Milio

Người chơi Milio xuất sắc nhất LAN

Người chơi Milio xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
KazKamasa#LAN
KazKamasa#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 78.4% 0.8 /
3.2 /
14.4
51
2.
Shoko#Danni
Shoko#Danni
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.6% 0.9 /
4.5 /
18.0
111
3.
BlackVanta#lul
BlackVanta#lul
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 0.8 /
2.6 /
18.1
53
4.
Disaster#H544
Disaster#H544
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 0.7 /
3.8 /
17.5
51
5.
Xealer#0612
Xealer#0612
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 0.7 /
4.5 /
16.3
58
6.
Draxu01#LAN
Draxu01#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 0.8 /
3.7 /
16.1
95
7.
Sota#LAN
Sota#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 0.7 /
4.2 /
17.2
53
8.
Kenneth Chacon#C R
Kenneth Chacon#C R
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.1% 0.9 /
5.9 /
17.6
65
9.
Jinghal#AoGNs
Jinghal#AoGNs
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 0.8 /
3.3 /
15.1
70
10.
Alya#0106
Alya#0106
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 0.7 /
2.8 /
16.8
49
11.
MIC XiaoFeng#LAN
MIC XiaoFeng#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 0.9 /
4.4 /
18.2
88
12.
Moon#귀여워
Moon#귀여워
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.8% 0.9 /
2.6 /
18.0
71
13.
Hekix#LAN
Hekix#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 0.7 /
3.2 /
16.7
53
14.
Intuks#LAN
Intuks#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.9% 0.9 /
3.4 /
18.9
38
15.
Magi#UwUr
Magi#UwUr
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 0.7 /
3.6 /
16.5
49
16.
I Hate you honey#Honey
I Hate you honey#Honey
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 0.9 /
4.0 /
16.4
49
17.
Gato Mojado#Meow
Gato Mojado#Meow
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 0.8 /
4.0 /
15.8
96
18.
FRRRRANKYY#0903
FRRRRANKYY#0903
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 0.9 /
4.0 /
17.2
64
19.
Knífr#LAN
Knífr#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 0.6 /
4.1 /
15.5
92
20.
Holtime#2024
Holtime#2024
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 0.9 /
2.3 /
16.0
51
21.
YeLover#DONDA
YeLover#DONDA
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 0.7 /
2.7 /
15.3
78
22.
Por Ti Pingüi#Dino
Por Ti Pingüi#Dino
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 0.7 /
4.8 /
16.4
65
23.
Viniale#Ale
Viniale#Ale
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 0.8 /
3.1 /
18.4
92
24.
MSIAWY#MAYA
MSIAWY#MAYA
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 0.4 /
3.3 /
15.1
69
25.
Lórelay#LAN
Lórelay#LAN
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.9% 0.7 /
4.4 /
17.0
44
26.
Recü#RAY
Recü#RAY
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 0.6 /
3.6 /
14.2
77
27.
blähaj#3178
blähaj#3178
LAN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 71.1% 0.5 /
3.8 /
16.4
76
28.
Sza#Egirl
Sza#Egirl
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.2% 0.6 /
3.7 /
16.3
73
29.
Cattleya#LAN
Cattleya#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 0.7 /
4.5 /
14.8
121
30.
DavirobexDD#XDDDD
DavirobexDD#XDDDD
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 1.0 /
4.2 /
13.2
67
31.
Asmita#0803
Asmita#0803
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 0.7 /
4.0 /
13.9
85
32.
Xerath#SuppX
Xerath#SuppX
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 78.0% 0.3 /
4.0 /
15.0
41
33.
Dalha#LAN
Dalha#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 0.9 /
5.2 /
17.9
78
34.
Roxy Migurdia#Eris
Roxy Migurdia#Eris
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.8% 0.8 /
4.7 /
16.9
118
35.
ramao#LAN
ramao#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 0.9 /
3.8 /
15.7
44
36.
Romeobv#1758
Romeobv#1758
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 0.4 /
3.2 /
13.4
70
37.
EzMariou#21027
EzMariou#21027
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 1.0 /
5.1 /
15.8
147
38.
Düquesa#0104
Düquesa#0104
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.8% 1.0 /
3.5 /
19.1
48
39.
Halfzy#LAN
Halfzy#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 0.9 /
4.5 /
17.3
66
40.
Ponmen4 uwu#Mine
Ponmen4 uwu#Mine
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 0.8 /
4.7 /
14.1
79
41.
Vespertino#0827
Vespertino#0827
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 0.6 /
2.5 /
14.1
130
42.
Lil Netowars#LAN
Lil Netowars#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 0.8 /
5.3 /
17.6
69
43.
Rico#MDL
Rico#MDL
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.0% 0.7 /
3.4 /
15.2
59
44.
Evaristo#1111
Evaristo#1111
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 0.7 /
3.3 /
14.3
73
45.
ギセル#aña
ギセル#aña
LAN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 58.3% 0.7 /
3.5 /
16.7
48
46.
shunayka#shuny
shunayka#shuny
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 0.9 /
5.0 /
16.4
53
47.
Waralukyfor#LAN
Waralukyfor#LAN
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.1% 0.7 /
3.6 /
16.5
167
48.
KSP#Ghost
KSP#Ghost
LAN (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 52.1% 0.8 /
5.0 /
15.8
48
49.
HypeBoy#bumi
HypeBoy#bumi
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 0.9 /
5.3 /
16.1
51
50.
WhySoTilted#LAN
WhySoTilted#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.6% 0.6 /
2.3 /
15.8
28
51.
