Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất RU

Người chơi Gragas xuất sắc nhất RU

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Нигодяйка#RU1
Нигодяйка#RU1
RU (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 11.2 /
5.8 /
7.9
51
2.
Sussy Bаkа#RU1
Sussy Bаkа#RU1
RU (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.1 /
4.4 /
7.5
57
3.
VIENNESE WALTZ#RU1
VIENNESE WALTZ#RU1
RU (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.2 /
6.3 /
8.5
53
4.
alderad0#9609
alderad0#9609
RU (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.3 /
4.2 /
7.2
67
5.
GrafGragula#Bomba
GrafGragula#Bomba
RU (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.7 /
5.2 /
7.8
89
6.
Sweet0Candy#BOMBA
Sweet0Candy#BOMBA
RU (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 8.5 /
5.6 /
6.6
193
7.
Fast Rabbit#FR7
Fast Rabbit#FR7
RU (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 9.1 /
5.8 /
8.2
76
8.
пипизянг#2868
пипизянг#2868
RU (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.7% 5.1 /
5.7 /
7.1
77
9.
ReAcTiVe CaT#8257
ReAcTiVe CaT#8257
RU (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 7.1 /
7.4 /
5.8
59
10.
Sion Gosling#RU1
Sion Gosling#RU1
RU (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.6% 7.4 /
6.9 /
6.2
511
11.
пусси eater  UwU#L9GOD
пусси eater UwU#L9GOD
RU (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.1% 10.1 /
6.1 /
9.4
77
12.
cartohca#RU1
cartohca#RU1
RU (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.7 /
4.4 /
6.8
52
13.
Фиорочка#RU1
Фиорочка#RU1
RU (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.1% 5.7 /
4.5 /
6.7
49
14.
BØNES#SESH
BØNES#SESH
RU (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.6% 9.7 /
4.0 /
6.3
46
15.
LotusGirl#UwU
LotusGirl#UwU
RU (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 69.1% 7.8 /
5.8 /
8.1
55
16.
Alea iacta est#RU1
Alea iacta est#RU1
RU (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.1% 6.6 /
4.7 /
9.5
58
17.
Ваня Турбозавр#1Tea
Ваня Турбозавр#1Tea
RU (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 6.9 /
6.2 /
8.0
116
18.
Гейский Кун#RU1
Гейский Кун#RU1
RU (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 56.8% 5.8 /
3.3 /
7.3
264
19.
Большой брат#RU1
Большой брат#RU1
RU (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 6.8 /
4.7 /
6.6
43
20.
Fihked#RU1
Fihked#RU1
RU (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.3% 5.5 /
5.7 /
7.5
86
21.
同性恋 расстрелять#ZVRU1
同性恋 расстрелять#ZVRU1
RU (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.4% 7.0 /
5.0 /
9.1
159
22.
LESNOY TURBOGAP#PIVO
LESNOY TURBOGAP#PIVO
RU (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 82.6% 6.0 /
3.7 /
9.1
23
23.
мне ток хихихаха#перат
мне ток хихихаха#перат
RU (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.2% 5.8 /
8.0 /
6.2
62
24.
NAVAROV#RU1
NAVAROV#RU1
RU (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 54.5% 7.1 /
4.7 /
6.8
198
25.
Витамишка#8828
Витамишка#8828
RU (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.2 /
4.6 /
9.5
57
26.
qweq#666
qweq#666
RU (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 60.5% 7.4 /
4.8 /
6.3
76
27.
AntiMIKi LLI#RU1
AntiMIKi LLI#RU1
RU (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.1% 9.4 /
7.8 /
6.9
42
28.
WillRocket#BOMBA
WillRocket#BOMBA
RU (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 55.3% 8.4 /
6.2 /
7.5
244
29.
YamiNoKami#RU1
YamiNoKami#RU1
RU (#29)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 69.6% 8.8 /
6.1 /
5.3
69
30.
Ririchiyo#4196
Ririchiyo#4196
RU (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 52.6% 6.6 /
5.5 /
7.6
78
31.
Graga#RU1
Graga#RU1
RU (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.1% 9.3 /
7.2 /
7.0
78
32.
Iron Bronze#RU1
Iron Bronze#RU1
RU (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 6.9 /
5.7 /
7.4
43
33.
N3RS1#1997
N3RS1#1997
RU (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 7.6 /
6.6 /
5.3
43
34.
goodguyessig#RU1
goodguyessig#RU1
RU (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.1% 7.9 /
5.3 /
8.3
111
35.
