Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất RU

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất RU

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Miu Miu ambassad#IC3
Miu Miu ambassad#IC3
RU (#1)
Thách Đấu 1723 LP
Thắng: 158 (69.3%)
Samira Yone Vayne Warwick Ezreal
2.
李知恩#0121
李知恩#0121
RU (#2)
Thách Đấu 1055 LP
Thắng: 140 (61.7%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 60 (57.1%)
Azir Graves Zoe Lee Sin Twisted Fate
3.
Fanttazer#RU1
Fanttazer#RU1
RU (#3)
Thách Đấu 911 LP
Thắng: 126 (60.6%)
Pantheon Gragas Hwei Smolder Sylas
4.
BMPX#RSO
BMPX#RSO
RU (#4)
Thách Đấu 886 LP
Thắng: 133 (62.4%)
Kim Cương IV 50 LP
Thắng: 22 (78.6%)
Draven Kai'Sa Vayne Varus Yasuo
5.
AlisaPauder#Alica
AlisaPauder#Alica
RU (#5)
Thách Đấu 831 LP
Thắng: 130 (56.5%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 24 (72.7%)
Vladimir Aatrox Fiora Volibear Jayce
6.
Akali#RU1
Akali#RU1
RU (#6)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 104 (61.5%)
Rengar Qiyana Lee Sin Elise Yasuo
7.
nanayui#RU1
nanayui#RU1
RU (#7)
Thách Đấu 721 LP
Thắng: 62 (72.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (88.9%)
Bel'Veth Graves Viego Janna Katarina
8.
Remadix#RU1
Remadix#RU1
RU (#8)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 126 (58.1%)
Yone Hwei Sylas Akali Azir
9.
ahahaunt#u xd
ahahaunt#u xd
RU (#9)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 163 (54.5%)
Kim Cương I 57 LP
Thắng: 54 (72.0%)
Lucian Kai'Sa Rengar Twitch Jhin
10.
Маэстро#333
Маэстро#333
RU (#10)
Thách Đấu 693 LP
Thắng: 160 (58.6%)
Đồng I
Thắng: 13 (100.0%)
Hwei Vel'Koz Aatrox Illaoi Smolder
11.
ING ALI#006
ING ALI#006
RU (#11)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 287 (53.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 43 (55.8%)
Ekko Volibear Viego Xin Zhao Jarvan IV
12.
李知恩#05072
李知恩#05072
RU (#12)
Thách Đấu 651 LP
Thắng: 151 (57.4%)
Kim Cương IV 77 LP
Thắng: 55 (66.3%)
Graves Ezreal Kayn Samira Nidalee
13.
Acid Fire#SPIT
Acid Fire#SPIT
RU (#13)
Thách Đấu 637 LP
Thắng: 75 (68.2%)
Kog'Maw Smolder
14.
Jerboabal#RU1
Jerboabal#RU1
RU (#14)
Thách Đấu 630 LP
Thắng: 382 (54.6%)
Bạc III
Thắng: 12 (100.0%)
Viego Jax Xin Zhao Diana Volibear
15.
Zumachka#RU1
Zumachka#RU1
RU (#15)
Thách Đấu 619 LP
Thắng: 142 (58.7%)
Kim Cương III 90 LP
Thắng: 17 (58.6%)
Pyke Karma Caitlyn Ashe Orianna
16.
Voices In MyHead#Mind
Voices In MyHead#Mind
RU (#16)
Thách Đấu 601 LP
Thắng: 121 (58.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 22 (44.9%)
Azir Irelia Zoe Twisted Fate Blitzcrank
17.
на колени ска#RU1
на колени ска#RU1
RU (#17)
Thách Đấu 598 LP
Thắng: 79 (60.3%)
Cao Thủ 126 LP
Thắng: 68 (55.7%)
Irelia Rengar Draven Gwen Kha'Zix
18.
JungleGod#diff
JungleGod#diff
RU (#18)
Thách Đấu 598 LP
Thắng: 69 (69.0%)
Kim Cương III 81 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Shaco Lee Sin Rengar Volibear Sylas
19.
Draconis#RU1
Draconis#RU1
RU (#19)
Thách Đấu 597 LP
Thắng: 445 (51.9%)
Tristana Ashe Jinx Varus Nautilus
20.
213213#RU1
213213#RU1
RU (#20)
Thách Đấu 596 LP
Thắng: 111 (58.1%)
Cao Thủ 60 LP
Thắng: 24 (61.5%)
Taliyah Qiyana Syndra Ahri Zoe
21.
