Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TH

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TH

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
JubM3ng#4568
JubM3ng#4568
TH (#1)
Thách Đấu 1118 LP
Thắng: 184 (55.9%)
Kim Cương IV 85 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Gragas Ekko Orianna Sylas Syndra
2.
YxYxY#TH2
YxYxY#TH2
TH (#2)
Thách Đấu 1113 LP
Thắng: 181 (61.4%)
Twisted Fate Kai'Sa Lucian Quinn Vayne
3.
Ø N I#1874
Ø N I#1874
TH (#3)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 144 (59.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 21 (72.4%)
Lee Sin Ivern Skarner Hwei Aatrox
4.
R Ø S 3#xxxx
R Ø S 3#xxxx
TH (#4)
Thách Đấu 1035 LP
Thắng: 111 (60.0%)
Kim Cương IV 35 LP
Thắng: 14 (60.9%)
Smolder Lucian Jinx Aphelios Hwei
5.
Sorey#wtevr
Sorey#wtevr
TH (#5)
Thách Đấu 999 LP
Thắng: 190 (55.1%)
Kayn Viego Yone Yasuo Zed
6.
karbkarb#karb
karbkarb#karb
TH (#6)
Thách Đấu 990 LP
Thắng: 103 (61.7%)
Kim Cương II 32 LP
Thắng: 8 (88.9%)
Jayce Aatrox Yone Lee Sin Graves
7.
ƒeww#11111
ƒeww#11111
TH (#7)
Thách Đấu 960 LP
Thắng: 227 (53.5%)
Kim Cương II 7 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Rengar Lee Sin Graves Kha'Zix Sylas
8.
It Yummy#Yummy
It Yummy#Yummy
TH (#8)
Thách Đấu 959 LP
Thắng: 167 (57.0%)
Jax Fiora Aatrox Jayce Yone
9.
Garnacho#00007
Garnacho#00007
TH (#9)
Thách Đấu 914 LP
Thắng: 139 (55.2%)
Kim Cương III 25 LP
Thắng: 7 (50.0%)
Rakan Nautilus Leona Nami Maokai
10.
KAMENRIDERDECADE#111
KAMENRIDERDECADE#111
TH (#10)
Thách Đấu 887 LP
Thắng: 120 (56.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (57.1%)
Sett Yone Jarvan IV Lee Sin Kayn
11.
seager#4684
seager#4684
TH (#11)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 118 (59.0%)
Rek'Sai Fiora Graves Gnar Camille
12.
Slowbro#MEGA
Slowbro#MEGA
TH (#12)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 219 (53.2%)
Thách Đấu 808 LP
Thắng: 84 (84.0%)
Nautilus Ornn Rakan Milio Maokai
13.
Achooo#9999
Achooo#9999
TH (#13)
Thách Đấu 849 LP
Thắng: 118 (59.0%)
Thách Đấu 606 LP
Thắng: 87 (84.5%)
Smolder Kai'Sa Senna Zeri Jinx
14.
Blanche#4649
Blanche#4649
TH (#14)
Thách Đấu 832 LP
Thắng: 92 (60.5%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 83 (55.0%)
Kai'Sa Smolder Varus Lucian Jinx
15.
LiftOiL#YEN
LiftOiL#YEN
TH (#15)
Thách Đấu 824 LP
Thắng: 117 (59.1%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 7 (87.5%)
Aatrox K'Sante Lee Sin Graves Udyr
16.
Heart#bobo
Heart#bobo
TH (#16)
Thách Đấu 810 LP
Thắng: 225 (52.6%)
Vàng I
Thắng: 12 (70.6%)
Lucian Ezreal Varus Jinx Zeri
17.
Furina#FON1
Furina#FON1
TH (#17)
Thách Đấu 785 LP
Thắng: 93 (64.1%)
Kim Cương I 31 LP
Thắng: 12 (70.6%)
Lux Janna Seraphine Senna Nami
18.
Tinnxp#Sehun
Tinnxp#Sehun
TH (#18)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 93 (57.8%)
Fiora Renekton Rumble Jayce Gwen
19.
DuKka Duii#1600
DuKka Duii#1600
TH (#19)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 221 (52.5%)
Cao Thủ 17 LP
Thắng: 25 (51.0%)
Aatrox Yone Renekton Darius Gwen
20.
yedmaehuador#GUMes
yedmaehuador#GUMes
TH (#20)
Thách Đấu 723 LP
Thắng: 142 (56.8%)
Jax Vi Karma Viego Graves
21.
