Draven

Người chơi Draven xuất sắc nhất LAN

Người chơi Draven xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hirö#0116
Hirö#0116
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 84.0% 12.7 /
4.3 /
4.8
50
2.
Gabe Gonz#LAN
Gabe Gonz#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.2% 17.0 /
5.5 /
4.6
51
3.
Bethanfetamina#owo
Bethanfetamina#owo
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 11.5 /
5.5 /
6.5
74
4.
Crazy Cat Boy#016
Crazy Cat Boy#016
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.7% 10.2 /
4.2 /
4.8
47
5.
Caeliano#RINKO
Caeliano#RINKO
LAN (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 87.1% 15.3 /
3.8 /
3.3
93
6.
Light#귀여워
Light#귀여워
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 74.7% 10.3 /
4.6 /
5.6
99
7.
외로운 죽음#외로운
외로운 죽음#외로운
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 9.9 /
5.5 /
7.3
53
8.
RANK 1 IMPORT#L9EUW
RANK 1 IMPORT#L9EUW
LAN (#8)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 89.4% 18.6 /
4.8 /
3.5
85
9.
YankyRD#LAN
YankyRD#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 11.2 /
4.9 /
5.8
135
10.
Jimmy Burton#LAN2
Jimmy Burton#LAN2
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.6% 9.4 /
6.1 /
5.3
163
11.
Gothboii#GOTH
Gothboii#GOTH
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 8.3 /
5.1 /
5.8
168
12.
Rybspoi u2#LAN
Rybspoi u2#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 10.9 /
6.0 /
5.3
83
13.
Aizen Sosuke#ROFL
Aizen Sosuke#ROFL
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 9.9 /
5.8 /
5.8
103
14.
Carne Asada#3563
Carne Asada#3563
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.1% 10.4 /
6.3 /
5.2
66
15.
PuDg3#LAN
PuDg3#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 8.3 /
6.3 /
5.7
91
16.
Dmaj7#LAN
Dmaj7#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 7.2 /
5.8 /
6.5
51
17.
piquijr11#LAN
piquijr11#LAN
LAN (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 86.5% 17.8 /
6.0 /
5.7
52
18.
D e#v i l
D e#v i l
LAN (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 79.6% 14.4 /
7.2 /
5.3
54
19.
Hollow Knlght#LAN
Hollow Knlght#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.1% 10.6 /
7.4 /
5.8
153
20.
HyperCarryZ#LAN
HyperCarryZ#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 8.1 /
5.6 /
5.2
124
21.
Noxian Nightmare#King
Noxian Nightmare#King
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 10.5 /
4.4 /
5.2
50
22.
Lüwi#Ary
Lüwi#Ary
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.7% 9.8 /
5.5 /
4.9
61
23.
zpert#uwu
zpert#uwu
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 9.6 /
5.2 /
6.2
110
24.
4MAZING#LAN
4MAZING#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 8.5 /
5.9 /
5.5
212
25.
SrDiego#LoL
SrDiego#LoL
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.2% 8.3 /
5.4 /
6.4
158
26.
Hi Im Jonid#LAN
Hi Im Jonid#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 10.5 /
5.8 /
5.1
309
27.
Uri#cieIo
Uri#cieIo
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 8.4 /
6.1 /
5.2
89
28.
De Abreu#LAN
De Abreu#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 6.8 /
5.0 /
6.5
53
29.
temohpab#LAN
temohpab#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 10.3 /
7.3 /
4.8
229
30.
TheChichoms#LAN
TheChichoms#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 8.5 /
5.7 /
6.3
111
31.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.0% 9.6 /
5.3 /
5.8
118
32.
Grex124#LAN
Grex124#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 10.1 /
5.0 /
6.3
87
33.
Sara con Flow#LAN
Sara con Flow#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 11.6 /
9.2 /
5.7
78
34.
Abbe#SIC
Abbe#SIC
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 10.4 /
5.6 /
6.0
175
35.
リンボOsamu Dazai#BSD
リンボOsamu Dazai#BSD
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.5 /
5.4 /
4.1
436
36.
Ramrru#LAN
Ramrru#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 13.0 /
7.1 /
4.5
42
37.
Gosu#Uwu
Gosu#Uwu
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 9.0 /
6.1 /
4.5
68
38.
TataN X NataT#PTG
TataN X NataT#PTG
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.3% 8.2 /
4.7 /
5.3
151
39.
ROG Hyrene#6969
ROG Hyrene#6969
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.9% 9.5 /
5.6 /
5.8
283
40.
Sextones#LAN
Sextones#LAN
LAN (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 85.4% 14.1 /
4.4 /
5.0
89
41.
VII Rogal Dorn#LAN
VII Rogal Dorn#LAN
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.1% 10.9 /
4.9 /
5.0
83
42.
AlcameZ#LAN
AlcameZ#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 85.7% 18.4 /
5.6 /
4.0
49
43.
JesusHD#LAN
JesusHD#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 7.6 /
6.7 /
6.4
293
44.
CrisAG#LAN
CrisAG#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.8 /
4.7 /
5.0
108
45.
ALM Aika UwU#LAN
ALM Aika UwU#LAN
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.7% 11.6 /
4.7 /
4.9
53
46.
º Kael º#Rinko
º Kael º#Rinko
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 12.8 /
4.4 /
4.3
84
47.
TFT RoditoH#DRVN
TFT RoditoH#DRVN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.2% 8.1 /
5.8 /
5.8
689
48.
Sun#Pou
Sun#Pou
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 9.3 /
6.2 /
5.4
48
49.
Ken#GBC
Ken#GBC
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 8.9 /
5.9 /
5.7
94
50.
Arondyght#LAN
Arondyght#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 8.8 /
5.3 /
5.5
43
51.
