Tryndamere

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất PH

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất PH

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Trynzed#1128
Trynzed#1128
PH (#1)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 51.0% 6.4 /
5.5 /
4.7
51
2.
Eremadnyrt#Rhand
Eremadnyrt#Rhand
PH (#2)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 67.9% 8.7 /
5.9 /
4.0
28
3.
ser nico#cakes
ser nico#cakes
PH (#3)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 76.9% 6.1 /
2.7 /
3.0
13
4.
MABILIS TUMIRA#jao
MABILIS TUMIRA#jao
PH (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.2% 5.4 /
4.1 /
4.5
29
5.
Zeal Goodman#Zeal
Zeal Goodman#Zeal
PH (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 61.9% 5.7 /
4.3 /
5.0
21
6.
Temperantia#2nd
Temperantia#2nd
PH (#6)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 82.4% 8.1 /
3.8 /
4.1
17
7.
Spl1t Demon 海之星#God
Spl1t Demon 海之星#God
PH (#7)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 63.6% 4.9 /
5.6 /
4.6
11
8.
FrolickingFern#6666
FrolickingFern#6666
PH (#8)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.7% 6.8 /
4.6 /
3.4
12
9.
ser gerard#ocin
ser gerard#ocin
PH (#9)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 5.9 /
4.0 /
2.8
10
10.
TeethsGalore#6969
TeethsGalore#6969
PH (#10)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 80.0% 7.3 /
4.3 /
3.9
15
11.
Try Hard Khaa#Slav
Try Hard Khaa#Slav
PH (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.8% 8.9 /
6.2 /
6.0
13
12.
BOOGIEMAN#1469
BOOGIEMAN#1469
PH (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 46.7% 4.9 /
4.5 /
5.0
15
13.
T1  tibalyok#dang
T1 tibalyok#dang
PH (#13)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 61.0% 8.8 /
8.2 /
6.4
41
14.
crush kita#4381
crush kita#4381
PH (#14)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 71.4% 8.1 /
7.6 /
3.5
14
15.
HISTORIA#0945
HISTORIA#0945
PH (#15)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 75.0% 5.3 /
4.3 /
3.9
16
16.
Pretty Arlyne#1122
Pretty Arlyne#1122
PH (#16)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 53.3% 7.9 /
8.2 /
2.9
15
17.
LetmeSoloHer#08245
LetmeSoloHer#08245
PH (#17)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 75.0% 9.0 /
3.6 /
4.3
16
18.
DNCN#sun
DNCN#sun
PH (#18)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 77.8% 4.2 /
5.0 /
2.3
18
19.
Ryujinie#3682
Ryujinie#3682
PH (#19)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 48.1% 3.2 /
2.9 /
3.3
27
20.
USS DoMiNaTor#PH2
USS DoMiNaTor#PH2
PH (#20)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 83.3% 12.4 /
6.8 /
4.7
12
21.
BrokenBoy#9285
BrokenBoy#9285
PH (#21)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 86.7% 8.2 /
7.5 /
3.0
15
22.
SpokeningDollors#3802
SpokeningDollors#3802
PH (#22)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 39.3% 8.6 /
7.7 /
4.1
28
23.
Pythus#80085
Pythus#80085
PH (#23)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 53.3% 5.8 /
5.5 /
5.1
15
24.
Silent Dream#PH2
Silent Dream#PH2
PH (#24)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 75.0% 10.4 /
4.0 /
4.4
12
25.
Prøfessør Kâtââ#Jeysi
Prøfessør Kâtââ#Jeysi
PH (#25)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 54.5% 11.7 /
7.6 /
4.1
11
26.
andrew from TW#PH2
andrew from TW#PH2
PH (#26)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 42.1% 6.1 /
7.3 /
3.2
19
27.
jarodough#22420
jarodough#22420
PH (#27)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 72.7% 8.2 /
4.8 /
6.7
22
28.
Panth#Diff
Panth#Diff
PH (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 41.7% 5.8 /
5.6 /
4.5
12
29.
Hev Abi#XXXXX
Hev Abi#XXXXX
PH (#29)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 66.7% 9.8 /
6.0 /
6.1
12
30.
Void#LSDP
Void#LSDP
PH (#30)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 68.0% 7.4 /
4.4 /
7.1
25
31.
aultronomix#01347
aultronomix#01347
PH (#31)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 57.1% 6.0 /
5.0 /
5.4
14
32.
RVN Cow#4198
RVN Cow#4198
PH (#32)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 82.4% 9.4 /
5.8 /
4.6
17
33.
Loop hole#3565
Loop hole#3565
PH (#33)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 44.4% 9.4 /
8.1 /
5.3
18
34.
obijuanitokinobi#ZEHEL
obijuanitokinobi#ZEHEL
PH (#34)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 60.0% 4.3 /
7.7 /
4.2
10
35.
Curtain#1398
Curtain#1398
PH (#35)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 40.0% 6.4 /
5.6 /
3.5
10
36.
Rii#JG9
Rii#JG9
PH (#36)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 58.8% 7.8 /
8.6 /
5.8
17
37.
어둠Kurayamiヅ#9618
어둠Kurayamiヅ#9618
PH (#37)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 58.3% 6.6 /
6.4 /
3.8
12
38.
Marduk11#PH2
Marduk11#PH2
PH (#38)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 58.8% 5.1 /
5.0 /
4.1
17
39.
Shin#1642
Shin#1642
PH (#39)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 75.0% 7.8 /
6.8 /
5.7
12
40.
bugati 150 cc#1633
bugati 150 cc#1633
PH (#40)
Sắt II Sắt II
Đi RừngĐường trên Sắt II 60.9% 10.4 /
6.7 /
7.0
23
41.
Modtackles#5222
Modtackles#5222
PH (#41)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 69.2% 8.8 /
6.5 /
7.9
13
42.
blesse714#PH2
blesse714#PH2
PH (#42)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 46.2% 5.3 /
6.0 /
4.0
26
43.
Sam Sulek#9071
Sam Sulek#9071
PH (#43)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 60.0% 9.4 /
9.3 /
5.8
10
44.
Isoda222#PH2
Isoda222#PH2
PH (#44)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 50.0% 11.2 /
5.3 /
3.7
10
45.
teemoace#PH2
teemoace#PH2
PH (#45)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 63.6% 4.2 /
7.4 /
4.0
11
46.
Ilyok#nea
Ilyok#nea
PH (#46)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 53.3% 10.9 /
6.1 /
5.1
15
47.
the millon moves#PH2
the millon moves#PH2
PH (#47)
Đồng IV Đồng IV
Đường trênĐi Rừng Đồng IV 54.5% 7.5 /
7.0 /
5.1
11
48.
Kwan Tsoy#5299
Kwan Tsoy#5299
PH (#48)
Sắt I Sắt I
Đường trênĐi Rừng Sắt I 47.1% 6.9 /
4.3 /
5.9
17
49.
Venus Victrix#PH2
Venus Victrix#PH2
PH (#49)
Sắt II Sắt II
Đường giữa Sắt II 50.0% 5.3 /
4.1 /
4.1
10
50.
TheKingJR1010#PH2
TheKingJR1010#PH2
PH (#50)
Sắt III Sắt III
Đường trên Sắt III 46.7% 6.3 /
10.3 /
6.4
15
51.
Zéruel#PH2
Zéruel#PH2
PH (#51)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 28.6% 3.8 /
8.8 /
5.5
14