Коля в норме#666
Коля в норме#666
RU (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 58.5% 7.7 /
4.7 /
9.9
82
36.
Аниме с нами#RU1
Аниме с нами#RU1
RU (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.0% 5.0 /
4.2 /
5.5
60
37.
пиво и приколы#123
пиво и приколы#123
RU (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.6% 8.0 /
5.4 /
7.2
140
38.
Skybata#RU1
Skybata#RU1
RU (#38)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 75.0% 7.9 /
3.6 /
8.8
40
39.
KoTJIeTa#RU1
KoTJIeTa#RU1
RU (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.7% 4.0 /
4.4 /
6.4
46
40.
sogi#1561
sogi#1561
RU (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.7% 5.5 /
5.9 /
10.4
53
41.
FL1CKY#fl1ck
FL1CKY#fl1ck
RU (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 61.6% 7.8 /
5.3 /
6.6
164
42.
nebublik2#RU1
nebublik2#RU1
RU (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 7.0 /
6.8 /
9.1
37
43.
RedGoose#RU64
RedGoose#RU64
RU (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.7% 6.9 /
5.8 /
7.4
108
44.
Grakus#TOP1
Grakus#TOP1
RU (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.0% 6.8 /
5.3 /
9.1
46
45.
ДимонСмерти#00000
ДимонСмерти#00000
RU (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.0% 5.1 /
7.7 /
6.9
125
46.
TurGambit#bomba
TurGambit#bomba
RU (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.1% 5.3 /
5.1 /
8.0
133
47.
Mr Mog#sunge
Mr Mog#sunge
RU (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 81.1% 6.9 /
4.6 /
6.4
37
48.
MemmortigoDeDio#mdd14
MemmortigoDeDio#mdd14
RU (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.0% 5.1 /
4.6 /
7.3
64
49.
LXST x CXNTURY#RU1
LXST x CXNTURY#RU1
RU (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ TrợĐi Rừng ngọc lục bảo I 60.0% 5.6 /
6.2 /
10.5
95
50.
LordOfSh4dows#6435
LordOfSh4dows#6435
RU (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 59.6% 4.8 /
5.9 /
6.9
57
51.
AngelDeaths#RU1
AngelDeaths#RU1
RU (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.8% 7.1 /
4.7 /
6.3
104
52.
ПивнаяКатка#3744
ПивнаяКатка#3744
RU (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.7% 5.8 /
5.2 /
9.3
150
53.
Андрейконский#RU1
Андрейконский#RU1
RU (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.9% 6.8 /
4.6 /
8.2
41
54.
O L I V E R S#666
O L I V E R S#666
RU (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 5.1 /
4.7 /
7.6
26
55.
Confident Slime#RU1
Confident Slime#RU1
RU (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 83.3% 11.0 /
4.4 /
7.0
24
56.
ShayleyBourget#RU1
ShayleyBourget#RU1
RU (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 48.6% 7.7 /
6.3 /
7.4
140
57.
Kamui#ALPHA
Kamui#ALPHA
RU (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.4% 5.2 /
4.9 /
8.4
44
58.
Сойдет#RU1
Сойдет#RU1
RU (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.5% 5.8 /
5.8 /
9.4
97
59.
Lelush#9677
Lelush#9677
RU (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.9% 4.8 /
4.6 /
5.2
68
60.
sks#skixc
sks#skixc
RU (#60)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 66.2% 6.2 /
4.7 /
8.1
71
61.
Настя и ее Варды#RU1
Настя и ее Варды#RU1
RU (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 49.0% 8.9 /
4.7 /
7.3
51
62.
ZOV controling#RUS1
ZOV controling#RUS1
RU (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.9% 6.5 /
5.7 /
9.5
178
63.
Agni Kai#forge
Agni Kai#forge
RU (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.3% 6.9 /
6.8 /
8.9
35
64.
Носок судьбы2023#RU1
Носок судьбы2023#RU1
RU (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 47.5% 3.7 /
4.7 /
6.0
101
65.
Akiru#RU1
Akiru#RU1
RU (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.4% 9.9 /
4.9 /
8.6
61
66.
Оogway#RU1
Оogway#RU1
RU (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 3.8 /
5.3 /
8.6
39
67.
