Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
weixin1585410146#syk
weixin1585410146#syk
OCE (#1)
Thách Đấu 1425 LP
Thắng: 179 (63.0%)
Hwei Seraphine Janna Lux Sona
2.
WX1585410146#118
WX1585410146#118
OCE (#2)
Thách Đấu 950 LP
Thắng: 185 (58.0%)
Janna Draven Lux Soraka Nami
3.
MilkBottle Sama#QwQ
MilkBottle Sama#QwQ
OCE (#3)
Thách Đấu 866 LP
Thắng: 81 (73.0%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Jinx Zeri Varus Ahri Draven
4.
Kurak#OCE
Kurak#OCE
OCE (#4)
Thách Đấu 865 LP
Thắng: 113 (61.4%)
Pyke Camille Karma Ashe Senna
5.
Usul#MUAD
Usul#MUAD
OCE (#5)
Thách Đấu 862 LP
Thắng: 228 (56.0%)
Kai'Sa Graves Lee Sin Ezreal Rakan
6.
Thanos#STC
Thanos#STC
OCE (#6)
Thách Đấu 843 LP
Thắng: 379 (53.5%)
Aatrox Hwei Yorick Yasuo Jayce
7.
Frank Zane#Doner
Frank Zane#Doner
OCE (#7)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 267 (54.6%)
Senna Nautilus Gragas Rakan Camille
8.
Rejiekˉ#恶魔的士
Rejiekˉ#恶魔的士
OCE (#8)
Thách Đấu 823 LP
Thắng: 199 (56.5%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Talon Kassadin Jax Renekton Sylas
9.
Khlamydia#balls
Khlamydia#balls
OCE (#9)
Thách Đấu 820 LP
Thắng: 144 (58.8%)
Syndra Evelynn Cassiopeia Miss Fortune Katarina
10.
Thiensf#oWo
Thiensf#oWo
OCE (#10)
Thách Đấu 811 LP
Thắng: 377 (52.7%)
Lee Sin Twisted Fate Jayce Camille Aatrox
11.
921#upup
921#upup
OCE (#11)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 118 (61.5%)
Kim Cương I 92 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Smolder Ezreal Zeri Kai'Sa Varus
12.
Shok#OCE
Shok#OCE
OCE (#12)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 121 (59.9%)
Cassiopeia Jayce Syndra Azir LeBlanc
13.
Omar Malik#ARAB
Omar Malik#ARAB
OCE (#13)
Thách Đấu 803 LP
Thắng: 366 (54.0%)
Udyr Darius Skarner Urgot Ngộ Không
14.
如果呢#0328
如果呢#0328
OCE (#14)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 110 (63.6%)
Nidalee Lee Sin Graves Brand Maokai
15.
Haeri#OCE1
Haeri#OCE1
OCE (#15)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 101 (62.0%)
LeBlanc Yone Orianna Akali Ahri
16.
견디고 또 견디고 또 견디면#Scxtt
견디고 또 견디고 또 견디면#Scxtt
OCE (#16)
Thách Đấu 793 LP
Thắng: 115 (61.8%)
Kim Cương III 14 LP
Thắng: 8 (61.5%)
Azir Rek'Sai Jax Rell Hwei
17.
9 God#999
9 God#999
OCE (#17)
Thách Đấu 771 LP
Thắng: 227 (55.4%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 34 (65.4%)
Lillia Viego Graves Bel'Veth Ekko
18.
Yeasiz#OCE
Yeasiz#OCE
OCE (#18)
Thách Đấu 764 LP
Thắng: 144 (59.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (50.0%)
Zac Lee Sin Nidalee Kha'Zix Maokai
19.
Ma Jia Jia#MJJ
Ma Jia Jia#MJJ
OCE (#19)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 118 (58.1%)
Shaco Sylas Pantheon Nidalee Kayle
20.
奖励还是惩罚#我永远爱你
奖励还是惩罚#我永远爱你
OCE (#20)
Thách Đấu 740 LP
Thắng: 105 (62.1%)
Kim Cương IV 32 LP
Thắng: 5 (33.3%)
Fizz Yuumi Sylas Ekko Lucian
21.
