (54.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (70.0%)
Smolder Ezreal Senna Varus Kai'Sa
62.
RUINED LOVE#hola
RUINED LOVE#hola
LAS (#62)
Thách Đấu 940 LP
Thắng: 157 (58.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 9 (64.3%)
Talon Gragas Diana Qiyana Twitch
63.
Bugroth#LAS
Bugroth#LAS
LAS (#63)
Thách Đấu 925 LP
Thắng: 167 (58.4%)
Kim Cương III 96 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Master Yi Bel'Veth Viego Janna Fiora
64.
Keranos#0606
Keranos#0606
LAS (#64)
Thách Đấu 922 LP
Thắng: 141 (56.6%)
Kim Cương III 16 LP
Thắng: 13 (72.2%)
Kai'Sa Syndra Taliyah Akali Hwei
65.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#65)
Thách Đấu 917 LP
Thắng: 306 (54.2%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 29 (58.0%)
Senna Karma Ezreal Caitlyn Smolder
66.
Dardoo#200kg
Dardoo#200kg
LAS (#66)
Thách Đấu 915 LP
Thắng: 166 (59.3%)
Cao Thủ 369 LP
Thắng: 70 (52.6%)
Quinn Gragas Jinx Neeko Kai'Sa
67.
Wesker#1599
Wesker#1599
LAS (#67)
Thách Đấu 913 LP
Thắng: 114 (60.6%)
Kim Cương I 66 LP
Thắng: 40 (58.0%)
Smolder Ezreal Lucian Varus Kai'Sa
68.
El Occhu#LAS
El Occhu#LAS
LAS (#68)
Thách Đấu 909 LP
Thắng: 193 (55.6%)
Kim Cương II 8 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Jax Olaf Darius Garen Kled
69.
汎Pan汎#Panes
汎Pan汎#Panes
LAS (#69)
Thách Đấu 908 LP
Thắng: 171 (57.2%)
Cao Thủ 262 LP
Thắng: 66 (55.5%)
Gragas LeBlanc Twisted Fate Nocturne Taliyah
70.
Lovestruck#0907
Lovestruck#0907
LAS (#70)
Thách Đấu 907 LP
Thắng: 124 (59.3%)
Rengar Katarina Viego Kha'Zix Hwei
71.
RZR1#ADC
RZR1#ADC
LAS (#71)
Thách Đấu 906 LP
Thắng: 123 (56.4%)
Cao Thủ 202 LP
Thắng: 101 (55.5%)
Smolder Varus Kai'Sa Xayah Zeri
72.
HATE BEIN SOBER#lllll
HATE BEIN SOBER#lllll
LAS (#72)
Thách Đấu 903 LP
Thắng: 166 (59.3%)
Karthus Smolder Nilah Twitch Kassadin
73.
TheLightB#76786
TheLightB#76786
LAS (#73)
Thách Đấu 902 LP
Thắng: 377 (52.1%)
Kim Cương IV 3 LP
Thắng: 2 (33.3%)
Twitch Jhin Senna Kai'Sa Jinx
74.
Argonavth#LAS
Argonavth#LAS
LAS (#74)
Thách Đấu 901 LP
Thắng: 235 (54.1%)
Kim Cương II 54 LP
Thắng: 34 (57.6%)
Kai'Sa Kalista Aphelios Hwei Jinx
75.
MisterNieve#LAS
MisterNieve#LAS
LAS (#75)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 120 (59.4%)
Kim Cương I 80 LP
Thắng: 122 (78.7%)
K'Sante Sett Yone Aatrox Thresh
76.
dys#FIST
dys#FIST
LAS (#76)
Thách Đấu 897 LP
Thắng: 120 (61.9%)
Twitch Vayne Evelynn Kayn Janna
77.
Rin#LAS
Rin#LAS
LAS (#77)
Thách Đấu 896 LP
Thắng: 199 (54.4%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 10 (83.3%)
Hwei Lissandra Ezreal Smolder Azir
78.
botonoto#LAS
botonoto#LAS
LAS (#78)
Thách Đấu 895 LP
Thắng: 254 (54.4%)
Cao Thủ 27 LP
Thắng: 41 (56.2%)
Ezreal Kai'Sa Hwei Kalista Cassiopeia
79.