ONEAnsWeR#RU1
ONEAnsWeR#RU1
RU (#67)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.3% 8.2 /
6.2 /
6.6
80
68.
psychokinesis#zxc
psychokinesis#zxc
RU (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 54.1% 8.7 /
5.8 /
7.0
61
69.
EL Bombas 2009#УЭЭЭЭ
EL Bombas 2009#УЭЭЭЭ
RU (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo III 58.6% 7.5 /
5.4 /
7.1
169
70.
Naytilus1#RU1
Naytilus1#RU1
RU (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.7% 4.7 /
4.5 /
6.4
150
71.
dontsmurf42#RU1
dontsmurf42#RU1
RU (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 50.5% 6.2 /
6.6 /
6.7
93
72.
NewCaitButStill#RU1
NewCaitButStill#RU1
RU (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.6% 8.0 /
7.2 /
7.3
64
73.
I Neverololo I#RU1
I Neverololo I#RU1
RU (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.3% 8.3 /
7.3 /
7.2
48
74.
abbeleve#2222
abbeleve#2222
RU (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 69.8% 11.6 /
4.2 /
8.4
63
75.
Дюрневир#RU1
Дюрневир#RU1
RU (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 62.5% 8.3 /
6.0 /
6.8
96
76.
министр пива#6969
министр пива#6969
RU (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo III 57.3% 7.6 /
4.7 /
6.6
110
77.
Nikita Buyanov#69kg
Nikita Buyanov#69kg
RU (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 55.1% 9.1 /
6.4 /
8.0
107
78.
Mayer#5234
Mayer#5234
RU (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.8% 7.3 /
4.8 /
7.4
38
79.
ПNво Реарм ПNво#RU1
ПNво Реарм ПNво#RU1
RU (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.0% 4.6 /
6.1 /
8.3
55
80.
Федoс#RU1
Федoс#RU1
RU (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.1% 8.7 /
3.7 /
8.1
26
81.
MinaKita#kyky
MinaKita#kyky
RU (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 51.1% 7.5 /
4.0 /
7.6
90
82.
Ножки Кассиопеи#RU1
Ножки Кассиопеи#RU1
RU (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 64.3% 10.6 /
6.6 /
7.3
84
83.
Ash Crow#BRSK
Ash Crow#BRSK
RU (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo IV 56.4% 9.0 /
6.0 /
6.8
94
84.
Сори что я Ясуо#YKDZ
Сори что я Ясуо#YKDZ
RU (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 71.4% 10.9 /
6.9 /
5.9
35
85.
TRAXADROM IGOR#RU1
TRAXADROM IGOR#RU1
RU (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.9% 5.9 /
4.3 /
8.5
92
86.
Vakum#RU1
Vakum#RU1
RU (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 50.3% 5.9 /
6.7 /
7.5
149
87.
Jafnex#9284
Jafnex#9284
RU (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.2% 8.2 /
5.9 /
6.7
94
88.
Nokto2#nokto
Nokto2#nokto
RU (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.8% 8.5 /
5.7 /
7.3
72
89.
въеби дерьма#EU1
въеби дерьма#EU1
RU (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 53.0% 6.0 /
4.7 /
7.1
83
90.
Semaa222#RU1
Semaa222#RU1
RU (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 59.5% 7.8 /
5.0 /
7.3
37
91.
Nico2xNi#5KSP
Nico2xNi#5KSP
RU (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.4% 5.5 /
4.9 /
7.0
27
92.
aplion#000
aplion#000
RU (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo III 55.4% 8.5 /
6.8 /
8.0
65
93.
Helld#RU1
Helld#RU1
RU (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 53.0% 6.4 /
3.6 /
6.8
362
94.
Amarila#RU1
Amarila#RU1
RU (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 84.6% 10.5 /
5.5 /
7.1
26
95.
Маленькое Чудо#5355
Маленькое Чудо#5355
RU (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo II 51.7% 9.2 /
6.7 /
5.5
58
96.
кто ты без панта#lsv
кто ты без панта#lsv
RU (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 6.5 /
4.2 /
6.9
24
97.
Vérbel#RU1
Vérbel#RU1
RU (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 6.1 /
3.8 /
10.4
10
98.
Fab#RU1
Fab#RU1
RU (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.3% 6.9 /
5.5 /
7.1
107
99.
Kentaria#2004
Kentaria#2004
RU (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 5.9 /
5.5 /
7.5
33
100.
onMyMind#YSL
onMyMind#YSL
RU (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.6% 7.6 /
6.6 /
9.8
66