Agni Kai#forge
Agni Kai#forge
RU (#21)
Thách Đấu 586 LP
Thắng: 277 (51.9%)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 148 (54.2%)
Gnar Quinn Volibear Riven Illaoi
22.
тварьс#RU1
тварьс#RU1
RU (#22)
Thách Đấu 579 LP
Thắng: 100 (59.2%)
Akshan Garen Ngộ Không Nasus Mordekaiser
23.
BraveHearts#RU1
BraveHearts#RU1
RU (#23)
Thách Đấu 577 LP
Thắng: 215 (52.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (57.1%)
Maokai Pantheon Blitzcrank Rakan Lulu
24.
Stephen Batory#RU1
Stephen Batory#RU1
RU (#24)
Thách Đấu 574 LP
Thắng: 89 (69.5%)
Urgot
25.
Власкед#Ру1
Власкед#Ру1
RU (#25)
Thách Đấu 568 LP
Thắng: 93 (58.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (54.3%)
Riven Jhin Akali Senna Vex
26.
x ASMODEY x#RU1
x ASMODEY x#RU1
RU (#26)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 77 (64.2%)
Vàng II
Thắng: 11 (44.0%)
Aatrox Yasuo Zed Jax Darius
27.
Gовноед Еbаный#UWU
Gовноед Еbаный#UWU
RU (#27)
Thách Đấu 557 LP
Thắng: 219 (55.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 66 (52.0%)
Briar Hecarim Viego Kai'Sa Bel'Veth
28.
Gottor#Pavel
Gottor#Pavel
RU (#28)
Thách Đấu 553 LP
Thắng: 98 (56.6%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 29 (59.2%)
Smolder Vayne Ashe Zeri Jhin
29.
MåÐKïñg#Lord
MåÐKïñg#Lord
RU (#29)
Thách Đấu 551 LP
Thắng: 69 (64.5%)
Cao Thủ 58 LP
Thắng: 18 (69.2%)
Draven Rengar Twitch Qiyana Kalista
30.
quitë sølitude#iqw
quitë sølitude#iqw
RU (#30)
Thách Đấu 548 LP
Thắng: 121 (56.3%)
Kim Cương IV 71 LP
Thắng: 24 (70.6%)
Janna Milio Smolder Yuumi Senna
31.
amgpowered#AMG
amgpowered#AMG
RU (#31)
Thách Đấu 546 LP
Thắng: 178 (55.3%)
Kim Cương IV 83 LP
Thắng: 44 (50.6%)
Nunu & Willump Yone Volibear Kennen Kha'Zix
32.
пусси eater  UwU#L9GOD
пусси eater UwU#L9GOD
RU (#32)
Thách Đấu 530 LP
Thắng: 81 (60.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 36 (50.0%)
Gragas Draven Graves Talon Zeri
33.
VERGIAN#VERGI
VERGIAN#VERGI
RU (#33)
Thách Đấu 524 LP
Thắng: 113 (57.4%)
Kim Cương IV 40 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Vayne Ashe Lucian Smolder Tristana
34.
Yasuo King亚索#yasuo
Yasuo King亚索#yasuo
RU (#34)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 91 (59.9%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 31 (73.8%)
Yasuo Aphelios Yone Lucian Varus
35.
L0WFiSTER XD#6666
L0WFiSTER XD#6666
RU (#35)
Thách Đấu 518 LP
Thắng: 124 (62.0%)
Akshan Qiyana Vayne Evelynn Fizz
36.
uwu kitten#RU1
uwu kitten#RU1
RU (#36)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 99 (56.6%)
Lee Sin Diana Vayne Kha'Zix Yone
37.
No Vаnity#999
No Vаnity#999
RU (#37)
Thách Đấu 512 LP
Thắng: 70 (74.5%)
Vàng II
Thắng: 21 (65.6%)
Karthus Viego Master Yi Kayn Ekko
38.
awisow55#RU1
awisow55#RU1
RU (#38)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 82 (58.6%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 11 (45.8%)
Tahm Kench Sett Lux Pantheon Blitzcrank
39.
Te100steron#RU1
Te100steron#RU1
RU (#39)
Thách Đấu 507 LP
Thắng: 154 (61.8%)
Đồng IV
Thắng: 7 (38.9%)
Lillia Bel'Veth Irelia Akali Diana
40.
爱你到海枯石烂#333
爱你到海枯石烂#333
RU (#40)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 47 (72.3%)
Zeri Kai'Sa Ezreal Jinx Pyke
41.
le artemius#xoxo
le artemius#xoxo
RU (#41)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 226 (53.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (44.8%)
Jhin Varus Aatrox Kog'Maw Ezreal
42.
