Nidalee

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất LAN

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
EL TINTINTAN#LAN
EL TINTINTAN#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.8% 8.3 /
5.5 /
8.4
268
2.
xXMELANOMAXx#4498
xXMELANOMAXx#4498
LAN (#2)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.5% 8.5 /
5.0 /
9.5
41
3.
Peppa Uzumaki#0101
Peppa Uzumaki#0101
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.2 /
5.3 /
10.4
98
4.
C A L I D O S O#LAN
C A L I D O S O#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 6.9 /
4.4 /
8.2
114
5.
KEIXT#666
KEIXT#666
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 46.3% 6.1 /
3.2 /
8.8
67
6.
SaidBloq#KNGJG
SaidBloq#KNGJG
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 8.2 /
6.4 /
9.7
46
7.
GEN Bushei#ddfun
GEN Bushei#ddfun
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.6 /
3.5 /
8.8
39
8.
danisamuel#LAN
danisamuel#LAN
LAN (#8)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.3% 8.3 /
5.5 /
8.8
49
9.
Hanito#LAN
Hanito#LAN
LAN (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.1% 10.1 /
7.6 /
9.2
65
10.
Sísifo#MRGJ
Sísifo#MRGJ
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 7.9 /
5.4 /
8.1
79
11.
yolitolimon#16122
yolitolimon#16122
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.5% 10.6 /
3.0 /
8.4
34
12.
TRC Nidalee#LAN
TRC Nidalee#LAN
LAN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 12.7 /
6.8 /
9.3
108
13.
GLT Nidemx#LAN
GLT Nidemx#LAN
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.7% 8.4 /
3.9 /
8.4
64
14.
Only Sugar#LAN
Only Sugar#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 11.5 /
3.4 /
7.9
33
15.
lAbrundl#LAN
lAbrundl#LAN
LAN (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.6% 12.2 /
7.0 /
9.2
87
16.
Kick Patitoplay#KICK
Kick Patitoplay#KICK
LAN (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.3% 10.4 /
5.7 /
7.7
75
17.
War Hammer Titan#LAN
War Hammer Titan#LAN
LAN (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.5% 8.0 /
4.8 /
7.8
55
18.
ŁA BRUIXA SNIPER#LAN
ŁA BRUIXA SNIPER#LAN
LAN (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.9% 8.8 /
3.5 /
7.9
52
19.
Singadores#2231
Singadores#2231
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 9.8 /
3.8 /
9.1
25
20.
Only Sugar1#LAN
Only Sugar1#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 10.8 /
3.7 /
7.4
28
21.
Daltt#0821
Daltt#0821
LAN (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.9% 8.8 /
5.4 /
9.1
52
22.
Kittalee#Nida
Kittalee#Nida
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 8.6 /
4.6 /
9.5
171
23.
Chaturbating#LAN
Chaturbating#LAN
LAN (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.3% 10.0 /
7.2 /
9.8
76
24.
ayeaye#ayeay
ayeaye#ayeay
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 47.6% 5.3 /
4.9 /
5.7
42
25.
ELMCMOFLES#LAN
ELMCMOFLES#LAN
LAN (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 7.5 /
6.3 /
9.3
240
26.
Weriad#LAN
Weriad#LAN
LAN (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 54.6% 10.0 /
4.4 /
8.5
196
27.
Armisael#EVA
Armisael#EVA
LAN (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.2% 6.2 /
4.1 /
8.3
86
28.
FEARED ENEMY#LAN
FEARED ENEMY#LAN
LAN (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 58.1% 8.5 /
5.7 /
8.1
43
29.
Torrenth#LAN
Torrenth#LAN
LAN (#29)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.9% 8.9 /
6.8 /
8.7
168
30.
ENEMED#OLQ
ENEMED#OLQ
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.4% 8.2 /
4.0 /
6.9
57
31.
darkassasin15297#LAN
darkassasin15297#LAN
LAN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.0% 7.2 /
5.6 /
9.4
48
32.
XtructoR#MIAU
XtructoR#MIAU
LAN (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.4% 11.4 /
7.7 /
10.5
216
33.
J Makunouchi#LAN
J Makunouchi#LAN
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 9.2 /
5.5 /
9.5
56
34.