Egotistic#DKDK
Egotistic#DKDK
LAS (#79)
Thách Đấu 893 LP
Thắng: 269 (53.5%)
Kim Cương I 69 LP
Thắng: 49 (63.6%)
Smolder Twitch Vayne Kalista Twisted Fate
80.
Jusch#666
Jusch#666
LAS (#80)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 163 (56.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 53 (70.7%)
Rengar Kayn Smolder Lillia Kha'Zix
81.
Flanklero#Flan
Flanklero#Flan
LAS (#81)
Thách Đấu 890 LP
Thắng: 204 (55.4%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 22 (56.4%)
Skarner Pantheon Smolder Camille Hwei
82.
PanchittoooKayn#2003
PanchittoooKayn#2003
LAS (#82)
Thách Đấu 888 LP
Thắng: 136 (60.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (65.2%)
Kayn Kha'Zix Master Yi Renekton Xin Zhao
83.
Its Me#898
Its Me#898
LAS (#83)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 200 (54.3%)
Cao Thủ 192 LP
Thắng: 45 (57.0%)
Yone Akali Aatrox Irelia Camille
84.
Sebas Kayn#LAS
Sebas Kayn#LAS
LAS (#84)
Thách Đấu 883 LP
Thắng: 217 (55.4%)
Bard Milio Neeko Maokai Thresh
85.
oikawa#CAB
oikawa#CAB
LAS (#85)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 260 (53.7%)
Smolder Jinx Kalista Nautilus Varus
86.
MarceSato#GIVEN
MarceSato#GIVEN
LAS (#86)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 107 (62.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 65 (63.1%)
Seraphine Lux Zeri Ezreal Milio
87.
disoster#459
disoster#459
LAS (#87)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 271 (55.5%)
Yasuo Lee Sin Pantheon Viego Yone
88.
Asylum#xami
Asylum#xami
LAS (#88)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 177 (57.8%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Yasuo Lee Sin Zed Pyke Aatrox
89.
Sebarine#LAS
Sebarine#LAS
LAS (#89)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 128 (59.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 22 (47.8%)
Rengar Nidalee Graves Renekton Kindred
90.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#90)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 102 (61.1%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 17 (58.6%)
Rengar Viego Lee Sin Master Yi Diana
91.
ScrubNoob#itsme
ScrubNoob#itsme
LAS (#91)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 83 (64.8%)
Cao Thủ 164 LP
Thắng: 54 (55.1%)
Rengar Irelia Kha'Zix Kayn Yasuo
92.
I HATE SUMMER#XULO
I HATE SUMMER#XULO
LAS (#92)
Thách Đấu 874 LP
Thắng: 191 (56.7%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 18 (52.9%)
Viego Lee Sin Diana Graves Kayn
93.
twitch tinargxd#INSEC
twitch tinargxd#INSEC
LAS (#93)
Thách Đấu 874 LP
Thắng: 166 (59.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (61.5%)
Lee Sin Ezreal Viego Teemo Graves
94.
Takehade#rawr
Takehade#rawr
LAS (#94)
Thách Đấu 873 LP
Thắng: 97 (63.4%)
Master Yi Draven Kayn Viego Aphelios
95.
Kyor#キョル
Kyor#キョル
LAS (#95)
Thách Đấu 872 LP
Thắng: 164 (58.2%)
Đại Cao Thủ 720 LP
Thắng: 74 (55.2%)
Azir Twisted Fate Irelia LeBlanc Lucian
96.
FyTe#ADGAP
FyTe#ADGAP
LAS (#96)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 152 (58.2%)
Cao Thủ 12 LP
Thắng: 30 (53.6%)
Varus Lucian Jinx Smolder Ezreal
97.
把回忆拼好给你#77777
把回忆拼好给你#77777
LAS (#97)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 150 (56.0%)
Lee Sin Yasuo Karthus Tryndamere Graves
98.
Kindless#0804
Kindless#0804
LAS (#98)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 86 (67.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (65.0%)
Aphelios Varus Lucian Hwei Kalista
99.
MAKISHYY#015
MAKISHYY#015
LAS (#99)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 141 (58.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (40.0%)
Sylas Aatrox LeBlanc Twisted Fate Hwei
100.
Giswood#LAS
Giswood#LAS
LAS (#100)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 131 (54.6%)
Shen Jax Fiora Renekton Camille