Наполеон#RU1
Наполеон#RU1
RU (#42)
Đại Cao Thủ 498 LP
Thắng: 112 (56.9%)
Pyke Mordekaiser Dr. Mundo Kai'Sa Sylas
43.
Nohrdeld#RU1
Nohrdeld#RU1
RU (#43)
Đại Cao Thủ 497 LP
Thắng: 151 (60.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (100.0%)
Hecarim Olaf Cassiopeia Rammus Diana
44.
BIG DAWG#RSO
BIG DAWG#RSO
RU (#44)
Đại Cao Thủ 478 LP
Thắng: 134 (55.4%)
Cao Thủ 69 LP
Thắng: 30 (61.2%)
Zed Yasuo Lee Sin Akali Galio
45.
binpuppy#шако
binpuppy#шако
RU (#45)
Đại Cao Thủ 466 LP
Thắng: 148 (54.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 95 (49.2%)
Shaco Aatrox Katarina Kayn Pyke
46.
gggesher333#RU1
gggesher333#RU1
RU (#46)
Đại Cao Thủ 459 LP
Thắng: 307 (52.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (67.9%)
Kassadin Katarina Syndra Smolder Tryndamere
47.
lasova#RU1
lasova#RU1
RU (#47)
Đại Cao Thủ 459 LP
Thắng: 70 (63.6%)
Talon Kennen Hecarim Kayn Udyr
48.
eternal drama#666
eternal drama#666
RU (#48)
Đại Cao Thủ 447 LP
Thắng: 168 (53.5%)
Janna Zyra Ahri Lux Miss Fortune
49.
Melover#TILT
Melover#TILT
RU (#49)
Đại Cao Thủ 444 LP
Thắng: 84 (54.9%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 17 (63.0%)
Diana Hwei Miss Fortune Jinx Viktor
50.
悪魔のEren Yeager#LunWy
悪魔のEren Yeager#LunWy
RU (#50)
Đại Cao Thủ 434 LP
Thắng: 100 (60.2%)
Jarvan IV Leona Sejuani Vi Viego
51.
ShionSc#RU1
ShionSc#RU1
RU (#51)
Đại Cao Thủ 429 LP
Thắng: 165 (55.4%)
Cao Thủ 173 LP
Thắng: 32 (66.7%)
Darius Olaf Renekton Zed Camille
52.
Mileratoo#KekW
Mileratoo#KekW
RU (#52)
Đại Cao Thủ 425 LP
Thắng: 80 (64.5%)
Lulu Janna Caitlyn Xerath Sivir
53.
ngt wr addicted#1437
ngt wr addicted#1437
RU (#53)
Đại Cao Thủ 424 LP
Thắng: 70 (59.3%)
Kim Cương IV 91 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Akali Tristana Gragas Janna Orianna
54.
MrGraek#Msk
MrGraek#Msk
RU (#54)
Đại Cao Thủ 424 LP
Thắng: 57 (60.6%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 62 (57.9%)
Kayn Diana Graves Illaoi Trundle
55.
vampire cat#333
vampire cat#333
RU (#55)
Đại Cao Thủ 423 LP
Thắng: 163 (59.5%)
Draven Samira Twitch Varus Orianna
56.
Mental Terrørist#ZXC
Mental Terrørist#ZXC
RU (#56)
Đại Cao Thủ 421 LP
Thắng: 240 (51.7%)
Bard Hwei Milio Brand Maokai
57.
MyChickBad#RU1
MyChickBad#RU1
RU (#57)
Đại Cao Thủ 417 LP
Thắng: 225 (52.4%)
Blitzcrank Nunu & Willump Thresh Lee Sin Bard
58.
Adonis#RU1
Adonis#RU1
RU (#58)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 152 (53.7%)
Kim Cương IV 14 LP
Thắng: 5 (50.0%)
Zac Lissandra Sylas Katarina Vladimir
59.
MAX GRONO#RU1
MAX GRONO#RU1
RU (#59)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 80 (58.4%)
Yone Jayce Qiyana Fiora Kassadin
60.
СоСk Maо#GAY
СоСk Maо#GAY
RU (#60)
Đại Cao Thủ 413 LP
Thắng: 151 (53.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (60.0%)
Milio Samira Senna Lulu Janna
61.
