Nami

Người chơi Nami xuất sắc nhất LAN

Người chơi Nami xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
El neepe de 2cm#lol
El neepe de 2cm#lol
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 1.7 /
4.5 /
17.6
49
2.
Cro Holland#LANA
Cro Holland#LANA
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 1.0 /
3.6 /
15.9
75
3.
Zoe#9914
Zoe#9914
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 1.9 /
3.9 /
18.6
61
4.
Viniale#Ale
Viniale#Ale
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.0 /
3.5 /
17.6
59
5.
Protego#Prote
Protego#Prote
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.3% 1.7 /
4.1 /
17.1
55
6.
Crema#Hii
Crema#Hii
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.6% 1.6 /
3.3 /
16.2
89
7.
Mün#Given
Mün#Given
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 1.4 /
2.3 /
15.8
104
8.
uproar#dog
uproar#dog
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.7% 1.9 /
5.4 /
16.1
67
9.
Moon#귀여워
Moon#귀여워
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.6% 1.6 /
3.5 /
18.0
91
10.
Kayotto#LAN
Kayotto#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 1.4 /
4.4 /
16.7
67
11.
Luisina#LAN
Luisina#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 1.6 /
4.1 /
16.9
64
12.
Mental ill#Leo
Mental ill#Leo
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.1% 1.6 /
5.0 /
17.6
84
13.
Patillita#LAN
Patillita#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 1.1 /
5.3 /
16.5
52
14.
annitabanana#47745
annitabanana#47745
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 1.7 /
4.4 /
18.2
52
15.
Florisxangelouss#5882
Florisxangelouss#5882
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.3% 1.7 /
5.5 /
16.4
89
16.
Nes마이#001
Nes마이#001
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 1.3 /
4.5 /
17.3
61
17.
El Kapy#LAN
El Kapy#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 2.2 /
6.5 /
15.7
52
18.
Samíl#LAN
Samíl#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 1.0 /
3.8 /
15.7
66
19.
Mai#0124
Mai#0124
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 1.3 /
5.6 /
15.7
47
20.
Yeonjun#212
Yeonjun#212
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 2.0 /
4.8 /
17.3
97
21.
KNT iProtect#LAN
KNT iProtect#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.8 /
4.0 /
16.1
48
22.
Huevo Frito#LAN
Huevo Frito#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 1.8 /
3.9 /
16.5
127
23.
Pink Heafy#LAN
Pink Heafy#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 1.6 /
5.8 /
17.5
62
24.
IngenieroCaritas#Gabi
IngenieroCaritas#Gabi
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.7% 2.3 /
4.3 /
16.8
137
25.
Una Cunumi#xoxo
Una Cunumi#xoxo
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 1.5 /
4.9 /
17.7
77
26.
oops hehe#uwu
oops hehe#uwu
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 1.3 /
4.5 /
16.4
67
27.
ギセル#aña
ギセル#aña
LAN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.8% 1.5 /
3.7 /
17.2
64
28.
Makima#sue
Makima#sue
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 2.0 /
5.8 /
17.8
66
29.
Tïlas#LOVE
Tïlas#LOVE
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 1.6 /
4.6 /
15.4
154
30.
Chu Qing Cheng#LAN
Chu Qing Cheng#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 1.3 /
6.3 /
16.9
59
31.
Lu LeSeraphina#Sun
Lu LeSeraphina#Sun
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 2.5 /
4.9 /
16.8
121
32.
Toxxinel#1278
Toxxinel#1278
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 1.6 /
4.0 /
15.6
58
33.
RuzMX#LAN
RuzMX#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 1.6 /
5.0 /
16.0
82
34.
Azü Nyan#LAN
Azü Nyan#LAN
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.5% 1.6 /
5.2 /
16.1
245
35.
KIMLY#LAN
KIMLY#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 2.5 /
8.0 /
20.9
104
36.
bubble#nat
bubble#nat
LAN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.3% 1.3 /
4.4 /
17.1
145
37.
hot dog#LAN
hot dog#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 1.6 /
3.6 /
18.5
52
38.
She player#3955
She player#3955
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 1.1 /
4.2 /
16.8
90
39.
HybridSkyrlock#SEXY
HybridSkyrlock#SEXY
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 1.3 /
4.0 /
16.2
243
40.
Retzuro#111
Retzuro#111
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 1.6 /
4.6 /
16.6
153
41.
Kanon Shibuya#Kanon
Kanon Shibuya#Kanon
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 2.0 /
3.9 /
17.1
92
42.
PatoNoComeAtun#LAN
PatoNoComeAtun#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 1.5 /
5.6 /
18.2
44
43.
PhiI#LAN
PhiI#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 1.7 /
5.4 /
18.7
73
44.
Pxiam#LAN
Pxiam#LAN
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.5% 2.1 /
6.6 /
15.4
88
45.
LaslwS#Suppu
LaslwS#Suppu
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 2.2 /
4.9 /
15.1
54
46.
Shin Hari#Shiro
Shin Hari#Shiro
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 1.3 /
4.6 /
17.4
57
47.
Lettuce#LAN
Lettuce#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.5% 1.1 /
4.5 /
16.0
119
48.
Nami Eternum#LAN
Nami Eternum#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 1.6 /
4.5 /
17.2
68
49.
Tu Vida es Mia2#LAN
Tu Vida es Mia2#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 2.2 /
5.1 /
19.3
61
50.
ES EL LAG#LAN
ES EL LAG#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 1.3 /
4.7 /
15.0
124
51.
shawty#009
shawty#009
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.9% 1.0 /
4.5 /
15.7
68
52.