Campeon Draven#Faes
Campeon Draven#Faes
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 10.3 /
5.6 /
4.9
151
52.
Nico Cachon#LAN
Nico Cachon#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 10.5 /
6.9 /
5.3
96
53.
Bot Barry Allen#LAN
Bot Barry Allen#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 7.7 /
7.4 /
6.3
93
54.
OTP FcK#LAN
OTP FcK#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.9 /
6.7 /
5.6
106
55.
Angiibelsz#LAN
Angiibelsz#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.8% 16.9 /
6.7 /
4.5
185
56.
FernandhinX#LAN
FernandhinX#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 10.9 /
7.2 /
6.7
46
57.
FSK Ðarka#FSK
FSK Ðarka#FSK
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 9.2 /
5.9 /
5.5
82
58.
OmegaJera#LAN
OmegaJera#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 9.4 /
6.8 /
5.8
218
59.
chunqui#LAN
chunqui#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 6.7 /
5.0 /
7.3
46
60.
andathyyy#99999
andathyyy#99999
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 8.2 /
6.1 /
5.6
37
61.
Zendo#0001
Zendo#0001
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.5% 11.4 /
7.7 /
5.2
152
62.
KOVAYNE#e boy
KOVAYNE#e boy
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.7% 6.8 /
6.5 /
5.3
78
63.
Godzed#Best
Godzed#Best
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.7% 9.4 /
6.8 /
6.8
89
64.
zRemix#SDLG
zRemix#SDLG
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 7.8 /
4.1 /
4.7
38
65.
Łacsaþ#Jisoo
Łacsaþ#Jisoo
LAN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.8% 12.8 /
7.6 /
5.8
45
66.
Talizmanrojo#LAN
Talizmanrojo#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.5% 9.4 /
5.9 /
6.8
77
67.
Xocris#LAN
Xocris#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 8.8 /
7.5 /
5.5
270
68.
OP draven GG#LAN
OP draven GG#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.4 /
5.2 /
5.2
121
69.
Hyrene Smurf#6969
Hyrene Smurf#6969
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.3% 12.4 /
6.2 /
5.8
74
70.
Rouseki#0001
Rouseki#0001
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.6% 9.1 /
5.8 /
4.8
105
71.
HIDE OF JHIN#LAN
HIDE OF JHIN#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 51.0% 11.3 /
7.3 /
5.5
96
72.
Naugurmini#LAN
Naugurmini#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.5% 10.3 /
6.2 /
6.2
104
73.
Luishonored#LAN
Luishonored#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 9.2 /
5.7 /
4.6
120
74.
Ghost Weedzard#ACID
Ghost Weedzard#ACID
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 11.7 /
6.0 /
5.9
78
75.
olrak2000#LAN
olrak2000#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 13.6 /
7.6 /
4.7
165
76.
ELO TERR0RIST#LAN
ELO TERR0RIST#LAN
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 80.0% 11.9 /
6.8 /
6.8
35
77.
Titan Gp#God
Titan Gp#God
LAN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.5% 9.1 /
5.6 /
4.9
93
78.
Huesito#light
Huesito#light
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 45.5% 7.6 /
5.7 /
5.4
55
79.
RoyalBullet#ADC
RoyalBullet#ADC
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 10.7 /
7.2 /
5.0
336
80.
vampichoco#ggizi
vampichoco#ggizi
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 9.3 /
7.2 /
6.9
56
81.
Kosakeee#DWADE
Kosakeee#DWADE
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 76.6% 10.0 /
6.5 /
6.2
47
82.
Dark Nightmare J#LAN
Dark Nightmare J#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.3% 13.7 /
8.7 /
5.8
204
83.
DravenMarihuano#LAN
DravenMarihuano#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường trên Kim Cương III 62.0% 10.2 /
8.1 /
5.7
121
84.
RSK Raico#LAN
RSK Raico#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.4 /
4.1 /
5.5
41
85.
GTR ks#LAN
GTR ks#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.4% 7.8 /
5.2 /
4.7
110
86.
ETM Dede#LAN
ETM Dede#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 13.5 /
7.0 /
7.0
50
87.
aceitunoo11#LAN
aceitunoo11#LAN
LAN (#87)
AD Carry - 66.1% 13.3 /
6.4 /
4.9
56
88.
1Guerrero8#LAN
1Guerrero8#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.5% 13.1 /
7.1 /
5.8
52
89.
Geiner#AE86
Geiner#AE86
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.2% 9.8 /
6.6 /
6.0
353
90.
Sr Nutriales#UwU
Sr Nutriales#UwU
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 12.9 /
7.6 /
5.7
54
91.
The bean#theon
The bean#theon
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 9.6 /
4.2 /
5.9
42
92.
SlapShock#LAN
SlapShock#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.7% 14.0 /
7.4 /
5.1
62
93.
mg989#smash
mg989#smash
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 8.2 /
5.7 /
6.3
75
94.
Shiroi#Ezqiz
Shiroi#Ezqiz
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 9.9 /
8.8 /
5.5
95
95.
Rizz Master#0202
Rizz Master#0202
LAN (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 73.9% 11.2 /
6.1 /
4.6
46
96.
Elk Cosplay#2474
Elk Cosplay#2474
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.3% 8.3 /
4.8 /
5.5
54
97.
Ðraven Carries Ü#LAN
Ðraven Carries Ü#LAN
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.2% 13.4 /
7.6 /
5.0
128
98.
youthxxeyer#LAN
youthxxeyer#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.3% 11.5 /
7.9 /
6.0
77
99.
Mohk#LAN
Mohk#LAN
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.6% 10.0 /
5.4 /
5.4
109
100.
FINAL ACT LuckJS#LAN
FINAL ACT LuckJS#LAN
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.2% 10.5 /
5.0 /
5.9
45