CalvinJane#LAN
CalvinJane#LAN
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.2% 10.2 /
4.4 /
8.5
45
35.
Zoe 1#LAN
Zoe 1#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 9.3 /
5.1 /
7.3
36
36.
Daauntless#MTY
Daauntless#MTY
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.0% 10.5 /
4.9 /
9.7
15
37.
EIRA NABDAB#TWTV
EIRA NABDAB#TWTV
LAN (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.6% 8.9 /
6.0 /
9.6
54
38.
Louis Kahn#PRK
Louis Kahn#PRK
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 8.0 /
5.1 /
7.9
52
39.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 6.3 /
4.0 /
7.6
29
40.
Twyze#LAN
Twyze#LAN
LAN (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.5% 11.3 /
6.4 /
8.0
52
41.
Zyanya Mondragón#UwU
Zyanya Mondragón#UwU
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.9% 12.2 /
7.1 /
8.9
54
42.
Ticox#LAN
Ticox#LAN
LAN (#42)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữaĐi Rừng Bạch Kim II 56.8% 11.0 /
9.8 /
9.1
132
43.
Lit Sapling#Fauna
Lit Sapling#Fauna
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.9% 8.1 /
4.4 /
7.5
81
44.
Daniel Ackerman#LAN
Daniel Ackerman#LAN
LAN (#44)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.1% 10.0 /
4.8 /
9.9
74
45.
Zakcitö#LAN
Zakcitö#LAN
LAN (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.3% 10.2 /
6.8 /
8.8
59
46.
Rogue#LAN92
Rogue#LAN92
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.8% 7.9 /
6.7 /
9.8
72
47.
GapeaditoTonto#8968
GapeaditoTonto#8968
LAN (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.0% 8.2 /
6.9 /
7.5
127
48.
Cuco Junglero#LAN
Cuco Junglero#LAN
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.2% 7.0 /
5.7 /
8.7
41
49.
Yaoyorozu#Illu
Yaoyorozu#Illu
LAN (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.4% 10.9 /
6.0 /
7.7
53
50.
Boo bTaster#FnSen
Boo bTaster#FnSen
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.1% 7.5 /
6.5 /
8.9
53
51.
PhyllobateZ#LAN
PhyllobateZ#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 52.5% 5.6 /
7.0 /
12.3
122
52.
Zero Absolut0#LAN
Zero Absolut0#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 5.0 /
4.1 /
8.8
10
53.
OLG LuisitoSun#OLG
OLG LuisitoSun#OLG
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 6.9 /
5.0 /
9.7
26
54.
Scream X Death#LAN
Scream X Death#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.4% 10.0 /
6.3 /
9.5
45
55.
SayToMeNidalee#LAN
SayToMeNidalee#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 13.2 /
7.5 /
9.2
45
56.
imrafa05#LAN
imrafa05#LAN
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.8% 10.0 /
5.6 /
10.0
32
57.
Boujee#LAN
Boujee#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 8.8 /
4.6 /
7.8
30
58.
Meút#LAN
Meút#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.7 /
3.9 /
8.0
29
59.
Colosos 05#LAN
Colosos 05#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.1% 6.9 /
7.0 /
13.2
77
60.
copito de nieve#ddddd
copito de nieve#ddddd
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.6% 7.1 /
4.0 /
8.9
17
61.
Human Machine#GodLe
Human Machine#GodLe
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.8% 4.5 /
5.8 /
8.2
36
62.
Hidden In Mist#LAN
Hidden In Mist#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.2% 9.5 /
4.3 /
7.7
69
63.
Krauserblaze2#LAN
Krauserblaze2#LAN
LAN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.6% 8.1 /
3.8 /
8.9
32
64.
Abshur#LAN
Abshur#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 48.3% 6.8 /
4.8 /
9.9
120
65.
MΞLØ#DRUG
MΞLØ#DRUG
LAN (#65)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 51.1% 5.1 /
4.8 /
7.2
178
66.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.0% 10.0 /
5.7 /
9.0
25
67.
Pepe#Pepin
Pepe#Pepin
LAN (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.6% 9.4 /
6.6 /
8.4
78
68.