T1 Poseidon#Bunny
T1 Poseidon#Bunny
TH (#21)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 253 (55.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 41 (63.1%)
Viego Graves K'Sante Aatrox Yone
22.
ßlade#TH2
ßlade#TH2
TH (#22)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 86 (59.3%)
Jax Jayce Fiora Camille Yone
23.
Ruhasg#porky
Ruhasg#porky
TH (#23)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 205 (52.3%)
Pantheon Poppy Kennen Dr. Mundo Smolder
24.
aAmazed#Yoru
aAmazed#Yoru
TH (#24)
Thách Đấu 710 LP
Thắng: 101 (55.8%)
Lee Sin Sylas Twisted Fate Xin Zhao Kha'Zix
25.
Neulguri#Neul
Neulguri#Neul
TH (#25)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 237 (52.5%)
Kim Cương III 35 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Hwei Vi Miss Fortune Lee Sin Graves
26.
Exellentskillz#god
Exellentskillz#god
TH (#26)
Thách Đấu 704 LP
Thắng: 282 (51.4%)
Kim Cương IV 48 LP
Thắng: 42 (58.3%)
Lucian Xin Zhao Vayne Varus Gragas
27.
RAPITZ#TH2
RAPITZ#TH2
TH (#27)
Thách Đấu 694 LP
Thắng: 181 (51.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 25 (71.4%)
Bel'Veth Graves Kayn Viego Lee Sin
28.
Scarletto#2004
Scarletto#2004
TH (#28)
Thách Đấu 692 LP
Thắng: 101 (56.4%)
Diana Kha'Zix Skarner Poppy Taliyah
29.
크레용#KR4
크레용#KR4
TH (#29)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 132 (54.3%)
Zeri Smolder Jinx Kai'Sa Vayne
30.
หวาดระแวง#9999
หวาดระแวง#9999
TH (#30)
Thách Đấu 684 LP
Thắng: 500 (50.9%)
Kim Cương II 95 LP
Thắng: 22 (81.5%)
Lucian Smolder Kai'Sa Varus Aphelios
31.
Lumiii#9400
Lumiii#9400
TH (#31)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 80 (58.4%)
Cao Thủ 17 LP
Thắng: 46 (56.1%)
Hwei Jinx Janna Thresh Milio
32.
SLAY#PHONK
SLAY#PHONK
TH (#32)
Thách Đấu 662 LP
Thắng: 146 (54.7%)
Lee Sin Graves Kayn Kha'Zix Kindred
33.
Snowflake#9218
Snowflake#9218
TH (#33)
Thách Đấu 662 LP
Thắng: 65 (62.5%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 18 (72.0%)
Kayn Aatrox Jinx Yone Graves
34.
brithty#1669
brithty#1669
TH (#34)
Thách Đấu 656 LP
Thắng: 168 (53.3%)
Kim Cương III 11 LP
Thắng: 10 (45.5%)
Smolder Sylas Jax Master Yi Ahri
35.
은가누#2346
은가누#2346
TH (#35)
Thách Đấu 653 LP
Thắng: 158 (54.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (44.4%)
Yasuo Yone Zed Kayn Master Yi
36.
Rockket#0000
Rockket#0000
TH (#36)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 134 (55.1%)
Kim Cương II 58 LP
Thắng: 11 (68.8%)
Zoe Taliyah Hwei Aatrox Ekko
37.
Apsyches#GOAT
Apsyches#GOAT
TH (#37)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 235 (53.2%)
Kim Cương II 83 LP
Thắng: 25 (52.1%)
Rengar Gragas Vi Trundle Zoe
38.
NearPluto#TH2
NearPluto#TH2
TH (#38)
Thách Đấu 645 LP
Thắng: 78 (59.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (72.7%)
Veigar Akali Sylas Mordekaiser Nasus
39.
แกะะ#แบะะะ
แกะะ#แบะะะ
TH (#39)
Thách Đấu 641 LP
Thắng: 156 (54.5%)
Azir Lee Sin LeBlanc Hwei Ahri
40.
Ggggguuuuussssss#1150
Ggggguuuuussssss#1150
TH (#40)
Thách Đấu 639 LP
Thắng: 272 (52.2%)
Kim Cương IV 59 LP
Thắng: 13 (56.5%)
Smolder Jinx Nilah Samira Miss Fortune
41.
JUSTFF#PLS
JUSTFF#PLS
TH (#41)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 169 (52.3%)
Kim Cương III 40 LP
Thắng: 95 (50.8%)
Kha'Zix Gragas Lucian Lee Sin Graves
42.