Mefcheek#RU1
Mefcheek#RU1
RU (#61)
Đại Cao Thủ 403 LP
Thắng: 139 (54.3%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 50 (54.9%)
Twitch Draven Nilah Talon Kassadin
62.
uLost#RU2
uLost#RU2
RU (#62)
Đại Cao Thủ 399 LP
Thắng: 109 (56.8%)
Kim Cương I 19 LP
Thắng: 30 (58.8%)
Nocturne Vi Brand Zac Mordekaiser
63.
therealyxu#GOAT
therealyxu#GOAT
RU (#63)
Đại Cao Thủ 398 LP
Thắng: 203 (53.6%)
Bạch Kim II
Thắng: 12 (66.7%)
Caitlyn Senna Ezreal Twitch Kai'Sa
64.
c10v37 sama#6153
c10v37 sama#6153
RU (#64)
Đại Cao Thủ 398 LP
Thắng: 139 (54.3%)
Aatrox Yone Camille Smolder Jax
65.
Eiva#eGirl
Eiva#eGirl
RU (#65)
Đại Cao Thủ 398 LP
Thắng: 64 (62.1%)
Evelynn Lillia Hecarim Nocturne Master Yi
66.
HonorLv0#CN1
HonorLv0#CN1
RU (#66)
Đại Cao Thủ 394 LP
Thắng: 62 (79.5%)
Lucian Ahri Kai'Sa Ezreal Lux
67.
Кшиштоф Шкляр#RU1
Кшиштоф Шкляр#RU1
RU (#67)
Đại Cao Thủ 393 LP
Thắng: 73 (57.5%)
Yone Gnar Camille Riven Aatrox
68.
Worst Player RU#Chpok
Worst Player RU#Chpok
RU (#68)
Đại Cao Thủ 392 LP
Thắng: 86 (56.2%)
Đại Cao Thủ 470 LP
Thắng: 53 (74.6%)
Smolder Twitch Hwei Vayne Kalista
69.
PagChump#RU1
PagChump#RU1
RU (#69)
Đại Cao Thủ 392 LP
Thắng: 59 (60.2%)
Kim Cương II 80 LP
Thắng: 10 (76.9%)
Aurelion Sol Zed Aphelios Kha'Zix Milio
70.
XXLRagon#RU1
XXLRagon#RU1
RU (#70)
Đại Cao Thủ 380 LP
Thắng: 87 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (65.2%)
K'Sante Darius Mordekaiser Sion Sett
71.
LESNOY TURBOGAP#PIVO
LESNOY TURBOGAP#PIVO
RU (#71)
Đại Cao Thủ 380 LP
Thắng: 74 (58.7%)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 101 (78.3%)
Rek'Sai Gragas Lee Sin Volibear Xin Zhao
72.
Можно я с тобой#Стой
Можно я с тобой#Стой
RU (#72)
Đại Cao Thủ 375 LP
Thắng: 107 (54.6%)
Soraka Janna Sona Nami Brand
73.
Речь Посполитãя#PLJ
Речь Посполитãя#PLJ
RU (#73)
Đại Cao Thủ 368 LP
Thắng: 110 (53.4%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 13 (65.0%)
Aatrox Skarner K'Sante Vladimir Sett
74.
Eincliw#RU1
Eincliw#RU1
RU (#74)
Đại Cao Thủ 364 LP
Thắng: 75 (60.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 22 (75.9%)
Camille Varus Caitlyn Miss Fortune Jhin
75.
Galacticos Ice#Love
Galacticos Ice#Love
RU (#75)
Đại Cao Thủ 363 LP
Thắng: 171 (53.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (44.4%)
Lee Sin Graves Viego Brand Taliyah
76.
саппорт на час#4urka
саппорт на час#4urka
RU (#76)
Đại Cao Thủ 360 LP
Thắng: 114 (61.0%)
Kim Cương I 54 LP
Thắng: 87 (57.2%)
Janna Milio Nami Lulu Zyra
77.
Forsаken#RU1
Forsаken#RU1
RU (#77)
Đại Cao Thủ 360 LP
Thắng: 75 (57.3%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 25 (69.4%)
Aphelios Draven Zeri Sivir Talon
78.
Рудэус Болотный#JgDif
Рудэус Болотный#JgDif
RU (#78)
Đại Cao Thủ 357 LP
Thắng: 191 (51.5%)
Kim Cương II 4 LP
Thắng: 10 (47.6%)
Kalista Ashe Irelia Azir Tristana
79.
Hayaro#RU1
Hayaro#RU1
RU (#79)
Đại Cao Thủ 357 LP
Thắng: 118 (55.4%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 45 (59.2%)
Smolder Lux Hwei Aphelios Senna
80.
Вася Стиль#Хъючь
Вася Стиль#Хъючь
RU (#80)
Đại Cao Thủ 356 LP
Thắng: 215 (52.4%)
Kim Cương I 26 LP
Thắng: 43 (59.7%)
Karma Nami Maokai Thresh Hwei
81.
