Aatrox

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất LAS

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất LAS

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Huevo#2905
Huevo#2905
LAS (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.1% 10.3 /
5.1 /
5.9
52
2.
equisde7#LAS
equisde7#LAS
LAS (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.8% 7.2 /
5.0 /
6.0
78
3.
aph#LAS
aph#LAS
LAS (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.8% 5.5 /
3.5 /
5.5
80
4.
AnDoSeNtAoDePaNa#91101
AnDoSeNtAoDePaNa#91101
LAS (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.7% 7.1 /
4.3 /
5.0
67
5.
God Peo#ATRIX
God Peo#ATRIX
LAS (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.1% 6.5 /
4.1 /
5.1
129
6.
enchiku#ASD
enchiku#ASD
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 8.8 /
4.7 /
4.9
87
7.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.0% 7.0 /
5.4 /
7.0
92
8.
REXtontcat#8387
REXtontcat#8387
LAS (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.4 /
5.1 /
6.8
49
9.
Deratero#LAS1
Deratero#LAS1
LAS (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.9% 6.2 /
4.6 /
4.2
62
10.
LebronSatanist#666
LebronSatanist#666
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 7.7 /
5.0 /
5.2
86
11.
Boreldur#BOSS
Boreldur#BOSS
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.8 /
8.6 /
6.5
75
12.
TxZ#3232
TxZ#3232
LAS (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.3% 8.0 /
5.3 /
6.5
151
13.
iSanddov#LAS1
iSanddov#LAS1
LAS (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.4% 6.5 /
4.7 /
6.8
330
14.
TheKidMaster#LAS
TheKidMaster#LAS
LAS (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.9% 7.1 /
5.6 /
4.0
570
15.
TortugaXD#LAS
TortugaXD#LAS
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.8 /
4.1 /
5.7
93
16.
Kerath#LAS
Kerath#LAS
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.1 /
5.1 /
6.1
100
17.
MeowMaster#LAS
MeowMaster#LAS
LAS (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 7.3 /
6.1 /
6.6
46
18.
CompIetoItaliano#LAS
CompIetoItaliano#LAS
LAS (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.6 /
3.9 /
6.5
85
19.
CALLAoGIL#LAS
CALLAoGIL#LAS
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 7.0 /
6.0 /
4.7
275
20.
Ω ΒορέαςΩ#5955
Ω ΒορέαςΩ#5955
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.2 /
5.8 /
5.9
53
21.
Brineyalin#LAS
Brineyalin#LAS
LAS (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.0 /
5.2 /
4.8
49
22.
Krok#DEUS
Krok#DEUS
LAS (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.3% 6.8 /
5.6 /
5.0
363
23.
willstore#LAS
willstore#LAS
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.8 /
6.0 /
6.0
63
24.
Lahermanadelapau#LAS
Lahermanadelapau#LAS
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.6 /
5.0 /
5.9
117
25.
Bartender#tinto
Bartender#tinto
LAS (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.7% 7.0 /
4.9 /
6.0
56
26.
Trookie#LAS
Trookie#LAS
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 8.1 /
6.2 /
4.8
53
27.
Mirato#LOGI
Mirato#LOGI
LAS (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 78.1% 7.6 /
4.4 /
5.9
32
28.
GabipALL#LAS
GabipALL#LAS
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.0% 6.0 /
5.7 /
6.3
82
29.
Stargazer7#LAS
Stargazer7#LAS
LAS (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.1% 8.5 /
5.2 /
6.6
43
30.
KidMaster#TKM
KidMaster#TKM
LAS (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.7% 9.8 /
6.1 /
4.5
60
31.
juanma#0911
juanma#0911
LAS (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.6 /
4.8 /
5.8
153
32.
Furenz#LAS
Furenz#LAS
LAS (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 5.5 /
4.7 /
6.1
62
33.
jugo de piña#zzz
jugo de piña#zzz
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 7.7 /
4.1 /
5.2
55
34.
Its Me#898
Its Me#898
LAS (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.8% 4.9 /
5.2 /
6.4
62
35.