陌路呀#00000
陌路呀#00000
OCE (#21)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 206 (54.9%)
Kim Cương III 13 LP
Thắng: 19 (79.2%)
Smolder Hwei Ahri Lulu Janna
22.
leemas#kebab
leemas#kebab
OCE (#22)
Thách Đấu 734 LP
Thắng: 92 (65.2%)
Jinx Zeri Aphelios Draven Senna
23.
kevy1#999
kevy1#999
OCE (#23)
Thách Đấu 733 LP
Thắng: 135 (58.7%)
Taliyah Sylas Graves Viego Ezreal
24.
멈출수없는#OCE1
멈출수없는#OCE1
OCE (#24)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 181 (59.9%)
Zeri Kai'Sa Pyke Jinx Lucian
25.
Anera#k3t
Anera#k3t
OCE (#25)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 126 (59.7%)
Akali Ahri Yone Tristana Jayce
26.
困困困#kun
困困困#kun
OCE (#26)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 130 (58.6%)
Kim Cương II 10 LP
Thắng: 19 (59.4%)
Jinx Lee Sin Kai'Sa Zeri Lucian
27.
Hindered Raven#OCE
Hindered Raven#OCE
OCE (#27)
Thách Đấu 703 LP
Thắng: 98 (63.2%)
Syndra Malphite Renekton Karma Ezreal
28.
BioPanther#OCE
BioPanther#OCE
OCE (#28)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 263 (54.3%)
Jax K'Sante Briar Lucian Aatrox
29.
carrier#haha
carrier#haha
OCE (#29)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 139 (66.5%)
Riven Viego Kayn Rek'Sai Ezreal
30.
Pockyyy#irene
Pockyyy#irene
OCE (#30)
Thách Đấu 678 LP
Thắng: 147 (57.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 14 (82.4%)
Taliyah Riven Kindred Aatrox Karthus
31.
Benvi#0105
Benvi#0105
OCE (#31)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 233 (53.3%)
Hwei Nautilus Lee Sin Camille Bard
32.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#32)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 121 (58.5%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 5 (50.0%)
Varus Aphelios Jhin Draven Twisted Fate
33.
FulltimeSikkunt#Zyzz
FulltimeSikkunt#Zyzz
OCE (#33)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 90 (62.9%)
Camille Rakan Nautilus Gragas Rell
34.
ikr#OCE
ikr#OCE
OCE (#34)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 93 (62.0%)
Irelia Jinx Draven Twitch Talon
35.
Whynot#OCE
Whynot#OCE
OCE (#35)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 153 (56.3%)
Nidalee Lee Sin Kindred Kha'Zix Vayne
36.
No talent#zhb
No talent#zhb
OCE (#36)
Thách Đấu 666 LP
Thắng: 85 (60.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (20.0%)
Graves Kindred Azir Kha'Zix Bel'Veth
37.
chenlun#1023
chenlun#1023
OCE (#37)
Thách Đấu 664 LP
Thắng: 130 (58.6%)
Cao Thủ 16 LP
Thắng: 32 (60.4%)
Graves Talon Cassiopeia Elise Ashe
38.
圣诞星#ovo
圣诞星#ovo
OCE (#38)
Thách Đấu 662 LP
Thắng: 135 (56.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 160 (54.4%)
Taliyah Nidalee Graves Nilah Kalista
39.
Shinki#13739
Shinki#13739
OCE (#39)
Thách Đấu 660 LP
Thắng: 140 (56.7%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 92 (68.7%)
Rakan Nautilus Kai'Sa Ezreal Bard
40.
dead man shok#OCE
dead man shok#OCE
OCE (#40)
Thách Đấu 654 LP
Thắng: 154 (56.4%)
Jayce Cassiopeia Syndra LeBlanc Ahri
41.
withease1#OCE1
withease1#OCE1
OCE (#41)
Thách Đấu 654 LP
Thắng: 141 (60.3%)
Janna Lulu Singed Milio Nautilus
42.
tomasino#TOP
tomasino#TOP
OCE (#42)
Thách Đấu 648 LP
Thắng: 217 (54.4%)
Kim Cương I 96 LP
Thắng: 42 (59.2%)
Yone Irelia Camille Fiora Renekton
43.
bobafunder#OCE
bobafunder#OCE
OCE (#43)
Thách Đấu 648 LP
Thắng: 119 (58.3%)
Cassiopeia Aurelion Sol Ngộ Không Syndra Taliyah
44.
kalroc#OCEE
kalroc#OCEE
OCE (#44)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 175 (55.2%)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 33 (62.3%)
Varus Zeri Kai'Sa Lucian Xayah
45.
hard knock days#OCE
hard knock days#OCE
OCE (#45)
Thách Đấu 634 LP
Thắng: 137 (56.8%)
Kim Cương III 20 LP
Thắng: 42 (51.9%)
Zoe Galio Neeko Hwei Poppy
46.