Simbelmynë#1958
Simbelmynë#1958
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 1.6 /
4.4 /
17.5
47
53.
VIP X TI ABUELA#LAN
VIP X TI ABUELA#LAN
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.3% 1.9 /
5.2 /
18.2
42
54.
EvilRam#LAN
EvilRam#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.7% 1.7 /
4.7 /
16.8
87
55.
feed my gato#blink
feed my gato#blink
LAN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.8% 1.6 /
3.9 /
14.9
124
56.
Gata Cosmica#GGk
Gata Cosmica#GGk
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.5% 1.3 /
4.1 /
15.4
54
57.
Kira es justicia#MISA
Kira es justicia#MISA
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 65.6% 2.0 /
5.1 /
20.6
90
58.
xShiro Samax#LAN
xShiro Samax#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 1.6 /
5.0 /
15.6
198
59.
Delirio#Shard
Delirio#Shard
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 2.9 /
6.6 /
17.6
120
60.
Kizuna#0309
Kizuna#0309
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 49.3% 1.3 /
5.9 /
15.8
73
61.
Holtime#2024
Holtime#2024
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 1.3 /
3.8 /
14.6
78
62.
Verity#LAN
Verity#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 2.0 /
4.8 /
16.0
107
63.
Buckyterror#LAN
Buckyterror#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 76.6% 2.0 /
3.7 /
16.0
47
64.
Alastor#Nymph
Alastor#Nymph
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 1.9 /
5.5 /
14.3
57
65.
IoIita#LAN
IoIita#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 1.6 /
6.9 /
16.1
63
66.
GO Aussa#LAN
GO Aussa#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 1.8 /
4.8 /
18.8
71
67.
Hikari#usk
Hikari#usk
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 1.1 /
4.9 /
13.9
105
68.
PTSD Psicopatata#LAN
PTSD Psicopatata#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 1.8 /
4.7 /
17.0
59
69.
Alekxanderz#LAN
Alekxanderz#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 1.4 /
4.7 /
15.3
100
70.
shunayka#shuny
shunayka#shuny
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.9% 1.3 /
6.1 /
16.8
51
71.
LS PlayBoy#3967
LS PlayBoy#3967
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 1.7 /
4.3 /
19.5
89
72.
Dream Harp#Song
Dream Harp#Song
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 1.5 /
4.8 /
17.0
180
73.
Bowerstone Hero#Lulú
Bowerstone Hero#Lulú
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.1 /
4.7 /
15.0
136
74.
Truth#TEF
Truth#TEF
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 2.2 /
7.4 /
18.3
96
75.
Yio EMOtional#EMO
Yio EMOtional#EMO
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 2.1 /
4.2 /
15.6
82
76.
Halfzy#LAN
Halfzy#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.6% 1.5 /
4.6 /
15.3
206
77.
Sehnsucht X#Meow
Sehnsucht X#Meow
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.1% 1.1 /
3.4 /
18.3
43
78.
Neverone#ZD21
Neverone#ZD21
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 73.1% 1.2 /
4.9 /
17.4
52
79.
ElPollo#123
ElPollo#123
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.1% 1.3 /
5.9 /
13.5
51
80.
Danielita chan#LAN
Danielita chan#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.0% 1.5 /
5.1 /
16.1
81
81.
dreamyulisez#LAN
dreamyulisez#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 1.9 /
5.3 /
17.9
57
82.
I Karenina I#LAN
I Karenina I#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 1.4 /
4.5 /
16.4
47
83.
Taco de Bistec#LAN
Taco de Bistec#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 1.9 /
6.2 /
17.0
54
84.
Reexven#OwO
Reexven#OwO
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 75.0% 1.5 /
3.5 /
18.9
48
85.
Emmilia#Cutie
Emmilia#Cutie
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.6% 1.9 /
5.4 /
16.7
48
86.
Star D#6666
Star D#6666
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 1.5 /
5.6 /
18.6
51
87.
Hanita#0809
Hanita#0809
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.9% 1.5 /
4.6 /
17.9
44
88.
Hikari Spirit#LAN
Hikari Spirit#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.5 /
4.7 /
16.1
68
89.
The Tigre Toño#LAN
The Tigre Toño#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.2% 1.5 /
4.0 /
17.8
73
90.
Lesfus#LAN
Lesfus#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 1.6 /
5.5 /
14.7
48
91.
NoTeamNoJoke#LAN
NoTeamNoJoke#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 1.4 /
4.4 /
17.3
90
92.
Sąrah#LAN
Sąrah#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.2% 1.5 /
5.0 /
15.0
125
93.
OFC F3LIPE2020#FP20
OFC F3LIPE2020#FP20
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.6 /
4.1 /
18.5
42
94.
Aki#εïз
Aki#εïз
LAN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.0% 1.4 /
5.0 /
18.1
93
95.
Atachi#Diarm
Atachi#Diarm
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 67.9% 1.9 /
6.4 /
18.9
84
96.
Por Ti Pingüi#Dino
Por Ti Pingüi#Dino
LAN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 77.4% 1.3 /
6.1 /
18.7
31
97.
Strawberrý#Nishi
Strawberrý#Nishi
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 1.5 /
4.3 /
20.0
85
98.
Kumi#Nagi
Kumi#Nagi
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 68.9% 1.6 /
2.8 /
19.2
45
99.
Playboy Nami#LAN
Playboy Nami#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.9% 2.1 /
5.1 /
17.0
45
100.
AQL Chino#3237
AQL Chino#3237
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 1.8 /
3.2 /
15.8
35