Shapa#QTI
Shapa#QTI
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.8 /
4.5 /
5.1
102
36.
Logan#HOPE
Logan#HOPE
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 8.5 /
7.2 /
5.0
51
37.
Cruel Summer#ARG
Cruel Summer#ARG
LAS (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.8% 5.4 /
4.3 /
5.1
80
38.
Atreus Engel#000
Atreus Engel#000
LAS (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 78.6% 10.8 /
3.1 /
5.8
56
39.
关于我转生后成为史莱姆的那件事#4396
关于我转生后成为史莱姆的那件事#4396
LAS (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.7% 6.1 /
4.6 /
5.8
47
40.
Peko#chask
Peko#chask
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 6.5 /
4.4 /
5.2
431
41.
UhhFinchh#G59
UhhFinchh#G59
LAS (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.5% 5.1 /
4.5 /
5.9
61
42.
HULK APLASTA#LAS
HULK APLASTA#LAS
LAS (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.5 /
5.7 /
5.6
55
43.
Urahära#1350
Urahära#1350
LAS (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.2 /
4.2 /
5.2
112
44.
Leyhendark#LAS
Leyhendark#LAS
LAS (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.7% 6.4 /
4.6 /
4.8
95
45.
Un Teemo#Tito
Un Teemo#Tito
LAS (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 5.4 /
5.1 /
5.6
73
46.
ElPalaneitor#LAS
ElPalaneitor#LAS
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.8 /
5.7 /
4.9
65
47.
TMT YINGZI#LAS
TMT YINGZI#LAS
LAS (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.8% 5.3 /
4.6 /
5.0
128
48.
Star#17177
Star#17177
LAS (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.5% 6.3 /
8.4 /
6.0
84
49.
Yuta Okkotsu#Fer
Yuta Okkotsu#Fer
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 6.8 /
4.9 /
6.7
55
50.
XÍON#LAS
XÍON#LAS
LAS (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.1 /
5.4 /
5.5
62
51.
Sandman#227
Sandman#227
LAS (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 8.5 /
5.7 /
6.2
56
52.
ZeIdris#ZELDR
ZeIdris#ZELDR
LAS (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.5% 6.5 /
4.7 /
5.7
68
53.
PhantomWeasel#LDTP
PhantomWeasel#LDTP
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.8 /
5.1 /
5.0
94
54.
Boites de thon#0018
Boites de thon#0018
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 6.4 /
4.8 /
5.0
96
55.
Zaru Kr#LAS
Zaru Kr#LAS
LAS (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 5.2 /
5.4 /
5.5
55
56.
Morning Star#KeepC
Morning Star#KeepC
LAS (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.9 /
5.8 /
4.9
94
57.
JereMafiaDonKara#Odio
JereMafiaDonKara#Odio
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.8 /
6.0 /
5.1
71
58.
Durk#Jax
Durk#Jax
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.8 /
5.2 /
4.7
95
59.
Decarkain#LAS
Decarkain#LAS
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 8.2 /
7.2 /
5.6
137
60.
cachufleta#cachu
cachufleta#cachu
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 5.3 /
5.6 /
4.7
97
61.
Painttt#LAS
Painttt#LAS
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 8.4 /
5.6 /
4.9
127
62.
Dakhá#LAS
Dakhá#LAS
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.8 /
5.5 /
5.3
126
63.
ELDIABLOTEEE#LAS
ELDIABLOTEEE#LAS
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 5.7 /
5.5 /
5.3
60
64.
karolelcura#LAS
karolelcura#LAS
LAS (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.2 /
6.3 /
5.3
75
65.
Mongui#LAS
Mongui#LAS
LAS (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.3% 5.6 /
4.5 /
5.4
154
66.
MTF Mucuwel#LAS
MTF Mucuwel#LAS
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 6.9 /
6.5 /
5.6
59
67.
Hombre Simp#AYUDA
Hombre Simp#AYUDA
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 10.0 /
6.6 /
4.5
80
68.
Ozymandias#jokoz
Ozymandias#jokoz
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.4 /
4.9 /
4.4
89
69.