1 Ngày 3 Nháy#OCE
1 Ngày 3 Nháy#OCE
OCE (#46)
Thách Đấu 633 LP
Thắng: 187 (57.4%)
Bạch Kim I
Thắng: 8 (53.3%)
Kai'Sa Ezreal Swain Aphelios Graves
47.
单杀怪#111
单杀怪#111
OCE (#47)
Thách Đấu 633 LP
Thắng: 128 (58.2%)
Kim Cương IV 62 LP
Thắng: 4 (40.0%)
Riven Fiora Camille Lee Sin Jayce
48.
vanguard nerfed#cheat
vanguard nerfed#cheat
OCE (#48)
Thách Đấu 624 LP
Thắng: 190 (54.3%)
Kai'Sa Lee Sin Lux Ekko Varus
49.
Viper#JG77
Viper#JG77
OCE (#49)
Thách Đấu 616 LP
Thắng: 191 (55.5%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 36 (67.9%)
Kindred Lee Sin Lillia Graves Nidalee
50.
dvmgfyzcr#OCE
dvmgfyzcr#OCE
OCE (#50)
Thách Đấu 579 LP
Thắng: 137 (55.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 20 (60.6%)
Aatrox Hecarim Yone Renekton Mordekaiser
51.
安陵容#鹂贵妃
安陵容#鹂贵妃
OCE (#51)
Đại Cao Thủ 654 LP
Thắng: 402 (51.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 46 (51.7%)
Ahri Akali Fiddlesticks Ekko Hwei
52.
Incursio#Kat
Incursio#Kat
OCE (#52)
Đại Cao Thủ 640 LP
Thắng: 571 (51.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 38 (55.1%)
Katarina Talon Zed Kayn Akali
53.
tappedyute#BLM
tappedyute#BLM
OCE (#53)
Đại Cao Thủ 629 LP
Thắng: 167 (56.0%)
Kim Cương II 26 LP
Thắng: 12 (54.5%)
Ezreal Zeri Varus Kai'Sa Twitch
54.
prey#7145
prey#7145
OCE (#54)
Đại Cao Thủ 620 LP
Thắng: 204 (53.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 31 (66.0%)
Aatrox Fiora Camille Irelia Lee Sin
55.
dlpwRio887288#8888
dlpwRio887288#8888
OCE (#55)
Đại Cao Thủ 619 LP
Thắng: 97 (58.4%)
Kim Cương II 16 LP
Thắng: 10 (58.8%)
Kindred Rumble Nidalee Lee Sin Renekton
56.
Dana Zane#OCE
Dana Zane#OCE
OCE (#56)
Đại Cao Thủ 607 LP
Thắng: 225 (52.9%)
Briar Irelia Udyr Yorick Hwei
57.
youtube leemas#bald
youtube leemas#bald
OCE (#57)
Đại Cao Thủ 605 LP
Thắng: 272 (53.1%)
Smolder Twisted Fate Zeri Aphelios Kalista
58.
Paradise Lost#SUP
Paradise Lost#SUP
OCE (#58)
Đại Cao Thủ 597 LP
Thắng: 126 (57.8%)
Thresh Zilean Lulu Nautilus Kai'Sa
59.
WeebExterminator#ARAB
WeebExterminator#ARAB
OCE (#59)
Đại Cao Thủ 594 LP
Thắng: 202 (54.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (70.0%)
Diana Sona Hwei LeBlanc Ahri
60.
Woodon#don
Woodon#don
OCE (#60)
Đại Cao Thủ 592 LP
Thắng: 123 (57.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 0 (0.0%)
Riven Aatrox Renekton Yone Jax
61.
Underwater Kitty#3001
Underwater Kitty#3001
OCE (#61)
Đại Cao Thủ 590 LP
Thắng: 204 (55.0%)
Kim Cương IV 15 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Viego Lee Sin Graves Karthus Ekko
62.
poo queen#OCE
poo queen#OCE
OCE (#62)
Đại Cao Thủ 586 LP
Thắng: 114 (58.8%)
Kim Cương I 24 LP
Thắng: 19 (57.6%)
Varus Kalista Lucian Jinx Senna
63.