LetMeSоloHer#RU1
LetMeSоloHer#RU1
RU (#81)
Đại Cao Thủ 355 LP
Thắng: 94 (57.7%)
Kim Cương II 36 LP
Thắng: 97 (48.0%)
Akshan Nilah Ekko Aurelion Sol Naafiri
82.
LMFAOHAHAXD#见鬼去吧
LMFAOHAHAXD#见鬼去吧
RU (#82)
Đại Cao Thủ 353 LP
Thắng: 167 (53.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 19 (63.3%)
Aurelion Sol Twitch Azir Ezreal Draven
83.
TOP GAP v1#RU1
TOP GAP v1#RU1
RU (#83)
Đại Cao Thủ 353 LP
Thắng: 93 (54.1%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 43 (50.6%)
Ngộ Không Poppy Malphite Trundle Gwen
84.
Большой брат#RU1
Большой брат#RU1
RU (#84)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 52 (58.4%)
Kim Cương I 68 LP
Thắng: 36 (50.7%)
Gragas Gangplank Sion Darius Jax
85.
MyLittle Midlane#RU1
MyLittle Midlane#RU1
RU (#85)
Đại Cao Thủ 350 LP
Thắng: 70 (57.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (20.0%)
Twisted Fate Hwei Vladimir Azir Sylas
86.
PieceOfMelon#KEKW
PieceOfMelon#KEKW
RU (#86)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 189 (52.6%)
Kim Cương III 78 LP
Thắng: 8 (61.5%)
Ezreal Jinx Caitlyn Vayne Syndra
87.
GANIBAL lektor#RU1
GANIBAL lektor#RU1
RU (#87)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 131 (54.4%)
Blitzcrank Anivia Nautilus Lux Alistar
88.
Kardelux#Mlue
Kardelux#Mlue
RU (#88)
Đại Cao Thủ 344 LP
Thắng: 231 (54.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 7 (46.7%)
Jhin Zed Aphelios Yasuo Varus
89.
Cherada#aya
Cherada#aya
RU (#89)
Đại Cao Thủ 341 LP
Thắng: 100 (59.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 21 (52.5%)
Karma Diana Kassadin Akali Pantheon
90.
ddosu#RU1
ddosu#RU1
RU (#90)
Đại Cao Thủ 335 LP
Thắng: 119 (55.1%)
Twitch Jhin Lissandra Jinx Smolder
91.
stepan#022
stepan#022
RU (#91)
Đại Cao Thủ 335 LP
Thắng: 111 (57.8%)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 58 (61.1%)
Lucian Kayn Kai'Sa Aphelios Samira
92.
Ederius#RU1
Ederius#RU1
RU (#92)
Đại Cao Thủ 335 LP
Thắng: 102 (60.0%)
Viego Kha'Zix Mordekaiser Jarvan IV Fizz
93.
Ванюша owo#RU1
Ванюша owo#RU1
RU (#93)
Đại Cao Thủ 335 LP
Thắng: 65 (63.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (66.7%)
Hwei Kai'Sa Senna Akali Smolder
94.
Klenoff#00000
Klenoff#00000
RU (#94)
Đại Cao Thủ 335 LP
Thắng: 42 (65.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 0 (0.0%)
Nami Janna Draven Maokai Jhin
95.
ууууу#ууууу
ууууу#ууууу
RU (#95)
Đại Cao Thủ 334 LP
Thắng: 201 (53.0%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 19 (82.6%)
Briar Lucian Karma Kai'Sa Camille
96.
Astrom#アザミ
Astrom#アザミ
RU (#96)
Đại Cao Thủ 333 LP
Thắng: 106 (56.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 55 (57.3%)
Fiora Yone Kai'Sa Ezreal Jax
97.
Iron Bronze#RU1
Iron Bronze#RU1
RU (#97)
Đại Cao Thủ 331 LP
Thắng: 221 (52.6%)
Kim Cương III 75 LP
Thắng: 195 (52.0%)
Rengar Varus Gragas Jax Illaoi
98.
TheHawk#PRO
TheHawk#PRO
RU (#98)
Đại Cao Thủ 330 LP
Thắng: 226 (52.7%)
Hwei Aurelion Sol Vex Smolder Viktor
99.
Vi Men9 Zaebali#666
Vi Men9 Zaebali#666
RU (#99)
Đại Cao Thủ 330 LP
Thắng: 161 (54.6%)
Kim Cương II 96 LP
Thắng: 26 (47.3%)
Twisted Fate Kog'Maw Kai'Sa Xerath Yone
100.
Pinokew#RU1
Pinokew#RU1
RU (#100)
Đại Cao Thủ 329 LP
Thắng: 97 (55.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Hwei Taliyah Zoe Lux Kayle