Limon青柠#LIMNS
Limon青柠#LIMNS
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 5.3 /
5.6 /
5.1
55
70.
Lâ Jefâ#LAS
Lâ Jefâ#LAS
LAS (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 9.0 /
4.4 /
5.4
139
71.
KBT CorpichGZ#GZT
KBT CorpichGZ#GZT
LAS (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.5% 5.5 /
6.8 /
4.4
68
72.
FixWPull#7210
FixWPull#7210
LAS (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.6% 6.8 /
5.1 /
6.5
91
73.
Valentín Gómez#1910
Valentín Gómez#1910
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.1 /
6.0 /
5.0
72
74.
Dhek#1234
Dhek#1234
LAS (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 7.2 /
5.4 /
5.0
39
75.
Toji#CHVNV
Toji#CHVNV
LAS (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.9% 8.0 /
5.8 /
4.9
48
76.
GANARLACUARTA#CABJ
GANARLACUARTA#CABJ
LAS (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.0% 6.1 /
5.7 /
5.9
50
77.
Aqui yo inteo#LAS
Aqui yo inteo#LAS
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 5.9 /
4.7 /
5.9
127
78.
Luckcifer#Exile
Luckcifer#Exile
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.5 /
5.1 /
6.3
169
79.
Shinrider#LAS
Shinrider#LAS
LAS (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.0 /
6.1 /
5.6
40
80.
BlueZX#LAS
BlueZX#LAS
LAS (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 81.3% 9.7 /
6.4 /
8.1
48
81.
Steph Curry#TOP
Steph Curry#TOP
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 5.9 /
5.1 /
5.5
41
82.
Korean Flaitë#LAS
Korean Flaitë#LAS
LAS (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.3% 6.7 /
4.6 /
6.0
121
83.
Hattøri Hanzo#LAS
Hattøri Hanzo#LAS
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.2 /
4.8 /
4.8
55
84.
byOxriler#LAS
byOxriler#LAS
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 7.2 /
4.4 /
4.7
151
85.
KraKeNiza#LAS
KraKeNiza#LAS
LAS (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.8% 5.8 /
5.5 /
6.0
125
86.
AatroxChikitoPro#LAS
AatroxChikitoPro#LAS
LAS (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 8.7 /
4.2 /
6.4
37
87.
Fernan Zero#2001
Fernan Zero#2001
LAS (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.0% 5.4 /
3.5 /
6.3
75
88.
Shinobi Shileno#8896
Shinobi Shileno#8896
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 5.8 /
5.2 /
5.1
88
89.
REMOVEZHONYASxd#007
REMOVEZHONYASxd#007
LAS (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.5% 8.4 /
4.4 /
5.8
112
90.
Likewvk#Like
Likewvk#Like
LAS (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 6.4 /
5.6 /
7.1
85
91.
Olimpico#LAS
Olimpico#LAS
LAS (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 6.3 /
6.3 /
5.6
51
92.
RMPG#LAS
RMPG#LAS
LAS (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.9 /
6.4 /
5.5
36
93.
Darksaurio#NHK
Darksaurio#NHK
LAS (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 5.4 /
5.4 /
6.5
49
94.
Martin Carcamo#Lwas
Martin Carcamo#Lwas
LAS (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 7.0 /
4.1 /
5.3
64
95.
ÂsprosdeGeminis#LAS
ÂsprosdeGeminis#LAS
LAS (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.7 /
4.4 /
5.4
50
96.
AnibaIon#SPO
AnibaIon#SPO
LAS (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 6.2 /
5.6 /
5.4
66
97.
PanConSesina#LAS
PanConSesina#LAS
LAS (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.3% 9.8 /
5.8 /
4.9
56
98.
Lone7#LAS
Lone7#LAS
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 5.0 /
5.9 /
5.7
58
99.
BAKl#LAS
BAKl#LAS
LAS (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.0% 8.5 /
3.8 /
6.1
60
100.
EL WOLLFULL#LAS
EL WOLLFULL#LAS
LAS (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.9% 7.5 /
6.5 /
6.2
69