พรเทพ#india
พรเทพ#india
TH (#42)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 154 (53.7%)
Jhin Kog'Maw Yuumi Sylas Lucian
43.
ไซโกะ#3023
ไซโกะ#3023
TH (#43)
Thách Đấu 637 LP
Thắng: 136 (55.1%)
Draven Xerath Jinx Renata Glasc Brand
44.
HAMMOCK#55555
HAMMOCK#55555
TH (#44)
Thách Đấu 630 LP
Thắng: 240 (52.7%)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 90 (86.5%)
Kai'Sa Jhin Ezreal Smolder Varus
45.
STGRemix#STG
STGRemix#STG
TH (#45)
Thách Đấu 626 LP
Thắng: 123 (62.8%)
Syndra Lux Lee Sin Gragas Diana
46.
Nova#OO00
Nova#OO00
TH (#46)
Thách Đấu 626 LP
Thắng: 109 (57.4%)
Kim Cương I 10 LP
Thắng: 19 (79.2%)
Sylas Ahri Galio Zed LeBlanc
47.
MoiuiTy#MTY
MoiuiTy#MTY
TH (#47)
Thách Đấu 621 LP
Thắng: 81 (58.3%)
Rakan Janna Milio Varus Nautilus
48.
How How#9685
How How#9685
TH (#48)
Thách Đấu 620 LP
Thắng: 146 (52.1%)
Kim Cương I 51 LP
Thắng: 133 (50.2%)
Aatrox Lee Sin Riven Jax Yone
49.
TwTvBlondielolth#ADC1
TwTvBlondielolth#ADC1
TH (#49)
Thách Đấu 615 LP
Thắng: 115 (59.9%)
Kim Cương IV 85 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Miss Fortune Samira Lucian Varus Aphelios
50.
Mean girl#xoxo
Mean girl#xoxo
TH (#50)
Thách Đấu 614 LP
Thắng: 166 (51.9%)
Kim Cương II 18 LP
Thắng: 14 (70.0%)
Miss Fortune Seraphine Lux Janna Caitlyn
51.
Animasssszzzzzzz#MMNN
Animasssszzzzzzz#MMNN
TH (#51)
Đại Cao Thủ 617 LP
Thắng: 140 (58.1%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 46 (45.1%)
Yone Yasuo Graves Fiora Aatrox
52.
Syeon#8289
Syeon#8289
TH (#52)
Đại Cao Thủ 614 LP
Thắng: 95 (59.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (62.5%)
Maokai Pyke K'Sante Nautilus Rakan
53.
Hei#0206
Hei#0206
TH (#53)
Đại Cao Thủ 606 LP
Thắng: 78 (60.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 35 (77.8%)
Lee Sin Ezreal Nidalee Jarvan IV Graves
54.
Voidling#TH2
Voidling#TH2
TH (#54)
Đại Cao Thủ 602 LP
Thắng: 86 (55.1%)
Bạch Kim II
Thắng: 10 (52.6%)
Master Yi Lee Sin Zac Gragas Katarina
55.
PunNyไง#lnwza
PunNyไง#lnwza
TH (#55)
Đại Cao Thủ 602 LP
Thắng: 75 (56.0%)
Kim Cương III 90 LP
Thắng: 11 (42.3%)
Senna Azir Aurelion Sol Bard Renekton
56.
dogcatdogcatking#2708
dogcatdogcatking#2708
TH (#56)
Đại Cao Thủ 598 LP
Thắng: 103 (55.7%)
Bard Rakan Alistar Yuumi Smolder
57.
IDontneedafriend#KR2
IDontneedafriend#KR2
TH (#57)
Đại Cao Thủ 593 LP
Thắng: 179 (55.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (58.8%)
Kassadin Tristana Sylas Fiora Kha'Zix
58.
Bear#4289
Bear#4289
TH (#58)
Đại Cao Thủ 590 LP
Thắng: 108 (64.3%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 88 (62.0%)
Gragas Karma Jhin Lee Sin Jarvan IV
59.
you are my bunny#luv u
you are my bunny#luv u
TH (#59)
Đại Cao Thủ 581 LP
Thắng: 181 (52.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (76.9%)
Draven Karthus Heimerdinger Kog'Maw Twisted Fate
60.
ศาลาบานkimmyzเอง#kkkkk
ศาลาบานkimmyzเอง#kkkkk
TH (#60)
Đại Cao Thủ 581 LP
Thắng: 102 (57.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 5 (50.0%)
Ryze Gwen Ngộ Không Ezreal Jayce
61.
otakudestroyer#Auan
otakudestroyer#Auan
TH (#61)
Đại Cao Thủ 574 LP
Thắng: 119 (51.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (51.7%)
Ahri Karma Nami Lux Seraphine
62.