El Mancus#LAN
El Mancus#LAN
LAN (#68)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 57.7% 10.8 /
5.7 /
7.7
52
69.
Kãÿñ Têmþęštïrą#Gaby
Kãÿñ Têmþęštïrą#Gaby
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 10.5 /
5.5 /
7.8
15
70.
liljaavi#1738
liljaavi#1738
LAN (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.1% 8.1 /
6.3 /
8.3
131
71.
HärinaPan#LAN
HärinaPan#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.0% 7.8 /
5.1 /
8.5
60
72.
SKY Ziguray#LAN
SKY Ziguray#LAN
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.8% 8.2 /
4.8 /
10.4
37
73.
SSCC#LAN
SSCC#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 44.2% 8.0 /
5.7 /
7.4
52
74.
Berrelleza#1020
Berrelleza#1020
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.8% 9.6 /
5.6 /
8.9
34
75.
Joel25#LAN
Joel25#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.3% 8.4 /
5.2 /
8.3
47
76.
dotJSX#5107
dotJSX#5107
LAN (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.6% 11.3 /
6.3 /
8.3
126
77.
ditroid15#LAN
ditroid15#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.6% 7.4 /
6.7 /
8.4
72
78.
Muad Dib#Vito
Muad Dib#Vito
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.2% 8.7 /
5.0 /
8.8
41
79.
Supp LFT#Diego
Supp LFT#Diego
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 68.0% 2.1 /
3.0 /
15.8
25
80.
Ehécatl#LAN
Ehécatl#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.8% 8.3 /
6.2 /
7.0
691
81.
DTS CesarProfe#LAN
DTS CesarProfe#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.1% 6.8 /
6.2 /
8.5
43
82.
DarioCleriv#LAN
DarioCleriv#LAN
LAN (#82)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.7% 10.9 /
5.8 /
9.6
79
83.
ATL  Cracklos#GOD
ATL Cracklos#GOD
LAN (#83)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 8.1 /
6.2 /
8.4
54
84.
BGR Derivative#0305
BGR Derivative#0305
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 7.3 /
5.2 /
11.0
18
85.
BUEN4Z NOCHES#ZzZz
BUEN4Z NOCHES#ZzZz
LAN (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.8% 7.8 /
5.7 /
8.9
44
86.
BLE x Muerte#LAN
BLE x Muerte#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 53.2% 9.6 /
7.3 /
8.2
62
87.
Leon Wick#LAN
Leon Wick#LAN
LAN (#87)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 60.7% 10.3 /
5.7 /
6.5
89
88.
LeoSymphony#LAN
LeoSymphony#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 49.4% 7.5 /
7.7 /
7.4
79
89.
g1A2B3Z4#LAN
g1A2B3Z4#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 8.4 /
4.3 /
8.2
46
90.
Samuelinsk#LAN
Samuelinsk#LAN
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.1% 10.9 /
6.5 /
10.2
36
91.
PH PUB HERRERANO#RAK
PH PUB HERRERANO#RAK
LAN (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.8% 6.5 /
5.4 /
6.8
144
92.
TGV Dêstiny#LAN
TGV Dêstiny#LAN
LAN (#92)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 54.7% 9.0 /
6.3 /
8.1
170
93.
Monyo Monyo#LAN
Monyo Monyo#LAN
LAN (#93)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 61.0% 6.5 /
8.4 /
10.9
41
94.
Guts#13444
Guts#13444
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 6.6 /
4.8 /
5.4
24
95.
nekoma setter#LAN
nekoma setter#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.3 /
4.8 /
10.9
12
96.
Abshur2#LAN
Abshur2#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.1% 7.8 /
5.4 /
10.5
53
97.
TeXTeemoFaSt#LAN
TeXTeemoFaSt#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.3% 7.2 /
5.5 /
7.9
35
98.
JesucristoXx#LAN
JesucristoXx#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 73.9% 9.0 /
6.6 /
10.8
23
99.
nidagood#LAN
nidagood#LAN
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương I 66.7% 8.9 /
4.6 /
9.9
33
100.
SK ArtSylv#1337
SK ArtSylv#1337
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.9% 10.9 /
5.7 /
7.5
141