Evàns#LAN
Evàns#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 0.6 /
3.5 /
15.6
51
52.
Bot Aurelion Sol#UwUr
Bot Aurelion Sol#UwUr
LAN (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 48.1% 0.9 /
3.7 /
15.5
52
53.
Lucifer#Deus
Lucifer#Deus
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 1.4 /
4.2 /
17.8
78
54.
Oxytocin#悲しみ
Oxytocin#悲しみ
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 0.8 /
3.9 /
17.1
85
55.
JASNY NINA#LAN
JASNY NINA#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 1.0 /
4.5 /
15.3
80
56.
shirei#Ezqiz
shirei#Ezqiz
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 1.0 /
3.4 /
16.6
78
57.
Lexan#LAN
Lexan#LAN
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.1% 0.7 /
2.8 /
14.3
58
58.
MarchedWaif89#Fizz
MarchedWaif89#Fizz
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 47.8% 0.9 /
4.0 /
15.9
69
59.
Taco de Bistec#LAN
Taco de Bistec#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.8% 0.6 /
4.9 /
15.6
92
60.
Supporditto#Tlacu
Supporditto#Tlacu
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 67.6% 0.7 /
2.8 /
16.6
71
61.
Compean#7848
Compean#7848
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 0.6 /
2.7 /
16.4
36
62.
Oddysseuss#LAN
Oddysseuss#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 0.9 /
3.5 /
15.2
51
63.
Kírilov#LAN1
Kírilov#LAN1
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 0.4 /
2.9 /
15.9
45
64.
IngenieroCaritas#Gabi
IngenieroCaritas#Gabi
LAN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.5% 1.2 /
3.2 /
17.2
42
65.
HybridSkyrlock#SEXY
HybridSkyrlock#SEXY
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.3% 0.8 /
3.7 /
14.6
121
66.
Repsi uwu#4224
Repsi uwu#4224
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.0 /
5.1 /
14.7
82
67.
Superatron#LAN
Superatron#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 0.7 /
3.2 /
17.5
53
68.
DCT Wolfred#LAN
DCT Wolfred#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.5% 0.8 /
4.0 /
16.6
42
69.
Waklex27#LAN
Waklex27#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.4% 0.7 /
3.2 /
16.7
101
70.
Cronomus#1510
Cronomus#1510
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 0.8 /
4.1 /
16.4
68
71.
Pink Heafy#LAN
Pink Heafy#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 0.7 /
5.1 /
15.3
80
72.
MarshíPri#LAN
MarshíPri#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 1.0 /
5.2 /
17.3
43
73.
DeftCosteño#LAN
DeftCosteño#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 72.8% 0.9 /
3.3 /
19.4
125
74.
carlos1567#LAN
carlos1567#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 0.8 /
4.6 /
16.5
86
75.
Sárkány#9122
Sárkány#9122
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 0.9 /
4.0 /
16.5
40
76.
Sunnu#LAN
Sunnu#LAN
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 64.3% 1.0 /
4.8 /
17.3
56
77.
Kyo#PKT
Kyo#PKT
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 0.5 /
2.2 /
16.3
42
78.
Goyi#Goré
Goyi#Goré
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.7% 0.6 /
4.6 /
16.4
55
79.
Daddy Bardo#G4Y
Daddy Bardo#G4Y
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 0.8 /
5.3 /
16.0
139
80.
Saailoor#5010
Saailoor#5010
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.5% 0.7 /
3.9 /
17.2
80
81.
Itzumi#LAN
Itzumi#LAN
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.8% 0.8 /
3.1 /
15.7
102
82.
Sąrah#LAN
Sąrah#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 0.9 /
4.9 /
17.6
36
83.
Namicalipsis#LAN
Namicalipsis#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 0.6 /
5.7 /
16.5
51
84.
Dulcericio#LAN
Dulcericio#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.7% 1.4 /
4.1 /
16.9
51
85.
Lulu Fumapiedras#1414
Lulu Fumapiedras#1414
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 0.7 /
3.3 /
15.4
45
86.
IoIita#LAN
IoIita#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 1.0 /
4.9 /
15.1
45
87.
Selaphiel#LAN
Selaphiel#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.1% 0.9 /
5.2 /
16.0
65
88.
ig ingridsenpai#Chad
ig ingridsenpai#Chad
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.1 /
3.7 /
16.7
36
89.
Valzn#uwu
Valzn#uwu
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.6% 0.8 /
4.4 /
15.8
280
90.
KIMLY#LAN
KIMLY#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 0.9 /
6.5 /
18.7
47
91.
UnwantedMemories#LAN
UnwantedMemories#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.6% 0.6 /
2.9 /
16.5
88
92.
Lettuce#LAN
Lettuce#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 0.6 /
3.6 /
14.4
46
93.
Popes#LAN
Popes#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.9% 0.8 /
4.6 /
17.0
47
94.
아이코#가을의 꽃
아이코#가을의 꽃
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.0% 0.6 /
3.1 /
14.0
50
95.
Kiki#7639
Kiki#7639
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.5% 0.8 /
4.2 /
17.5
59
96.
Baeli0#707
Baeli0#707
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.1% 0.7 /
4.8 /
16.5
65
97.
Druw#Piero
Druw#Piero
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 1.2 /
4.0 /
16.6
73
98.
Pamela#LAN
Pamela#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 0.8 /
4.0 /
15.6
45
99.
palo#PG93
palo#PG93
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.2% 0.8 /
4.6 /
14.1
62
100.
VaZz#LAN
VaZz#LAN
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.0% 1.2 /
3.4 /
16.3
50