Jerry#Drops
Jerry#Drops
TH (#62)
Đại Cao Thủ 568 LP
Thắng: 174 (53.5%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 11 (73.3%)
Seraphine Miss Fortune Janna Smolder Hwei
63.
프제짱#aingo
프제짱#aingo
TH (#63)
Đại Cao Thủ 566 LP
Thắng: 69 (64.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (50.0%)
Yasuo Rengar Yone Akali Soraka
64.
for everyoung10#3623
for everyoung10#3623
TH (#64)
Đại Cao Thủ 565 LP
Thắng: 151 (53.7%)
Hwei Yasuo Yone Twisted Fate Zed
65.
Cchu tie#HEYAI
Cchu tie#HEYAI
TH (#65)
Đại Cao Thủ 559 LP
Thắng: 132 (56.2%)
Bạch Kim I
Thắng: 4 (57.1%)
Rengar Xin Zhao Kayn Skarner Tryndamere
66.
NiSK#2805
NiSK#2805
TH (#66)
Đại Cao Thủ 558 LP
Thắng: 113 (59.2%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Lee Sin Tristana Jayce Jinx Zeri
67.
3eus2triker#7372
3eus2triker#7372
TH (#67)
Đại Cao Thủ 552 LP
Thắng: 357 (51.0%)
Hwei Vel'Koz Xerath Jhin Taric
68.
不要對我殘忍9c6193#77777
不要對我殘忍9c6193#77777
TH (#68)
Đại Cao Thủ 537 LP
Thắng: 117 (54.9%)
Hwei Smolder Zeri Nunu & Willump Aurelion Sol
69.
ชำนาญการ#11234
ชำนาญการ#11234
TH (#69)
Đại Cao Thủ 527 LP
Thắng: 112 (50.5%)
Olaf Taric Trundle Volibear Udyr
70.
hair treatment#salon
hair treatment#salon
TH (#70)
Đại Cao Thủ 520 LP
Thắng: 101 (56.4%)
Miss Fortune Jinx Janna Ahri Morgana
71.
โรบลอกเเมพกระโดด#rblx
โรบลอกเเมพกระโดด#rblx
TH (#71)
Đại Cao Thủ 519 LP
Thắng: 188 (51.8%)
Kim Cương IV 85 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Sylas Master Yi Graves Lee Sin Twisted Fate
72.
WarL0cK#TH2
WarL0cK#TH2
TH (#72)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 145 (53.9%)
Thresh Alistar Bard Rumble Malphite
73.
KING G#G4444
KING G#G4444
TH (#73)
Đại Cao Thủ 503 LP
Thắng: 84 (57.1%)
Akali LeBlanc Syndra Yone Orianna
74.
lordaun#9696
lordaun#9696
TH (#74)
Đại Cao Thủ 498 LP
Thắng: 184 (49.5%)
Bạch Kim II
Thắng: 11 (57.9%)
Rell Hwei Nautilus Jhin Ashe
75.
Iwantsome#3113
Iwantsome#3113
TH (#75)
Đại Cao Thủ 488 LP
Thắng: 221 (49.1%)
Kim Cương II 46 LP
Thắng: 10 (62.5%)
Xin Zhao Graves Skarner Lee Sin Rengar
76.
Ganar#casuk
Ganar#casuk
TH (#76)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 194 (52.9%)
Kim Cương I 53 LP
Thắng: 31 (51.7%)
Volibear Rek'Sai Kha'Zix Skarner Bel'Veth
77.
Shout#Envy
Shout#Envy
TH (#77)
Đại Cao Thủ 474 LP
Thắng: 104 (56.5%)
Miss Fortune Lucian Ezreal Jinx Lee Sin
78.
リヴェン#GGWP
リヴェン#GGWP
TH (#78)
Đại Cao Thủ 469 LP
Thắng: 123 (52.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (60.9%)
Riven Jax Graves Ngộ Không Katarina
79.
GLAX Pear Butter#KiKi
GLAX Pear Butter#KiKi
TH (#79)
Đại Cao Thủ 452 LP
Thắng: 121 (55.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 41 (44.1%)
Lux Seraphine Teemo Hwei Evelynn
80.
UN LastCheckmatE#2415
UN LastCheckmatE#2415
TH (#80)
Đại Cao Thủ 450 LP
Thắng: 275 (52.3%)
Cao Thủ 15 LP
Thắng: 41 (58.6%)
Udyr Kassadin Fiora Vladimir Shen
81.