TRIBAL CHIEF#TPG
TRIBAL CHIEF#TPG
OCE (#63)
Đại Cao Thủ 583 LP
Thắng: 202 (54.3%)
Tryndamere Garen Jax Renekton Darius
64.
亚索少爷#One索
亚索少爷#One索
OCE (#64)
Đại Cao Thủ 582 LP
Thắng: 123 (59.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (50.0%)
Yasuo Yone Aatrox Kayn Smolder
65.
Kenzy#8888
Kenzy#8888
OCE (#65)
Đại Cao Thủ 580 LP
Thắng: 112 (59.9%)
Kennen Akshan Smolder Viego Yone
66.
Götterdämmerung#OCE
Götterdämmerung#OCE
OCE (#66)
Đại Cao Thủ 580 LP
Thắng: 76 (61.3%)
Kim Cương III 47 LP
Thắng: 6 (54.5%)
Fizz Sylas Tristana Ahri Jinx
67.
ViIithara#OCEE
ViIithara#OCEE
OCE (#67)
Đại Cao Thủ 579 LP
Thắng: 193 (54.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (80.0%)
Jinx Ezreal Smolder Kai'Sa Zeri
68.
IceBubbleTea#OCE
IceBubbleTea#OCE
OCE (#68)
Đại Cao Thủ 577 LP
Thắng: 99 (58.2%)
Rakan Senna Braum Janna Maokai
69.
k1ngyb#234
k1ngyb#234
OCE (#69)
Đại Cao Thủ 576 LP
Thắng: 193 (55.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (66.7%)
Varus Smolder Jhin Kalista Lucian
70.
Flysec#GOD
Flysec#GOD
OCE (#70)
Đại Cao Thủ 575 LP
Thắng: 251 (56.3%)
Lulu Milio Lux Senna Janna
71.
BTM Coach Rank#OCE
BTM Coach Rank#OCE
OCE (#71)
Đại Cao Thủ 574 LP
Thắng: 305 (52.3%)
Zed Lux Hwei Viktor Akshan
72.
Mini Oreo#OCE
Mini Oreo#OCE
OCE (#72)
Đại Cao Thủ 574 LP
Thắng: 195 (54.2%)
Shaco Skarner Pantheon Twisted Fate Camille
73.
Shinong#馬鹿なの
Shinong#馬鹿なの
OCE (#73)
Đại Cao Thủ 572 LP
Thắng: 83 (60.6%)
Cao Thủ 77 LP
Thắng: 31 (66.0%)
Graves Viego Karthus Taliyah Ekko
74.
Molly Monster#Gack
Molly Monster#Gack
OCE (#74)
Đại Cao Thủ 570 LP
Thắng: 238 (52.5%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 55 (67.9%)
Naafiri Sylas Rakan Brand Yone
75.
CheekyViet#0510
CheekyViet#0510
OCE (#75)
Đại Cao Thủ 566 LP
Thắng: 101 (57.4%)
Nidalee Kha'Zix Lulu Kai'Sa Jax
76.
Nepotism#SUB
Nepotism#SUB
OCE (#76)
Đại Cao Thủ 565 LP
Thắng: 142 (58.0%)
Twisted Fate Rumble Aatrox Darius Garen
77.
520hz#Bai
520hz#Bai
OCE (#77)
Đại Cao Thủ 565 LP
Thắng: 122 (59.5%)
Kim Cương I 73 LP
Thắng: 20 (76.9%)
Aurelion Sol Talon Sylas Qiyana Camille
78.
周星星#xkk
周星星#xkk
OCE (#78)
Đại Cao Thủ 561 LP
Thắng: 69 (60.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 18 (56.3%)
Draven Aatrox Lucian Graves Gangplank
79.
Bad Man ya#OCE
Bad Man ya#OCE
OCE (#79)
Đại Cao Thủ 556 LP
Thắng: 290 (55.8%)
Kim Cương I 66 LP
Thắng: 21 (55.3%)
Rek'Sai Taliyah Lee Sin Diana Talon
80.
Sweet Potato#KOR
Sweet Potato#KOR
OCE (#80)
Đại Cao Thủ 554 LP
Thắng: 62 (64.6%)
Kim Cương I 39 LP
Thắng: 29 (72.5%)
Lee Sin Elise Viego Rek'Sai Renekton
81.