S45S0#SCJ
S45S0#SCJ
TH (#81)
Đại Cao Thủ 450 LP
Thắng: 121 (51.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (66.7%)
Udyr Rumble Hwei Naafiri Senna
82.
Aquata#7991
Aquata#7991
TH (#82)
Đại Cao Thủ 448 LP
Thắng: 133 (52.2%)
Kim Cương II 17 LP
Thắng: 32 (50.8%)
Lee Sin Xin Zhao Graves Nocturne Viego
83.
Epsilon#Vylon
Epsilon#Vylon
TH (#83)
Đại Cao Thủ 445 LP
Thắng: 148 (53.6%)
Karma Lux Morgana Nami Ahri
84.
Eir#sxnz
Eir#sxnz
TH (#84)
Đại Cao Thủ 440 LP
Thắng: 106 (52.2%)
Aatrox Darius Renekton Sett Camille
85.
Olive No1#Hin
Olive No1#Hin
TH (#85)
Đại Cao Thủ 439 LP
Thắng: 149 (50.2%)
Kim Cương IV 87 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Hwei Lee Sin Twisted Fate Vi Sylas
86.
遗失的心跳#0710
遗失的心跳#0710
TH (#86)
Đại Cao Thủ 437 LP
Thắng: 137 (50.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 35 (67.3%)
Fiora Jayce Camille K'Sante Aatrox
87.
Lovelicky ZB1#TH2
Lovelicky ZB1#TH2
TH (#87)
Đại Cao Thủ 435 LP
Thắng: 40 (71.4%)
Lux Sona Karma Milio Orianna
88.
이민형#nahiw
이민형#nahiw
TH (#88)
Đại Cao Thủ 426 LP
Thắng: 305 (50.9%)
Twitch Senna Ashe Ezreal Jinx
89.
Nutlove2547#1098
Nutlove2547#1098
TH (#89)
Đại Cao Thủ 419 LP
Thắng: 89 (59.3%)
Bel'Veth Graves Kayn Viego Master Yi
90.
IGRIS#SGJW
IGRIS#SGJW
TH (#90)
Đại Cao Thủ 414 LP
Thắng: 93 (51.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 151 (55.5%)
Camille Graves Yasuo Fiora Trundle
91.
ZzzWilliams#6601
ZzzWilliams#6601
TH (#91)
Đại Cao Thủ 412 LP
Thắng: 156 (56.9%)
Kai'Sa Lee Sin Samira Graves Ekko
92.
Jetrayyy#efsdf
Jetrayyy#efsdf
TH (#92)
Đại Cao Thủ 411 LP
Thắng: 84 (55.3%)
Janna Jhin Nautilus Milio Senna
93.
Chikipi#chica
Chikipi#chica
TH (#93)
Đại Cao Thủ 406 LP
Thắng: 104 (53.9%)
Kim Cương IV 37 LP
Thắng: 28 (57.1%)
Lux Azir Milio Sona Hwei
94.
Rudeus#Bebop
Rudeus#Bebop
TH (#94)
Đại Cao Thủ 403 LP
Thắng: 102 (54.3%)
Kim Cương II 67 LP
Thắng: 15 (88.2%)
Miss Fortune Lucian Graves Jhin Ezreal
95.
HighonThai#TH2
HighonThai#TH2
TH (#95)
Đại Cao Thủ 398 LP
Thắng: 280 (53.3%)
Warwick Anivia Nocturne Vi Zac
96.
Disappointmentt#TH2
Disappointmentt#TH2
TH (#96)
Đại Cao Thủ 398 LP
Thắng: 157 (53.2%)
Illaoi Xerath Zoe Smolder Ornn
97.
Bebop Wang#Bebop
Bebop Wang#Bebop
TH (#97)
Đại Cao Thủ 397 LP
Thắng: 57 (60.0%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 13 (86.7%)
Graves Aatrox Kai'Sa Volibear Jax
98.
Chakit#4634
Chakit#4634
TH (#98)
Đại Cao Thủ 396 LP
Thắng: 148 (53.0%)
Hwei Bard Smolder Senna Maokai
99.
swanlakedali#zyzz
swanlakedali#zyzz
TH (#99)
Đại Cao Thủ 392 LP
Thắng: 41 (63.1%)
Camille Fiora Jayce Gangplank Riven
100.
กระเบน#4789
กระเบน#4789
TH (#100)
Đại Cao Thủ 389 LP
Thắng: 81 (55.1%)
Lux Janna Nami Karma Hwei