Phrazel#OCE
Phrazel#OCE
OCE (#81)
Đại Cao Thủ 551 LP
Thắng: 101 (58.7%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 21 (67.7%)
Hecarim Ngộ Không Lillia Lee Sin Ezreal
82.
Doctor Nogan#OCE
Doctor Nogan#OCE
OCE (#82)
Đại Cao Thủ 549 LP
Thắng: 79 (61.7%)
Rengar Lee Sin Janna Master Yi Shaco
83.
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
OCE (#83)
Đại Cao Thủ 546 LP
Thắng: 111 (55.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (28.6%)
Senna Nautilus Rakan Rumble Zeri
84.
Sadnath#OCE
Sadnath#OCE
OCE (#84)
Đại Cao Thủ 542 LP
Thắng: 115 (57.8%)
Ivern Skarner Smolder Udyr Bel'Veth
85.
Minju#OCE
Minju#OCE
OCE (#85)
Đại Cao Thủ 540 LP
Thắng: 64 (68.8%)
Kim Cương III 29 LP
Thắng: 34 (56.7%)
Seraphine Lux Sona Zoe Ahri
86.
Karory#21219
Karory#21219
OCE (#86)
Đại Cao Thủ 536 LP
Thắng: 119 (58.0%)
Gwen Irelia K'Sante Rek'Sai Aatrox
87.
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
OCE (#87)
Đại Cao Thủ 536 LP
Thắng: 106 (55.2%)
Syndra Cassiopeia Azir Jayce Smolder
88.
想回到过去#2021
想回到过去#2021
OCE (#88)
Đại Cao Thủ 532 LP
Thắng: 382 (51.9%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 48 (55.2%)
Fiora Aatrox Gwen Riven Graves
89.
Elysium#Isles
Elysium#Isles
OCE (#89)
Đại Cao Thủ 527 LP
Thắng: 78 (61.4%)
Nilah Blitzcrank Annie Viego Samira
90.
KruI#OCE
KruI#OCE
OCE (#90)
Đại Cao Thủ 517 LP
Thắng: 115 (56.7%)
Kog'Maw Twitch Smolder Tristana Jinx
91.
yokatta#00000
yokatta#00000
OCE (#91)
Đại Cao Thủ 517 LP
Thắng: 98 (62.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 14 (73.7%)
Jayce Akali Yone Hwei Kalista
92.
Stop here#OCE
Stop here#OCE
OCE (#92)
Đại Cao Thủ 509 LP
Thắng: 113 (55.7%)
Rek'Sai Xin Zhao Trundle Yone Twisted Fate
93.
爱吃鸡腿的雨落#Yuluo
爱吃鸡腿的雨落#Yuluo
OCE (#93)
Đại Cao Thủ 509 LP
Thắng: 53 (59.6%)
Karma Yuumi LeBlanc Kindred Camille
94.
canm#hnr
canm#hnr
OCE (#94)
Đại Cao Thủ 506 LP
Thắng: 132 (54.8%)
Kim Cương I 22 LP
Thắng: 20 (55.6%)
Kindred Taliyah Graves Lee Sin Vi
95.
iboy#China
iboy#China
OCE (#95)
Đại Cao Thủ 502 LP
Thắng: 96 (56.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (100.0%)
Kalista Lucian Aphelios Samira Kai'Sa
96.
Slog#OCE
Slog#OCE
OCE (#96)
Đại Cao Thủ 497 LP
Thắng: 161 (54.4%)
Yorick Darius Lee Sin Nasus Trundle
97.
iSolkatt#OCE
iSolkatt#OCE
OCE (#97)
Đại Cao Thủ 490 LP
Thắng: 114 (56.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 13 (41.9%)
Taliyah Viego Kha'Zix Kayn Kindred
98.
遗失的心跳#Eric
遗失的心跳#Eric
OCE (#98)
Đại Cao Thủ 488 LP
Thắng: 257 (52.3%)
Fiora Aatrox Jax Graves Twisted Fate
99.
SlightlyTrolling#OCE
SlightlyTrolling#OCE
OCE (#99)
Đại Cao Thủ 486 LP
Thắng: 77 (64.2%)
Shaco Nami Sona Karma Bard
100.
FeiFan#OCE
FeiFan#OCE
OCE (#100)
Đại Cao Thủ 485 LP
Thắng: 158 (53.4%)
Gnar Rumble Smolder Aatrox Twisted Fate